I. Kiến thức phòng bệnh sốt xuất huyết dengue
Nghiên cứu đánh giá kiến thức phòng bệnh của học sinh cấp III tại quận Ô Môn năm 2012. Kết quả cho thấy 85,7% học sinh có kiến thức đúng về phòng bệnh sốt xuất huyết dengue. Các nguồn thông tin chính bao gồm ti vi (89,2%), thầy cô giáo (85,2%), và cán bộ y tế. Kiến thức về véc tơ truyền bệnh và nơi sinh sản của muỗi được xem là yếu tố quan trọng. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao kiến thức thông qua các chương trình giáo dục sức khỏe.
1.1. Nguồn thông tin về phòng bệnh
Học sinh tiếp cận thông tin chủ yếu qua ti vi, thầy cô giáo, và cán bộ y tế. Các kênh truyền thông như tranh ảnh, tờ rơi, và loa đài cũng đóng vai trò quan trọng. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc đa dạng hóa nguồn thông tin giúp cải thiện kiến thức phòng bệnh của học sinh.
1.2. Kiến thức về véc tơ truyền bệnh
Học sinh được đánh giá về kiến thức liên quan đến muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus. Kết quả cho thấy tỷ lệ học sinh biết về véc tơ truyền bệnh và nơi sinh sản của muỗi đạt mức cao. Điều này phản ánh hiệu quả của các chương trình giáo dục sức khỏe tại địa phương.
II. Thái độ phòng bệnh sốt xuất huyết dengue
Nghiên cứu chỉ ra rằng chỉ 47,6% học sinh có thái độ tích cực về phòng bệnh sốt xuất huyết dengue. Thái độ được đánh giá qua niềm tin, sự quan tâm, và ý thức về tầm quan trọng của phòng bệnh. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc cải thiện thái độ thông qua các chương trình truyền thông và giáo dục.
2.1. Niềm tin và sự quan tâm
Học sinh có niềm tin và sự quan tâm cao về phòng bệnh thường có thái độ tích cực hơn. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường các hoạt động truyền thông để nâng cao niềm tin và sự quan tâm của học sinh.
2.2. Ý thức về tầm quan trọng
Học sinh nhận thức được tầm quan trọng của phòng bệnh thường có thái độ tích cực hơn. Nghiên cứu đề xuất các chương trình giáo dục nhằm nâng cao ý thức về tầm quan trọng của phòng bệnh.
III. Thực hành phòng bệnh sốt xuất huyết dengue
Kết quả nghiên cứu cho thấy 58,6% học sinh có thực hành đạt về phòng bệnh sốt xuất huyết dengue. Các hoạt động thực hành bao gồm kiểm tra và súc rửa dụng cụ chứa nước, xử lý khi có người mắc bệnh. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc cải thiện thực hành thông qua các chương trình can thiệp.
3.1. Kiểm tra và súc rửa dụng cụ chứa nước
Học sinh tham gia tích cực vào việc kiểm tra và súc rửa dụng cụ chứa nước tại gia đình. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc này giúp giảm tỷ lệ loăng quăng và nguy cơ lây truyền bệnh.
3.2. Xử lý khi có người mắc bệnh
Học sinh được đánh giá về khả năng xử lý khi có người mắc bệnh. Kết quả cho thấy tỷ lệ học sinh có thực hành đạt trong việc xử lý tình huống này còn thấp. Nghiên cứu đề xuất các chương trình đào tạo kỹ năng xử lý tình huống.
IV. Yếu tố liên quan đến thực hành phòng bệnh
Nghiên cứu xác định các yếu tố liên quan đến thực hành phòng bệnh của học sinh. Các yếu tố bao gồm kiến thức, thái độ, và sự hỗ trợ từ giáo viên. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc cải thiện các yếu tố này để nâng cao hiệu quả phòng bệnh.
4.1. Kiến thức và thái độ
Học sinh có kiến thức và thái độ tích cực thường có thực hành tốt hơn. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường các chương trình giáo dục để cải thiện kiến thức và thái độ của học sinh.
4.2. Sự hỗ trợ từ giáo viên
Sự hỗ trợ từ giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện thực hành phòng bệnh của học sinh. Nghiên cứu đề xuất các chương trình đào tạo giáo viên để nâng cao hiệu quả hỗ trợ.