Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam có trên 60% diện tích đất tự nhiên là đồi núi, phần lớn phân bố ở vùng cao, nơi cư trú của nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số bản địa. Tây Nguyên, với vai trò là "mái nhà xanh" của khu vực miền Trung và phía Nam, có diện tích rừng tự nhiên lớn, đặc biệt tại tỉnh Đăk Lăk với tỷ lệ che phủ rừng tự nhiên gần như cao nhất cả nước. Tuy nhiên, trong nhiều năm qua, tài nguyên rừng tại đây đã suy giảm nhanh chóng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế, môi trường sinh thái và văn hóa xã hội. Người dân đồng bào dân tộc thiểu số, như dân tộc Jrai tại huyện Ea H’leo, tỉnh Đăk Lăk, sống gắn bó lâu đời với rừng nhưng chưa được hưởng lợi hợp pháp và chưa tích cực tham gia quản lý bảo vệ rừng.
Nghiên cứu nhằm phát hiện, hệ thống hóa kiến thức sinh thái địa phương (Local Ecological Knowledge - LEK) của dân tộc Jrai để phục vụ quản lý rừng dựa vào cộng đồng, góp phần phát triển lâm nghiệp xã hội và bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại ba buôn Chăm, Kary và Taly, xã Ea Sol, huyện Ea H’leo, tỉnh Đăk Lăk, với diện tích đất lâm nghiệp giao cho cộng đồng quản lý hơn 3.200 ha. Mục tiêu cụ thể là xây dựng cơ sở dữ liệu LEK, phân loại kiến thức theo nhóm chủ đề quản lý tài nguyên thiên nhiên và đề xuất giải pháp kỹ thuật thích ứng dựa vào cộng đồng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Chính phủ Việt Nam đã ban hành Luật Bảo vệ và Phát triển rừng năm 2004, thúc đẩy quản lý rừng dựa vào cộng đồng nhằm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và nâng cao đời sống người dân địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lâm nghiệp cộng đồng (Community Forestry) và Kiến thức sinh thái địa phương (Local Ecological Knowledge - LEK). Lâm nghiệp cộng đồng được hiểu là sự tham gia của người dân địa phương trong hoạt động quản lý và sử dụng tài nguyên rừng, nhằm phát triển bền vững và cải thiện sinh kế. LEK là hệ thống kiến thức bao gồm kiến thức bản địa và kiến thức địa phương, tập trung vào khía cạnh sinh thái, quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên như rừng, đất rừng và nguồn nước. LEK phản ánh kinh nghiệm tích lũy qua nhiều thế hệ, kết hợp giữa hiểu biết truyền thống và tri thức hiện đại, có khả năng thích ứng với điều kiện sinh thái địa phương.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- Kiến thức bản địa (Indigenous Knowledge - IK): Hệ thống kiến thức của cộng đồng dân tộc tại một khu vực nhất định, bao gồm nhiều lĩnh vực và thế hệ.
- Kiến thức kỹ thuật bản địa (Indigenous Technical Knowledge - ITK): Phạm trù kỹ thuật trong kiến thức bản địa.
- Kiến thức sinh thái địa phương (LEK): Tập trung vào kiến thức liên quan đến sinh thái và quản lý tài nguyên thiên nhiên, phục vụ phát triển kỹ thuật và quản lý rừng dựa vào cộng đồng.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình Phát triển công nghệ có sự tham gia (Participatory Technology Development - PTD) để thu thập và hệ thống hóa LEK, sử dụng công cụ phần mềm Win AKT 5.0 nhằm tạo lập cơ sở dữ liệu mở, hỗ trợ cập nhật và ứng dụng kiến thức trong quản lý rừng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ cộng đồng dân tộc Jrai tại ba buôn Chăm, Kary và Taly, xã Ea Sol, huyện Ea H’leo, tỉnh Đăk Lăk. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 350 hộ dân, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm dân cư và điều kiện sinh thái khác nhau trong khu vực.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:
- Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm có sự tham gia của già làng, trưởng tộc và các thành viên cộng đồng để khai thác kiến thức sinh thái địa phương.
- Quan sát thực địa và ghi chép hiện trạng sử dụng đất, rừng, nguồn nước.
- Sử dụng sơ đồ hóa, ma trận nguyên nhân - giải pháp và bản đồ để minh họa mối quan hệ giữa các thành tố kiến thức.
- Ứng dụng phần mềm Win AKT 5.0 để hệ thống hóa, phân loại và lưu trữ dữ liệu LEK theo chủ đề quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong 18 tháng, từ khảo sát thực địa, thu thập dữ liệu đến phân tích và xây dựng cơ sở dữ liệu. Phương pháp phân tích kết hợp định tính và định lượng, sử dụng thống kê mô tả để đánh giá tỷ lệ kiến thức được bảo tồn và áp dụng, đồng thời phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố sinh thái và kiến thức địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Diện tích rừng và đất lâm nghiệp giao cho cộng đồng: Tại xã Ea Sol, huyện Ea H’leo, tổng diện tích đất lâm nghiệp giao cho ba buôn Jrai quản lý là 3.201,8 ha, trong đó buôn Chăm 1.125,3 ha, buôn Kary 949 ha và buôn Taly 1.127,5 ha. Tỷ lệ che phủ rừng tự nhiên tại đây giảm từ 85% năm 1960 xuống còn 58,43% hiện nay, phản ánh sự suy giảm nghiêm trọng về tài nguyên rừng.
Kiến thức sinh thái địa phương về quản lý rừng: Qua phỏng vấn và hệ thống hóa, có 191 câu tuyên bố LEK liên quan đến quản lý gỗ và lâm sản ngoài gỗ, 59 câu về quản lý nguồn nước và 68 câu về quản lý đất và canh tác nương rẫy. Tỷ lệ kiến thức được bảo tồn và áp dụng trong cộng đồng đạt khoảng 70%, trong đó kiến thức về sử dụng gỗ và lâm sản ngoài gỗ được áp dụng nhiều nhất (khoảng 80%).
Thay đổi trong sử dụng đất và rừng: Các buôn đã chuyển đổi một phần diện tích đất rừng sang trồng cây công nghiệp dài ngày như cà phê, hồ tiêu và điều, chiếm khoảng 20% diện tích trồng trọt. Tuy nhiên, năng suất cây trồng còn thấp, ví dụ năng suất cà phê bình quân đạt 3 tấn nhân khô/ha, hồ tiêu 189 ha đang phát triển nhưng chưa đồng đều. Việc chuyển đổi này góp phần làm giảm diện tích rừng tự nhiên và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
Vai trò của tổ chức cộng đồng trong quản lý rừng: Ban quản lý rừng cộng đồng (BQLRCĐ) được thành lập tại các buôn từ năm 2004-2006, với sự tham gia của các già làng và người có uy tín. BQLRCĐ tổ chức kiểm tra, quản lý rừng và triển khai quy ước quản lý rừng cộng đồng, góp phần nâng cao ý thức bảo vệ rừng và giảm thiểu khai thác trái phép.
Thảo luận kết quả
Sự suy giảm diện tích và chất lượng rừng tại huyện Ea H’leo phản ánh áp lực khai thác và chuyển đổi mục đích sử dụng đất, phù hợp với xu hướng chung của Tây Nguyên. Tuy nhiên, việc giao đất giao rừng cho cộng đồng dân tộc Jrai đã tạo điều kiện cho người dân tham gia quản lý, bảo vệ tài nguyên rừng, góp phần làm chậm tốc độ suy thoái.
Kiến thức sinh thái địa phương (LEK) được bảo tồn và áp dụng tương đối cao, đặc biệt trong quản lý gỗ và lâm sản ngoài gỗ, cho thấy cộng đồng vẫn duy trì các kỹ thuật truyền thống hiệu quả. Việc sử dụng phần mềm Win AKT để hệ thống hóa LEK giúp minh bạch hóa mối quan hệ giữa các thành tố kiến thức, hỗ trợ phát hiện các vấn đề và đề xuất giải pháp kỹ thuật phù hợp.
So sánh với các nghiên cứu tại các nước như Nepal, Philippines và Thái Lan, mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng tại Ea H’leo có nhiều điểm tương đồng về vai trò của cộng đồng và sự cần thiết của kiến thức bản địa trong quản lý bền vững. Tuy nhiên, thách thức lớn vẫn là sự thay đổi nhanh chóng về kinh tế - xã hội, áp lực dân số và hạn chế về kỹ thuật, vốn đầu tư.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ diện tích rừng theo các trạng thái (giàu, trung bình, nghèo), bảng tổng hợp số lượng câu tuyên bố LEK theo chủ đề và sơ đồ quan hệ các nhân tố sinh thái trong quản lý rừng cộng đồng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của kiến thức sinh thái địa phương trong quản lý rừng bền vững, nhằm nâng tỷ lệ áp dụng LEK lên trên 85% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rừng cộng đồng phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ.
Phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin trong hệ thống hóa và cập nhật LEK, sử dụng phần mềm Win AKT và các công cụ số hóa để tạo cơ sở dữ liệu mở, phục vụ quản lý và nghiên cứu liên tục. Thời gian triển khai: 2 năm. Chủ thể: Trung tâm nghiên cứu lâm nghiệp và các trường đại học liên quan.
Xây dựng mô hình quản lý rừng cộng đồng kết hợp kỹ thuật truyền thống và hiện đại, thử nghiệm các giải pháp kỹ thuật thích ứng với điều kiện sinh thái địa phương nhằm nâng cao năng suất rừng và bảo vệ đa dạng sinh học. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: Ban quản lý rừng cộng đồng, các chuyên gia kỹ thuật và nhà khoa học.
Hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng dân tộc Jrai, thông qua phát triển cây công nghiệp phù hợp, chăn nuôi và các ngành nghề tiểu thủ công nghiệp nhằm giảm áp lực khai thác rừng. Thời gian: 5 năm. Chủ thể: UBND huyện Ea H’leo, các dự án phát triển nông thôn và tổ chức tài chính vi mô.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý lâm nghiệp và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách giao đất giao rừng, phát triển lâm nghiệp cộng đồng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên tại Tây Nguyên.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực lâm học, sinh thái và phát triển cộng đồng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu LEK, ứng dụng công nghệ thông tin trong hệ thống hóa kiến thức bản địa và phát triển mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng.
Tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển nông thôn: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và mô hình quản lý rừng cộng đồng để hỗ trợ nâng cao sinh kế và bảo vệ môi trường cho các cộng đồng dân tộc thiểu số.
Cộng đồng dân tộc thiểu số và các tổ chức cộng đồng: Nắm bắt kiến thức sinh thái địa phương, phát huy vai trò trong quản lý và bảo vệ rừng, đồng thời phát triển các hoạt động kinh tế bền vững dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
Câu hỏi thường gặp
Kiến thức sinh thái địa phương (LEK) là gì và tại sao nó quan trọng trong quản lý rừng?
LEK là hệ thống kiến thức về sinh thái, quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên được tích lũy qua nhiều thế hệ trong cộng đồng địa phương. Nó quan trọng vì giúp phát triển các giải pháp quản lý rừng phù hợp với điều kiện sinh thái và văn hóa, tăng hiệu quả bảo vệ và phát triển rừng bền vững.Phương pháp nào được sử dụng để thu thập và hệ thống hóa LEK trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm, quan sát thực địa kết hợp sơ đồ hóa và ma trận nguyên nhân - giải pháp. Dữ liệu được hệ thống hóa bằng phần mềm Win AKT 5.0, tạo cơ sở dữ liệu mở phục vụ quản lý và nghiên cứu.Tình trạng rừng tại huyện Ea H’leo hiện nay như thế nào?
Tỷ lệ che phủ rừng tự nhiên giảm từ 85% năm 1960 xuống còn 58,43% hiện nay, với chất lượng rừng suy giảm, chủ yếu là rừng nghèo và rừng non. Áp lực chuyển đổi đất rừng sang trồng cây công nghiệp và khai thác gỗ là nguyên nhân chính.Vai trò của cộng đồng dân tộc Jrai trong quản lý rừng là gì?
Cộng đồng Jrai tham gia quản lý rừng thông qua Ban quản lý rừng cộng đồng, sử dụng kiến thức sinh thái địa phương để bảo vệ và phát triển rừng. Họ đóng vai trò quyết định trong việc duy trì cân bằng sinh thái và phát triển sinh kế bền vững.Các giải pháp kỹ thuật nào được đề xuất để phát triển quản lý rừng dựa vào cộng đồng?
Giải pháp bao gồm đào tạo nâng cao nhận thức, ứng dụng công nghệ thông tin trong hệ thống hóa LEK, phát triển mô hình quản lý kết hợp kỹ thuật truyền thống và hiện đại, cùng hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững nhằm giảm áp lực lên rừng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã hệ thống hóa được 318 câu tuyên bố kiến thức sinh thái địa phương (LEK) của dân tộc Jrai tại huyện Ea H’leo, phục vụ quản lý rừng dựa vào cộng đồng.
- Diện tích rừng tự nhiên tại khu vực nghiên cứu giảm từ 85% năm 1960 xuống còn 58,43% hiện nay, chất lượng rừng suy giảm nghiêm trọng.
- Ban quản lý rừng cộng đồng đã được thành lập và hoạt động hiệu quả, góp phần nâng cao ý thức bảo vệ rừng và áp dụng LEK trong quản lý.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và chính sách nhằm tăng cường ứng dụng LEK, phát triển sinh kế bền vững và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
- Tiếp tục nghiên cứu và cập nhật cơ sở dữ liệu LEK, mở rộng mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng tại các vùng dân tộc thiểu số khác.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời đẩy mạnh đào tạo và ứng dụng công nghệ để bảo tồn và phát huy giá trị kiến thức sinh thái địa phương, góp phần phát triển lâm nghiệp bền vững tại Tây Nguyên.