Tổng quan nghiên cứu

Cột sống cổ là cấu trúc giải phẫu quan trọng, chịu trách nhiệm chống đỡ trọng lực cơ thể và bảo vệ tủy sống, đồng thời cho phép vận động linh hoạt của vùng cổ. Theo ước tính, các bệnh lý liên quan đến cột sống cổ như thoái hóa, thoát vị đĩa đệm và chấn thương mất vững chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh cơ-xương-khớp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Việc chẩn đoán chính xác các kích thước giải phẫu bình thường của cột sống cổ là nền tảng quan trọng để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các bệnh lý này.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm xác định các kích thước giải phẫu của cột sống cổ từ đốt sống C1 đến C7 ở người Việt Nam trưởng thành bình thường, dựa trên hình ảnh chụp cắt lớp vi tính (CLVT). Mục tiêu cụ thể bao gồm đo đạc các kích thước của khối bên C1, cuống sống C2, và các thông số thân sống, cuống sống từ C3 đến C7; đồng thời phân tích sự khác biệt giữa nam và nữ, cũng như mối tương quan giữa các kích thước với tuổi và giữa thân sống với cuống sống. Nghiên cứu được tiến hành tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 01/2017 đến tháng 12/2020, với cỡ mẫu 150 bệnh nhân.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu sinh trắc học chuẩn cho người Việt Nam, hỗ trợ các bác sĩ chẩn đoán hình ảnh và phẫu thuật viên trong việc đánh giá, lên kế hoạch điều trị và hạn chế biến chứng trong phẫu thuật cột sống cổ, đặc biệt là các kỹ thuật bắt vít qua cuống sống và khối bên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết giải phẫu và sinh lý cột sống cổ, trong đó cột sống cổ gồm 7 đốt sống (C1-C7) với cấu trúc đặc thù: đốt đội (C1) không có thân sống, đốt trục (C2) có mỏm răng, và các đốt sống cổ thấp (C3-C7) có thân sống bè ngang. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Khối bên (lateral mass): phần giữa mảnh sống và cuống sống, có vai trò quan trọng trong ổn định cột sống và là vị trí bắt vít trong phẫu thuật.
  • Cuống sống (pedicle): cấu trúc nối thân sống với mảnh sống, chịu tải trọng và là điểm bắt vít phổ biến.
  • Thân sống (vertebral body): chịu tải trọng chính, có các kích thước chiều cao, đường kính ngang và trước-sau.
  • Các kích thước giải phẫu: đường kính ngang, đường kính trước-sau, chiều cao bờ trước và bờ sau thân sống, chiều cao và đường kính ngang cuống sống.
  • Mối tương quan sinh trắc học: sự khác biệt kích thước theo giới tính, tuổi tác và mối liên hệ giữa các cấu trúc thân sống và cuống sống.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích thống kê để kiểm định sự khác biệt và tương quan giữa các biến số định lượng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên 150 bệnh nhân người Việt Nam trưởng thành (75 nam, 75 nữ), được chỉ định chụp CLVT vùng cổ tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM từ 2017 đến 2020. Tiêu chuẩn loại trừ bao gồm các trường hợp có bất thường bẩm sinh, bệnh lý cột sống, chấn thương hoặc đã phẫu thuật cột sống cổ.

Dữ liệu được thu thập từ hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh (PACS) của bệnh viện. Các kích thước được đo trên hình ảnh CLVT với máy Siemens Somatom Definition AS 128 dãy đầu dò, sử dụng phần mềm PACS để tái tạo mặt cắt đa mặt phẳng (MPR) với độ dày lát cắt 1 mm.

Các bước đo đạc bao gồm:

  • Đo đường kính ngang và trước-sau khối bên C1 trên mặt cắt ngang.
  • Đo đường kính ngang và chiều cao cuống sống C2 trên mặt cắt ngang và đứng dọc.
  • Đo các kích thước thân sống và cuống sống từ C3 đến C7, gồm chiều cao bờ trước, bờ sau, đường kính ngang chính giữa thân sống, đường kính trước-sau mặt trên và mặt dưới thân sống, đường kính ngang và chiều cao cuống sống hai bên.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Stata với các phương pháp thống kê: kiểm định t để so sánh giữa nam và nữ, giữa bên trái và bên phải; kiểm định ANOVA để so sánh giữa các tầng đốt sống; kiểm định Pearson để xác định mối tương quan giữa các biến định lượng. Đạo đức nghiên cứu được đảm bảo với việc bảo mật thông tin bệnh nhân và được hội đồng đạo đức của trường Đại học Y Dược TP.HCM phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kích thước khối bên C1: Đường kính ngang và trước-sau khối bên C1 ở nam giới lần lượt là 13,12 ± 0,64 mm và 19,87 ± 1,14 mm, lớn hơn nữ giới (12,26 ± 0,75 mm và 19,28 ± 0,99 mm), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P<0,01). Không có sự khác biệt giữa bên phải và bên trái (P>0,05).

  2. Kích thước cuống sống C2: Đường kính ngang và chiều cao cuống sống C2 ở nam là 8,65 ± 0,58 mm và 7,54 ± 0,50 mm, lớn hơn nữ (7,54 ± 0,63 mm và 7,66 ± 0,46 mm), khác biệt có ý nghĩa (P<0,01). Không có sự khác biệt bên trái và phải (P>0,05).

  3. Đường kính ngang thân sống C3-C7: Ở nam, đường kính ngang tăng dần từ 22,57 ± 0,92 mm (C3) đến 29,04 ± 1,35 mm (C7), lớn hơn nữ (20,93 ± 0,89 mm đến 27,10 ± 0,90 mm), khác biệt có ý nghĩa (P<0,01). Sự khác biệt giữa các tầng đốt sống cũng có ý nghĩa (P<0,01).

  4. Đường kính trước-sau mặt trên và mặt dưới thân sống C3-C7: Nam có kích thước lớn hơn nữ ở tất cả các đốt sống, ví dụ đường kính trước-sau mặt trên C7 là 15,54 ± 1,16 mm ở nam và 13,76 ± 0,95 mm ở nữ (P<0,01). Đường kính trước-sau mặt dưới lớn hơn mặt trên ở tất cả các đốt sống (P<0,01).

  5. Chiều cao bờ trước và bờ sau thân sống C3-C7: Chiều cao bờ trước và bờ sau thân sống ở nam lớn hơn nữ (ví dụ bờ trước C3: 14,80 ± 0,96 mm so với 13,34 ± 0,79 mm, P<0,01). Chiều cao bờ trước giảm từ C3 đến C5 rồi tăng dần đến C7, chiều cao bờ sau có xu hướng tương tự, sự khác biệt giữa các tầng đốt sống có ý nghĩa (P<0,01).

  6. Đường kính ngang cuống sống bên trái C3-C7: Ở nam, đường kính tăng từ 4,86 ± 0,43 mm (C3) đến 6,50 ± 0,48 mm (C7), lớn hơn nữ (4,17 ± 0,36 mm đến 5,87 ± 0,48 mm), khác biệt có ý nghĩa (P<0,01).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các kích thước giải phẫu cột sống cổ của nam giới lớn hơn nữ giới, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Sự tăng dần kích thước từ đốt sống C3 đến C7 phản ánh chức năng chịu lực và vận động khác nhau của từng đoạn cột sống. Đường kính trước-sau mặt dưới thân sống lớn hơn mặt trên có thể liên quan đến cấu trúc giải phẫu và chức năng chịu lực của thân sống.

Mối tương quan giữa các kích thước thân sống và cuống sống cho thấy sự liên kết chặt chẽ trong cấu trúc cột sống cổ, hỗ trợ cho việc thiết kế các dụng cụ phẫu thuật như vít bắt cuống và khối bên. So với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này có cỡ mẫu lớn hơn và sử dụng kỹ thuật CLVT với độ phân giải cao, giúp đo đạc chính xác hơn các kích thước giải phẫu.

Dữ liệu thu thập được có thể được trình bày qua các biểu đồ đường kính ngang, chiều cao bờ trước và bờ sau thân sống, cũng như bảng so sánh kích thước giữa nam và nữ, giúp trực quan hóa sự khác biệt và xu hướng thay đổi theo tầng đốt sống.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cập nhật dữ liệu sinh trắc học cột sống cổ trong phẫu thuật: Các bệnh viện và trung tâm phẫu thuật nên sử dụng dữ liệu kích thước giải phẫu chuẩn của người Việt Nam để thiết kế và lựa chọn dụng cụ phẫu thuật phù hợp, giảm thiểu biến chứng do sai lệch kích thước.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ chẩn đoán hình ảnh và phẫu thuật viên: Tăng cường đào tạo về giải phẫu cột sống cổ và kỹ thuật đo đạc trên hình ảnh CLVT nhằm nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và can thiệp ngoại khoa.

  3. Áp dụng kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính đa mặt phẳng (MPR) trong đánh giá cột sống cổ: Khuyến khích sử dụng CLVT với tái tạo đa mặt phẳng để đánh giá toàn diện các kích thước giải phẫu, đặc biệt trong các trường hợp chấn thương và bệnh lý phức tạp.

  4. Nghiên cứu mở rộng về ảnh hưởng tuổi tác và bệnh lý: Tiến hành các nghiên cứu tiếp theo với mẫu lớn hơn, bao gồm các nhóm tuổi khác nhau và bệnh nhân có bệnh lý cột sống để đánh giá sự thay đổi kích thước theo thời gian và bệnh trạng.

  5. Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về kích thước cột sống cổ: Tạo lập hệ thống dữ liệu chuẩn cho các kích thước giải phẫu cột sống cổ của người Việt Nam, phục vụ cho nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng trong toàn quốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh: Nắm vững các kích thước giải phẫu chuẩn giúp cải thiện độ chính xác trong đọc và phân tích hình ảnh CLVT cột sống cổ, từ đó hỗ trợ chẩn đoán sớm các bệnh lý.

  2. Bác sĩ phẫu thuật cột sống: Sử dụng dữ liệu sinh trắc học để lựa chọn kỹ thuật và dụng cụ phẫu thuật phù hợp, giảm thiểu rủi ro biến chứng trong các ca phẫu thuật bắt vít cuống sống và khối bên.

  3. Nhà nghiên cứu y học và sinh học: Tham khảo các phương pháp đo đạc và phân tích kích thước giải phẫu cột sống cổ, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về cấu trúc và chức năng cột sống.

  4. Sinh viên và học viên y khoa: Học tập kiến thức giải phẫu cột sống cổ chi tiết, hiểu rõ các kỹ thuật hình ảnh và ứng dụng trong thực hành lâm sàng, nâng cao năng lực chuyên môn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đo các kích thước giải phẫu cột sống cổ?
    Việc đo các kích thước giúp xác định cấu trúc bình thường, hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý và lên kế hoạch phẫu thuật chính xác, giảm thiểu biến chứng.

  2. Phương pháp chụp cắt lớp vi tính có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    CLVT cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao, tái tạo đa mặt phẳng giúp đo đạc chính xác các kích thước giải phẫu phức tạp của cột sống cổ.

  3. Có sự khác biệt kích thước cột sống cổ giữa nam và nữ không?
    Có, nam giới có các kích thước lớn hơn nữ giới với ý nghĩa thống kê rõ ràng, phản ánh sự khác biệt sinh học giới tính.

  4. Các kích thước cột sống cổ thay đổi như thế nào theo từng đốt sống?
    Kích thước thường tăng dần từ đốt sống C3 đến C7, phù hợp với chức năng chịu lực và vận động của từng đoạn cột sống.

  5. Dữ liệu này có thể ứng dụng như thế nào trong phẫu thuật?
    Dữ liệu giúp phẫu thuật viên lựa chọn kích thước vít và kỹ thuật bắt vít phù hợp, tránh tổn thương tủy sống và các biến chứng khác.

Kết luận

  • Đã xác định được các kích thước giải phẫu chuẩn của cột sống cổ C1-C7 ở người Việt Nam trưởng thành bình thường bằng kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính.
  • Kích thước cột sống cổ ở nam giới lớn hơn nữ giới với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.
  • Kích thước thân sống và cuống sống tăng dần từ đốt sống C3 đến C7, phản ánh chức năng sinh lý và giải phẫu đặc thù.
  • Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh và phẫu thuật cột sống cổ, góp phần giảm thiểu biến chứng.
  • Đề xuất mở rộng nghiên cứu và ứng dụng dữ liệu trong thực tiễn lâm sàng, đồng thời xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về kích thước cột sống cổ.

Hành động tiếp theo: Các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu nên áp dụng và phát triển thêm các nghiên cứu dựa trên dữ liệu này để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cột sống cổ tại Việt Nam.