Luận Văn Thạc Sĩ: Nghiên Cứu Khả Năng Sinh Trưởng Và Phát Triển Của Các Giống Ngô Lai Triển Vọng Tại Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang

2013

104
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

MỤC LỤC

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

DANH MỤC CÁC BẢNG

DANH MỤC BIỂU ĐỒ

MỞ ĐẦU

0.1. Tính cấp thiết của đề tài

0.2. Mục đích, yêu cầu của đề tài

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Cơ sở khoa học của đề tài

1.2. Tình hình sản xuất ngô trên thế giới và Việt Nam

1.2.1. Tình hình sản xuất ngô trên thế giới

1.2.2. Tình hình sản xuất ngô ở Việt Nam

1.2.3. Tình hình sản xuất ngô ở tỉnh Hà giang

1.2.4. Tình hình nghiên cứu ngô trên thế giới và Việt Nam

1.3. Khái niệm ưu thế lai

1.4. Các loại ưu thế lai

1.5. Cơ sở di truyền của hiện tượng ưu thế lai

1.6. Các loại giống ngô

1.6.1. Giống ngô thụ phấn tự do (Maize open pollinated variety - OPV)

1.6.2. Giống ngô lai (Hybrid maize)

1.7. Kết quả nghiên cứu đặc điểm sinh học ở cây ngô

1.8. Kết luận rút ra từ phần tổng quan tài liệu

2. CHƯƠNG 2: VẬT LIỆU, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Vật liệu nghiên cứu

2.2. Địa điểm và thời gian nghiên cứu

2.2.1. Địa điểm nghiên cứu

2.2.2. Thời gian nghiên cứu

2.3. Quy trình trồng trọt áp dụng trong thí nghiệm. Nội dung nghiên cứu

2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.4.1. Thí nghiệm nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển của các giống ngô lai

2.4.2. Phương pháp bố trí thí nghiệm. Các chỉ tiêu và phương pháp theo dõi. Mô hình trình diễn giống ngô lai ưu tú

2.5. Thu thập số liệu

2.6. Xử lý số liệu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

3.1. Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển của các giống lai trong vụ Xuân hè năm 2012 và 2013 tại huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang

3.2. Các giai đoạn sinh trưởng, phát triển của các giống thí nghiệm

3.2.1. Giai đoạn từ gieo đến trỗ cờ

3.2.2. Giai đoạn từ gieo đến phun râu

3.3. Thời gian sinh trưởng

3.4. Tốc độ tăng trưởng chiều cao cây và tốc độ ra lá của các giống ngô thí nghiệm

3.4.1. Tốc độ tăng trưởng chiều cao cây

3.5. Đặc điểm hình thái, sinh lý của các giống thí nghiệm

3.5.1. Chiều cao cây

3.5.2. Chiều cao đóng bắp

3.5.3. Số lá trên cây

3.5.4. Chỉ số diện tích lá (LAI)

3.6. Tình hình sâu bệnh hại và khả năng chống đổ của các giống ngô thí nghiệm

3.6.1. Tình hình sâu bệnh hại của các giống ngô lai thí nghiệm

3.6.2. Khả năng chống đổ của các giống ngô thí nghiệm

3.7. Trạng thái cây, trạng thái bắp, độ bao bắp

3.7.1. Trạng thái cây

3.7.2. Trạng thái bắp

3.8. Các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của các giống thí nghiệm

3.8.1. Các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của các giống lai thí nghiệm vụ Xuân Hè 2012

3.8.2. Các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của các giống lai thí nghiệm vụ Xuân Hè 2013

3.9. Năng suất lý thuyết và năng suất thực thu

3.10. Xây dựng mô hình trình diễn giống ngô lai ưu tú

KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và phát triển của giống ngô lai

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá khả năng sinh trưởngphát triển của các giống ngô lai triển vọng tại Mèo Vạc, Hà Giang. Các giống ngô lai được chọn lọc dựa trên tiềm năng năng suất cao và khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu và đất đai của vùng. Kết quả nghiên cứu cho thấy, các giống ngô lai có thời gian sinh trưởng ngắn, tốc độ tăng trưởng chiều cao và ra lá nhanh, đặc biệt là trong giai đoạn từ gieo đến trỗ cờ và phun râu. Điều này chứng tỏ khả năng thích ứng tốt của các giống ngô lai với điều kiện sinh thái tại Mèo Vạc.

1.1. Giai đoạn sinh trưởng và phát triển

Các giống ngô lai được theo dõi qua các giai đoạn sinh trưởng chính: từ gieo đến trỗ cờ và từ gieo đến phun râu. Kết quả cho thấy, thời gian sinh trưởng của các giống ngô lai dao động từ 90 đến 110 ngày, phù hợp với điều kiện khí hậu vụ Xuân hè tại Mèo Vạc. Tốc độ tăng trưởng chiều cao và ra lá cũng được ghi nhận là nhanh, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của chu kỳ sinh trưởng.

1.2. Đặc điểm hình thái và sinh lý

Các giống ngô lai được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu hình thái như chiều cao cây, chiều cao đóng bắp, số lá trên cây và chỉ số diện tích lá (LAI). Kết quả cho thấy, các giống ngô lai có chiều cao cây trung bình từ 2,2 đến 2,5 mét, chiều cao đóng bắp từ 1,1 đến 1,3 mét, và số lá trên cây dao động từ 12 đến 14 lá. Chỉ số LAI cũng đạt mức cao, phản ánh khả năng quang hợp tốt của cây.

II. Tình hình sâu bệnh hại và khả năng chống đổ

Nghiên cứu cũng đánh giá tình hình sâu bệnh hại và khả năng chống đổ của các giống ngô lai. Kết quả cho thấy, các giống ngô lai có khả năng chống chịu tốt với các loại sâu bệnh phổ biến như sâu đục thân, rầy nâu và bệnh khô vằn. Đặc biệt, khả năng chống đổ của các giống ngô lai cũng được đánh giá cao, với tỷ lệ cây đổ dưới 5% trong điều kiện thời tiết bất lợi.

2.1. Tình hình sâu bệnh hại

Các giống ngô lai được theo dõi về mức độ nhiễm sâu bệnh trong suốt vụ Xuân hè. Kết quả cho thấy, các giống ngô lai có khả năng chống chịu tốt với sâu đục thân và bệnh khô vằn, với tỷ lệ nhiễm bệnh dưới 10%. Điều này cho thấy tiềm năng của các giống ngô lai trong việc giảm thiểu thiệt hại do sâu bệnh gây ra.

2.2. Khả năng chống đổ

Khả năng chống đổ của các giống ngô lai được đánh giá dựa trên tỷ lệ cây đổ sau các đợt gió mạnh và mưa lớn. Kết quả cho thấy, các giống ngô lai có tỷ lệ cây đổ dưới 5%, chứng tỏ khả năng chống đổ tốt và phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt tại Mèo Vạc.

III. Các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất thực thu

Nghiên cứu đã xác định các yếu tố cấu thành năng suất của các giống ngô lai, bao gồm số bắp trên cây, số hạt trên bắp và trọng lượng hạt. Kết quả cho thấy, các giống ngô lai có số bắp trên cây trung bình từ 1,2 đến 1,5 bắp, số hạt trên bắp từ 400 đến 450 hạt, và trọng lượng hạt từ 250 đến 300 gram. Năng suất thực thu của các giống ngô lai dao động từ 6,5 đến 7,5 tấn/ha, cao hơn so với các giống ngô địa phương.

3.1. Các yếu tố cấu thành năng suất

Các yếu tố cấu thành năng suất như số bắp trên cây, số hạt trên bắp và trọng lượng hạt được đo lường và so sánh giữa các giống ngô lai. Kết quả cho thấy, các giống ngô lai có số bắp trên cây trung bình từ 1,2 đến 1,5 bắp, số hạt trên bắp từ 400 đến 450 hạt, và trọng lượng hạt từ 250 đến 300 gram, đóng góp vào năng suất cao của các giống này.

3.2. Năng suất thực thu

Năng suất thực thu của các giống ngô lai được tính toán dựa trên các yếu tố cấu thành năng suất. Kết quả cho thấy, năng suất thực thu của các giống ngô lai dao động từ 6,5 đến 7,5 tấn/ha, cao hơn đáng kể so với các giống ngô địa phương, chứng tỏ tiềm năng của các giống ngô lai trong việc nâng cao sản lượng ngô tại Mèo Vạc.

09/03/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu khả năng sinh trưởng và phát triển của một số giống ngô lai có triển vọng tại huyện mèo vạc tỉnh hà giang

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu khả năng sinh trưởng và phát triển của một số giống ngô lai có triển vọng tại huyện mèo vạc tỉnh hà giang

Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và phát triển của giống ngô lai triển vọng tại Mèo Vạc, Hà Giang là một tài liệu quan trọng tập trung vào việc đánh giá tiềm năng của giống ngô lai mới trong điều kiện khí hậu và đất đai đặc thù của huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp dữ liệu chi tiết về tốc độ sinh trưởng, năng suất và khả năng thích nghi của giống ngô mà còn đề xuất các biện pháp kỹ thuật canh tác hiệu quả, giúp nông dân địa phương tối ưu hóa sản xuất. Đây là nguồn thông tin hữu ích cho những ai quan tâm đến phát triển nông nghiệp bền vững tại vùng núi phía Bắc.

Để mở rộng kiến thức về các giống cây trồng triển vọng, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn thạc sĩ so sánh một số giống lúa có triển vọng tại tỉnh Quảng Bình, Luận văn tốt nghiệp đánh giá hiệu quả kinh tế giống lúa thuần J02 tại xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang, và Luận văn thạc sĩ nghiên cứu một số giống lúa mới có triển vọng trong năm 2016-2017 tại tỉnh Phú Yên. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các giống cây trồng tiềm năng và cách thức áp dụng chúng vào thực tiễn sản xuất.