I. Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và phát triển của giống ngô lai
Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá khả năng sinh trưởng và phát triển của các giống ngô lai triển vọng tại Mèo Vạc, Hà Giang. Các giống ngô lai được chọn lọc dựa trên tiềm năng năng suất cao và khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu và đất đai của vùng. Kết quả nghiên cứu cho thấy, các giống ngô lai có thời gian sinh trưởng ngắn, tốc độ tăng trưởng chiều cao và ra lá nhanh, đặc biệt là trong giai đoạn từ gieo đến trỗ cờ và phun râu. Điều này chứng tỏ khả năng thích ứng tốt của các giống ngô lai với điều kiện sinh thái tại Mèo Vạc.
1.1. Giai đoạn sinh trưởng và phát triển
Các giống ngô lai được theo dõi qua các giai đoạn sinh trưởng chính: từ gieo đến trỗ cờ và từ gieo đến phun râu. Kết quả cho thấy, thời gian sinh trưởng của các giống ngô lai dao động từ 90 đến 110 ngày, phù hợp với điều kiện khí hậu vụ Xuân hè tại Mèo Vạc. Tốc độ tăng trưởng chiều cao và ra lá cũng được ghi nhận là nhanh, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của chu kỳ sinh trưởng.
1.2. Đặc điểm hình thái và sinh lý
Các giống ngô lai được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu hình thái như chiều cao cây, chiều cao đóng bắp, số lá trên cây và chỉ số diện tích lá (LAI). Kết quả cho thấy, các giống ngô lai có chiều cao cây trung bình từ 2,2 đến 2,5 mét, chiều cao đóng bắp từ 1,1 đến 1,3 mét, và số lá trên cây dao động từ 12 đến 14 lá. Chỉ số LAI cũng đạt mức cao, phản ánh khả năng quang hợp tốt của cây.
II. Tình hình sâu bệnh hại và khả năng chống đổ
Nghiên cứu cũng đánh giá tình hình sâu bệnh hại và khả năng chống đổ của các giống ngô lai. Kết quả cho thấy, các giống ngô lai có khả năng chống chịu tốt với các loại sâu bệnh phổ biến như sâu đục thân, rầy nâu và bệnh khô vằn. Đặc biệt, khả năng chống đổ của các giống ngô lai cũng được đánh giá cao, với tỷ lệ cây đổ dưới 5% trong điều kiện thời tiết bất lợi.
2.1. Tình hình sâu bệnh hại
Các giống ngô lai được theo dõi về mức độ nhiễm sâu bệnh trong suốt vụ Xuân hè. Kết quả cho thấy, các giống ngô lai có khả năng chống chịu tốt với sâu đục thân và bệnh khô vằn, với tỷ lệ nhiễm bệnh dưới 10%. Điều này cho thấy tiềm năng của các giống ngô lai trong việc giảm thiểu thiệt hại do sâu bệnh gây ra.
2.2. Khả năng chống đổ
Khả năng chống đổ của các giống ngô lai được đánh giá dựa trên tỷ lệ cây đổ sau các đợt gió mạnh và mưa lớn. Kết quả cho thấy, các giống ngô lai có tỷ lệ cây đổ dưới 5%, chứng tỏ khả năng chống đổ tốt và phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt tại Mèo Vạc.
III. Các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất thực thu
Nghiên cứu đã xác định các yếu tố cấu thành năng suất của các giống ngô lai, bao gồm số bắp trên cây, số hạt trên bắp và trọng lượng hạt. Kết quả cho thấy, các giống ngô lai có số bắp trên cây trung bình từ 1,2 đến 1,5 bắp, số hạt trên bắp từ 400 đến 450 hạt, và trọng lượng hạt từ 250 đến 300 gram. Năng suất thực thu của các giống ngô lai dao động từ 6,5 đến 7,5 tấn/ha, cao hơn so với các giống ngô địa phương.
3.1. Các yếu tố cấu thành năng suất
Các yếu tố cấu thành năng suất như số bắp trên cây, số hạt trên bắp và trọng lượng hạt được đo lường và so sánh giữa các giống ngô lai. Kết quả cho thấy, các giống ngô lai có số bắp trên cây trung bình từ 1,2 đến 1,5 bắp, số hạt trên bắp từ 400 đến 450 hạt, và trọng lượng hạt từ 250 đến 300 gram, đóng góp vào năng suất cao của các giống này.
3.2. Năng suất thực thu
Năng suất thực thu của các giống ngô lai được tính toán dựa trên các yếu tố cấu thành năng suất. Kết quả cho thấy, năng suất thực thu của các giống ngô lai dao động từ 6,5 đến 7,5 tấn/ha, cao hơn đáng kể so với các giống ngô địa phương, chứng tỏ tiềm năng của các giống ngô lai trong việc nâng cao sản lượng ngô tại Mèo Vạc.