Tổng quan nghiên cứu

Gãy xương hàm dưới là tổn thương phổ biến trong các chấn thương mặt, chiếm tỷ lệ từ 43% đến 64% trên thế giới và từ 29% đến 56% tại Việt Nam. Tình trạng chấn thương ngày càng gia tăng về tần suất và mức độ phức tạp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng ăn nhai, phát âm và thẩm mỹ của bệnh nhân. Nghiên cứu này tập trung vào đặc điểm lâm sàng, hình ảnh X quang và đánh giá kết quả phẫu thuật gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít nhỏ tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ trong giai đoạn 2019-2020. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm lâm sàng, X quang của bệnh nhân và đánh giá hiệu quả điều trị phẫu thuật bằng nẹp vít nhỏ. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ tháng 2/2019 đến tháng 4/2020, với 50 bệnh nhân tham gia, chủ yếu là nam giới (86%) và độ tuổi trung bình 30,9 ± 11,1 tuổi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cập nhật dữ liệu thực tế, hỗ trợ cải tiến phương pháp điều trị và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân gãy xương hàm dưới tại khu vực miền Tây Nam Bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết giải phẫu và cơ sinh học của xương hàm dưới, trong đó Champy và Loddle (1976) đã xác định vị trí đường kết hợp xương lý tưởng dựa trên lực căng và lực nén trên xương. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đặc điểm giải phẫu xương hàm dưới: Xương lớn nhất khối mặt, gồm thân và hai cành, có các vùng yếu dễ gãy như góc hàm, cành ngang.
  • Phân loại gãy xương hàm dưới: Theo vị trí giải phẫu, tính chất đường gãy, liên quan đến môi trường ngoài, và cơ sinh học (gãy thuận lợi và không thuận lợi).
  • Chẩn đoán gãy xương hàm dưới: Kết hợp triệu chứng lâm sàng (đau, sưng, tê môi cằm, sai khớp cắn, hạn chế há miệng) và hình ảnh X quang (phim toàn cảnh, mặt thẳng, CT-Scanner).
  • Phương pháp điều trị: Bao gồm điều trị chỉnh hình và phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít nhỏ, ưu tiên đặt nẹp theo đường kết hợp xương lý tưởng của Champy để đảm bảo cố định vững chắc và phục hồi chức năng sớm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp can thiệp lâm sàng không nhóm chứng, thực hiện tại Khoa Răng Hàm Mặt, Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ từ tháng 2/2019 đến tháng 4/2020. Cỡ mẫu gồm 50 bệnh nhân được chọn theo tiêu chuẩn thuận tiện, đáp ứng các tiêu chí về chẩn đoán gãy xương hàm dưới có chỉ định phẫu thuật bằng nẹp vít nhỏ. Các tiêu chuẩn loại trừ bao gồm gãy vụn, mất đoạn xương, bệnh lý nền chống chỉ định phẫu thuật, hoặc đến muộn hơn 14 ngày.

Dữ liệu thu thập gồm thông tin lâm sàng (tuổi, giới, nghề nghiệp, nguyên nhân chấn thương, triệu chứng lâm sàng), hình ảnh X quang (phim toàn cảnh, CT-Scanner khi cần), và kết quả điều trị sau phẫu thuật. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18, với các phép kiểm định Chi-Square, t-test hoặc Mann–Whitney U test tùy theo phân phối dữ liệu. Mức ý nghĩa thống kê được xác định khi p ≤ 0,05. Quy trình phẫu thuật được thực hiện bởi ê-kíp chuyên khoa, sử dụng hệ thống nẹp vít nhỏ của hãng Jeil (Hàn Quốc), với các vị trí đặt nẹp phù hợp theo vị trí gãy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu và nguyên nhân chấn thương: Trong 50 bệnh nhân, 86% là nam, độ tuổi trung bình 30,9 ± 11,1 tuổi, chủ yếu trong nhóm 18-39 tuổi (80%). Nguyên nhân chủ yếu là tai nạn giao thông chiếm 94%, trong đó phần lớn do xe máy. Tỷ lệ bệnh nhân nhập viện trong vòng 24 giờ chiếm 74%.

  2. Đặc điểm lâm sàng: 100% bệnh nhân có dấu hiệu sưng, đau và sai khớp cắn; 48% có tê môi cằm; 50% bị hạn chế há miệng. Tỷ lệ tê môi cằm và hạn chế há miệng có liên quan chặt chẽ đến vị trí gãy: gãy góc hàm, cành ngang và gãy phối hợp thường có tê môi cằm và hạn chế há miệng, trong khi gãy cằm không có các triệu chứng này (p=0,001).

  3. Đặc điểm X quang: 48% gãy một đường, 38% gãy hai đường, 14% gãy trên hai đường. Vị trí gãy phổ biến nhất là gãy cằm (50%), tiếp theo là gãy phối hợp (32%), gãy góc hàm (12%) và gãy cành ngang (6%). Hướng di lệch chủ yếu là gần xa (70%), với 54% trường hợp di lệch nhiều (>1mm). Tất cả các trường hợp đều có hình ảnh thấu quang trên phim X quang.

  4. Kết quả phẫu thuật: 54% bệnh nhân được cố định bằng 2 nẹp, 32% dùng trên 2 nẹp, 14% dùng 1 nẹp. Phân bố số nẹp theo vị trí gãy có ý nghĩa thống kê (p<0,001): gãy góc hàm chủ yếu dùng 1 nẹp (83,3%), gãy cằm dùng 2 nẹp (88%), gãy phối hợp thường dùng trên 2 nẹp (81,3%).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong và ngoài nước về đặc điểm nhân khẩu và nguyên nhân gãy xương hàm dưới, đặc biệt là tỷ lệ nam giới và nhóm tuổi trẻ chiếm ưu thế do hoạt động giao thông và lao động chân tay. Tỷ lệ tai nạn giao thông cao phản ánh thực trạng an toàn giao thông còn nhiều thách thức tại khu vực nghiên cứu.

Triệu chứng tê môi cằm và hạn chế há miệng có mối liên hệ rõ ràng với vị trí gãy, điều này giúp định hướng chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Hình ảnh X quang toàn cảnh và CT-Scanner đóng vai trò quan trọng trong đánh giá chính xác vị trí, số đường gãy và mức độ di lệch, từ đó quyết định số lượng nẹp vít cần sử dụng.

Việc sử dụng nẹp vít nhỏ theo đường kết hợp xương lý tưởng của Champy đã chứng minh hiệu quả trong cố định vững chắc, giúp bệnh nhân phục hồi chức năng nhanh chóng, giảm thiểu biến chứng. Số lượng nẹp vít được lựa chọn phù hợp với mức độ phức tạp của gãy xương, đảm bảo sự ổn định và giảm thiểu tổn thương mô mềm. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây, khẳng định tính ứng dụng thực tiễn của phương pháp phẫu thuật nẹp vít nhỏ tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố bệnh nhân theo giới, tuổi, nguyên nhân chấn thương, vị trí gãy và số lượng nẹp sử dụng, cũng như bảng so sánh triệu chứng lâm sàng theo vị trí gãy để minh họa rõ nét các mối liên hệ và kết quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác phòng ngừa tai nạn giao thông: Đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục an toàn giao thông, đặc biệt cho nhóm tuổi trẻ và lao động chân tay, nhằm giảm tỷ lệ gãy xương hàm dưới do tai nạn giao thông. Chủ thể thực hiện: các cơ quan quản lý giao thông, trường học, cộng đồng; thời gian: liên tục hàng năm.

  2. Nâng cao năng lực chẩn đoán và điều trị tại các cơ sở y tế tuyến dưới: Đào tạo kỹ năng chẩn đoán lâm sàng và sử dụng phim X quang toàn cảnh, CT-Scanner để phát hiện chính xác gãy xương hàm dưới, từ đó chuyển tuyến kịp thời hoặc điều trị hiệu quả. Chủ thể: bệnh viện đa khoa, trung tâm y tế; thời gian: trong 1-2 năm tới.

  3. Ứng dụng rộng rãi kỹ thuật phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít nhỏ: Khuyến khích sử dụng phương pháp này tại các bệnh viện chuyên khoa Răng Hàm Mặt để nâng cao tỷ lệ thành công, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục. Chủ thể: bác sĩ phẫu thuật, bệnh viện chuyên khoa; thời gian: triển khai ngay và duy trì.

  4. Theo dõi và đánh giá kết quả điều trị lâu dài: Thiết lập hệ thống theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật để phát hiện sớm các biến chứng, đánh giá hiệu quả điều trị và cải tiến quy trình phẫu thuật. Chủ thể: khoa Răng Hàm Mặt, bệnh viện; thời gian: ít nhất 6 tháng đến 1 năm sau phẫu thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt và phẫu thuật viên hàm mặt: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về đặc điểm lâm sàng, X quang và kỹ thuật phẫu thuật nẹp vít nhỏ, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng.

  2. Sinh viên, học viên cao học ngành Răng Hàm Mặt: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng lâm sàng trong điều trị gãy xương hàm dưới.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo, trang bị kỹ thuật và phát triển dịch vụ điều trị chấn thương hàm mặt tại các cơ sở y tế.

  4. Chuyên gia nghiên cứu về chấn thương hàm mặt và an toàn giao thông: Cung cấp số liệu cập nhật về nguyên nhân, đặc điểm và kết quả điều trị, hỗ trợ các nghiên cứu sâu hơn về phòng ngừa và cải thiện chất lượng điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít nhỏ có ưu điểm gì so với phương pháp khác?
    Phương pháp này giúp cố định vững chắc, giảm thiểu biến chứng như sai khớp cắn, chậm liền xương, đồng thời cho phép bệnh nhân phục hồi vận động hàm sớm, cải thiện thẩm mỹ và chức năng ăn nhai.

  2. Tại sao tai nạn giao thông lại là nguyên nhân chính gây gãy xương hàm dưới?
    Tai nạn giao thông, đặc biệt là xe máy, gây lực tác động mạnh và đa chiều lên vùng mặt, dễ dẫn đến gãy xương hàm dưới do vị trí nhô và cấu trúc giải phẫu yếu của xương.

  3. Phim X quang nào là cần thiết để chẩn đoán gãy xương hàm dưới?
    Phim toàn cảnh là cơ bản và thường dùng nhất, kết hợp với phim mặt thẳng, chếch nghiêng và CT-Scanner trong trường hợp gãy phức tạp hoặc nghi ngờ tổn thương phối hợp.

  4. Số lượng nẹp vít nhỏ sử dụng trong phẫu thuật phụ thuộc vào yếu tố nào?
    Phụ thuộc vào vị trí và mức độ phức tạp của đường gãy: gãy đơn giản thường dùng 1-2 nẹp, gãy phối hợp hoặc nhiều đường gãy cần trên 2 nẹp để đảm bảo cố định vững chắc.

  5. Các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật gãy xương hàm dưới là gì?
    Bao gồm nhiễm trùng vết mổ, tê môi cằm kéo dài, sai khớp cắn, hạn chế há miệng và di lệch xương sau phẫu thuật. Việc theo dõi và xử lý kịp thời giúp giảm thiểu các biến chứng này.

Kết luận

  • Gãy xương hàm dưới chiếm tỷ lệ cao trong các chấn thương mặt, chủ yếu do tai nạn giao thông ở nhóm tuổi trẻ và lao động chân tay.
  • Triệu chứng lâm sàng và hình ảnh X quang giúp chẩn đoán chính xác vị trí, số đường gãy và mức độ di lệch, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
  • Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít nhỏ là phương pháp hiệu quả, giúp cố định vững chắc, giảm biến chứng và phục hồi chức năng nhanh.
  • Số lượng nẹp vít sử dụng phụ thuộc vào vị trí và mức độ phức tạp của gãy xương, với tỷ lệ sử dụng 2 nẹp chiếm ưu thế.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu thực tế tại miền Tây Nam Bộ, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và phòng ngừa chấn thương gãy xương hàm dưới.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp phòng ngừa tai nạn giao thông, nâng cao năng lực chẩn đoán và điều trị tại tuyến cơ sở, đồng thời mở rộng nghiên cứu theo dõi kết quả lâu dài để hoàn thiện quy trình chăm sóc bệnh nhân. Đề nghị các chuyên gia và nhà quản lý y tế quan tâm ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng.