Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, học tập trở thành nhiệm vụ trọng yếu đối với học sinh, sinh viên. Tuy nhiên, không phải ai cũng xác định rõ nhiệm vụ này, đặc biệt là việc hình thành và phát triển hứng thú học tập – một yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả nhận thức và khơi dậy khát vọng hành động sáng tạo. Đề tài nghiên cứu tập trung vào hứng thú học tập các môn Tâm lý học (TLH) của sinh viên khoa Công tác xã hội (CTXH) tại Trường Đại học Lao động - Xã hội, nhằm làm rõ thực trạng, nguyên nhân và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo ngành CTXH.

Khách thể nghiên cứu gồm 211 sinh viên năm thứ nhất và năm thứ hai hệ chính quy, bậc cao đẳng và đại học ngành CTXH, cùng 30 giảng viên và cán bộ đoàn. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong sinh viên khoa CTXH của trường, với mục tiêu đánh giá nhận thức, thái độ và hành vi liên quan đến hứng thú học tập các môn TLH. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, giúp sinh viên phát huy hiệu quả học tập, vận dụng kiến thức TLH vào thực tiễn công tác xã hội.

Theo kết quả khảo sát, sinh viên đánh giá các môn TLH có mức độ khó khác nhau, nhưng đều nhận thức rõ tầm quan trọng và ý nghĩa thực tiễn của các môn học này trong việc phát triển năng lực chuyên môn và kỹ năng ứng xử. Hứng thú học tập được xem là động lực thúc đẩy sự chủ động, sáng tạo trong học tập và nghiên cứu khoa học, góp phần hình thành phẩm chất cán bộ xã hội có tâm huyết và năng lực chuyên môn vững vàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai xu hướng lý thuyết chính về hứng thú:

  1. Lý thuyết tâm lý học phương Tây: Hứng thú được xem là thuộc tính bẩm sinh hoặc dấu hiệu của nhu cầu, bản năng. Các nhà tâm lý như L.Strong, Buhler, Guilford nhấn mạnh vai trò của hứng thú trong cấu trúc nhân cách và hoạt động nhận thức, tuy nhiên chưa làm rõ vai trò giáo dục trong phát triển hứng thú.

  2. Lý thuyết tâm lý học Mác-xít: Hứng thú là cấu trúc quan trọng của nhân cách, phản ánh thái độ khách quan của cá nhân qua sự tương tác với điều kiện sống và hoạt động. Các nhà tâm lý Liên Xô như A.Côvaliop, N.Marôrôva, A.Kossakowski định nghĩa hứng thú là thái độ nhận thức tích cực, có cảm xúc và hành vi tích cực hướng tới đối tượng cụ thể. Hứng thú gồm ba yếu tố cấu thành: nhận thức sâu sắc về đối tượng, thái độ cảm xúc tích cực và hành vi chủ động chiếm lĩnh đối tượng.

Khái niệm hứng thú học tập được hiểu là thái độ lựa chọn đặc biệt của người học đối với hoạt động học tập, vừa mang lại khoái cảm, vừa có ý nghĩa thực tiễn. Hứng thú học tập được chia thành:

  • Hứng thú gián tiếp: Xuất phát từ các yếu tố bên ngoài hoạt động học tập, mang tính tình huống, không bền vững và ít thúc đẩy hành động.
  • Hứng thú trực tiếp (hứng thú nhận thức): Xuất phát từ nội dung và quá trình học tập, có khả năng thúc đẩy hành động tích cực, sáng tạo và bền vững.

Nghiên cứu cũng đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển hứng thú học tập, bao gồm yếu tố chủ quan (trình độ trí tuệ, thái độ học tập, nhu cầu, ý chí) và yếu tố khách quan (đặc điểm môn học, phương pháp giảng dạy, điều kiện vật chất, chương trình đào tạo, năng lực và phẩm chất giáo viên, môi trường tập thể).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phối hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập, phân tích các công trình khoa học, sách báo liên quan đến hứng thú học tập và các môn TLH.
  • Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: Thiết kế hai loại bảng hỏi dành cho sinh viên và giảng viên, cán bộ đoàn nhằm thu thập dữ liệu về nhận thức, thái độ và hành vi liên quan đến hứng thú học tập các môn TLH. Tổng số 211 sinh viên và 30 cán bộ tham gia khảo sát.
  • Phương pháp quan sát: Theo dõi trực tiếp hoạt động học tập của sinh viên trong giờ học các môn TLH, ghi nhận các chỉ số như tập trung chú ý, ghi chép, phát biểu ý kiến, tham gia giải quyết tình huống.
  • Phương pháp thống kê toán học: Xử lý số liệu bằng cách tính điểm trung bình, tỷ lệ phần trăm, hệ số tương quan nhằm phân tích mối quan hệ giữa các biến số và đánh giá mức độ hứng thú học tập.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: xin phép, phổ biến mục đích nghiên cứu, thu thập phiếu điều tra, kiểm tra và xử lý số liệu, phân tích kết quả và rút ra kết luận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về mức độ khó và tầm quan trọng của các môn TLH
    Sinh viên khoa CTXH đánh giá các môn TLH có mức độ khó khác nhau, trong đó môn Tâm lý học đại cương (TLHĐC) và Hành vi con người và môi trường (HVCN và Môi trường) được xem là khó nhất với điểm trung bình khoảng 1,50 - 1,70, trong khi môn Khoa học giáo dục (KHGT) được đánh giá dễ hơn với điểm khoảng 0,70 - 0,90.
    Về tầm quan trọng, các môn TLH đều được sinh viên đánh giá cao, xếp thứ 2 đến thứ 6 trong hệ thống môn học, chỉ sau các môn Tin học và Tiếng Anh. Điểm trung bình nhận thức tầm quan trọng dao động từ 1,30 đến 1,90.

  2. Nhận thức về ý nghĩa thực tiễn của các môn TLH
    Sinh viên nhận thức rõ các môn TLH có ý nghĩa thiết thực trong học tập và cuộc sống, đặc biệt là khả năng giúp giao tiếp, ứng xử khéo léo (điểm trung bình 1,89), đánh giá đúng năng lực và xử lý tình huống (1,87), cũng như tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực (1,85). Tuy nhiên, sinh viên đánh giá thấp tính hấp dẫn, lý thú của nội dung môn học (khoảng 1,37).
    Sinh viên nữ và sinh viên sống ở thành thị có xu hướng đánh giá cao hơn về ý nghĩa thực tiễn của các môn TLH so với sinh viên nam và sinh viên ở nông thôn.

  3. Biểu hiện hành vi của hứng thú học tập các môn TLH
    Sinh viên có xu hướng thể hiện hành vi tích cực như đi học đầy đủ, tập trung nghe giảng, ghi chép bài, phát biểu ý kiến và tham gia các hoạt động ngoại khóa liên quan đến môn học. Tuy nhiên, mức độ chủ động và sáng tạo trong vận dụng kiến thức TLH vào thực tiễn còn hạn chế, đặc biệt ở sinh viên năm thứ nhất và hệ cao đẳng.

  4. Mối tương quan giữa nhận thức, thái độ và hành vi
    Hệ số tương quan giữa các yếu tố này dao động từ khoảng 0,77 đến 0,94, cho thấy sự đồng nhất và liên kết chặt chẽ giữa nhận thức về ý nghĩa môn học, thái độ yêu thích và hành vi học tập tích cực của sinh viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên khoa CTXH nhận thức đúng về tầm quan trọng và ý nghĩa thực tiễn của các môn TLH, nhất là khả năng ứng dụng trong giao tiếp và xử lý tình huống xã hội. Tuy nhiên, mức độ hứng thú trực tiếp với nội dung môn học còn thấp, thể hiện qua đánh giá về tính hấp dẫn và lý thú của môn học. Điều này có thể do tính trừu tượng, khó hiểu của một số môn TLH như TLHĐC và HVCN và môi trường học tập chưa thực sự kích thích sự say mê.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với quan điểm cho rằng phương pháp giảng dạy và điều kiện học tập đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển hứng thú học tập. Sự khác biệt về giới tính và khu vực sinh sống cũng phản ánh các yếu tố xã hội và văn hóa ảnh hưởng đến thái độ học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ khó và tầm quan trọng của từng môn học, biểu đồ tròn phân bố thái độ yêu thích, và bảng so sánh hành vi học tập giữa các nhóm sinh viên theo năm học và hệ đào tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới phương pháp giảng dạy các môn TLH
    Áp dụng các phương pháp tương tác, học tập dựa trên vấn đề và thực hành để tăng tính hấp dẫn, giúp sinh viên dễ tiếp thu và phát triển hứng thú trực tiếp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: giảng viên khoa CTXH phối hợp với phòng đào tạo.

  2. Tăng cường hoạt động ngoại khóa và thực hành liên quan đến TLH
    Tổ chức các buổi hội thảo, tập huấn, tình nguyện và nghiên cứu khoa học nhằm tạo cơ hội vận dụng kiến thức TLH vào thực tiễn, nâng cao kỹ năng và sự say mê học tập. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: khoa CTXH, đoàn thanh niên, sinh viên.

  3. Cải thiện điều kiện học tập và tài liệu tham khảo
    Đầu tư thư viện, phòng học hiện đại, cung cấp tài liệu học tập phong phú, cập nhật để hỗ trợ sinh viên nghiên cứu và tự học. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng quản lý cơ sở vật chất.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực giảng viên
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng về phương pháp giảng dạy tích cực, kỹ năng truyền cảm hứng và sử dụng công nghệ giáo dục để nâng cao chất lượng giảng dạy các môn TLH. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: khoa CTXH, phòng đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục
    Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến phương pháp giảng dạy, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp nhằm nâng cao hứng thú học tập và chất lượng đào tạo ngành CTXH.

  2. Sinh viên ngành Công tác xã hội
    Hiểu rõ vai trò của hứng thú học tập trong quá trình học tập các môn TLH, từ đó chủ động phát triển thái độ tích cực và kỹ năng học tập hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và tâm lý học
    Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hứng thú học tập và đào tạo chuyên ngành.

  4. Các cơ quan quản lý đào tạo và chính sách giáo dục
    Sử dụng thông tin để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực ngành CTXH, nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hứng thú học tập các môn TLH ảnh hưởng thế nào đến kết quả học tập của sinh viên?
    Hứng thú học tập làm tăng sự tập trung, say mê và sáng tạo trong học tập, giúp sinh viên tiếp thu kiến thức nhanh hơn và vận dụng hiệu quả vào thực tiễn, từ đó nâng cao kết quả học tập.

  2. Nguyên nhân chính khiến sinh viên chưa có hứng thú cao với các môn TLH là gì?
    Chủ yếu do phương pháp giảng dạy chưa phù hợp, nội dung môn học có tính trừu tượng, thiếu hoạt động thực hành và vận dụng thực tế, cũng như điều kiện học tập chưa thuận lợi.

  3. Làm thế nào để giảng viên có thể kích thích hứng thú học tập của sinh viên?
    Giảng viên nên áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, tạo môi trường học tập tương tác, liên kết kiến thức với thực tiễn, khuyến khích sinh viên tham gia thảo luận và nghiên cứu.

  4. Vai trò của yếu tố giới tính và địa bàn sinh sống trong hứng thú học tập là gì?
    Sinh viên nữ và sinh viên sống ở thành thị có xu hướng đánh giá cao hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của các môn TLH, điều này có thể liên quan đến sự khác biệt về môi trường xã hội và văn hóa.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá hứng thú học tập trong luận văn?
    Nghiên cứu sử dụng phối hợp phương pháp điều tra bằng bảng hỏi, quan sát trực tiếp và phân tích thống kê toán học nhằm đánh giá nhận thức, thái độ và hành vi của sinh viên liên quan đến hứng thú học tập.

Kết luận

  • Sinh viên khoa CTXH nhận thức đúng về tầm quan trọng và ý nghĩa thực tiễn của các môn TLH, nhưng mức độ hứng thú trực tiếp với nội dung môn học còn hạn chế.
  • Hứng thú học tập được biểu hiện qua nhận thức, thái độ và hành vi tích cực, có mối tương quan chặt chẽ với nhau.
  • Phương pháp giảng dạy và điều kiện học tập đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển hứng thú học tập.
  • Giới tính và khu vực sinh sống ảnh hưởng đến thái độ và nhận thức của sinh viên về các môn TLH.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường hoạt động thực hành, cải thiện điều kiện học tập và nâng cao năng lực giảng viên nhằm nâng cao hứng thú học tập và chất lượng đào tạo ngành CTXH.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn về hứng thú học tập trong đào tạo đại học.

Call to action: Các giảng viên, nhà quản lý và sinh viên ngành CTXH cần phối hợp chặt chẽ để tạo môi trường học tập tích cực, phát huy tối đa tiềm năng của hứng thú học tập nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu thực tiễn xã hội.