Tổng quan nghiên cứu
Kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (TTTON) đã tạo ra hơn 8 triệu trẻ sơ sinh trên toàn thế giới, mở ra hy vọng cho các cặp vợ chồng hiếm muộn. Trong hơn 40 năm phát triển, việc kích thích buồng trứng (KTBT) giúp tạo nhiều noãn và phôi, tăng cơ hội chuyển phôi thành công. Tuy nhiên, chuyển nhiều phôi giai đoạn phân chia ban đầu dẫn đến đa thai, gây ra các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng cho mẹ và trẻ sơ sinh như tử vong mẹ, tiền sản giật, sinh non, trẻ nhẹ cân.
Nghiên cứu tổng hợp 27 nghiên cứu trên tạp chí Cochrane Review (2016) cho thấy chuyển phôi ngày 5 hoặc 6 (phôi nang) có tỷ lệ làm tổ, thai lâm sàng và tỷ lệ sinh sống cao hơn so với chuyển phôi ngày 3, trong khi tỷ lệ thai cộng dồn không khác biệt. Kỹ thuật trữ lạnh phôi nang với tỷ lệ sống sau rã đông gần 100% giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, tại Việt Nam, nghiên cứu về hiệu quả chuyển phôi nang trữ đông còn hạn chế, đặc biệt tại các trung tâm mới thành lập như Bệnh viện Hỗ trợ sinh sản và Nam học Đức Phúc.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định tỷ lệ sống và chất lượng phôi nang sau rã đông, đồng thời đánh giá tỷ lệ có thai và các yếu tố liên quan đến hiệu quả chuyển phôi nang trữ đông tại bệnh viện này trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị hỗ trợ sinh sản, giảm thiểu đa thai và cải thiện sức khỏe bà mẹ - trẻ sơ sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về phát triển phôi nang, kỹ thuật trữ lạnh phôi và các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng phôi nang:
- Phôi nang và các giai đoạn phát triển: Phôi nang hình thành từ ngày thứ 5 sau thụ tinh, gồm khoang phôi nang, khối tế bào mầm phôi (ICM) và lớp nguyên bào lá nuôi (TE). Sự phát triển của khoang phôi nang và hình thái ICM, TE là các chỉ số quan trọng đánh giá tiềm năng làm tổ của phôi.
- Hệ thống phân loại chất lượng phôi nang Gardner (1999): Phân loại dựa trên độ nở của khoang phôi nang (6 cấp độ), hình thái ICM và TE (3 loại A, B, C). Đồng thuận đánh giá của tổ chức Alpha (2011) điều chỉnh thành 4 cấp độ độ nở và phân loại phôi nang thành 3 nhóm chất lượng: tốt, trung bình, xấu.
- Kỹ thuật trữ lạnh phôi: Phương pháp thủy tinh hóa (vitrification) được áp dụng phổ biến do tỷ lệ sống sót sau rã đông cao gần 100%, ưu việt hơn so với phương pháp hạ nhiệt độ chậm (slow freezing) và hạ nhiệt độ nhanh (fast cooling).
- Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chuyển phôi: Tuổi mẹ, chất lượng và số lượng phôi chuyển, giai đoạn phát triển của phôi, kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng (Assisted Hatching) là các yếu tố quan trọng tác động đến tỷ lệ có thai và thai lâm sàng.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, hồi cứu trên 365 chu kỳ chuyển phôi nang trữ đông tại Bệnh viện Hỗ trợ sinh sản và Nam học Đức Phúc từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2021.
- Cỡ mẫu: Tối thiểu 351 chu kỳ, thực tế thu thập 365 chu kỳ, đảm bảo độ tin cậy thống kê với tỷ lệ có thai lâm sàng ước tính khoảng 35,5%.
- Tiêu chuẩn lựa chọn: Chu kỳ chuyển phôi nang trữ đông ngày 5 hoặc 6, đầy đủ thông tin, không có xét nghiệm PGD/PGS, không chuyển phôi tươi.
- Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, phiếu thu thập thông tin nghiên cứu, hình ảnh phôi nang sau rã đông.
- Phương pháp phân tích: Đánh giá chất lượng phôi theo tiêu chuẩn Gardner (1999) và các nghiên cứu cập nhật, phân tích thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương, tính tỉ suất chênh (OR) bằng phần mềm SPSS 20.0. Biểu đồ minh họa được thực hiện bằng Excel.
- Quy trình chuyển phôi: Phôi được trữ bằng phương pháp thủy tinh hóa, rã đông theo quy trình chuẩn, hỗ trợ phôi thoát màng thường quy ngày 3. Đánh giá phôi sau rã đông ít nhất 2 giờ trên kính hiển vi đảo ngược.
- Biến số nghiên cứu: Tuổi mẹ, chất lượng phôi trước và sau đông, số lượng phôi chuyển, kết quả thai (β-hCG dương tính, thai lâm sàng, thai tiến triển).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình của người mẹ là 33 ± 6 tuổi, trong đó 65,21% bệnh nhân dưới 35 tuổi. Số phôi chuyển trung bình là 1,42 phôi/chu kỳ, với 80,55% chuyển 2 phôi, 16,71% chuyển 1 phôi và 2,74% chuyển 3 phôi.
Tỷ lệ sống sót và chất lượng phôi sau rã đông: Trong 685 phôi rã đông, tỷ lệ sống sót đạt 99,85%. Chất lượng phôi sau rã đông gồm 77,61% phôi tốt và rất tốt, 22,39% phôi trung bình và xấu. So sánh chất lượng phôi trước và sau rã đông cho thấy phôi rất tốt gần như giữ nguyên, phôi tốt giảm nhẹ xuống trung bình, phôi trung bình có xu hướng giảm chất lượng.
Kết quả thai sau chuyển phôi: Tỷ lệ β-hCG dương tính là 74,79%, tỷ lệ thai lâm sàng 67,12%, tỷ lệ làm tổ phôi 40,35%, tỷ lệ thai tiến triển 66,30%. Tỷ lệ đa thai là 7,95%.
Ảnh hưởng của chất lượng phôi đến tỷ lệ thai lâm sàng: Tỷ lệ thai lâm sàng ở nhóm chuyển phôi tốt và rất tốt là 71,47%, trong khi nhóm phôi xấu chỉ đạt 30,77% (p < 0,05). Trong nhóm chuyển 2 phôi, tỷ lệ thai lâm sàng tăng dần theo chất lượng phôi: 36,36% khi không có phôi tốt, 61,84% khi có ít nhất 1 phôi tốt, và 75% khi cả 2 phôi đều tốt (p = 0,0023). Nhóm chuyển 1 phôi tốt có tỷ lệ thai lâm sàng 71,43%, cao hơn đáng kể so với phôi không tốt (8,33%, p = 0,0001).
Ảnh hưởng của tuổi mẹ: Tỷ lệ thai β-hCG dương tính và thai lâm sàng cao nhất ở nhóm tuổi dưới 30 (82,85%), giảm dần ở nhóm tuổi cao hơn, thấp nhất ở nhóm trên 40 tuổi. Tỷ lệ đa thai cũng giảm theo tuổi mẹ.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ sống sót phôi sau rã đông đạt gần 100% nhờ áp dụng kỹ thuật thủy tinh hóa hiện đại, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Chất lượng phôi sau rã đông vẫn duy trì ở mức cao, góp phần nâng cao tỷ lệ có thai và thai tiến triển. Kết quả thai lâm sàng và tỷ lệ làm tổ tương đương hoặc cao hơn các nghiên cứu trong khu vực và thế giới, khẳng định hiệu quả của quy trình chuyển phôi nang trữ đông tại Bệnh viện Hỗ trợ sinh sản và Nam học Đức Phúc.
Chất lượng phôi là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất cho kết quả chuyển phôi, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Việc chuyển 2 phôi tốt làm tăng tỷ lệ thai lâm sàng nhưng cũng cần cân nhắc nguy cơ đa thai. Tuổi mẹ ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả thai, do tác động lên chất lượng noãn, phôi và nội mạc tử cung, phù hợp với các báo cáo y văn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi mẹ, biểu đồ tỷ lệ sống sót phôi, biểu đồ so sánh tỷ lệ thai lâm sàng theo chất lượng phôi và số lượng phôi chuyển, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến số nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường áp dụng kỹ thuật thủy tinh hóa nhằm duy trì tỷ lệ sống sót phôi sau rã đông trên 99%, đảm bảo chất lượng phôi chuyển, nâng cao tỷ lệ thành công của chu kỳ chuyển phôi nang trữ đông. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; chủ thể: các trung tâm hỗ trợ sinh sản.
Ưu tiên chuyển 1-2 phôi nang chất lượng tốt hoặc rất tốt để tối ưu tỷ lệ thai lâm sàng, giảm nguy cơ đa thai và biến chứng thai kỳ. Thời gian: trong các chu kỳ chuyển phôi hiện tại; chủ thể: bác sĩ điều trị và phôi học.
Tư vấn và theo dõi kỹ lưỡng đối với bệnh nhân trên 35 tuổi, đặc biệt trên 40 tuổi, nhằm cải thiện chất lượng niêm mạc tử cung và lựa chọn phôi phù hợp, nâng cao tỷ lệ thai thành công. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị; chủ thể: bác sĩ sản phụ khoa và hỗ trợ sinh sản.
Áp dụng kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng (Assisted Hatching) cho các trường hợp có nguy cơ thất bại chuyển phôi, như bệnh nhân lớn tuổi, phôi có màng dày, hoặc thất bại nhiều lần, nhằm tăng tỷ lệ làm tổ và có thai. Thời gian: áp dụng trong quy trình chuyển phôi; chủ thể: phôi học.
Nâng cao năng lực đào tạo và cập nhật kiến thức cho đội ngũ nhân viên y tế về kỹ thuật nuôi cấy, đánh giá chất lượng phôi và quy trình chuyển phôi nang trữ đông để đảm bảo chất lượng dịch vụ. Thời gian: định kỳ hàng năm; chủ thể: các cơ sở đào tạo và trung tâm hỗ trợ sinh sản.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên ngành hỗ trợ sinh sản và sản phụ khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả chuyển phôi nang trữ đông, giúp cải thiện phác đồ điều trị và tư vấn bệnh nhân.
Phôi học và kỹ thuật viên phòng thí nghiệm IVF: Tham khảo các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng phôi nang, quy trình trữ đông và rã đông phôi, nâng cao kỹ năng thao tác và đánh giá phôi.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học thực nghiệm và công nghệ sinh học: Cơ sở lý thuyết và số liệu nghiên cứu giúp phát triển các đề tài liên quan đến kỹ thuật trữ lạnh phôi và cải tiến phương pháp hỗ trợ sinh sản.
Bệnh nhân và người quan tâm đến hỗ trợ sinh sản: Hiểu rõ về quy trình chuyển phôi nang trữ đông, các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công, từ đó có quyết định hợp lý trong điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ sống sót của phôi nang sau rã đông là bao nhiêu?
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống sót đạt 99,85%, nhờ áp dụng kỹ thuật thủy tinh hóa hiện đại, gần như tương đương với các trung tâm hỗ trợ sinh sản tiên tiến trên thế giới.Chất lượng phôi ảnh hưởng thế nào đến tỷ lệ có thai?
Phôi nang có chất lượng tốt hoặc rất tốt có tỷ lệ thai lâm sàng lên đến 71,47%, trong khi phôi xấu chỉ đạt khoảng 30,77%, cho thấy chất lượng phôi là yếu tố tiên lượng quan trọng.Có nên chuyển nhiều phôi cùng lúc để tăng cơ hội có thai?
Chuyển 2 phôi tốt tăng tỷ lệ thai lâm sàng lên 75%, nhưng cũng làm tăng nguy cơ đa thai. Hiện nay, ưu tiên chuyển 1-2 phôi chất lượng tốt để cân bằng hiệu quả và an toàn.Tuổi mẹ ảnh hưởng như thế nào đến kết quả chuyển phôi?
Tuổi mẹ dưới 30 có tỷ lệ thai lâm sàng cao nhất (82,85%), giảm dần ở nhóm tuổi cao hơn, đặc biệt trên 40 tuổi tỷ lệ thành công thấp hơn do ảnh hưởng đến chất lượng noãn, phôi và nội mạc tử cung.Kỹ thuật hỗ trợ phôi thoát màng có cần thiết không?
Kỹ thuật này giúp phôi thoát khỏi màng trong suốt, tăng tỷ lệ làm tổ và có thai, đặc biệt hiệu quả với bệnh nhân lớn tuổi, phôi có màng dày hoặc thất bại chuyển phôi nhiều lần.
Kết luận
- Tỷ lệ sống sót phôi nang sau rã đông tại Bệnh viện Hỗ trợ sinh sản và Nam học Đức Phúc đạt 99,85%, chất lượng phôi duy trì tốt sau rã đông.
- Tỷ lệ thai lâm sàng đạt 67,12%, tỷ lệ thai tiến triển 66,30%, phản ánh hiệu quả cao của kỹ thuật chuyển phôi nang trữ đông.
- Chất lượng phôi và số lượng phôi chuyển là các yếu tố tiên lượng quan trọng, với phôi tốt có tỷ lệ thai lâm sàng cao hơn đáng kể.
- Tuổi mẹ ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chuyển phôi, tỷ lệ thành công giảm theo tuổi tăng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để tối ưu quy trình chuyển phôi nang trữ đông, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị hỗ trợ sinh sản tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các trung tâm hỗ trợ sinh sản nên áp dụng kỹ thuật thủy tinh hóa và ưu tiên chuyển phôi nang chất lượng tốt, đồng thời tăng cường đào tạo nhân lực và tư vấn bệnh nhân dựa trên các yếu tố tiên lượng đã được xác định.