Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam nằm trong vùng nhiệt đới với điều kiện tự nhiên thuận lợi, sở hữu nguồn tài nguyên rừng phong phú và đa dạng. Tuy nhiên, diện tích rừng tại Việt Nam và trên thế giới đang bị suy giảm nhanh chóng, gây mất môi trường sống cho nhiều loài động thực vật. Đặc biệt, nhiều loài cây trong rừng chưa được nghiên cứu đầy đủ về thành phần hóa học và công dụng, tạo nên nhiều bí ẩn chưa được giải mã. Lâm sản ngoài gỗ (LSNG) là nhóm tài nguyên quan trọng, bao gồm các sản phẩm sinh vật không phải gỗ như thực phẩm, dược liệu, vật liệu thủ công mỹ nghệ, tinh dầu, nhựa, cây cảnh, góp phần lớn vào sinh kế của người dân, đặc biệt ở vùng núi và trung du.

Khu bảo tồn thiên nhiên Phu Canh, tỉnh Hòa Bình, với diện tích 5.647 ha, là vùng núi thấp và cao có hệ thực vật phong phú, trong đó LSNG chiếm tỷ lệ lớn. Tuy nhiên, tài nguyên LSNG tại đây đang đứng trước nguy cơ suy giảm về số lượng và chất lượng do khai thác quá mức và các tác động môi trường. Nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng tài nguyên LSNG tại Khu BTTN Phu Canh, cung cấp cơ sở khoa học cho việc bảo tồn và phát triển bền vững nguồn tài nguyên này.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định thành phần loài, công dụng, dạng sống của cây LSNG, đánh giá hiện trạng sử dụng và đề xuất giải pháp bảo tồn. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi Khu BTTN Phu Canh từ tháng 9/2016 đến tháng 5/2017, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao giá trị kinh tế - xã hội và bảo vệ đa dạng sinh học tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đa dạng sinh học, quản lý tài nguyên rừng bền vững và phát triển sinh kế dựa vào tài nguyên thiên nhiên. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết đa dạng sinh học và bảo tồn: Nhấn mạnh vai trò của đa dạng loài trong duy trì hệ sinh thái và cung cấp dịch vụ sinh thái, trong đó LSNG đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn nguồn gen và duy trì cân bằng sinh thái.

  • Mô hình phát triển sinh kế bền vững dựa vào tài nguyên rừng: Tập trung vào việc khai thác LSNG một cách hợp lý, bảo vệ rừng tự nhiên, đồng thời nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân địa phương.

Các khái niệm chính bao gồm: Lâm sản ngoài gỗ (Non Timber Forest Products - NTFS), đa dạng sinh học, bảo tồn nguồn gen, sinh kế bền vững, và quản lý tài nguyên rừng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa điều tra thực địa, phỏng vấn có sự tham gia của cộng đồng (PRA), và phân tích tài liệu khoa học.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu thu thập từ 2 chuyến điều tra thực địa tại 6 tuyến khảo sát trong Khu BTTN Phu Canh, phỏng vấn các cán bộ quản lý, người dân bản địa, ông lang, bà mế và thương nhân; đồng thời thu thập tài liệu từ các báo cáo khoa học, sách chuyên ngành và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn tuyến điều tra theo kiểu xương cá, đảm bảo bao phủ các sinh cảnh đặc trưng của khu bảo tồn. Mẫu cây LSNG được thu thập trong phạm vi 10 m hai bên tuyến, với tổng số mẫu tiêu bản được xử lý và xác định tên khoa học.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá đa dạng loài, phân bố dạng thân, bộ phận sử dụng và công dụng của LSNG. Các loài quý hiếm được xác định dựa trên tiêu chí của Sách Đỏ Việt Nam, IUCN và Nghị định số 32 của Chính phủ.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 9/2016 đến tháng 5/2017, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu thực địa, xử lý mẫu tiêu bản, phân tích số liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loài LSNG phong phú: Tổng cộng xác định được 1.024 loài thực vật bậc cao có mạch, trong đó có 545 loài LSNG, chiếm 53,22% tổng số loài thực vật tại Khu BTTN Phu Canh. Các loài LSNG thuộc 132 họ và 289 chi, tập trung chủ yếu ở ngành Ngọc lan (Magnoliophyta) với 86,79% tổng số loài LSNG.

  2. Phân bố dạng thân và bộ phận sử dụng: Cây thân gỗ và thân thảo chiếm tỷ lệ cao nhất lần lượt là 32% và 30%. Bộ phận thu hái phổ biến nhất là lá và ngọn (188 loài), tiếp theo là toàn cây (116 loài) và rễ (102 loài).

  3. Nhóm công dụng đa dạng: LSNG được phân thành 6 nhóm chính theo mục đích sử dụng:

    • Nhóm cây làm thuốc chiếm 90,82% (495 loài).
    • Nhóm cây thực phẩm chiếm 19,63% (107 loài).
    • Nhóm cây cảnh và công dụng khác chiếm 17,06% (93 loài).
    • Nhóm cây cho sợi chiếm 8,26% (45 loài).
    • Nhóm cây cho dầu, nhựa, tinh dầu chiếm 7,89% (43 loài).
    • Nhóm cây cho tanin, thuốc nhuộm chiếm 5,14% (28 loài).
  4. Loài quý hiếm cần bảo vệ: Có 34 loài LSNG thuộc diện quý hiếm, chiếm 6,24% tổng số loài LSNG, trong đó có 1 loài rất nguy cấp (CR), 7 loài nguy cấp (EN), 14 loài sắp nguy cấp (VU). Các loài này được phân bố rải rác trong khu bảo tồn và cần có biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Khu BTTN Phu Canh sở hữu nguồn tài nguyên LSNG đa dạng và phong phú, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học và sinh kế cộng đồng. Tỷ lệ loài LSNG chiếm hơn một nửa tổng số loài thực vật bậc cao có mạch phản ánh tiềm năng lớn của nguồn tài nguyên này.

Việc nhóm cây làm thuốc chiếm tỷ lệ cao nhất phù hợp với thực tế người dân địa phương sử dụng LSNG chủ yếu cho mục đích chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe, tương đồng với báo cáo của FAO về vai trò của LSNG trong y học truyền thống. Tuy nhiên, việc thu hái toàn cây và rễ ở nhiều loài có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tái sinh, đòi hỏi cần có kế hoạch khai thác bền vững.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ loài quý hiếm cần bảo vệ tại Phu Canh tương đối cao, cho thấy áp lực khai thác và suy thoái môi trường đang đe dọa nguồn gen quý giá. Việc phân bố các loài quý hiếm trên bản đồ giúp xác định vùng trọng điểm cần bảo vệ và quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các nhóm công dụng LSNG, bảng thống kê các loài quý hiếm theo mức độ nguy cấp, và bản đồ phân bố các loài quý hiếm trong khu bảo tồn, giúp minh họa rõ nét hơn về hiện trạng tài nguyên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch quản lý và bảo tồn LSNG: Thiết lập các khu vực bảo vệ nghiêm ngặt cho các loài quý hiếm, đồng thời áp dụng các biện pháp khai thác bền vững nhằm duy trì nguồn gen và đa dạng sinh học. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu BTTN Phu Canh, thời gian: 1-3 năm.

  2. Phát triển mô hình trồng và nuôi dưỡng LSNG có giá trị kinh tế cao: Tập trung nghiên cứu kỹ thuật gây trồng, chăm sóc các loài LSNG tiềm năng như cây dược liệu, cây lấy sợi, nhằm giảm áp lực khai thác tự nhiên và tăng thu nhập cho người dân. Chủ thể: Viện nghiên cứu, cộng đồng dân cư, thời gian: 2-5 năm.

  3. Tăng cường tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo về bảo vệ tài nguyên LSNG, kỹ thuật khai thác hợp lý và phát triển sinh kế bền vững cho người dân địa phương. Chủ thể: Ban quản lý, các tổ chức phi chính phủ, thời gian: liên tục.

  4. Xây dựng và phát triển thị trường LSNG bền vững: Hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị sản phẩm LSNG, kết nối người sản xuất với thị trường trong nước và xuất khẩu, nâng cao giá trị kinh tế và ổn định thu nhập. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, doanh nghiệp, thời gian: 3-5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tài nguyên rừng và bảo tồn thiên nhiên: Luận văn cung cấp dữ liệu khoa học và giải pháp quản lý LSNG, hỗ trợ xây dựng chính sách bảo tồn hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực sinh thái, lâm nghiệp và phát triển bền vững: Tài liệu tham khảo chi tiết về đa dạng sinh học LSNG, phương pháp nghiên cứu và phân tích hiện trạng tài nguyên.

  3. Cộng đồng dân cư và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực phát triển sinh kế và bảo vệ môi trường: Giúp hiểu rõ vai trò và tiềm năng của LSNG trong cải thiện đời sống và bảo vệ môi trường.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong ngành chế biến và kinh doanh sản phẩm LSNG: Cung cấp thông tin về nguồn nguyên liệu, tiềm năng thị trường và các loài LSNG có giá trị kinh tế cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. LSNG là gì và tại sao nó quan trọng?
    LSNG là các sản phẩm sinh vật không phải gỗ được khai thác từ rừng, bao gồm thực phẩm, dược liệu, vật liệu thủ công mỹ nghệ, tinh dầu, nhựa, cây cảnh. Chúng quan trọng vì góp phần bảo tồn đa dạng sinh học, cung cấp sinh kế cho người dân và có giá trị kinh tế cao.

  2. Tại sao cần bảo tồn các loài LSNG quý hiếm?
    Các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng cao, mất đi sẽ làm giảm đa dạng sinh học và mất nguồn gen quý giá phục vụ nghiên cứu, phát triển dược liệu và sinh kế bền vững.

  3. Phương pháp nghiên cứu LSNG tại Khu BTTN Phu Canh như thế nào?
    Nghiên cứu kết hợp điều tra thực địa theo tuyến, phỏng vấn cộng đồng, xử lý mẫu tiêu bản và phân tích số liệu thống kê để đánh giá đa dạng loài, công dụng và hiện trạng sử dụng LSNG.

  4. LSNG có thể mang lại lợi ích kinh tế như thế nào cho người dân?
    LSNG cung cấp nguyên liệu cho sản xuất thực phẩm, thuốc, thủ công mỹ nghệ, tạo công ăn việc làm và thu nhập ổn định, đặc biệt ở vùng núi và trung du, góp phần giảm nghèo và phát triển bền vững.

  5. Làm thế nào để khai thác LSNG bền vững?
    Cần áp dụng kỹ thuật thu hái hợp lý, trồng và nuôi dưỡng các loài LSNG có giá trị, xây dựng kế hoạch quản lý tài nguyên, tăng cường tuyên truyền và phát triển thị trường ổn định.

Kết luận

  • Khu BTTN Phu Canh có đa dạng sinh học LSNG phong phú với 545 loài, chiếm hơn 53% tổng số loài thực vật bậc cao có mạch.
  • Nhóm cây làm thuốc chiếm tỷ lệ cao nhất, phản ánh vai trò quan trọng của LSNG trong y học truyền thống và sinh kế địa phương.
  • Có 34 loài LSNG quý hiếm cần được bảo vệ nghiêm ngặt để duy trì đa dạng sinh học và nguồn gen quý giá.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý, bảo tồn, phát triển mô hình trồng trọt và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm khai thác LSNG bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai kế hoạch bảo tồn, phát triển sinh kế dựa vào LSNG và xây dựng thị trường bền vững, kêu gọi sự phối hợp của các bên liên quan.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát huy giá trị tài nguyên LSNG tại Khu BTTN Phu Canh, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho vùng núi tỉnh Hòa Bình.