Tổng quan nghiên cứu

Lâm sản ngoài gỗ (LSNG) là nguồn tài nguyên quan trọng trong hệ sinh thái rừng nhiệt đới Việt Nam, đóng góp đáng kể vào kinh tế và đời sống người dân, đặc biệt tại các vùng miền núi và ven biển. Theo báo cáo ngành, kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng LSNG của Việt Nam đã tăng từ 219 triệu USD năm 2007 lên hơn 380 triệu USD năm 2011, cho thấy tiềm năng kinh tế ngày càng lớn của nhóm sản phẩm này. Vịnh Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, là một di sản thiên nhiên thế giới với đa dạng sinh học phong phú, trong đó có nguồn lợi LSNG đa dạng về loài và hệ sinh thái như rừng ngập mặn, rừng trên núi đá vôi và các thung lũng karst. Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế năng động của vùng tam giác kinh tế Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh đã tạo áp lực lớn lên tài nguyên rừng và LSNG, đòi hỏi nghiên cứu đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp bảo tồn, phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thành phần loài, tình trạng sử dụng và phân bố các loài cây LSNG trên các đảo thuộc vịnh Hạ Long, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý, bảo tồn và phát triển phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên các đảo lớn có đa dạng sinh học cao như Vạn Giò, Cống Đỏ, Hòn Cạp La, Tam Cung, với thời gian khảo sát bắt đầu từ tháng 8/2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học, nâng cao thu nhập cho cộng đồng địa phương và góp phần phát triển kinh tế rừng bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên rừng bền vững, trong đó:

  • Lý thuyết đa dạng sinh học và bảo tồn: Nhấn mạnh vai trò của LSNG trong duy trì hệ sinh thái và bảo vệ môi trường, đồng thời bảo tồn các loài quý hiếm, đặc hữu.
  • Mô hình quản lý tài nguyên rừng cộng đồng: Tập trung vào sự tham gia của cộng đồng địa phương trong khai thác, sử dụng và bảo vệ LSNG nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo tồn tài nguyên.
  • Khái niệm phân loại LSNG theo FAO (1991): Phân loại LSNG thành các nhóm dựa trên nguồn gốc sinh vật và mục đích sử dụng như sản phẩm sợi, thực phẩm, dược liệu, chiết xuất, cây cảnh và đồ gia dụng.

Các khái niệm chính bao gồm: LSNG, đa dạng sinh học, bảo tồn bền vững, phân loại LSNG theo bộ phận sử dụng và mục đích sử dụng, quản lý tài nguyên rừng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp điều tra hiện trường và khảo sát xã hội học:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ điều tra thực địa trên các tuyến điều tra và ô tiêu chuẩn (OTC) với diện tích 500 m², phỏng vấn 10 hộ dân và thảo luận nhóm tại các xã đảo thuộc vịnh Hạ Long. Kế thừa số liệu từ các cơ quan quản lý, các nghiên cứu trước đây và tài liệu chính sách liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả với các chỉ tiêu như số lượng loài, tỷ lệ phần trăm, mật độ, độ tàn che, sai tiêu chuẩn và hệ số biến động. Phân loại loài theo hệ thống sinh học và mục đích sử dụng. Xác định mức độ quý hiếm dựa trên Sách đỏ Việt Nam và Nghị định 32/2006/NĐ-CP.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát hiện trường bắt đầu từ tháng 8/2017, thu thập và xử lý số liệu liên tục đến năm 2018, kết hợp phân tích và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu gồm 315 loài cây LSNG được xác định trên 92 họ thực vật, 235 chi, với các tuyến điều tra trải rộng trên nhiều đảo lớn nhỏ trong vịnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loài LSNG phong phú: Tổng cộng 315 loài thuộc 92 họ thực vật được ghi nhận, trong đó lớp hai lá mầm chiếm 79,37% tổng số loài, lớp một lá mầm chiếm 13,33%. Sự đa dạng này phản ánh tiềm năng lớn về nguồn gen và hệ sinh thái LSNG tại vịnh Hạ Long.

  2. Phân loại theo bộ phận sử dụng: 53,64% loài được sử dụng cả cây, 15,56% sử dụng thân, 10,79% sử dụng lá, 7,62% sử dụng rễ, 6,03% sử dụng củ và 6,36% sử dụng hoa. Việc sử dụng cả cây làm tăng nguy cơ tuyệt chủng nếu khai thác không bền vững.

  3. Phân loại theo mục đích sử dụng chính: Nhóm cây làm dược liệu chiếm 55,56% (175 loài), nhóm cây làm cảnh 34,6% (109 loài), nhóm cây cho lương thực thực phẩm 3,81% (12 loài), nhóm cây cho sản phẩm chiết xuất 2,86% (9 loài), nhóm cây cho sản phẩm sợi 1,9% (6 loài), nhóm cây làm đồ gia dụng 1,27% (4 loài).

  4. Các loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng: 21 loài LSNG được xác định là quý hiếm, trong đó 17 loài nằm trong Sách đỏ Việt Nam và 6 loài được quy định trong Nghị định 32/2006/NĐ-CP. Ví dụ như Tuế Hạ Long (Cycas tropophylla), Lan hài đốm (Paphiopedilum concolor), Bình vôi đầu (Stephania cepharantha) có giá trị bảo tồn cao.

Thảo luận kết quả

Sự đa dạng và phong phú của LSNG tại vịnh Hạ Long phản ánh điều kiện sinh thái đặc thù của vùng karst ven biển, với nhiều hệ sinh thái rừng khác nhau. Tỷ lệ cao các loài dược liệu và cây cảnh cho thấy tiềm năng phát triển kinh tế từ các sản phẩm LSNG, đặc biệt trong bối cảnh du lịch phát triển mạnh. Tuy nhiên, việc khai thác chủ yếu từ tự nhiên, chưa có mô hình gây trồng quy mô lớn, dẫn đến nguy cơ suy giảm nguồn gen và mất cân bằng sinh thái.

So sánh với các nghiên cứu tại các vùng khác của Việt Nam và quốc tế, tỷ lệ sử dụng cả cây làm LSNG cao hơn mức trung bình, cho thấy cần có biện pháp quản lý khai thác hợp lý để tránh nguy cơ tuyệt chủng. Các loài quý hiếm được xác định phù hợp với danh mục bảo tồn quốc gia, cần ưu tiên bảo vệ và phục hồi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các nhóm LSNG theo mục đích sử dụng và bảng thống kê các loài quý hiếm với mức độ đe dọa, giúp minh họa rõ nét hơn về hiện trạng và ưu tiên bảo tồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chính sách bảo tồn và phát triển LSNG: Ban hành các quy định quản lý khai thác LSNG trên các đảo vịnh Hạ Long, ưu tiên bảo vệ các loài quý hiếm và đặc hữu. Thời gian thực hiện trong 3 năm, chủ thể là UBND tỉnh Quảng Ninh phối hợp với Sở NN&PTNT.

  2. Phát triển mô hình gây trồng LSNG bền vững: Khuyến khích người dân và doanh nghiệp đầu tư gây trồng các loài LSNG có giá trị kinh tế cao như cây dược liệu, cây cảnh. Thực hiện trong 5 năm với sự hỗ trợ kỹ thuật từ các viện nghiên cứu và trường đại học.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng và tuyên truyền: Tổ chức các chương trình tập huấn, hội thảo về vai trò và kỹ thuật khai thác bền vững LSNG cho người dân địa phương và các bên liên quan. Thời gian triển khai liên tục hàng năm, do Ban quản lý vịnh Hạ Long và các tổ chức phi chính phủ thực hiện.

  4. Phát triển thị trường và chuỗi giá trị LSNG: Hỗ trợ xây dựng thương hiệu, xúc tiến thương mại và kết nối thị trường cho các sản phẩm LSNG, đặc biệt là dược liệu và cây cảnh. Thời gian 3 năm, phối hợp giữa các doanh nghiệp, chính quyền địa phương và các tổ chức xúc tiến thương mại.

  5. Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sau thu hoạch: Áp dụng kỹ thuật bảo quản, chế biến hiện đại để nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm LSNG, giảm thất thoát sau thu hoạch. Thực hiện trong 2 năm, do các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý tài nguyên rừng và môi trường: Sở NN&PTNT, Ban quản lý vịnh Hạ Long có thể sử dụng kết quả để xây dựng chính sách bảo vệ và phát triển LSNG phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý tài nguyên rừng: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về đa dạng sinh học, bảo tồn và phát triển bền vững LSNG.

  3. Cộng đồng dân cư và các hộ gia đình làm nghề rừng: Nắm bắt thông tin về các loài LSNG, kỹ thuật khai thác và gây trồng bền vững nhằm nâng cao thu nhập và bảo vệ tài nguyên.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông-lâm nghiệp và dược liệu: Khai thác tiềm năng kinh tế từ các loài LSNG có giá trị, phát triển sản phẩm và thị trường mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. LSNG là gì và tại sao nó quan trọng?
    LSNG là các sản phẩm có nguồn gốc sinh vật ngoài gỗ được khai thác từ rừng, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế, xã hội và bảo tồn đa dạng sinh học. Ví dụ, tại vịnh Hạ Long, LSNG cung cấp nguồn thu nhập cho nhiều hộ gia đình và góp phần bảo vệ môi trường.

  2. Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp điều tra hiện trường theo tuyến và ô tiêu chuẩn, phỏng vấn hộ dân và thảo luận nhóm, cùng với phân tích thống kê mô tả. Cỡ mẫu gồm 315 loài LSNG trên nhiều đảo lớn nhỏ.

  3. Những nhóm LSNG nào phổ biến nhất tại vịnh Hạ Long?
    Nhóm cây làm dược liệu chiếm 55,56%, nhóm cây làm cảnh 34,6%, nhóm cây cho lương thực thực phẩm 3,81%. Điều này phản ánh tiềm năng phát triển kinh tế từ các sản phẩm này.

  4. Có những loài LSNG quý hiếm nào cần được bảo vệ?
    Có 21 loài quý hiếm, trong đó có Tuế Hạ Long (Cycas tropophylla), Lan hài đốm (Paphiopedilum concolor), Bình vôi đầu (Stephania cepharantha). Các loài này nằm trong Sách đỏ Việt Nam và Nghị định 32/2006/NĐ-CP.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển bền vững LSNG?
    Bao gồm xây dựng chính sách bảo tồn, phát triển mô hình gây trồng, nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển thị trường và ứng dụng công nghệ sau thu hoạch. Các giải pháp này nhằm bảo vệ tài nguyên và nâng cao giá trị kinh tế.

Kết luận

  • Đã xác định được 315 loài cây LSNG thuộc 92 họ thực vật trên các đảo vịnh Hạ Long, với đa dạng sinh học phong phú và tiềm năng kinh tế lớn.
  • Nhóm cây làm dược liệu và cây cảnh chiếm tỷ lệ cao, phản ánh nhu cầu sử dụng và khai thác đa dạng của cộng đồng.
  • Có 21 loài LSNG quý hiếm, cần ưu tiên bảo tồn và quản lý khai thác bền vững để tránh nguy cơ tuyệt chủng.
  • Đề xuất các giải pháp chính sách, kỹ thuật, tuyên truyền và phát triển thị trường nhằm bảo vệ và phát triển LSNG bền vững.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu, giám sát và đánh giá hiệu quả các mô hình phát triển LSNG trong 3-5 năm tới, đồng thời kêu gọi sự phối hợp giữa các bên liên quan để thực hiện các giải pháp đề xuất.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát triển nguồn tài nguyên quý giá này sẽ góp phần nâng cao đời sống cộng đồng và bảo vệ môi trường sinh thái vịnh Hạ Long bền vững cho thế hệ tương lai.