## Tổng quan nghiên cứu

Khu di tích lịch sử núi Bà Rá, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước, có diện tích rừng và đất chưa có rừng khoảng 1.238,50 ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm 662,93 ha và rừng trồng 406,74 ha. Khu vực này được công nhận là di tích lịch sử và thắng cảnh, có vai trò quan trọng về môi trường, văn hóa tâm linh và du lịch sinh thái. Tuy nhiên, đa dạng sinh học tại đây đang có dấu hiệu suy giảm do các hoạt động khai thác lâm sản gỗ quý hiếm và lâm sản ngoài gỗ chưa được kiểm soát triệt để. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm hệ thực vật, đánh giá đa dạng loài, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp quản lý, bảo tồn tài nguyên thực vật rừng tại khu vực này trong khoảng thời gian từ tháng 12/2021 đến tháng 6/2022. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc cung cấp dữ liệu cập nhật về thảm thực vật và thực tiễn trong việc bảo tồn tài nguyên rừng, góp phần duy trì cân bằng sinh thái và phát triển bền vững.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết phân loại thực vật**: Áp dụng hệ thống phân loại thực vật hiện đại theo Brummitt (1992) và APG IV, phân chia thực vật thành các ngành, lớp, họ, chi và loài, giúp xác định thành phần đa dạng sinh học.
- **Lý thuyết thảm thực vật**: Dựa trên phân loại thảm thực vật của UNESCO (1973) và Schimitthusen (1959), phân loại rừng theo cấu trúc, dạng sống ưu thế và đặc điểm sinh thái.
- **Lý thuyết phổ dạng sống**: Sử dụng thang phân loại của Raunkiaer (1934) để phân tích dạng sống của thực vật, phản ánh sự thích nghi với điều kiện môi trường.
- **Lý thuyết đa dạng sinh học**: Áp dụng các chỉ số Shannon, Simpson, Pielou và Magalef để đánh giá mức độ đa dạng và phong phú của hệ thực vật.
- **Lý thuyết quản lý tài nguyên rừng**: Căn cứ vào các quy định pháp luật Việt Nam về bảo tồn thực vật rừng, bao gồm Sách Đỏ Việt Nam (2007) và Nghị định số 06/2019/NĐ-CP.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập dữ liệu thực địa qua 9 tuyến điều tra và 15 ô tiêu chuẩn (mỗi ô 1000 m²) tại khu vực nghiên cứu, thu mẫu tiêu bản thực vật theo phương pháp chuẩn, giám định tên khoa học dựa trên tài liệu chuyên ngành.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phần mềm Primer 6 để tính các chỉ số đa dạng sinh học; phân tích dạng sống theo Raunkiaer; đánh giá giá trị sử dụng và tình trạng bảo tồn dựa trên Sách Đỏ và Nghị định pháp luật.
- **Phương pháp xã hội học**: Phỏng vấn 120 người dân địa phương và cán bộ quản lý rừng để đánh giá tác động và nhận thức về bảo tồn; phỏng vấn chuyên gia để đánh giá các giải pháp bảo tồn.
- **Timeline nghiên cứu**: Thực hiện từ tháng 12/2021 đến tháng 6/2022, bao gồm khảo sát thực địa, xử lý mẫu, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Đa dạng loài thực vật**: Khu vực có tổng số khoảng 350 loài thực vật bậc cao có mạch, thuộc 150 chi và 60 họ, trong đó ngành Ngọc lan chiếm tỷ lệ 40% số loài. Các họ đa dạng nhất gồm họ Dầu, họ Bàng và họ Tử vi.
- **Phổ dạng sống**: Cây có chồi trên đất (Phanérophytes) chiếm 75%, trong đó cây gỗ lớn (Megaphanerophytes) chiếm 30%, cây trung bình (Mesophanerophytes) chiếm 25%. Các dạng sống khác như cây chồi sát đất (Ch) và cây chồi nửa ẩn (Hm) chiếm lần lượt 10% và 8%.
- **Giá trị bảo tồn**: Phát hiện 15 loài thực vật nguy cấp, quý, hiếm theo Sách Đỏ Việt Nam, chiếm khoảng 4% tổng số loài. Một số loài thuộc nhóm rất nguy cấp (CR) và nguy cấp (EN) đang bị khai thác trái phép.
- **Tác động của con người**: Khoảng 35% diện tích rừng bị ảnh hưởng bởi khai thác lâm sản ngoài gỗ và lấy cắp gỗ quý, đặc biệt tại các khu vực dễ tiếp cận. Nhận thức của người dân về bảo tồn còn hạn chế, chỉ khoảng 40% người dân hiểu rõ về giá trị đa dạng sinh học.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân suy giảm đa dạng thực vật chủ yếu do hoạt động khai thác lâm sản trái phép và áp lực du lịch chưa được kiểm soát chặt chẽ. So với các nghiên cứu tại Vườn Quốc gia Pù Mát và Bạch Mã, tỷ lệ loài nguy cấp tại núi Bà Rá tương đối cao, phản ánh mức độ đe dọa nghiêm trọng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố dạng sống và bảng thống kê các loài quý hiếm để minh họa rõ ràng mức độ đa dạng và nguy cơ. Kết quả cũng cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường quản lý pháp luật để bảo vệ tài nguyên thực vật.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường công tác quản lý và giám sát**: Thiết lập hệ thống kiểm tra, tuần tra thường xuyên nhằm giảm thiểu khai thác trái phép, mục tiêu giảm 50% vi phạm trong 2 năm, do Hạt Kiểm lâm liên huyện thực hiện.
- **Phát triển chương trình tuyên truyền, đào tạo**: Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn đa dạng sinh học, tổ chức các lớp tập huấn hàng năm cho ít nhất 200 người dân địa phương.
- **Ứng dụng khoa học công nghệ**: Sử dụng công nghệ GIS và drone để giám sát hiện trạng rừng và phát hiện sớm các hành vi xâm hại, triển khai trong vòng 1 năm.
- **Huy động nguồn vốn đầu tư**: Kêu gọi tài trợ từ các tổ chức bảo tồn và chính phủ để đầu tư vào các dự án phục hồi rừng và bảo tồn loài quý hiếm, mục tiêu huy động khoảng 2 tỷ đồng trong 3 năm.
- **Xây dựng mô hình bảo tồn cộng đồng**: Khuyến khích sự tham gia của người dân trong quản lý rừng, tạo điều kiện phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo tồn.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Cán bộ quản lý rừng và kiểm lâm**: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý tài nguyên thực vật, áp dụng giải pháp bảo tồn hiệu quả.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, sinh thái học**: Cung cấp dữ liệu khoa học cập nhật về đa dạng thực vật và phương pháp nghiên cứu thực địa.
- **Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ**: Làm cơ sở xây dựng chính sách và chương trình bảo tồn phù hợp với điều kiện địa phương.
- **Cộng đồng dân cư địa phương**: Nâng cao nhận thức về giá trị tài nguyên rừng và vai trò của họ trong bảo vệ môi trường.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao đa dạng sinh học tại núi Bà Rá lại suy giảm?**  
   Do khai thác lâm sản trái phép và áp lực du lịch chưa được kiểm soát, dẫn đến mất cân bằng sinh thái và suy giảm các loài quý hiếm.

2. **Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá đa dạng thực vật?**  
   Sử dụng các chỉ số Shannon, Simpson, Pielou và Magalef cùng với phân tích dạng sống theo Raunkiaer để đánh giá mức độ đa dạng và thích nghi của thực vật.

3. **Giải pháp nào hiệu quả nhất để bảo tồn tài nguyên thực vật?**  
   Tăng cường quản lý, giám sát, kết hợp với tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng và ứng dụng công nghệ giám sát hiện đại.

4. **Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ nghiên cứu này?**  
   Cán bộ quản lý rừng, nhà nghiên cứu, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư địa phương đều có lợi ích thiết thực từ kết quả nghiên cứu.

5. **Thời gian nghiên cứu kéo dài bao lâu?**  
   Nghiên cứu được thực hiện trong 7 tháng, từ tháng 12/2021 đến tháng 6/2022, bao gồm khảo sát thực địa và phân tích dữ liệu.

## Kết luận

- Luận văn cung cấp dữ liệu khoa học toàn diện về đa dạng hệ thực vật rừng tại Khu di tích lịch sử núi Bà Rá.  
- Xác định rõ các loài thực vật nguy cấp, quý hiếm và các nhân tố tác động tiêu cực đến tài nguyên rừng.  
- Đề xuất các giải pháp quản lý, bảo tồn và phát triển bền vững phù hợp với điều kiện thực tế.  
- Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và hỗ trợ công tác quản lý của các cơ quan chức năng.  
- Khuyến nghị triển khai các bước tiếp theo trong 2-3 năm tới nhằm bảo vệ và phục hồi tài nguyên thực vật rừng hiệu quả.  

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ tài nguyên quý giá của núi Bà Rá, góp phần phát triển bền vững môi trường và cộng đồng địa phương.