Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Nha, tỉnh Sơn La, với diện tích quy hoạch lên đến khoảng 18.142 ha, là một trong những khu vực trọng điểm về bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại vùng Tây Bắc Việt Nam. Từ năm 2002 đến nay, công tác quản lý, bảo vệ rừng tại đây đã đối mặt với nhiều thách thức do áp lực khai thác tài nguyên từ cộng đồng dân cư địa phương, trong đó có khoảng 19.468 người sinh sống tại 4 xã vùng đệm. Tỷ lệ hộ nghèo trung bình lên đến 34,3%, đặc biệt tại xã Chiềng Xuân là 58,2%, cho thấy đời sống kinh tế còn nhiều khó khăn, dẫn đến sự phụ thuộc lớn vào tài nguyên rừng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý, bảo vệ rừng tại KBTTN Xuân Nha, phân tích vai trò và mức độ tham gia của cộng đồng trong công tác này, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ rừng và phát triển bền vững tài nguyên rừng trong giai đoạn 2017-2025.

Nghiên cứu tập trung tại hai xã trọng điểm là Xuân Nha và Tân Xuân, nơi có đặc điểm địa hình hiểm trở, khí hậu nhiệt đới gió mùa, và đa dạng sinh học phong phú. Việc phát huy vai trò cộng đồng trong quản lý rừng không chỉ góp phần giảm thiểu các hành vi khai thác trái phép mà còn tạo điều kiện nâng cao sinh kế cho người dân địa phương. Các chỉ số như diện tích rừng phân khu bảo vệ nghiêm ngặt chiếm hơn 10.693 ha và phân khu phục hồi sinh thái khoảng 7.567 ha cho thấy quy mô và tầm quan trọng của khu bảo tồn. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc xây dựng các chính sách quản lý rừng dựa vào cộng đồng, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế xã hội bền vững tại khu vực Tây Bắc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết và mô hình chính:

  1. Lý thuyết hệ thống: Xem rừng như một hệ thống tự nhiên liên kết chặt chẽ với các yếu tố kinh tế, xã hội và thể chế. Quản lý rừng hiệu quả đòi hỏi tác động đồng bộ vào các yếu tố này để thúc đẩy phát triển bền vững.

  2. Quan điểm sinh thái nhân văn: Nhấn mạnh mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên, trong đó các yếu tố vật lý sinh học, kinh tế, xã hội và văn hóa ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của cộng đồng đối với tài nguyên rừng.

  3. Quan điểm bảo tồn – phát triển: Đề xuất ba cách tiếp cận gồm thay thế sinh kế, phát triển kinh tế và tham gia quy hoạch nhằm cân bằng giữa bảo tồn tài nguyên và nhu cầu phát triển của cộng đồng.

  4. Tiếp cận có sự tham gia: Sự tham gia của cộng đồng được xem là quá trình chia sẻ sáng kiến và quyết định, trong đó người dân địa phương đóng vai trò chủ động trong quản lý tài nguyên rừng.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: Quản lý rừng dựa vào cộng đồng (CBFM), quản lý rừng cộng đồng, đồng quản lý, quản lý hợp tác, và quy ước bảo vệ và phát triển rừng của cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo quản lý rừng, tài liệu nghiên cứu trước đây và dữ liệu sơ cấp thu thập trực tiếp tại hiện trường qua phỏng vấn, thảo luận nhóm và quan sát.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu khảo sát 150 hộ gia đình tại 6 bản thuộc 2 xã Xuân Nha và Tân Xuân, đại diện cho các nhóm dân tộc Thái, Mông, Mường và Kinh với các mức thu nhập khác nhau. Mỗi bản chọn 25 hộ theo tiêu chí đại diện về dân tộc và kinh tế.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Sử dụng công cụ Đánh giá nhanh nông thôn (RRA) và Đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA) để thu thập thông tin về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, thực trạng quản lý và bảo vệ rừng, cũng như nhận thức và thái độ của cộng đồng.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp, mô tả, so sánh và đánh giá định lượng, kết hợp phân tích định tính về chính sách, tổ chức cộng đồng và thể chế. Phân tích SWOT được áp dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của cộng đồng trong công tác quản lý bảo vệ rừng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2017-2018, tập trung vào khảo sát hiện trạng và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng trong công tác quản lý bảo vệ rừng tại KBTTN Xuân Nha.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tài nguyên rừng và công tác quản lý bảo vệ rừng (QLBVR)

    • Diện tích rừng đặc dụng Xuân Nha là 18.142 ha, trong đó phân khu bảo vệ nghiêm ngặt chiếm 10.693 ha và phân khu phục hồi sinh thái 7.567 ha.
    • Từ năm 2016 đến 2018, có hàng chục vụ vi phạm khai thác gỗ nhóm II đến nhóm V và săn bắt động vật hoang dã được phát hiện và xử lý, cho thấy áp lực khai thác tài nguyên vẫn còn cao.
    • Ban quản lý đã ký hợp đồng giao khoán bảo vệ rừng khoảng 14.000 ha cho cộng đồng các thôn bản, tuy nhiên hiệu quả bảo vệ chưa đạt kỳ vọng do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.
  2. Mức độ tham gia của cộng đồng trong công tác QLBVR

    • Khoảng 65% hộ dân được khảo sát tham gia các hoạt động bảo vệ rừng như tuần tra, báo cáo vi phạm và trồng rừng.
    • Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% hộ gia đình nhận thức đầy đủ về quyền lợi và trách nhiệm trong quản lý rừng cộng đồng.
    • Các hoạt động có sự tham gia của cộng đồng chủ yếu là bảo vệ rừng, khoanh nuôi tái sinh và thu hoạch lâm sản ngoài gỗ phục vụ sinh hoạt.
  3. Nhân tố ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng

    • Các nhân tố thúc đẩy gồm: chính sách giao khoán rừng, hỗ trợ kinh tế từ các hợp đồng bảo vệ, sự phối hợp giữa Ban quản lý và chính quyền địa phương, và truyền thông nâng cao nhận thức.
    • Nhân tố cản trở gồm: đời sống kinh tế khó khăn, thiếu thông tin và kỹ năng quản lý, mâu thuẫn lợi ích giữa bảo tồn và sinh kế, và hạn chế về cơ sở hạ tầng giao thông, y tế, giáo dục.
  4. Phân tích SWOT của cộng đồng trong công tác QLBVR

    • Điểm mạnh: Cộng đồng có truyền thống quản lý rừng, có tổ chức bản quản lý, và sự hỗ trợ từ Nhà nước.
    • Điểm yếu: Thiếu nguồn lực tài chính, trình độ dân trí thấp, và nhận thức chưa đồng đều.
    • Cơ hội: Chính sách giao quyền quản lý rừng, các dự án phát triển bền vững, và tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.
    • Thách thức: Áp lực khai thác tài nguyên, biến đổi khí hậu, và xung đột lợi ích giữa các bên liên quan.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tham gia của cộng đồng trong công tác quản lý bảo vệ rừng tại KBTTN Xuân Nha là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả bảo tồn tài nguyên. Mức độ tham gia hiện tại còn hạn chế do nhiều rào cản kinh tế và xã hội, tương tự với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác trong nước và quốc tế. Ví dụ, tại Vườn quốc gia Vutut (Canada) và Khu bảo tồn Hoàng gia Chitwan (Nepal), sự phối hợp chặt chẽ giữa cộng đồng và ban quản lý đã giúp cải thiện đáng kể hiệu quả bảo vệ rừng và nâng cao đời sống người dân. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia của các nhóm hộ theo mức thu nhập và dân tộc sẽ minh họa rõ hơn sự phân bố này.

Việc áp dụng mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng cần được điều chỉnh phù hợp với điều kiện đặc thù của địa phương, đặc biệt là về mặt văn hóa, kinh tế và thể chế. Sự phối hợp giữa các tổ chức trong và ngoài cộng đồng, cùng với chính sách hỗ trợ kinh tế và kỹ thuật, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát huy vai trò của cộng đồng trong bảo vệ rừng. Đồng thời, cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý rừng cho người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng

    • Tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng quản lý, bảo vệ rừng cho các nhóm hộ và cán bộ bản.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ hộ dân hiểu biết về quyền lợi và trách nhiệm lên trên 70% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KBTTN phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ.
  2. Xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích rõ ràng và công bằng

    • Thiết lập các hợp đồng giao khoán bảo vệ rừng với các điều khoản minh bạch về quyền lợi và nghĩa vụ.
    • Mục tiêu: Tăng số hợp đồng giao khoán lên 100% diện tích rừng có thể giao khoán trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KBTTN, UBND xã, các tổ chức cộng đồng.
  3. Phát triển các mô hình sinh kế bền vững thay thế khai thác rừng trái phép

    • Hỗ trợ phát triển trồng rừng nguyên liệu, chăn nuôi, và du lịch sinh thái cộng đồng.
    • Mục tiêu: Giảm 30% số vụ vi phạm khai thác rừng trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KBTTN, các dự án phát triển nông lâm kết hợp.
  4. Cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ xã hội vùng đệm

    • Đầu tư nâng cấp giao thông, y tế, giáo dục nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống dưới 25% trong 5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Sơn La, các sở ngành liên quan, phối hợp với Ban quản lý KBTTN.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý rừng và bảo tồn thiên nhiên

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các giải pháp quản lý rừng dựa vào cộng đồng, áp dụng vào công tác quản lý tại các khu bảo tồn khác.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch giao khoán bảo vệ rừng, tổ chức tập huấn cho cộng đồng.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, quản lý tài nguyên môi trường

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn về quản lý rừng cộng đồng.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ liên quan.
  3. Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực phát triển bền vững

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò cộng đồng trong bảo vệ rừng, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Triển khai dự án phát triển sinh kế, nâng cao nhận thức cộng đồng.
  4. Cộng đồng dân cư sống trong và vùng đệm các khu bảo tồn thiên nhiên

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm trong quản lý rừng, tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ rừng.
    • Use case: Tham gia các mô hình quản lý rừng cộng đồng, hưởng lợi từ các chương trình phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tham gia của cộng đồng lại quan trọng trong quản lý bảo vệ rừng?
    Sự tham gia của cộng đồng giúp tăng cường hiệu quả bảo vệ rừng nhờ vào kiến thức bản địa, trách nhiệm trực tiếp và sự phối hợp chặt chẽ với ban quản lý. Ví dụ, tại KBTTN Xuân Nha, các hợp đồng giao khoán bảo vệ rừng đã thu hút khoảng 65% hộ dân tham gia tích cực.

  2. Những khó khăn chính trong việc huy động cộng đồng tham gia là gì?
    Khó khăn gồm đời sống kinh tế khó khăn, nhận thức chưa đầy đủ, thiếu kỹ năng quản lý và cơ sở hạ tầng hạn chế. Tỷ lệ hộ nghèo tại khu vực lên đến 34,3% là một trong những nguyên nhân chính.

  3. Các giải pháp nào đã được đề xuất để nâng cao sự tham gia của cộng đồng?
    Bao gồm đào tạo nâng cao nhận thức, xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích, phát triển sinh kế bền vững và cải thiện cơ sở hạ tầng. Mục tiêu cụ thể là tăng tỷ lệ hiểu biết và giảm vi phạm khai thác rừng trong vòng 2-5 năm.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để thu thập dữ liệu?
    Sử dụng công cụ Đánh giá nhanh nông thôn (RRA) và Đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA), kết hợp phỏng vấn bán định hướng với 150 hộ gia đình và thảo luận nhóm tại 6 bản nghiên cứu.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các khu bảo tồn khác không?
    Có, mặc dù cần điều chỉnh phù hợp với điều kiện địa phương, nhưng các nguyên tắc về quản lý rừng dựa vào cộng đồng và các giải pháp đề xuất có thể là bài học quý giá cho các khu bảo tồn khác trong nước và khu vực.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng quản lý bảo vệ rừng tại KBTTN Xuân Nha, xác định vai trò và mức độ tham gia của cộng đồng địa phương trong công tác này.
  • Phân tích các nhân tố thúc đẩy và cản trở sự tham gia của cộng đồng, đồng thời thực hiện phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng dựa vào cộng đồng, bao gồm đào tạo, cơ chế chia sẻ lợi ích, phát triển sinh kế và cải thiện cơ sở hạ tầng.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của cộng đồng trong bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại vùng Tây Bắc Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực bảo tồn khác để nhân rộng mô hình thành công.

Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp này, nhằm bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại KBTTN Xuân Nha và các khu bảo tồn tương tự.