I. Nghiên cứu hành vi tình dục không an toàn
Nghiên cứu tập trung vào hành vi tình dục không an toàn (UAI) trong nhóm nam quan hệ đồng giới (MSM) tại Hà Nội giai đoạn 2009-2010. Kết quả cho thấy tỷ lệ MSM có hành vi UAI với bạn tình nam là 51%, đặc biệt cao hơn ở nhóm MSM bán dâm (56%) và nhóm nhiễm HIV (56.7%). Nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn mẫu dây chuyền có kiểm soát (RDS) để đảm bảo tính đại diện. Các yếu tố như nghề nghiệp, địa điểm tìm kiếm bạn tình, và tiếp cận thông tin về HIV được xác định là có liên quan mật thiết đến hành vi UAI.
1.1. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng bộ số liệu thứ cấp từ Điều tra IBBS vòng II năm 2009-2010. Phương pháp RDS được áp dụng để thu thập dữ liệu từ 399 MSM tại Hà Nội. Phần mềm RDS Analyst được sử dụng để tính toán giá trị gia trọng và đảm bảo tính đại diện của mẫu nghiên cứu. Mô hình hồi quy logistic được áp dụng để phân tích các yếu tố liên quan đến hành vi UAI.
1.2. Kết quả chính
Kết quả cho thấy hành vi UAI phổ biến trong nhóm MSM, đặc biệt ở nhóm bán dâm và nhiễm HIV. Các yếu tố như nghề nghiệp dịch vụ giải trí, thường xuyên tìm kiếm bạn tình qua Internet, và thiếu kiến thức về HIV là những yếu tố chính dẫn đến hành vi UAI. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường giáo dục sức khỏe và tiếp cận các dịch vụ phòng chống HIV cho nhóm MSM.
II. Yếu tố liên quan đến hành vi tình dục không an toàn
Nghiên cứu xác định các yếu tố liên quan đến hành vi UAI, bao gồm yếu tố nhân khẩu học, hành vi sử dụng chất kích thích, và địa điểm tìm kiếm bạn tình. Nhóm MSM làm việc trong lĩnh vực giải trí có tỷ lệ UAI cao hơn. Sử dụng rượu, bia và chất kích thích cũng làm tăng nguy cơ thực hiện hành vi UAI. Địa điểm tìm kiếm bạn tình như phố, công viên, và bờ hồ cũng là yếu tố quan trọng.
2.1. Yếu tố nhân khẩu học
Tuổi, trình độ học vấn, và thu nhập có ảnh hưởng đến hành vi UAI. Nhóm MSM trẻ tuổi và có thu nhập thấp có tỷ lệ UAI cao hơn. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nhóm MSM không kết hôn có xu hướng thực hiện hành vi UAI nhiều hơn so với nhóm đã kết hôn.
2.2. Yếu tố hành vi
Sử dụng rượu, bia và chất kích thích làm tăng nguy cơ UAI. Nhóm MSM thường xuyên sử dụng các chất này có tỷ lệ UAI cao hơn đáng kể. Ngoài ra, việc tìm kiếm bạn tình qua Internet cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ thực hiện hành vi UAI.
III. Ứng dụng thực tiễn và khuyến nghị
Nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng cho việc xây dựng các chương trình phòng chống HIV/AIDS hiệu quả. Cần tập trung vào nhóm MSM có nguy cơ cao như nhóm bán dâm và nhóm nhiễm HIV. Tăng cường giáo dục sức khỏe và tiếp cận các dịch vụ xét nghiệm HIV là cần thiết. Nghiên cứu cũng khuyến nghị tăng cường can thiệp tại các địa điểm tìm kiếm bạn tình như phố, công viên, và bờ hồ.
3.1. Giáo dục sức khỏe
Cần tăng cường các chương trình giáo dục về sức khỏe tình dục và tầm quan trọng của việc sử dụng bao cao su. Nhóm MSM cần được cung cấp thông tin chính xác về nguy cơ lây nhiễm HIV và các biện pháp phòng tránh.
3.2. Chính sách y tế
Nghiên cứu khuyến nghị cải thiện các chính sách y tế để tăng cường tiếp cận dịch vụ phòng chống HIV cho nhóm MSM. Cần có các chương trình can thiệp đặc thù cho nhóm MSM bán dâm và nhóm nhiễm HIV để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.