Tổng quan nghiên cứu

Theo Sách trắng thương mại điện tử Việt Nam năm 2020, số người tham gia mua sắm trực tuyến tại Việt Nam đạt khoảng 44.8 triệu người, với giá trị mua sắm trung bình 225 USD/người/năm. Doanh số bán lẻ thương mại điện tử B2C năm 2019 đạt con số ấn tượng, đưa Việt Nam vào top 3 quốc gia có tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử nhanh nhất Đông Nam Á. Trong bối cảnh đó, nhu cầu về các phương thức thanh toán trực tuyến hiện đại, tiện lợi và an toàn ngày càng trở nên cấp thiết. Ví điện tử (VĐT) là một trong những giải pháp thanh toán không dùng tiền mặt được nhiều tập đoàn lớn trên thế giới như Apple, Samsung, Google phát triển và ứng dụng rộng rãi.

Tại tỉnh Bình Thuận, VĐT còn khá mới mẻ nhưng đang có xu hướng được nhiều người dân sử dụng. Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố tác động đến hành vi sử dụng ví điện tử của khách hàng cá nhân tại Bình Thuận, từ đó cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ VĐT. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân tại các khu vực thành phố Phan Thiết, huyện, thị xã thuộc tỉnh Bình Thuận, trong khoảng thời gian từ tháng 9/2020 đến tháng 2/2021. Mục tiêu chính là đo lường tầm quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng VĐT, đồng thời đề xuất các kiến nghị nhằm phát triển và giữ chân khách hàng sử dụng dịch vụ này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) của Venkatesh và cộng sự (2003), kết hợp với các lý thuyết hành vi như Thuyết Hành động hợp lý (TRA), Thuyết Hành vi kế hoạch (TPB), và Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM). Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 7 yếu tố chính tác động đến hành vi sử dụng ví điện tử:

  • Hữu ích mong đợi (Performance Expectancy - PE): Mức độ cá nhân tin rằng sử dụng VĐT sẽ nâng cao hiệu quả trong thanh toán.
  • Dễ sử dụng mong đợi (Effort Expectancy - EE): Mức độ cảm nhận về sự dễ dàng khi sử dụng VĐT.
  • Ảnh hưởng xã hội (Social Influence - SI): Mức độ ảnh hưởng của người thân, bạn bè, đồng nghiệp đến hành vi sử dụng VĐT.
  • Điều kiện thuận lợi (Facilitating Conditions - FC): Mức độ hỗ trợ về hạ tầng kỹ thuật và kiến thức để sử dụng VĐT.
  • Tin cậy cảm nhận (Perceived Credibility - PCr): Đánh giá về tính an toàn và bảo mật khi sử dụng VĐT.
  • Chi phí cảm nhận (Perceived Cost - PCo): Cảm nhận về các chi phí liên quan đến việc sử dụng VĐT.
  • Hỗ trợ Chính phủ (Government Support - GS): Mức độ hỗ trợ và khuyến khích từ Chính phủ đối với phát triển VĐT.

Các khái niệm này được xây dựng dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu trước đây, đồng thời được hiệu chỉnh phù hợp với đặc thù khách hàng cá nhân tại Bình Thuận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo quy trình gồm hai giai đoạn chính: nghiên cứu định tính sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức.

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn chuyên gia và thảo luận nhóm với khách hàng sử dụng VĐT tại Bình Thuận nhằm xây dựng và hiệu chỉnh bảng câu hỏi khảo sát. Các biến quan sát được kiểm định về tính phù hợp và dễ hiểu.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua khảo sát trực tuyến với cỡ mẫu 250 khách hàng cá nhân sử dụng ví điện tử tại Bình Thuận, trong đó 239 phiếu hợp lệ được sử dụng để phân tích. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện và giảm thiểu sai số.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật phân tích bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát.
  • Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ tác động của các yếu tố đến hành vi sử dụng VĐT.
  • Phân tích phương sai ANOVA để kiểm định sự khác biệt theo các nhóm nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi phí cảm nhận (PCo) là yếu tố tác động mạnh nhất đến hành vi sử dụng VĐT với hệ số Beta = 0.403, cho thấy người dùng rất nhạy cảm với các chi phí liên quan đến việc sử dụng ví điện tử.

  2. Hữu ích mong đợi (PE) có tác động tích cực và đáng kể đến hành vi sử dụng VĐT, phản ánh rằng người dùng tin rằng VĐT giúp nâng cao hiệu quả và tiết kiệm thời gian trong thanh toán.

  3. Hỗ trợ Chính phủ (GS) cũng có ảnh hưởng tích cực đến hành vi sử dụng VĐT, cho thấy vai trò quan trọng của các chính sách, cơ sở hạ tầng và khuyến khích từ phía nhà nước trong việc thúc đẩy sử dụng ví điện tử.

  4. Ảnh hưởng xã hội (SI) có tác động yếu nhất trong các yếu tố được khảo sát, tuy nhiên vẫn có ý nghĩa thống kê, cho thấy sự tác động từ môi trường xã hội đến quyết định sử dụng VĐT.

  5. Các yếu tố Dễ sử dụng mong đợi (EE), Tin cậy cảm nhận (PCr), và Điều kiện thuận lợi (FC) không có tác động đáng kể trong mô hình hồi quy cuối cùng, có thể do người dùng đã quen với công nghệ hoặc các điều kiện kỹ thuật đã được đảm bảo.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chi phí cảm nhận là rào cản lớn nhất đối với việc sử dụng ví điện tử tại Bình Thuận, phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực cho thấy người dùng rất quan tâm đến chi phí giao dịch và phí dịch vụ. Hữu ích mong đợi và hỗ trợ Chính phủ là những động lực quan trọng thúc đẩy hành vi sử dụng, phản ánh sự tin tưởng vào lợi ích thực tế và môi trường pháp lý thuận lợi.

Ảnh hưởng xã hội mặc dù yếu nhưng vẫn có vai trò, đặc biệt trong bối cảnh người dùng cá nhân chịu ảnh hưởng từ người thân và bạn bè. Việc các yếu tố dễ sử dụng, tin cậy và điều kiện thuận lợi không có tác động mạnh có thể do sự phát triển tương đối ổn định của hạ tầng công nghệ và nhận thức người dùng tại địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động (hệ số Beta) của từng yếu tố, bảng phân tích hồi quy chi tiết và biểu đồ phân phối mẫu theo nhân khẩu học để minh họa sự đa dạng của đối tượng nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Giảm thiểu chi phí sử dụng ví điện tử: Các doanh nghiệp cung ứng VĐT cần xem xét giảm phí giao dịch, phí duy trì tài khoản và các chi phí liên quan nhằm tăng sức hấp dẫn cho khách hàng cá nhân. Mục tiêu giảm chi phí trung bình xuống dưới mức hiện tại trong vòng 12 tháng.

  2. Tăng cường truyền thông về lợi ích của ví điện tử: Đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá, đào tạo người dùng về tiện ích và hiệu quả của VĐT trong thanh toán để nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành vi sử dụng. Thực hiện liên tục trong 6-12 tháng, chủ yếu do doanh nghiệp và các tổ chức tài chính phối hợp thực hiện.

  3. Phối hợp với chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý: Đề xuất các chính sách hỗ trợ, ưu đãi và phát triển hạ tầng công nghệ thông tin nhằm tạo môi trường thuận lợi cho việc sử dụng VĐT. Thời gian thực hiện dài hạn, từ 1-3 năm, do các cơ quan quản lý nhà nước chủ trì.

  4. Xây dựng cộng đồng người dùng và hỗ trợ kỹ thuật: Thiết lập các kênh hỗ trợ khách hàng, tư vấn kỹ thuật và giải đáp thắc mắc nhanh chóng để nâng cao trải nghiệm người dùng, giảm rào cản kỹ thuật. Doanh nghiệp cung ứng VĐT cần triển khai trong 6 tháng đầu.

  5. Khuyến khích sự tham gia của các nhóm xã hội có ảnh hưởng: Tận dụng vai trò của người nổi tiếng, các nhóm cộng đồng để tạo ảnh hưởng tích cực đến hành vi sử dụng VĐT, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ tuổi. Thực hiện các chiến dịch ngắn hạn và dài hạn phối hợp với các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp cung ứng ví điện tử: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược phát triển sản phẩm, dịch vụ và chính sách giá phù hợp với thị trường Bình Thuận.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Các cơ quan như Sở Công Thương, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, phát triển hạ tầng và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên: Đây là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi người dùng trong lĩnh vực thanh toán điện tử, đặc biệt trong bối cảnh phát triển thương mại điện tử tại Việt Nam.

  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu, rào cản và động lực của khách hàng cá nhân khi sử dụng ví điện tử, từ đó thiết kế các sản phẩm tài chính số phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ví điện tử là gì và có những chức năng chính nào?
    Ví điện tử là tài khoản điện tử cho phép lưu giữ giá trị tiền tệ và thực hiện các giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt. Các chức năng chính gồm nhận/chuyển tiền, lưu trữ tiền, thanh toán trực tuyến và truy vấn tài khoản.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi sử dụng ví điện tử tại Bình Thuận?
    Chi phí cảm nhận là yếu tố tác động mạnh nhất, người dùng rất quan tâm đến các chi phí liên quan như phí giao dịch, phí duy trì tài khoản.

  3. Vai trò của hỗ trợ Chính phủ trong việc phát triển ví điện tử là gì?
    Hỗ trợ Chính phủ bao gồm xây dựng chính sách, phát triển hạ tầng và khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử, góp phần tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của ví điện tử.

  4. Tại sao ảnh hưởng xã hội lại có tác động yếu hơn các yếu tố khác?
    Có thể do người dùng đã có nhận thức và quyết định sử dụng dựa trên lợi ích cá nhân nhiều hơn, hoặc môi trường xã hội tại Bình Thuận chưa tạo ra áp lực mạnh mẽ trong việc sử dụng ví điện tử.

  5. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát trực tuyến với 239 mẫu hợp lệ), sử dụng các kỹ thuật phân tích thống kê như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến và ANOVA.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi sử dụng ví điện tử của khách hàng cá nhân tại Bình Thuận, trong đó chi phí cảm nhận là yếu tố tác động mạnh nhất.
  • Hữu ích mong đợi và hỗ trợ Chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sử dụng ví điện tử.
  • Ảnh hưởng xã hội có tác động yếu nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, trong khi các yếu tố dễ sử dụng, tin cậy và điều kiện thuận lợi không có tác động đáng kể trong mô hình cuối cùng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp và cơ quan quản lý xây dựng các giải pháp phát triển dịch vụ ví điện tử phù hợp với đặc thù địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất giảm chi phí, tăng cường truyền thông, phối hợp chính sách và nâng cao trải nghiệm người dùng nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Bình Thuận.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để tận dụng cơ hội phát triển ví điện tử, góp phần thúc đẩy thương mại điện tử và kinh tế số tại địa phương.