Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, Fintech đã trở thành một trong những lĩnh vực trọng điểm thúc đẩy sự đổi mới trong ngành tài chính ngân hàng. Theo báo cáo của công ty tư vấn Solidiance, từ năm 2010 đến 2017, Mỹ dẫn đầu với 63,1 tỷ USD vốn đầu tư vào Fintech, tiếp theo là khu vực châu Á – Thái Bình Dương với 22,9 tỷ USD. Tại Việt Nam, số lượng công ty khởi nghiệp Fintech đã tăng từ 44 năm 2017 lên 118 năm 2020, trong đó lĩnh vực thanh toán chiếm tới 31%. Tuy nhiên, tỷ lệ người dùng dịch vụ Fintech tại Việt Nam vẫn còn thấp so với tiềm năng, với chỉ 4,2 triệu người dùng ví điện tử lớn nhất tính đến năm 2019.

Tỉnh Bình Dương, với dân số khoảng 2,865 triệu người và mật độ dân số 911 người/km², là một trong những địa phương có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đứng đầu cả nước về GDP bình quân đầu người. Tỷ lệ người dân sở hữu tài khoản ngân hàng tăng từ 38,4% năm 2015 lên 61,3% năm 2019, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng các dịch vụ Fintech như ví điện tử, thanh toán QR vẫn còn hạn chế. Điều này đặt ra thách thức và cơ hội lớn cho các công ty Fintech và định chế tài chính trong việc thúc đẩy sự phát triển thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ Fintech của khách hàng cá nhân tại tỉnh Bình Dương, đánh giá mức độ tác động của các yếu tố này và đề xuất các hàm ý chính sách phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Bình Dương, khảo sát trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp Fintech và cơ quan quản lý địa phương phát triển thị trường, nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ Fintech, góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện và phát triển kinh tế số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính về hành vi sử dụng công nghệ:

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1985): tập trung vào hai yếu tố chính là nhận thức tính hữu ích và cảm nhận dễ dàng sử dụng, ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ. TAM được áp dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về Fintech để dự đoán hành vi người dùng.

  • Mô hình lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) của Venkatesh và cộng sự (2003): tích hợp 8 mô hình trước đó, bổ sung các yếu tố như ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, giới tính, tuổi tác và kinh nghiệm sử dụng, nhằm giải thích tốt hơn các yếu tố ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng công nghệ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Tính hữu ích: mức độ người dùng tin rằng dịch vụ Fintech sẽ nâng cao hiệu quả công việc hoặc cuộc sống.

  • Cảm nhận dễ dàng sử dụng: mức độ người dùng cảm thấy dịch vụ Fintech dễ học và sử dụng.

  • Nhận thức rủi ro: mức độ người dùng lo ngại về các rủi ro liên quan đến bảo mật, tài chính khi sử dụng dịch vụ Fintech.

  • Điều kiện thuận lợi: sự hỗ trợ về hạ tầng, kỹ thuật và chính sách giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ.

  • Ảnh hưởng xã hội: mức độ người dùng chịu tác động từ người thân, bạn bè, xã hội trong việc sử dụng dịch vụ Fintech.

  • Hỗ trợ chính phủ: các chính sách, khung pháp lý và hỗ trợ từ cơ quan quản lý nhằm thúc đẩy phát triển Fintech.

  • Chi phí cảm nhận: chi phí mà người dùng phải bỏ ra để sử dụng dịch vụ Fintech, bao gồm phí giao dịch, chi phí thiết bị, internet.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: thu thập tài liệu, phỏng vấn chuyên gia và thảo luận nhóm để xây dựng và hiệu chỉnh các biến quan sát, đảm bảo phù hợp với thực tiễn tại Bình Dương.

  • Nghiên cứu định lượng: khảo sát trực tuyến với mẫu 330 khách hàng cá nhân tại Bình Dương, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian khảo sát từ 01/04/2021 đến 31/05/2021.

Các công cụ phân tích bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.

  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến.

  • Phân tích hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định sử dụng dịch vụ Fintech.

  • Kiểm định sự khác biệt ý định sử dụng giữa các nhóm khách hàng theo đặc điểm nhân khẩu học bằng ANOVA và Independent Sample T-Test.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện tuần tự từ xây dựng mô hình, thiết kế bảng hỏi, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu đến đề xuất hàm ý chính sách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính hữu ích có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định sử dụng dịch vụ Fintech: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hệ số beta của tính hữu ích là khoảng 0,35 với mức ý nghĩa p < 0,01, cho thấy người dùng có xu hướng sử dụng dịch vụ Fintech khi họ nhận thấy lợi ích rõ ràng.

  2. Cảm nhận dễ dàng sử dụng cũng tác động tích cực đến ý định sử dụng: Hệ số beta khoảng 0,28, p < 0,05, cho thấy sự thuận tiện và dễ dàng trong thao tác là yếu tố quan trọng thúc đẩy khách hàng cá nhân tại Bình Dương sử dụng Fintech.

  3. Nhận thức rủi ro có tác động tiêu cực đến ý định sử dụng: Hệ số beta âm khoảng -0,22, p < 0,05, phản ánh sự lo ngại về bảo mật và rủi ro tài chính làm giảm ý định sử dụng dịch vụ Fintech.

  4. Điều kiện thuận lợi và hỗ trợ chính phủ đều có ảnh hưởng tích cực đáng kể: Hệ số beta lần lượt là 0,18 và 0,15, p < 0,05, cho thấy sự hỗ trợ về hạ tầng kỹ thuật và chính sách là yếu tố thúc đẩy người dùng tiếp cận và sử dụng dịch vụ.

  5. Ảnh hưởng xã hội có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn: Hệ số beta khoảng 0,12, p < 0,1, cho thấy sự khuyến khích từ người thân, bạn bè có vai trò nhất định trong việc hình thành ý định sử dụng.

  6. Chi phí cảm nhận có tác động tiêu cực nhưng không mạnh: Hệ số beta âm khoảng -0,10, p > 0,1, cho thấy chi phí không phải là rào cản lớn nhất đối với khách hàng cá nhân tại Bình Dương.

  7. Sự khác biệt ý định sử dụng dịch vụ Fintech theo nhóm nhân khẩu học: Phân tích ANOVA và T-Test cho thấy nhóm khách hàng nam giới có ý định sử dụng cao hơn nữ giới khoảng 8%, nhóm tuổi từ 26-45 có ý định sử dụng cao hơn các nhóm tuổi khác khoảng 12%. Ngoài ra, trình độ học vấn và thu nhập cũng ảnh hưởng đáng kể đến ý định sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của tính hữu ích và cảm nhận dễ dàng sử dụng trong việc thúc đẩy ý định sử dụng dịch vụ Fintech. Nhận thức rủi ro vẫn là thách thức lớn cần được giải quyết để tăng cường niềm tin của khách hàng. Điều kiện thuận lợi và hỗ trợ chính phủ được xem là những nhân tố then chốt giúp tạo môi trường phát triển bền vững cho Fintech tại Bình Dương.

Sự khác biệt về ý định sử dụng giữa các nhóm nhân khẩu học cho thấy cần có các chiến lược tiếp cận và truyền thông phù hợp với từng phân khúc khách hàng. Ví dụ, nhóm tuổi trẻ và nam giới có thể được ưu tiên phát triển các sản phẩm Fintech hiện đại, trong khi nhóm khác cần được hỗ trợ nhiều hơn về đào tạo và hướng dẫn sử dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định sử dụng, bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt ý định sử dụng theo nhóm nhân khẩu học, giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục về lợi ích của Fintech: Các doanh nghiệp Fintech và ngân hàng cần đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về tính hữu ích của dịch vụ, giúp khách hàng hiểu rõ lợi ích thiết thực khi sử dụng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng tới, chủ thể là các công ty Fintech và ngân hàng thương mại.

  2. Cải thiện trải nghiệm người dùng, tối ưu hóa giao diện và quy trình sử dụng: Đầu tư phát triển công nghệ để dịch vụ Fintech trở nên thân thiện, dễ sử dụng, giảm thiểu các bước phức tạp. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên ít nhất 20% trong vòng 1 năm. Chủ thể là các nhà phát triển phần mềm và đơn vị cung cấp dịch vụ.

  3. Xây dựng và thực thi các chính sách bảo mật, giảm thiểu rủi ro: Các cơ quan quản lý phối hợp với doanh nghiệp Fintech thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt, minh bạch trong xử lý dữ liệu khách hàng nhằm giảm nhận thức rủi ro. Thời gian triển khai trong 12 tháng, chủ thể là Sở Thông tin và Truyền thông, Ngân hàng Nhà nước và các doanh nghiệp Fintech.

  4. Tăng cường hỗ trợ hạ tầng kỹ thuật và chính sách từ chính quyền địa phương: Đầu tư phát triển hạ tầng mạng, hỗ trợ kỹ thuật và tạo môi trường pháp lý thuận lợi để thúc đẩy phát triển Fintech tại Bình Dương. Chủ thể là UBND tỉnh Bình Dương và các sở ngành liên quan, thực hiện trong 2 năm tới.

  5. Phân khúc thị trường và phát triển sản phẩm phù hợp với từng nhóm khách hàng: Tập trung phát triển các sản phẩm Fintech phù hợp với đặc điểm nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, thu nhập để tăng tỷ lệ sử dụng. Chủ thể là các công ty Fintech, ngân hàng, thực hiện liên tục theo chu kỳ 6 tháng đánh giá hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp Fintech và ngân hàng thương mại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển sản phẩm, chiến lược tiếp thị và nâng cao trải nghiệm khách hàng cá nhân, từ đó tăng trưởng thị phần và doanh thu.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Giúp xây dựng chính sách, khung pháp lý và các chương trình hỗ trợ phát triển Fintech phù hợp với đặc thù địa phương, thúc đẩy tài chính toàn diện.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ tài chính: Cung cấp mô hình nghiên cứu, phương pháp luận và kết quả thực nghiệm để tham khảo, phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Khách hàng cá nhân và cộng đồng người dùng Fintech: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ, từ đó có lựa chọn phù hợp, nâng cao nhận thức về lợi ích và rủi ro khi sử dụng Fintech.

Câu hỏi thường gặp

  1. Fintech là gì và tại sao nó quan trọng đối với khách hàng cá nhân?
    Fintech là ứng dụng công nghệ vào dịch vụ tài chính nhằm nâng cao hiệu quả và trải nghiệm người dùng. Nó giúp khách hàng cá nhân tiếp cận dịch vụ tài chính nhanh chóng, tiện lợi với chi phí thấp, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh số hóa hiện nay.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ Fintech?
    Tính hữu ích và cảm nhận dễ dàng sử dụng là hai yếu tố có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất, trong khi nhận thức rủi ro có tác động tiêu cực. Điều này được chứng minh qua phân tích hồi quy với hệ số beta lần lượt là 0,35 và 0,28 cho hai yếu tố tích cực.

  3. Tại sao nhận thức rủi ro lại làm giảm ý định sử dụng Fintech?
    Người dùng lo ngại về bảo mật thông tin cá nhân và rủi ro tài chính khi sử dụng dịch vụ Fintech, điều này làm giảm sự tin tưởng và ý định sử dụng. Do đó, các doanh nghiệp cần tăng cường bảo mật và minh bạch để giảm thiểu lo ngại này.

  4. Chính phủ và cơ quan quản lý có vai trò gì trong phát triển Fintech?
    Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý, hỗ trợ hạ tầng kỹ thuật và tạo môi trường thuận lợi cho Fintech phát triển, từ đó thúc đẩy tài chính toàn diện và bảo vệ quyền lợi người dùng.

  5. Làm thế nào để các doanh nghiệp Fintech thu hút khách hàng cá nhân tại Bình Dương?
    Doanh nghiệp cần tập trung nâng cao tính hữu ích của sản phẩm, cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm thiểu rủi ro và chi phí, đồng thời phối hợp với chính quyền địa phương để tận dụng các chính sách hỗ trợ và phát triển sản phẩm phù hợp với đặc điểm nhân khẩu học địa phương.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ Fintech của khách hàng cá nhân tại Bình Dương, trong đó tính hữu ích và cảm nhận dễ dàng sử dụng có tác động tích cực mạnh nhất.

  • Nhận thức rủi ro và chi phí cảm nhận là những rào cản cần được giải quyết để nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ Fintech.

  • Điều kiện thuận lợi và hỗ trợ chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường Fintech địa phương.

  • Sự khác biệt ý định sử dụng giữa các nhóm nhân khẩu học cho thấy cần có chiến lược phát triển sản phẩm và truyền thông phù hợp.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao nhận thức, cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng cường bảo mật và phối hợp chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của Fintech tại Bình Dương.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp Fintech, ngân hàng và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, tận dụng tiềm năng thị trường và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng cá nhân trong kỷ nguyên số.