I. Tổng quan về nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào hành vi hút thuốc và hành vi uống rượu của học sinh lớp 10 tại Hà Nội năm 2020. Mục tiêu chính là mô tả thực trạng và xác định các yếu tố liên quan đến hai hành vi này. Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang, thu thập dữ liệu từ 1084 học sinh tại 8 trường THPT. Kết quả cho thấy tỷ lệ học sinh từng hút thuốc là 5.9%, trong khi tỷ lệ từng uống rượu là 21.8%. Các yếu tố như giới tính, tôn giáo, và sức khỏe tâm thần có liên quan đáng kể đến các hành vi này.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng hành vi hút thuốc và hành vi uống rượu của học sinh lớp 10 tại Hà Nội năm 2020. Đồng thời, xác định các yếu tố liên quan như giới tính, tôn giáo, và sức khỏe tâm thần. Kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học để hỗ trợ các chính sách phòng chống hút thuốc và phòng chống uống rượu trong trường học.
1.2. Đối tượng và phương pháp
Đối tượng nghiên cứu là 1084 học sinh lớp 10 tại 8 trường THPT ở Hà Nội. Phương pháp nghiên cứu cắt ngang được sử dụng, với dữ liệu thu thập qua bảng hỏi tự điền. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, sử dụng thống kê mô tả và hồi quy logistic. Nghiên cứu cũng tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu y tế công cộng.
II. Thực trạng hành vi hút thuốc và uống rượu
Nghiên cứu chỉ ra rằng hành vi hút thuốc và hành vi uống rượu khá phổ biến trong học sinh lớp 10 tại Hà Nội. Tỷ lệ học sinh từng hút thuốc là 5.9%, trong đó 11% hút thuốc lá điếu và 23.5% hút thuốc lá điện tử. Tỷ lệ học sinh từng uống rượu là 21.8%, với độ tuổi bắt đầu uống rượu chủ yếu từ 11-16 tuổi. Các yếu tố như giới tính, tôn giáo, và sức khỏe tâm thần có ảnh hưởng đáng kể đến các hành vi này.
2.1. Hành vi hút thuốc
Tỷ lệ học sinh từng hút thuốc là 5.9%, trong đó 11% hút thuốc lá điếu và 23.5% hút thuốc lá điện tử. Học sinh nam có tỷ lệ hút thuốc cao hơn nữ, với tỷ lệ chênh lệch đáng kể. Các yếu tố như tôn giáo và dấu hiệu trầm cảm cũng làm tăng nguy cơ hút thuốc. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các chương trình giáo dục sức khỏe và phòng chống hút thuốc trong trường học.
2.2. Hành vi uống rượu
Tỷ lệ học sinh từng uống rượu là 21.8%, với độ tuổi bắt đầu uống rượu chủ yếu từ 11-16 tuổi. Học sinh nữ có tỷ lệ uống rượu thấp hơn nam, nhưng vẫn đáng báo động. Các yếu tố như trình độ học vấn của phụ huynh và dấu hiệu stress cũng ảnh hưởng đến hành vi uống rượu. Nghiên cứu đề xuất các biện pháp phòng chống uống rượu và giáo dục phòng chống cho học sinh.
III. Yếu tố liên quan và khuyến nghị
Nghiên cứu xác định các yếu tố liên quan đến hành vi hút thuốc và hành vi uống rượu bao gồm giới tính, tôn giáo, sức khỏe tâm thần, và trình độ học vấn của phụ huynh. Học sinh nam và học sinh có dấu hiệu trầm cảm có nguy cơ hút thuốc cao hơn. Học sinh có mẹ tốt nghiệp THPT trở xuống có nguy cơ uống rượu thấp hơn. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường các chương trình giáo dục sức khỏe và phòng chống hút thuốc, phòng chống uống rượu trong trường học.
3.1. Yếu tố liên quan
Các yếu tố liên quan đến hành vi hút thuốc bao gồm giới tính, tôn giáo, và sức khỏe tâm thần. Học sinh nam có nguy cơ hút thuốc cao hơn nữ, và học sinh có dấu hiệu trầm cảm có nguy cơ cao hơn. Đối với hành vi uống rượu, trình độ học vấn của phụ huynh và dấu hiệu stress là các yếu tố quan trọng. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc can thiệp sớm để giảm thiểu các hành vi nguy cơ.
3.2. Khuyến nghị
Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường các chương trình giáo dục sức khỏe và phòng chống hút thuốc, phòng chống uống rượu trong trường học. Các biện pháp như xây dựng trường học không khói thuốc, truyền thông về tác hại của thuốc lá và tác hại của rượu bia cần được triển khai rộng rãi. Đồng thời, cần có sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng để đạt hiệu quả cao nhất.