Tổng quan nghiên cứu
Hành vi hút thuốc lá và uống rượu ở vị thành niên là vấn đề y tế công cộng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất và tâm thần của thế hệ trẻ. Tại Việt Nam, theo Khảo sát hành vi sức khỏe học sinh toàn cầu năm 2019, tỷ lệ học sinh trung học phổ thông (THPT) từng hút thuốc lá là 8,29%, trong khi tỷ lệ đã từng uống rượu lên đến 55,22%. Thành phố Hà Nội, với hơn 235.000 học sinh THPT, là địa bàn có nhiều biến động về hành vi sức khỏe do tác động của đô thị hóa và toàn cầu hóa. Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng hành vi hút thuốc lá và uống rượu của học sinh lớp 10 tại 08 trường THPT nội thành và ngoại thành Hà Nội năm 2020, đồng thời xác định các yếu tố liên quan để cung cấp bằng chứng khoa học phục vụ công tác phòng ngừa hành vi nguy cơ sức khỏe trong trường học. Số liệu được thu thập từ 1084 học sinh qua bộ câu hỏi tự điền, phân tích bằng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê mô tả và hồi quy logistic. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ mối liên hệ giữa các yếu tố cá nhân, gia đình, sức khỏe tâm thần và hành vi hút thuốc, uống rượu, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp nhằm giảm thiểu các hành vi nguy cơ trong nhóm vị thành niên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình các yếu tố quyết định hành vi sức khỏe, phân nhóm thành ba yếu tố chính: tiền đề, tăng cường và tạo điều kiện thuận lợi. Yếu tố tiền đề bao gồm các đặc điểm cá nhân như giới tính, tuổi, tôn giáo, sức khỏe thể chất và tâm thần. Yếu tố tăng cường là các tác động từ gia đình, bạn bè, thầy cô và môi trường xã hội. Yếu tố tạo điều kiện thuận lợi liên quan đến chính sách, luật pháp, quy định trường học và sự sẵn có của thuốc lá, rượu bia. Trong khuôn khổ luận văn, tập trung phân tích hai nhóm yếu tố tiền đề và tăng cường nhằm làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi hút thuốc lá và uống rượu của học sinh lớp 10.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Hành vi nguy cơ sức khỏe (HVNC): các hành vi làm tăng nguy cơ mắc bệnh hoặc thương tích, như hút thuốc lá, uống rượu, bạo lực, hành vi tình dục không an toàn.
- Vị thành niên (VTN): nhóm tuổi từ 10-19 tuổi, giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn với nhiều thay đổi về thể chất và tâm lý.
- Sức khỏe tâm thần (SKTT): được đánh giá qua các dấu hiệu stress, lo âu và trầm cảm bằng thang đo DASS-21.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang, khai thác bộ số liệu điều tra ban đầu của chương trình can thiệp Ngôi nhà hạnh phúc (Happy House) tại 08 trường THPT công lập ở Hà Nội năm 2020. Đối tượng nghiên cứu là 1084 học sinh lớp 10, được chọn ngẫu nhiên qua phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn: lựa chọn ngẫu nhiên quận/huyện, trường và lớp học. Số liệu thu thập bằng bộ câu hỏi tự điền tại lớp, đảm bảo tính bảo mật và không có sự can thiệp của cán bộ trường học trong quá trình thu thập.
Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm xã hội - nhân khẩu học, sức khỏe thể chất, áp lực học tập, sức khỏe tâm thần và hành vi hút thuốc lá, uống rượu. Áp lực học tập được đo bằng thang Likert 5 mức độ với tổng điểm từ 16 đến 80, điểm càng cao biểu thị áp lực càng lớn. Sức khỏe tâm thần được đánh giá qua thang DASS-21 gồm 3 phần: stress, lo âu và trầm cảm, mỗi phần có thang điểm từ 0 đến 42.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương, hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến hành vi hút thuốc lá và uống rượu. Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán đảm bảo độ tin cậy 95% và độ chính xác 4,5%, với hệ số thiết kế do chọn mẫu cụm là 2. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin cá nhân và được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng và Đại học Monash phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng hút thuốc lá: Tỷ lệ học sinh lớp 10 đã từng hút thuốc lá là 5,9% (64/1084 học sinh). Trong vòng 30 ngày trước khảo sát, 11% học sinh từng hút thuốc lá điếu và 23,5% hút thuốc lá điện tử. Tỷ lệ hút thuốc lá điện tử cao gấp khoảng 2,1 lần so với thuốc lá điếu. Tỷ lệ học sinh nam hút thuốc lá là 11,7%, cao hơn nhiều so với nữ (2,1%). Học sinh theo tôn giáo có nguy cơ hút thuốc lá cao hơn 2,7 lần so với nhóm không theo tôn giáo (OR=2,7; KTC95%: 1,51-4,86). Học sinh có dấu hiệu trầm cảm có nguy cơ hút thuốc lá cao hơn 2,1 lần so với nhóm bình thường (OR=2,1; KTC95%: 1,13-4,08).
Thực trạng uống rượu: Tỷ lệ học sinh đã từng uống rượu là 21,8%. Độ tuổi lần đầu uống rượu chủ yếu từ 11-16 tuổi chiếm 77,1%. Một số yếu tố liên quan đến hành vi uống rượu gồm giới tính, địa điểm trường, trình độ học vấn của mẹ và dấu hiệu stress. Học sinh có mẹ tốt nghiệp THPT trở xuống có nguy cơ uống rượu thấp hơn nhóm có mẹ học đại học hoặc cao hơn (OR=0,7; KTC95%: 0,47-0,93). Nhóm không biết trình độ học vấn của mẹ có nguy cơ uống rượu thấp hơn đáng kể (OR=0,4; KTC95%: 0,25-0,65).
Áp lực học tập và sức khỏe tâm thần: Điểm áp lực học tập trung bình là 51,9 (SD=8,3) trên thang 80 điểm. Tỷ lệ học sinh có dấu hiệu stress, lo âu và trầm cảm lần lượt là 41,1%, 60,2% và 42,9%. Học sinh có dấu hiệu trầm cảm và stress nặng có tỷ lệ hút thuốc lá và uống rượu cao hơn nhóm bình thường, tuy nhiên sự khác biệt không phải lúc nào cũng có ý nghĩa thống kê.
Ảnh hưởng của gia đình và môi trường: Học sinh sống cùng cả bố mẹ có tỷ lệ hút thuốc lá thấp hơn so với nhóm chỉ sống cùng một hoặc không sống cùng bố mẹ. Trình độ học vấn và nghề nghiệp của phụ huynh có xu hướng ảnh hưởng đến hành vi của học sinh, mặc dù một số khác biệt không đạt mức ý nghĩa thống kê.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hành vi hút thuốc lá và uống rượu ở học sinh lớp 10 tại Hà Nội tuy có xu hướng thấp hơn so với một số nghiên cứu toàn quốc và quốc tế, nhưng vẫn là vấn đề đáng quan tâm. Tỷ lệ hút thuốc lá điện tử cao hơn thuốc lá điếu phản ánh xu hướng mới trong nhóm vị thành niên, cần được chú ý trong các chương trình phòng chống. Mối liên hệ giữa giới tính và hành vi nguy cơ phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khi nam giới có nguy cơ cao hơn nhiều so với nữ giới.
Áp lực học tập và các dấu hiệu sức khỏe tâm thần như trầm cảm, stress có ảnh hưởng rõ rệt đến hành vi hút thuốc và uống rượu, cho thấy cần thiết phải kết hợp các can thiệp về sức khỏe tâm thần trong các chương trình phòng ngừa hành vi nguy cơ. Mối quan hệ giữa trình độ học vấn của mẹ và hành vi uống rượu của học sinh cũng phản ánh vai trò của gia đình trong việc hình thành và điều chỉnh hành vi của vị thành niên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ hút thuốc lá và uống rượu theo giới tính, tôn giáo, mức độ dấu hiệu sức khỏe tâm thần, cũng như bảng phân tích hồi quy logistic đa biến để minh họa các yếu tố liên quan chính. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy kết quả phù hợp với xu hướng chung, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp can thiệp sớm và toàn diện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao nhận thức về tác hại của thuốc lá, thuốc lá điện tử và rượu bia cho học sinh, phụ huynh và giáo viên. Mục tiêu giảm tỷ lệ học sinh hút thuốc lá và uống rượu ít nhất 20% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Sở Y tế.
Xây dựng môi trường trường học không khói thuốc: Áp dụng nghiêm ngặt các quy định cấm hút thuốc và uống rượu trong khuôn viên trường học, đồng thời tổ chức các hoạt động hỗ trợ học sinh cai nghiện và phòng ngừa hành vi nguy cơ. Mục tiêu đạt 100% trường THPT tại Hà Nội có môi trường học tập an toàn, lành mạnh trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường, Phòng Giáo dục quận/huyện.
Can thiệp sức khỏe tâm thần tích hợp: Phát triển các chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho học sinh, đặc biệt chú trọng phát hiện và hỗ trợ học sinh có dấu hiệu trầm cảm, stress. Mục tiêu giảm 15% tỷ lệ học sinh có dấu hiệu trầm cảm trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, các tổ chức xã hội và trường học.
Tăng cường vai trò gia đình và cộng đồng: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho phụ huynh về cách giám sát, hỗ trợ con em trong việc phòng tránh hành vi hút thuốc và uống rượu. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý con em trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Hội phụ huynh học sinh, các tổ chức cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình can thiệp phù hợp nhằm giảm thiểu hành vi nguy cơ ở vị thành niên trong trường học.
Giáo viên và cán bộ trường học: Áp dụng các kiến thức về yếu tố ảnh hưởng và thực trạng hành vi để tổ chức các hoạt động giáo dục sức khỏe, hỗ trợ học sinh phát triển lành mạnh.
Chuyên gia nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, tâm lý học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe vị thành niên.
Phụ huynh và cộng đồng: Nâng cao nhận thức về tác hại của thuốc lá, rượu bia và vai trò của gia đình trong việc phòng ngừa hành vi nguy cơ ở con em mình.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ hút thuốc lá và uống rượu của học sinh lớp 10 tại Hà Nội năm 2020 là bao nhiêu?
Tỷ lệ học sinh đã từng hút thuốc lá là 5,9%, trong khi tỷ lệ đã từng uống rượu là 21,8%. Đây là số liệu được thu thập từ 1084 học sinh lớp 10 tại 08 trường THPT.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi hút thuốc lá của học sinh?
Giới tính (nam có nguy cơ cao hơn nữ), tôn giáo và dấu hiệu trầm cảm là các yếu tố liên quan chính. Học sinh theo tôn giáo có nguy cơ hút thuốc lá cao hơn 2,7 lần so với nhóm không theo tôn giáo.Áp lực học tập có liên quan như thế nào đến hành vi nguy cơ?
Điểm áp lực học tập trung bình là 51,9 trên thang 80, cho thấy học sinh chịu áp lực khá cao. Áp lực học tập và các dấu hiệu sức khỏe tâm thần như stress, trầm cảm có xu hướng làm tăng nguy cơ hút thuốc lá và uống rượu.Tại sao tỷ lệ hút thuốc lá điện tử lại cao hơn thuốc lá điếu?
Thuốc lá điện tử được quảng cáo là ít hại hơn và có nhiều hương vị hấp dẫn, dễ tiếp cận hơn với vị thành niên, dẫn đến tỷ lệ sử dụng cao hơn thuốc lá điếu.Các giải pháp can thiệp nào được đề xuất để giảm hành vi hút thuốc và uống rượu?
Các giải pháp bao gồm tăng cường truyền thông giáo dục, xây dựng môi trường trường học không khói thuốc, can thiệp sức khỏe tâm thần tích hợp và tăng cường vai trò gia đình trong giám sát và hỗ trợ học sinh.
Kết luận
- Tỷ lệ học sinh lớp 10 tại Hà Nội đã từng hút thuốc lá là 5,9%, đã từng uống rượu là 21,8%, với tỷ lệ hút thuốc lá điện tử chiếm ưu thế trong nhóm hút thuốc.
- Giới tính, tôn giáo, sức khỏe tâm thần và trình độ học vấn của phụ huynh là các yếu tố liên quan quan trọng đến hành vi hút thuốc và uống rượu.
- Áp lực học tập và các dấu hiệu stress, trầm cảm có ảnh hưởng đa chiều đến hành vi nguy cơ của học sinh.
- Cần triển khai các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe, xây dựng môi trường học đường lành mạnh và can thiệp sức khỏe tâm thần để giảm thiểu hành vi nguy cơ.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu, phát triển chương trình can thiệp đa ngành và tăng cường hợp tác giữa gia đình, nhà trường và cộng đồng.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe vị thành niên và xây dựng thế hệ tương lai khỏe mạnh hơn!