Tổng quan nghiên cứu
Hành vi bị bắt nạt ở học sinh trung học ngày càng trở thành vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu và tại Việt Nam. Theo khảo sát của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2001/2002, khoảng 34% trẻ em ở độ tuổi 11, 13 và 15 đã từng bị bắt nạt ít nhất một lần trong vòng hai tháng trước khảo sát. Tại Việt Nam, một nghiên cứu với 3.000 học sinh tại Hà Nội cho thấy 71% học sinh báo cáo bị bắt nạt, trong đó 66% là bắt nạt tinh thần và 1/3 là bắt nạt thể chất. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin cũng làm gia tăng hành vi bắt nạt qua mạng (BNQM), gây ảnh hưởng tiêu cực lâu dài đến sức khỏe tâm thần của học sinh như trầm cảm, căng thẳng và ý định tự tử.
Nghiên cứu này nhằm chuẩn hóa bộ công cụ đo lường hành vi bị bắt nạt (bao gồm bắt nạt học đường và bắt nạt qua mạng) ở học sinh trung học tại khu vực nông thôn huyện Ba Vì, Hà Nội năm 2017. Mục tiêu cụ thể là đánh giá tính giá trị và độ tin cậy của bộ công cụ đo lường nhằm phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo. Nghiên cứu được thực hiện trên 491 học sinh thuộc hai trường THCS Tây Đằng và THPT Quảng Oai, sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chính sách phòng chống bắt nạt phù hợp với đặc thù vùng nông thôn, góp phần nâng cao sức khỏe tâm thần và chất lượng giáo dục cho học sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình các yếu tố quyết định hành vi của Lalonde (1974), xem xét sự tương tác giữa cá nhân, mối quan hệ, cộng đồng và các yếu tố xã hội khác. Khung lý thuyết tập trung vào các yếu tố cá nhân như tuổi tác, giới tính, thái độ cá nhân về bắt nạt, sức khỏe tâm thần, hành vi sử dụng internet và điện thoại; cùng các yếu tố bối cảnh như gia đình (cơ cấu, hỗ trợ, bạo lực gia đình, giám sát sử dụng internet), bạn bè (hỗ trợ, ngăn chặn bắt nạt) và nhà trường (hỗ trợ, giám sát).
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- Bắt nạt học đường (BNHĐ): Hành vi cố ý gây hại lặp đi lặp lại giữa học sinh với sự chênh lệch quyền lực, bao gồm bạo lực thể chất, lời nói và quan hệ xã hội.
- Bắt nạt qua mạng (BNQM): Hành vi bắt nạt sử dụng các phương tiện công nghệ thông tin như tin nhắn, mạng xã hội, với đặc điểm cố ý, lặp lại và chênh lệch quyền lực.
- Chuẩn hóa công cụ đo lường: Đánh giá tính giá trị cấu trúc và độ tin cậy của bộ công cụ đo lường hành vi bị bắt nạt, đảm bảo phù hợp với bối cảnh văn hóa và đặc điểm vùng nông thôn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định tính và định lượng theo mô hình thiết kế kết hợp khám phá. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn sâu 8 học sinh (4 THCS, 4 THPT) nhằm hiểu quan niệm và trải nghiệm về hành vi bị bắt nạt. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 491 học sinh tại hai trường THCS Tây Đằng và THPT Quảng Oai, sử dụng bộ câu hỏi 32 mục về hành vi bị bắt nạt trong 6 tháng qua, thang đo Likert 5 mức độ.
Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ bị bắt nạt 44,8%, độ chính xác 10%, hệ số thiết kế 2, với tổng số mẫu dự kiến 418 học sinh, thực tế thu thập 491 học sinh. Mẫu được chọn theo phương pháp cụm nhiều giai đoạn, lấy lớp học làm cụm, chọn ngẫu nhiên các lớp trong các khối lớp 6,7,8 (THCS) và 10,11 (THPT).
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm:
- Đánh giá độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha (giá trị ≥ 0,7 được chấp nhận).
- Phân tích nhân tố thăm dò (PCA) để xác định cấu trúc thang đo, sử dụng phương pháp xoay Vartimax.
- Kiểm định t và ANOVA để đánh giá tính giá trị dự báo của thang đo liên quan đến các triệu chứng rối nhiễu tâm lý và ý định tự tử.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, có sự đồng thuận của phụ huynh và nhà trường, đảm bảo bảo mật thông tin và tính khuyết danh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quan niệm về hành vi bắt nạt: Học sinh nhận thức bắt nạt là hành vi hung hăng, có chủ ý, lặp lại và có sự chênh lệch quyền lực. Hình thức bắt nạt bao gồm đánh đập, đe dọa, nói xấu, lan truyền tin đồn và bắt nạt qua mạng xã hội. Học sinh thường không phân biệt rõ ràng giữa bắt nạt học đường và bắt nạt qua mạng, mà coi đây là các hình thức đan xen, bổ trợ cho nhau.
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 491 học sinh, 54,8% là nam, 45,2% nữ, độ tuổi từ 11-17. Hầu hết sống cùng bố mẹ ruột (89,8%). Nghề nghiệp chủ yếu của bố mẹ là nông dân (>40%). Tỷ lệ học sinh nam cho rằng gia đình hạnh phúc cao hơn nữ (40,4% so với 40,5% nữ nhận định gia đình bình thường).
Cấu trúc thang đo: Phân tích nhân tố thăm dò cho thấy bộ công cụ gồm 32 câu hỏi được chia thành 3 nhân tố chính:
- Nhân tố 1: Bị đe dọa về thể chất và ngôn ngữ
- Nhân tố 2: Bị cô lập về quan hệ xã hội
- Nhân tố 3: Bị khích bác và lan truyền tin đồn
Tổng phương sai giải thích đạt khoảng 60%, giá trị Cronbach’s Alpha toàn bộ thang đo là 0,76, đảm bảo độ tin cậy chấp nhận được.
Tính giá trị dự báo: Điểm trung bình bị bắt nạt có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với các triệu chứng rối nhiễu tâm lý và ý định tự tử (p < 0,05). Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định bộ công cụ có khả năng dự báo tác động tiêu cực của hành vi bị bắt nạt đến sức khỏe tâm thần học sinh.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hành vi bắt nạt ở học sinh nông thôn Ba Vì có nhiều điểm tương đồng với học sinh đô thị và các nghiên cứu quốc tế, đặc biệt về bản chất và hình thức hành vi. Việc không tách biệt rõ ràng giữa bắt nạt học đường và bắt nạt qua mạng phản ánh thực tế các hành vi này thường đan xen, làm tăng mức độ nghiêm trọng của bắt nạt.
Độ tin cậy và tính giá trị của bộ công cụ đo lường được đảm bảo qua phân tích nhân tố và hệ số Cronbach’s Alpha, cho thấy bộ công cụ phù hợp để sử dụng trong bối cảnh nông thôn Việt Nam. Mối liên hệ giữa điểm bắt nạt và các vấn đề sức khỏe tâm thần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện và can thiệp kịp thời.
Kết quả cũng chỉ ra sự cần thiết của các biện pháp phòng chống bắt nạt phù hợp với đặc điểm văn hóa, xã hội của vùng nông thôn, đồng thời hỗ trợ việc so sánh kết quả nghiên cứu giữa các vùng miền và quốc gia.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các hình thức bắt nạt, bảng phân tích nhân tố và biểu đồ so sánh điểm bắt nạt theo giới tính, độ tuổi và các triệu chứng tâm lý để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chương trình giáo dục phòng chống bắt nạt: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho học sinh, giáo viên và phụ huynh nhằm nâng cao nhận thức về bắt nạt học đường và bắt nạt qua mạng, giảm thiểu hành vi này trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với nhà trường.
Áp dụng bộ công cụ chuẩn hóa trong đánh giá định kỳ: Sử dụng bộ công cụ đo lường hành vi bị bắt nạt đã chuẩn hóa để khảo sát định kỳ hàng năm nhằm theo dõi tình hình và hiệu quả các biện pháp can thiệp. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THCS, THPT.
Tăng cường giám sát và hỗ trợ tâm lý: Thiết lập các nhóm hỗ trợ tâm lý cho học sinh bị bắt nạt, đồng thời tăng cường giám sát việc sử dụng internet và điện thoại trong trường học để phát hiện sớm các hành vi bắt nạt qua mạng. Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với trung tâm y tế học đường.
Phát triển chính sách hỗ trợ gia đình: Tổ chức các chương trình tư vấn, hỗ trợ gia đình trong việc giám sát và giáo dục con em, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi xã hội nông thôn. Chủ thể thực hiện: UBND huyện Ba Vì, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục: Giúp xây dựng chính sách, chương trình phòng chống bắt nạt phù hợp với đặc điểm vùng nông thôn, nâng cao chất lượng giáo dục và sức khỏe tâm thần học sinh.
Giáo viên và cán bộ nhà trường: Cung cấp công cụ và kiến thức để phát hiện, xử lý kịp thời các hành vi bắt nạt, đồng thời hỗ trợ học sinh bị ảnh hưởng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, tâm lý học: Tham khảo phương pháp chuẩn hóa công cụ đo lường hành vi bắt nạt, áp dụng trong các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần vị thành niên.
Phụ huynh và cộng đồng: Nâng cao nhận thức về tác hại của bắt nạt, phối hợp với nhà trường trong việc giám sát và hỗ trợ con em, góp phần xây dựng môi trường học đường an toàn.
Câu hỏi thường gặp
Bắt nạt học đường và bắt nạt qua mạng khác nhau thế nào?
Bắt nạt học đường thường là hành vi trực tiếp như đánh, đe dọa tại trường học, còn bắt nạt qua mạng là hành vi gián tiếp qua các thiết bị công nghệ như tin nhắn, mạng xã hội. Tuy nhiên, hai hình thức này thường đan xen và cùng gây tổn thương tâm lý cho nạn nhân.Bộ công cụ đo lường hành vi bắt nạt gồm những nội dung gì?
Bộ công cụ gồm 32 câu hỏi đánh giá tần suất các hành vi bị bắt nạt trong 6 tháng qua, bao gồm bị đe dọa thể chất, bị cô lập xã hội, bị khích bác và lan truyền tin đồn, với thang đo Likert 5 mức độ.Tại sao cần chuẩn hóa bộ công cụ đo lường hành vi bắt nạt?
Chuẩn hóa giúp đảm bảo bộ công cụ phù hợp với đặc điểm văn hóa, xã hội của vùng nghiên cứu, có độ tin cậy và tính giá trị cao, từ đó cho kết quả chính xác và có thể so sánh giữa các nghiên cứu.Bắt nạt ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe tâm thần học sinh?
Học sinh bị bắt nạt có nguy cơ cao mắc các rối nhiễu tâm lý như trầm cảm, căng thẳng, và có ý định tự tử cao hơn so với học sinh không bị bắt nạt, ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển cá nhân và học tập.Làm thế nào để phòng chống bắt nạt hiệu quả ở trường học nông thôn?
Cần kết hợp giáo dục nâng cao nhận thức, giám sát chặt chẽ hành vi học sinh, hỗ trợ tâm lý cho nạn nhân, tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng, đồng thời áp dụng các công cụ đo lường chuẩn hóa để theo dõi và đánh giá.
Kết luận
- Nghiên cứu đã chuẩn hóa thành công bộ công cụ đo lường hành vi bị bắt nạt gồm 32 câu hỏi, chia thành 3 nhân tố chính, với độ tin cậy Cronbach’s Alpha đạt 0,76.
- Học sinh nông thôn Ba Vì có quan niệm và trải nghiệm hành vi bắt nạt tương đồng với học sinh đô thị và các nghiên cứu quốc tế.
- Bộ công cụ có giá trị dự báo tốt, liên quan chặt chẽ đến các triệu chứng rối nhiễu tâm lý và ý định tự tử của học sinh.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách, chương trình phòng chống bắt nạt phù hợp với đặc điểm vùng nông thôn.
- Đề xuất triển khai áp dụng bộ công cụ trong đánh giá định kỳ và phát triển các biện pháp can thiệp nhằm nâng cao sức khỏe tâm thần và môi trường học đường an toàn.
Next steps: Triển khai áp dụng bộ công cụ trong các trường học nông thôn khác, mở rộng nghiên cứu so sánh giữa các vùng miền, đồng thời phát triển chương trình giáo dục phòng chống bắt nạt toàn diện.
Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, nhà trường và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để ứng dụng kết quả nghiên cứu, bảo vệ quyền lợi và sức khỏe tâm thần của học sinh, góp phần xây dựng môi trường giáo dục lành mạnh, an toàn.