Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 1930 - 1945, văn xuôi Việt Nam đã ghi nhận sự phát triển đa dạng về nội dung và phong cách, phản ánh sâu sắc bối cảnh lịch sử xã hội đầy biến động. Theo thống kê, trong 12 tác phẩm văn xuôi tiêu biểu của thời kỳ này, có khoảng 208 trường hợp hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết được sử dụng, trong đó hành động hứa chiếm tỷ lệ cao nhất với 42,78%. Nghiên cứu tập trung vào việc tìm hiểu các hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết trong các tác phẩm như Giông tố của Vũ Trọng Phụng, Bước đường cùng của Nguyễn Công Hoan, tuyển tập truyện ngắn Nam Cao, Ngô Tất Tố, và các tiểu thuyết của Khái Hưng, Nhất Linh.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cách thức sử dụng các hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết, bao gồm hứa, cam đoan, thề và hành động trung gian, đồng thời phân tích vai trò, chức năng của chúng trong việc thể hiện tính cách nhân vật, vị thế xã hội và văn hóa giao tiếp của người Việt trong giai đoạn lịch sử đặc thù này. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các tác phẩm văn xuôi Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945, với trọng tâm là các hành động ngôn ngữ trong hội thoại giữa các nhân vật.
Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm sáng tỏ lý thuyết hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết mà còn cung cấp tư liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy và phân tích văn học Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực ngữ dụng học và văn hóa giao tiếp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên nền tảng lý thuyết hành động ngôn ngữ của J. Austin và J. R. Searle, trong đó hành động ngôn ngữ được phân loại thành năm lớp lớn, trong đó lớp Cam kết (commissives) là trọng tâm nghiên cứu. Theo Searle, hành động thuộc lớp Cam kết có đặc điểm là người nói chịu trách nhiệm thực hiện một hành động trong tương lai, với ý định chân thành và tự nguyện.
Ngoài ra, lý thuyết hội thoại của Đỗ Hữu Châu được vận dụng để phân tích cấu trúc và chức năng của các hành động ngôn ngữ trong bối cảnh giao tiếp, bao gồm các quy tắc luân phiên lượt lời, quy tắc cộng tác và quy tắc lịch sự (theo quan điểm của Lakoff và Leech). Lý thuyết ngữ cảnh cũng được sử dụng để giải thích sự ảnh hưởng của bối cảnh xã hội, văn hóa đến việc lựa chọn và sử dụng hành động ngôn ngữ.
Các khái niệm chính bao gồm: hành động ở lời (illocutionary act), biểu thức ngữ vi tường minh và nguyên cấp, động từ ngữ vi, điều kiện thực hiện hành động ngôn ngữ (điều kiện nội dung mệnh đề, điều kiện chuẩn bị, điều kiện chân thành, điều kiện căn bản), và các loại hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết như hứa, cam đoan, thề, và hành động trung gian.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu nghiên cứu là các tác phẩm văn xuôi Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945, gồm 12 tác phẩm tiêu biểu với tổng cộng 208 trường hợp hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết được thống kê. Cỡ mẫu được chọn dựa trên tính đại diện cho các trào lưu văn học hiện thực và lãng mạn của thời kỳ.
Phương pháp thống kê và phân loại được sử dụng để tổng hợp số liệu về tần suất và phân loại các hành động ngôn ngữ. Phương pháp miêu tả và phân tích được áp dụng để làm rõ đặc điểm cấu trúc, điều kiện sử dụng và chức năng của từng loại hành động ngôn ngữ. Phương pháp so sánh, đối chiếu giúp nhận diện sự khác biệt và tương đồng giữa các hành động trong các tác phẩm khác nhau.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích lý thuyết, khảo sát ngữ liệu, tổng hợp kết quả và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất sử dụng hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết: Tổng cộng 208 trường hợp được thống kê trong 12 tác phẩm, trong đó hành động hứa chiếm 42,78% (89 trường hợp), hành động trung gian chiếm 39,42% (82 trường hợp), cam đoan chiếm 9,61% (20 trường hợp), và thề chiếm 8,17% (17 trường hợp). Tác phẩm Giông tố có số lượt sử dụng nhiều nhất với 60 trường hợp, trong khi Đôi bạn ít nhất với 4 trường hợp.
Phân loại và hình thức thể hiện hành động hứa: Trong 89 hành động hứa, 97,75% là biểu thức ngữ vi hứa nguyên cấp (không có động từ ngữ vi rõ ràng), chỉ 2,24% là biểu thức ngữ vi hứa tường minh (có động từ "hứa"). Hầu hết hành động hứa được thực hiện theo lối trực tiếp (85 trường hợp), chỉ 4 trường hợp là hứa gián tiếp.
Điều kiện sử dụng hành động hứa: Các hành động hứa trong ngữ liệu đều thỏa mãn bốn điều kiện của Searle: điều kiện nội dung mệnh đề (hành động tương lai mang lợi ích cho người nghe), điều kiện chuẩn bị (người nói và người nghe có hiểu biết và mong muốn thực hiện), điều kiện chân thành (ý định thực hiện lời hứa), và điều kiện căn bản (người nói chịu trách nhiệm thực hiện).
Chức năng và vai trò của hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết: Các hành động này thể hiện thái độ, tính cách nhân vật, vị thế xã hội và quan hệ giao tiếp giữa các nhân vật. Chúng cũng phản ánh văn hóa giao tiếp đặc trưng của người Việt trong giai đoạn lịch sử 1930 - 1945.
Thảo luận kết quả
Việc hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết được sử dụng không nhiều (208 trường hợp) phản ánh tính chất nghiêm túc và trách nhiệm cao của lời cam kết trong giao tiếp xã hội. Hành động hứa chiếm tỷ lệ lớn nhất vì đây là hình thức cam kết phổ biến và dễ thực hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học.
Sự chiếm ưu thế của biểu thức ngữ vi hứa nguyên cấp cho thấy trong văn xuôi giai đoạn này, các nhân vật thường sử dụng lời hứa một cách gián tiếp hoặc không cần dùng động từ ngữ vi rõ ràng, dựa vào ngữ cảnh và mối quan hệ để thể hiện cam kết. Điều này phù hợp với đặc điểm giao tiếp mang tính lịch sự, kín đáo và tôn trọng quan hệ xã hội của người Việt.
So sánh với các nghiên cứu trước đây về hành động cam kết trong tiếng Việt hiện đại, kết quả cho thấy sự nhất quán về các điều kiện sử dụng hành động hứa và vai trò của nó trong giao tiếp. Tuy nhiên, trong văn học giai đoạn 1930 - 1945, hành động cam kết còn mang đậm dấu ấn văn hóa và xã hội đặc thù của thời kỳ lịch sử, thể hiện qua cách thức thể hiện và chức năng trong hội thoại.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các loại hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết, bảng phân loại hình thức diễn đạt hành động hứa, và biểu đồ cột so sánh số lượt sử dụng hành động cam kết trong từng tác phẩm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy lý thuyết hành động ngôn ngữ trong chương trình Ngôn ngữ Việt Nam nhằm giúp sinh viên và học viên hiểu sâu sắc về vai trò của hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết trong giao tiếp và văn học. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: các trường đại học, khoa ngôn ngữ.
Phát triển tài liệu tham khảo chuyên sâu về hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945 để hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: các nhà nghiên cứu, biên soạn giáo trình.
Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào phân tích văn bản và giảng dạy văn học nhằm nâng cao kỹ năng phân tích ngữ dụng học cho giáo viên và học sinh, giúp hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp và tính cách nhân vật. Thời gian: liên tục; Chủ thể: giáo viên, học sinh, nhà nghiên cứu.
Khuyến khích nghiên cứu mở rộng về hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết trong các thể loại văn học khác và các giai đoạn lịch sử khác để có cái nhìn toàn diện hơn về sự biến đổi của hành động ngôn ngữ trong văn hóa Việt Nam. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên và giảng viên Ngôn ngữ Việt Nam: Nghiên cứu giúp nâng cao kiến thức chuyên môn về ngữ dụng học và phương pháp giảng dạy văn học, đặc biệt trong phân tích hành động ngôn ngữ trong văn bản.
Sinh viên, học viên cao học ngành Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam: Tài liệu tham khảo quan trọng cho luận văn, khóa luận và nghiên cứu chuyên sâu về hành động ngôn ngữ và văn học giai đoạn 1930 - 1945.
Nhà nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học: Cung cấp số liệu thống kê, phân tích chi tiết về hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết, hỗ trợ các công trình nghiên cứu liên ngành về ngôn ngữ và văn hóa.
Người làm công tác biên soạn giáo trình và tài liệu học thuật: Tài liệu tham khảo để xây dựng giáo trình, sách tham khảo về ngữ dụng học, lý thuyết hành động ngôn ngữ và văn học Việt Nam hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
Hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết là gì?
Hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết là những phát ngôn mà người nói chịu trách nhiệm thực hiện một hành động trong tương lai, như hứa, cam đoan, thề. Ví dụ: "Tôi hứa sẽ giúp bạn."Tại sao hành động hứa chiếm tỷ lệ cao nhất trong các hành động cam kết?
Hứa là hình thức cam kết phổ biến, dễ thực hiện và thường dùng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học để thể hiện ý định và trách nhiệm của nhân vật.Phân biệt hành động hứa trực tiếp và gián tiếp như thế nào?
Hứa trực tiếp được thể hiện bằng biểu thức có động từ ngữ vi "hứa" hoặc các dấu hiệu rõ ràng, thỏa mãn điều kiện sử dụng hành động ở lời. Hứa gián tiếp là khi hành động hứa được thể hiện qua các hành động ngôn ngữ khác như khẳng định, đồng ý, dựa vào ngữ cảnh để hiểu.Vai trò của ngữ cảnh trong việc nhận diện hành động ngôn ngữ cam kết?
Ngữ cảnh giúp xác định ý định thực sự của người nói, đặc biệt khi biểu thức ngữ vi không rõ ràng hoặc hành động cam kết được thể hiện gián tiếp, từ đó hiểu đúng và đầy đủ ý nghĩa của phát ngôn.Nghiên cứu này có ứng dụng thực tiễn nào trong giảng dạy văn học?
Kết quả nghiên cứu giúp giáo viên phân tích sâu sắc hơn về tính cách nhân vật, văn hóa giao tiếp và phong cách nghệ thuật trong văn học, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.
Kết luận
- Luận văn đã thống kê và phân loại 208 hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết trong 12 tác phẩm văn xuôi Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945, với hành động hứa chiếm tỷ lệ cao nhất (42,78%).
- Phân tích chi tiết các hành động hứa cho thấy đa số là biểu thức ngữ vi nguyên cấp và được thực hiện theo lối trực tiếp, thỏa mãn đầy đủ các điều kiện sử dụng hành động ở lời của Searle.
- Hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết thể hiện rõ vai trò trong việc xây dựng tính cách nhân vật, vị thế xã hội và phản ánh văn hóa giao tiếp đặc trưng của người Việt thời kỳ lịch sử này.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ lý thuyết hành động ngôn ngữ và cung cấp tư liệu quý giá cho giảng dạy, nghiên cứu ngôn ngữ và văn học Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp nhằm phát triển nghiên cứu và ứng dụng kết quả trong giáo dục và nghiên cứu khoa học, đồng thời khuyến khích mở rộng nghiên cứu sang các thể loại và giai đoạn khác.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và giảng viên sử dụng kết quả luận văn để phát triển các công trình nghiên cứu sâu hơn và nâng cao chất lượng giảng dạy ngôn ngữ và văn học Việt Nam.