Tổng quan nghiên cứu

Giai đoạn 1930 - 1945 là một thời kỳ đặc biệt trong lịch sử xã hội và văn học Việt Nam, với sự phân hóa rõ rệt về giai cấp và những biến động xã hội sâu sắc. Trong bối cảnh đó, văn học hiện thực phê phán phát triển mạnh mẽ, phản ánh trung thực cuộc sống và tâm tư của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là nhân vật nông dân – đại diện cho giai cấp bị trị. Theo thống kê, trong các tác phẩm tiêu biểu như Tắt đèn của Ngô Tất Tố, Bước đường cùng của Nguyễn Công Hoan và các truyện ngắn của Nam Cao, có khoảng 1610 lượt hành động điều khiển (hành động cầu khiến) được nhân vật nông dân sử dụng.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc tìm hiểu đặc điểm hành động ngôn ngữ thuộc lớp điều khiển của nhân vật nông dân trong các tác phẩm văn xuôi giai đoạn này, nhằm làm rõ cách thức ngôn ngữ phản ánh vị thế xã hội và mối quan hệ quyền lực trong giao tiếp. Mục tiêu cụ thể là phân loại, thống kê và phân tích các hành động điều khiển dựa trên các tiêu chí lý thuyết về hành động ngôn ngữ và hội thoại, đồng thời khảo sát tính lịch sự và các biện pháp giảm thiểu đe dọa thể diện trong giao tiếp của nhân vật nông dân.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các tác phẩm văn xuôi thuộc dòng văn học hiện thực phê phán, được xuất bản trong khoảng thời gian 1930 - 1945, tại Việt Nam. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần làm sáng tỏ đặc điểm ngôn ngữ của nhân vật nông dân, từ đó giúp hiểu sâu sắc hơn về mối quan hệ xã hội và văn hóa trong giai đoạn lịch sử có sự phân chia giai cấp rõ rệt, đồng thời đóng góp vào kho tàng nghiên cứu hành động ngôn ngữ trong văn học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính làm cơ sở lý luận: lý thuyết hành động ngôn ngữ của J. Austin và J. Searle, cùng lý thuyết hội thoại.

  • Lý thuyết hành động ngôn ngữ: Austin phân loại hành động ngôn ngữ thành ba loại: hành vi tạo lời, hành vi mượn lời và hành động ở lời (illocutionary acts). J. Searle phát triển thêm với 12 tiêu chí phân loại hành động ở lời, chia thành 5 lớp lớn, trong đó lớp hành động điều khiển (cầu khiến) là trọng tâm nghiên cứu. Các khái niệm quan trọng gồm: phát ngôn ngữ vi (utterance act), biểu thức ngữ vi (illocutionary force indicator), động từ ngữ vi (speech act verbs), hành động ở lời trực tiếp và gián tiếp, biểu thức ngữ vi tường minh và nguyên cấp.

  • Lý thuyết hội thoại: Tập trung vào các khái niệm chủ ngôn (speaker 1) và tiếp ngôn (speaker 2), các quy tắc hội thoại như luân phiên lượt lời, quy tắc cộng tác và quy tắc lịch sự. Chiến lược lịch sự và biện pháp làm giảm hiệu lực đe dọa thể diện của người nghe được sử dụng để phân tích tính lịch sự trong hành động điều khiển của nhân vật nông dân.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: hành động điều khiển (hành động cầu khiến), động từ ngữ vi cầu khiến, biểu thức ngữ vi tường minh và nguyên cấp, tiếp ngôn, lực ngôn trung, và các biện pháp dịu hóa trong hội thoại.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Ngữ liệu được thu thập từ ba tác phẩm tiêu biểu của dòng văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930 - 1945, gồm Tắt đèn (Ngô Tất Tố), Bước đường cùng (Nguyễn Công Hoan) và một số truyện ngắn trong tuyển tập Nam Cao. Tổng số lượt hành động điều khiển được thống kê là 1610.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê và phân loại dựa trên các tiêu chí của J. Searle và các nhà ngôn ngữ học Việt Nam để phân loại hành động điều khiển theo đích ở lời, cấu trúc hình thức, sự có mặt của động từ ngữ vi, phương thức thể hiện (trực tiếp/gián tiếp) và ý nghĩa cầu hay khiến. Phương pháp phân tích, tổng hợp và so sánh được áp dụng để làm rõ đặc điểm và ý nghĩa của các hành động điều khiển trong ngữ cảnh văn học.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu diễn ra trong giai đoạn học tập cao học từ 2015 đến 2017, với việc thu thập, thống kê ngữ liệu, phân tích lý thuyết và hoàn thiện luận văn vào năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và phân loại hành động điều khiển: Trong tổng số 1610 lượt hành động điều khiển, hành động hỏi chiếm tỷ lệ cao nhất với 282 lượt (17,52%), tiếp theo là yêu cầu/đề nghị với 234 lượt (14,53%) và khuyên với 228 lượt (14,16%). Các hành động khác như xin, nhờ, van, dặn dò, đe dọa cũng được ghi nhận với tần suất thấp hơn.

  2. Cấu trúc hình thức đa dạng: Hành động điều khiển có thể xuất hiện dưới dạng cấu trúc đầy đủ gồm bốn thành tố: chủ thể (Sp1), động từ ngữ vi cầu khiến, đối tượng tiếp nhận (Sp2) và nội dung cầu khiến. Tuy nhiên, nhiều trường hợp có cấu trúc khuyết thành phần, ví dụ chỉ có nội dung cầu khiến hoặc thiếu chủ thể và động từ ngữ vi, thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ giao tiếp của nhân vật nông dân.

  3. Phương thức thể hiện hành động điều khiển: Hành động điều khiển được thể hiện cả trực tiếp và gián tiếp. Ví dụ, hành động nhờ thường được biểu hiện gián tiếp qua câu hỏi, tạo sự lịch sự và giảm bớt tính áp đặt. Tỷ lệ sử dụng hành động điều khiển gián tiếp chiếm một phần đáng kể, phản ánh chiến lược giao tiếp mềm mỏng của nhân vật nông dân trong bối cảnh xã hội có sự phân chia giai cấp.

  4. Tính lịch sự và biện pháp dịu hóa: Các nhân vật nông dân sử dụng nhiều biện pháp làm giảm hiệu lực đe dọa thể diện người nghe như dùng từ ngữ rào đón, xưng hô lịch sự, và các tiểu từ tình thái (như "nhé", "đi", "thôi") để thể hiện sự tôn trọng và giữ gìn quan hệ xã hội. Điều này cho thấy sự nhạy bén trong giao tiếp và ý thức về vị thế xã hội của nhân vật.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các đặc điểm trên có thể giải thích bởi vị thế xã hội thấp của nhân vật nông dân trong xã hội phong kiến và thực dân, buộc họ phải sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo để tránh xung đột và duy trì quan hệ xã hội. So với các nghiên cứu trước đây về hành động ngôn ngữ trong văn học Việt Nam, nghiên cứu này mở rộng phạm vi bằng cách tập trung vào hành động điều khiển của nhân vật nông dân trong giai đoạn lịch sử đặc thù, đồng thời áp dụng kết hợp lý thuyết hành động ngôn ngữ và hội thoại để phân tích sâu sắc hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm các loại hành động điều khiển, bảng phân loại cấu trúc hình thức và phương thức thể hiện, giúp minh họa rõ nét sự đa dạng và đặc thù của hành động ngôn ngữ trong văn học giai đoạn này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu hành động ngôn ngữ trong văn học lịch sử: Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng khảo sát hành động ngôn ngữ của các tầng lớp xã hội khác trong văn học Việt Nam để có cái nhìn toàn diện hơn về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội.

  2. Ứng dụng kết quả nghiên cứu trong giảng dạy ngôn ngữ và văn học: Đề xuất đưa nội dung về hành động điều khiển và chiến lược giao tiếp lịch sự của nhân vật nông dân vào chương trình đào tạo ngôn ngữ và văn học nhằm nâng cao nhận thức về ngôn ngữ trong bối cảnh lịch sử và xã hội.

  3. Phát triển tài liệu tham khảo về hành động ngôn ngữ tiếng Việt: Xây dựng các tài liệu, từ điển chuyên ngành về động từ ngữ vi và biểu thức ngữ vi cầu khiến để hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy, đồng thời giúp người học hiểu rõ hơn về cách thức sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp.

  4. Khuyến khích nghiên cứu liên ngành: Tăng cường hợp tác giữa ngôn ngữ học, văn học và xã hội học để phân tích sâu sắc hơn về vai trò của ngôn ngữ trong việc phản ánh và tác động đến cấu trúc xã hội, đặc biệt trong các giai đoạn lịch sử có sự phân chia giai cấp rõ rệt.

Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp của các trường đại học, viện nghiên cứu và các tổ chức giáo dục chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ Việt Nam và Văn học Việt Nam: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn phong phú về hành động ngôn ngữ trong văn học, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng phân tích ngôn ngữ.

  2. Nhà nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học: Những người quan tâm đến mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử và văn học Việt Nam, sẽ tìm thấy nhiều thông tin giá trị để phát triển nghiên cứu sâu hơn.

  3. Giáo viên phổ thông và trung học chuyên nghiệp: Nội dung luận văn giúp giáo viên hiểu rõ hơn về đặc điểm ngôn ngữ của nhân vật nông dân trong văn học, từ đó truyền đạt hiệu quả hơn cho học sinh về lịch sử xã hội và văn hóa Việt Nam.

  4. Nhà biên soạn giáo trình và tài liệu học thuật: Luận văn cung cấp các phân tích chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể, hỗ trợ việc xây dựng giáo trình, tài liệu tham khảo về ngôn ngữ học ứng dụng và văn học hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành động điều khiển là gì và tại sao lại quan trọng trong nghiên cứu văn học?
    Hành động điều khiển (hay hành động cầu khiến) là các hành động ngôn ngữ nhằm yêu cầu, đề nghị người nghe thực hiện một hành động trong tương lai. Chúng phản ánh mối quan hệ quyền lực và vị thế xã hội trong giao tiếp, đặc biệt quan trọng trong văn học để hiểu sâu sắc tính cách và hoàn cảnh nhân vật.

  2. Làm thế nào để phân biệt hành động điều khiển trực tiếp và gián tiếp?
    Hành động điều khiển trực tiếp được thể hiện bằng câu có cấu trúc và mục đích rõ ràng (ví dụ: "Hãy đóng cửa!"). Hành động gián tiếp sử dụng câu hỏi hoặc câu trần thuật để ngụ ý yêu cầu (ví dụ: "Bạn có thể đóng cửa được không?"). Phân biệt dựa vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.

  3. Tại sao nhân vật nông dân trong văn học giai đoạn 1930 - 1945 thường sử dụng hành động điều khiển gián tiếp?
    Do vị thế xã hội thấp và sự phân chia giai cấp rõ rệt, nhân vật nông dân thường dùng hành động điều khiển gián tiếp để thể hiện sự lịch sự, tránh xung đột và giữ gìn thể diện trong giao tiếp, phản ánh sự nhạy bén trong ứng xử xã hội.

  4. Các biện pháp làm giảm hiệu lực đe dọa thể diện của người nghe gồm những gì?
    Bao gồm dùng hành động ngôn ngữ gián tiếp, từ ngữ rào đón, xưng hô lịch sự, tiểu từ tình thái như "nhé", "đi", "thôi", và các phương tiện tu từ như nói giảm, nói vòng. Những biện pháp này giúp duy trì quan hệ xã hội hài hòa.

  5. Làm thế nào kết quả nghiên cứu này có thể ứng dụng trong giảng dạy?
    Kết quả giúp giáo viên và học sinh hiểu rõ hơn về đặc điểm ngôn ngữ và giao tiếp của nhân vật trong văn học, từ đó nâng cao khả năng phân tích văn bản và nhận thức về mối quan hệ xã hội qua ngôn ngữ, góp phần phát triển kỹ năng ngôn ngữ và văn hóa.

Kết luận

  • Luận văn đã thống kê và phân loại 1610 lượt hành động điều khiển của nhân vật nông dân trong các tác phẩm văn xuôi Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945, làm rõ đặc điểm ngôn ngữ và vị thế xã hội của nhân vật.
  • Vận dụng lý thuyết hành động ngôn ngữ và hội thoại, nghiên cứu phân tích sâu sắc các phương diện cấu trúc hình thức, phương thức thể hiện và tính lịch sự trong hành động điều khiển.
  • Phát hiện hành động hỏi chiếm tỷ lệ cao nhất (17,52%), tiếp theo là yêu cầu/đề nghị và khuyên, phản ánh sự đa dạng và phong phú trong giao tiếp của nhân vật nông dân.
  • Nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội trong văn học Việt Nam giai đoạn có sự phân chia giai cấp rõ rệt, đồng thời mở rộng hiểu biết về hành động ngôn ngữ trong văn học.
  • Đề xuất các giải pháp nghiên cứu và ứng dụng trong giảng dạy, đồng thời khuyến khích phát triển nghiên cứu liên ngành để tiếp tục khai thác sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam.

Next steps: Tiếp tục mở rộng nghiên cứu sang các tầng lớp xã hội khác và các thể loại văn học khác, đồng thời phát triển tài liệu tham khảo chuyên sâu về hành động ngôn ngữ tiếng Việt.

Call to action: Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng nghiên cứu và giảng dạy về ngôn ngữ và văn học Việt Nam.