Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, chiếu vật là hiện tượng ngữ dụng học đầu tiên và đóng vai trò then chốt trong việc hiểu và phân tích diễn ngôn. Theo khảo sát trong 20 truyện ngắn tiêu biểu của nhà văn Nguyễn Tuân, tổng số lượt sử dụng các phương thức chiếu vật lên đến 8.447 lượt, trong đó chiếu vật bằng chỉ xuất chiếm tỷ lệ cao nhất với 63,1%, tiếp theo là chiếu vật bằng tên riêng chiếm 29,2% và chiếu vật bằng biểu thức miêu tả chiếm 9,7%. Nghiên cứu tập trung phân tích ba phương thức chiếu vật chính trong truyện ngắn Nguyễn Tuân: chiếu vật bằng tên riêng, chiếu vật bằng biểu thức miêu tả và chiếu vật bằng chỉ xuất. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ đặc điểm cấu tạo, giá trị ngữ nghĩa và ngữ dụng của các phương thức này, từ đó góp phần hiểu sâu sắc hơn về phong cách ngôn ngữ và nghệ thuật của Nguyễn Tuân. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các truyện ngắn thuộc hai tập "Vang bóng một thời" (1938) và "Nguyễn" (1945), với nguồn dữ liệu được thu thập và phân tích kỹ lưỡng. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp làm sáng tỏ vai trò của chiếu vật trong giao tiếp ngôn ngữ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả tiếp nhận và phân tích văn bản văn học, đặc biệt là trong việc đánh giá phong cách nghệ thuật của một nhà văn lớn như Nguyễn Tuân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng lý thuyết ngữ dụng học, đặc biệt tập trung vào khái niệm chiếu vật (reference) và các phương thức chiếu vật được phân loại theo Đỗ Hữu Châu. Chiếu vật được hiểu là mối quan hệ giữa các yếu tố ngôn ngữ trong diễn ngôn với sự vật, hiện tượng trong ngữ cảnh giao tiếp. Ba nhóm phương thức chiếu vật chính được nghiên cứu gồm: chiếu vật bằng tên riêng, chiếu vật bằng biểu thức miêu tả và chiếu vật bằng chỉ xuất.

  • Chiếu vật bằng tên riêng: Là phương thức sử dụng tên gọi cá thể để xác định sự vật, bao gồm tên người, địa danh, đơn vị hành chính. Tên riêng có thể được dùng theo nghĩa gốc hoặc nghĩa chuyển, đồng thời có thể kết hợp với danh từ chung để tăng tính xác định và biểu đạt các sắc thái ngữ dụng.
  • Chiếu vật bằng biểu thức miêu tả: Sử dụng các cụm từ, danh từ, tính từ, động từ để mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật nhằm giúp người nghe nhận diện đối tượng. Biểu thức này được chia thành loại xác định và không xác định, với cấu tạo gồm phần trung tâm (danh từ) và các phần phụ trước, phụ sau (miêu tả tố).
  • Chiếu vật bằng chỉ xuất: Dựa trên hành động chỉ trỏ hoặc các từ ngữ chỉ định vị trí, thời gian, xưng hô để xác định sự vật trong ngữ cảnh. Bao gồm chỉ xuất xưng hô, chỉ xuất không gian và chỉ xuất thời gian, thể hiện sự định vị chủ quan hoặc khách quan trong giao tiếp.

Ngoài ra, luận văn cũng vận dụng các lý thuyết về ngữ cảnh, hành động ngôn từ và diễn ngôn để làm rõ mối quan hệ giữa chiếu vật và hiệu quả giao tiếp trong văn học.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với thống kê định lượng nhằm phân tích các phương thức chiếu vật trong truyện ngắn Nguyễn Tuân.

  • Nguồn dữ liệu: 20 truyện ngắn tiêu biểu trong hai tập "Vang bóng một thời" và "Nguyễn" của Nguyễn Tuân.
  • Cỡ mẫu: Tổng số 8.447 lượt biểu thức chiếu vật được thống kê và phân loại.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các truyện ngắn tiêu biểu phản ánh phong cách và nghệ thuật ngôn ngữ đặc sắc của Nguyễn Tuân, đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ sáng tác truyện ngắn của ông trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích miêu tả để trình bày các đặc điểm cấu tạo và giá trị ngữ nghĩa, ngữ dụng của từng phương thức chiếu vật.
    • Thống kê - phân loại để khảo sát tần suất và tỷ lệ sử dụng các phương thức chiếu vật.
    • Phân tích tổng hợp để liên hệ các phát hiện với bối cảnh văn học, phong cách sáng tác và các lý thuyết ngôn ngữ học.
  • Timeline nghiên cứu: Quá trình thu thập, phân tích dữ liệu và viết luận văn được thực hiện trong năm 2023, với các giai đoạn khảo sát, phân tích và hoàn thiện nội dung theo kế hoạch khoa học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng các phương thức chiếu vật: Trong tổng số 8.447 lượt biểu thức chiếu vật, chiếu vật bằng chỉ xuất chiếm 63,1%, chiếu vật bằng tên riêng chiếm 29,2%, và chiếu vật bằng biểu thức miêu tả chiếm 9,7%. Điều này cho thấy chỉ xuất là phương thức phổ biến nhất trong truyện ngắn Nguyễn Tuân, phản ánh sự linh hoạt trong việc định vị sự vật theo ngữ cảnh.

  2. Chiếu vật bằng tên riêng: Có 161 biểu thức tên riêng với 2.464 lượt dùng, chiếm 29,2%. Trong đó, tên riêng theo nghĩa gốc chiếm 87,8%, tên riêng theo nghĩa gốc kèm danh từ chung chiếm 11,8%, và tên riêng theo nghĩa chuyển chiếm 0,4%. Tên riêng chỉ người chiếm 93,2% lượt dùng, trong khi tên riêng chỉ đơn vị hành chính chiếm 6,8%. Về cấu tạo, mô hình tên gọi (tên cá nhân/địa danh) chiếm 92,6%, mô hình tên họ - tên cá nhân chiếm 6,4%, và mô hình tên họ - tên đệm - tên cá nhân chiếm 1%.

  3. Chiếu vật bằng biểu thức miêu tả: Chiếm tỷ lệ thấp nhất (9,7%) nhưng có vai trò quan trọng trong việc mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật, giúp tăng hiệu quả chiếu vật khi tên riêng không đủ rõ ràng hoặc chưa được biết đến. Biểu thức miêu tả chủ yếu là cụm danh từ với phần trung tâm là danh từ và các phần phụ miêu tả bổ sung.

  4. Chiếu vật bằng chỉ xuất: Chiếm tỷ lệ cao nhất (63,1%), bao gồm các phạm trù chỉ xuất xưng hô, không gian và thời gian. Chỉ xuất xưng hô thể hiện rõ vai trò giao tiếp và quan hệ xã hội giữa các nhân vật, trong khi chỉ xuất không gian và thời gian giúp định vị sự vật trong bối cảnh cụ thể, tạo nên sự sinh động và chân thực cho truyện ngắn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đa dạng và phong phú trong việc sử dụng các phương thức chiếu vật trong truyện ngắn Nguyễn Tuân, phản ánh sự tinh tế trong nghệ thuật ngôn ngữ của nhà văn. Tỷ lệ cao của chiếu vật bằng chỉ xuất cho thấy Nguyễn Tuân chú trọng đến việc định vị sự vật trong không gian và thời gian cụ thể, tạo nên bối cảnh sống động và gần gũi với người đọc. Việc sử dụng tên riêng với tần suất lớn, đặc biệt là tên riêng chỉ người, góp phần làm nổi bật cá tính và số phận nhân vật, đồng thời thể hiện sự trân trọng của nhà văn đối với từng cá thể trong xã hội.

So với các nghiên cứu trước đây về chiếu vật trong văn học Việt Nam, luận văn đã đi sâu phân tích chi tiết từng phương thức chiếu vật trong một thể loại cụ thể là truyện ngắn của Nguyễn Tuân, từ đó làm rõ mối quan hệ giữa ngôn ngữ và nghệ thuật kể chuyện. Các biểu đồ và bảng thống kê minh họa rõ ràng tỷ lệ và phân loại các phương thức chiếu vật, giúp người đọc dễ dàng hình dung và so sánh.

Ngoài ra, giá trị ngữ dụng của tên riêng không chỉ dừng lại ở chức năng định danh mà còn thể hiện tình cảm, quan hệ xã hội và thái độ của người nói, điều này góp phần làm phong phú thêm chiều sâu nhân vật và nội dung tác phẩm. Biểu thức miêu tả được sử dụng linh hoạt để bổ sung hoặc thay thế tên riêng khi cần thiết, tạo nên sự đa dạng trong cách thức biểu đạt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo về ngữ dụng học trong giảng dạy văn học: Đề xuất các chương trình đào tạo, hội thảo chuyên sâu về chiếu vật và các phương thức chiếu vật nhằm nâng cao năng lực phân tích ngôn ngữ cho sinh viên và giảng viên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu ngôn ngữ.

  2. Phát triển tài liệu tham khảo chuyên sâu về chiếu vật trong văn học Việt Nam: Biên soạn sách, bài viết chuyên khảo về chiếu vật trong các thể loại văn học khác nhau, đặc biệt là truyện ngắn, để phục vụ nghiên cứu và giảng dạy. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: các nhà nghiên cứu, nhà xuất bản.

  3. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào phân tích và giảng dạy tác phẩm Nguyễn Tuân: Khuyến khích giảng viên sử dụng các phân tích về phương thức chiếu vật để giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về phong cách và nghệ thuật của Nguyễn Tuân. Thời gian: liên tục; Chủ thể: giảng viên, sinh viên ngành Ngôn ngữ và Văn học.

  4. Khuyến khích nghiên cứu liên ngành về chiếu vật và nghệ thuật kể chuyện: Mở rộng nghiên cứu kết hợp ngôn ngữ học, văn học và công nghệ thông tin để phát triển các công cụ phân tích tự động chiếu vật trong văn bản. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: các viện nghiên cứu, trung tâm công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học và Văn học Việt Nam: Giúp hiểu rõ hơn về các phương thức chiếu vật và cách áp dụng trong phân tích văn bản, nâng cao kỹ năng nghiên cứu và viết luận văn.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để giảng dạy và nghiên cứu sâu về ngôn ngữ văn học, đặc biệt là phong cách ngôn ngữ của Nguyễn Tuân.

  3. Biên tập viên và nhà xuất bản: Hỗ trợ trong việc đánh giá, biên tập các tác phẩm văn học, đảm bảo tính chính xác và sâu sắc trong việc phân tích ngôn ngữ và nội dung.

  4. Người yêu thích và nghiên cứu văn học Việt Nam: Giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn về nghệ thuật ngôn ngữ và phong cách sáng tác của Nguyễn Tuân, từ đó nâng cao trải nghiệm đọc và cảm nhận văn học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiếu vật là gì và tại sao nó quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ?
    Chiếu vật là mối quan hệ giữa từ ngữ trong diễn ngôn với sự vật, hiện tượng trong ngữ cảnh giao tiếp. Nó giúp xác định nghĩa chính xác của từ và đảm bảo hiệu quả giao tiếp. Ví dụ, tên riêng "Huấn Cao" trong truyện ngắn giúp người đọc nhận diện nhân vật cụ thể.

  2. Phương thức chiếu vật bằng tên riêng có đặc điểm gì nổi bật?
    Tên riêng chỉ cá thể duy nhất, giúp định danh sự vật một cách chính xác. Trong truyện Nguyễn Tuân, tên riêng chiếm 29,2% lượt dùng, chủ yếu là tên người (93,2%). Tên riêng còn thể hiện tình cảm và quan hệ xã hội qua việc kết hợp với danh từ chung như "cụ", "ông".

  3. Biểu thức miêu tả khác gì so với tên riêng trong chiếu vật?
    Biểu thức miêu tả dùng các từ ngữ để mô tả đặc điểm sự vật, giúp nhận diện khi tên riêng chưa rõ hoặc chưa biết. Ví dụ, "một bộ ba có ba cái tên rất đẹp" là biểu thức miêu tả không xác định, cần tên riêng bổ sung để rõ nghĩa.

  4. Chỉ xuất trong chiếu vật gồm những loại nào?
    Bao gồm chỉ xuất xưng hô (ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba), chỉ xuất không gian (gần, xa) và chỉ xuất thời gian (hôm qua, hôm nay). Chỉ xuất giúp định vị sự vật trong bối cảnh giao tiếp, tạo sự liên kết giữa người nói và người nghe.

  5. Nghiên cứu này có thể ứng dụng như thế nào trong giảng dạy văn học?
    Giúp giảng viên và sinh viên hiểu rõ hơn về cách ngôn ngữ được sử dụng để xây dựng nhân vật và bối cảnh, từ đó nâng cao kỹ năng phân tích văn bản và cảm thụ nghệ thuật. Ví dụ, phân tích cách Nguyễn Tuân dùng tên riêng và chỉ xuất để tạo chiều sâu cho nhân vật.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ ba phương thức chiếu vật chính trong truyện ngắn Nguyễn Tuân: tên riêng, biểu thức miêu tả và chỉ xuất, với tỷ lệ sử dụng lần lượt là 29,2%, 9,7% và 63,1%.
  • Chiếu vật bằng tên riêng chủ yếu là tên người, với đa dạng mô hình cấu tạo và giá trị ngữ dụng phong phú, góp phần làm nổi bật cá tính nhân vật.
  • Biểu thức miêu tả giúp bổ sung thông tin khi tên riêng chưa đủ rõ ràng, tạo nên sự đa dạng trong cách thức biểu đạt.
  • Chỉ xuất đóng vai trò quan trọng trong việc định vị sự vật theo không gian, thời gian và quan hệ giao tiếp, làm tăng tính sinh động cho tác phẩm.
  • Kết quả nghiên cứu mở ra hướng phát triển mới cho nghiên cứu ngôn ngữ văn học và ứng dụng trong giảng dạy, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức và kỹ năng phân tích ngôn ngữ trong văn học Việt Nam.

Tiếp theo, cần triển khai các đề xuất về đào tạo và phát triển tài liệu chuyên sâu, đồng thời mở rộng nghiên cứu liên ngành để ứng dụng công nghệ trong phân tích ngôn ngữ văn học. Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp cận và vận dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả học thuật và thực tiễn.