Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 1930 - 1945, văn xuôi Việt Nam đã ghi nhận sự phát triển đa dạng về nội dung và phong cách, phản ánh sâu sắc bối cảnh lịch sử xã hội đầy biến động. Theo thống kê, trong 12 tác phẩm tiêu biểu của giai đoạn này, có khoảng 208 trường hợp hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết được sử dụng, trong đó hành động hứa chiếm tỷ lệ cao nhất với 42,78%, tiếp theo là hành động trung gian (39,42%), cam đoan (9,61%) và thề (8,17%). Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc tìm hiểu cách thức sử dụng các hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết trong các tác phẩm văn xuôi, nhằm làm rõ vai trò, chức năng và đặc điểm ngôn ngữ của các nhân vật trong bối cảnh xã hội phân chia giai cấp trước Cách mạng tháng Tám.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích chi tiết các hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết qua ba phương diện: hành động ở lời, phương thức thể hiện, chủ ngôn và đối tượng tiếp nhận, cũng như chức năng và vai trò của chúng trong hội thoại giữa các nhân vật. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các tác phẩm tiêu biểu như Giông tố (Vũ Trọng Phụng), Bước Đường Cùng (Nguyễn Công Hoan), tuyển tập truyện ngắn Nam Cao, Ngô Tất Tố, và các tiểu thuyết của Khái Hưng, Nhất Linh. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm sáng tỏ lý thuyết hành động ngôn ngữ mà còn hỗ trợ việc giảng dạy và phân tích văn học Việt Nam giai đoạn này trên bình diện ngữ dụng học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên nền tảng lý thuyết hành động ngôn ngữ của J. Austin và J. R. Searle, trong đó hành động ngôn ngữ được phân loại thành năm lớp lớn, trong đó lớp Cam kết (commissives) là trọng tâm nghiên cứu. Lý thuyết này nhấn mạnh bốn điều kiện để hành động ngôn ngữ được thực hiện thành công: điều kiện nội dung mệnh đề, điều kiện chuẩn bị, điều kiện chân thành và điều kiện căn bản. Ngoài ra, lý thuyết hội thoại của Đỗ Hữu Châu và các quy tắc hội thoại của Grice, Lakoff, Leech được vận dụng để phân tích chức năng và vai trò của các hành động ngôn ngữ trong giao tiếp.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Hành động ở lời (illocutionary act): hành động được thực hiện ngay khi nói để tạo ra hiệu quả ngôn ngữ.
- Biểu thức ngữ vi cam kết tường minh và nguyên cấp: phân biệt giữa hành động ngôn ngữ có hoặc không có động từ ngữ vi biểu thị cam kết.
- Quy tắc lịch sự và cộng tác hội thoại: ảnh hưởng đến cách thức thể hiện và tiếp nhận hành động ngôn ngữ trong giao tiếp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các tác phẩm văn xuôi Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945, gồm 12 tác phẩm tiêu biểu với tổng cộng 208 trường hợp hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết được thống kê. Cỡ mẫu được chọn dựa trên tính đại diện và sự đa dạng về thể loại, tác giả và phong cách.
Phương pháp nghiên cứu bao gồm:
- Thống kê, phân loại: để xác định số lượng và loại hình hành động ngôn ngữ cam kết trong ngữ liệu.
- Miêu tả, phân tích: nhằm làm rõ đặc điểm cấu trúc, điều kiện sử dụng và phương thức thể hiện của từng loại hành động.
- Phân tích hội thoại: dựa trên lý thuyết hội thoại để đánh giá chức năng và vai trò của hành động cam kết trong giao tiếp giữa các nhân vật.
- So sánh, đối chiếu: để nhận diện sự khác biệt và tương đồng giữa các hành động cam kết trong các tác phẩm và với các nghiên cứu trước đây.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và tổng hợp kết quả được thực hiện tuần tự nhằm đảm bảo tính hệ thống và khoa học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất sử dụng hành động cam kết: Tổng cộng 208 trường hợp hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết được ghi nhận trong 12 tác phẩm, trong đó hành động hứa chiếm 42,78% (89 trường hợp), hành động trung gian chiếm 39,42% (82 trường hợp), cam đoan 9,61% (20 trường hợp) và thề 8,17% (17 trường hợp). Tác phẩm Giông tố có số lượt sử dụng nhiều nhất với 60 trường hợp, trong khi Đôi bạn ít nhất với 4 trường hợp.
Phân loại và điều kiện sử dụng hành động hứa: Hành động hứa được phân thành hai dạng biểu thức ngữ vi: tường minh (2,24%) và nguyên cấp (97,75%). Hầu hết hành động hứa được thực hiện trực tiếp (95,5%), chỉ có 4,49% là gián tiếp. Các điều kiện sử dụng hành động hứa được thỏa mãn gồm: nội dung mệnh đề thể hiện hành động tương lai mang lợi ích cho người nghe, điều kiện chuẩn bị về năng lực và mong muốn của các bên, điều kiện chân thành và điều kiện căn bản về trách nhiệm thực hiện.
Phương thức thể hiện đa dạng: Hành động cam kết được thể hiện qua các biểu thức ngữ vi có hoặc không có động từ ngữ vi như "hứa", "thề", "cam đoan", hoặc qua các hành động trung gian khó xác định rõ ràng. Ví dụ, phát ngôn "Tôi xin hứa chỉ đứng làm hiệu trưởng trông coi chứ không dạy học" là biểu thức tường minh, trong khi "Mai tôi sẽ đến sớm để báo tin mừng" là biểu thức nguyên cấp.
Chức năng và vai trò trong hội thoại: Hành động cam kết không chỉ thể hiện trách nhiệm và ý định của nhân vật mà còn góp phần thể hiện thái độ, tính cách, vị thế xã hội và quan hệ giữa các nhân vật. Chúng đảm nhiệm chức năng dẫn nhập, hồi đáp hoặc vừa dẫn nhập vừa hồi đáp trong hội thoại, đồng thời phản ánh văn hóa giao tiếp đặc trưng của người Việt trong giai đoạn lịch sử đó.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân số lượng hành động cam kết không nhiều có thể do tính chất ràng buộc trách nhiệm cao, khiến nhân vật hạn chế sử dụng để tránh thất hứa. So với các nghiên cứu trước đây về hành động hứa và thề trong tiếng Việt hiện đại, kết quả nghiên cứu cho thấy sự đa dạng và phong phú hơn trong cách thể hiện hành động cam kết trong văn học giai đoạn 1930 - 1945, phản ánh bối cảnh xã hội phức tạp và sự phân hóa giai cấp rõ nét.
Việc phân tích chi tiết các điều kiện sử dụng hành động hứa giúp làm rõ tính chân thực và vai trò xã hội của lời nói trong văn học, đồng thời minh họa rõ nét lý thuyết hành động ngôn ngữ của Austin và Searle trong thực tiễn văn học Việt Nam. Các biểu đồ tần suất và bảng phân loại hành động cam kết có thể được trình bày để minh họa sự phân bố và tỷ lệ sử dụng trong từng tác phẩm, giúp người đọc dễ dàng hình dung và so sánh.
Ngoài ra, việc vận dụng lý thuyết hội thoại và quy tắc lịch sự cho thấy hành động cam kết còn là công cụ thể hiện quan hệ quyền lực, sự tôn trọng và văn hóa giao tiếp đặc thù của người Việt trong giai đoạn lịch sử này, góp phần làm phong phú thêm nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy lý thuyết hành động ngôn ngữ trong chương trình Ngôn ngữ Việt Nam: Động viên giảng viên và sinh viên nghiên cứu sâu về các lớp hành động ngôn ngữ, đặc biệt là lớp Cam kết, nhằm nâng cao hiểu biết về ngữ dụng học và văn hóa giao tiếp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: các trường đại học, khoa ngôn ngữ.
Phát triển tài liệu tham khảo chuyên sâu về hành động ngôn ngữ trong văn học Việt Nam: Biên soạn sách, bài giảng và tài liệu điện tử dựa trên kết quả nghiên cứu để hỗ trợ việc phân tích văn học và ngôn ngữ. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: các nhà nghiên cứu, nhà xuất bản.
Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy văn học và ngôn ngữ phổ thông: Tích hợp phân tích hành động cam kết trong các tác phẩm văn học giai đoạn 1930 - 1945 vào chương trình học để giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, giáo viên.
Khuyến khích nghiên cứu liên ngành giữa ngôn ngữ học và văn học: Tổ chức hội thảo, tọa đàm để trao đổi, phát triển các đề tài nghiên cứu về hành động ngôn ngữ trong văn học, góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu khoa học. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên và giảng viên Ngôn ngữ Việt Nam và Văn học: Giúp nâng cao kiến thức chuyên môn về hành động ngôn ngữ, hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu văn học giai đoạn 1930 - 1945.
Sinh viên ngành Ngôn ngữ và Văn học: Là tài liệu tham khảo quan trọng để hiểu sâu về lý thuyết hành động ngôn ngữ và ứng dụng trong phân tích văn bản văn học.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và văn học: Cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết về hành động cam kết trong văn học Việt Nam, mở rộng nghiên cứu liên ngành.
Người làm công tác biên soạn giáo trình và tài liệu học thuật: Hỗ trợ xây dựng nội dung giảng dạy và tài liệu tham khảo về ngữ dụng học và văn học Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết là gì?
Hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết là những phát ngôn mà người nói chịu trách nhiệm thực hiện một hành động trong tương lai, như hứa, thề, cam đoan. Ví dụ: "Tôi hứa sẽ giúp bạn."Tại sao hành động hứa chiếm tỷ lệ cao nhất trong các hành động cam kết?
Hứa là hình thức cam kết phổ biến và dễ sử dụng nhất trong giao tiếp, thể hiện ý định và trách nhiệm của người nói đối với người nghe, nên được sử dụng nhiều trong văn học để thể hiện tính cách nhân vật.Phân biệt hành động hứa trực tiếp và gián tiếp như thế nào?
Hành động hứa trực tiếp được thể hiện rõ ràng qua động từ ngữ vi như "hứa", còn hành động hứa gián tiếp được thể hiện qua các hành động ngôn ngữ khác như khẳng định, hỏi nhưng mang ý nghĩa hứa trong ngữ cảnh.Lý thuyết hội thoại giúp gì cho việc phân tích hành động cam kết?
Lý thuyết hội thoại giúp hiểu cách các hành động cam kết được sử dụng trong giao tiếp, vai trò của chúng trong việc duy trì quan hệ xã hội, tuân thủ quy tắc lịch sự và cộng tác trong hội thoại.Kết quả nghiên cứu có ứng dụng thực tiễn nào?
Kết quả giúp cải thiện phương pháp giảng dạy ngôn ngữ và văn học, hỗ trợ phân tích văn bản, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa giao tiếp truyền thống trong xã hội hiện đại.
Kết luận
- Luận văn đã thống kê và phân loại 208 hành động ngôn ngữ thuộc lớp Cam kết trong 12 tác phẩm văn xuôi Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945, với hành động hứa chiếm tỷ lệ cao nhất (42,78%).
- Phân tích chi tiết các điều kiện sử dụng và phương thức thể hiện của hành động hứa, cam đoan, thề và hành động trung gian, làm rõ tính đa dạng và phong phú của lớp Cam kết trong văn học.
- Vận dụng lý thuyết hội thoại để giải thích chức năng và vai trò của hành động cam kết trong giao tiếp giữa các nhân vật, phản ánh văn hóa và quan hệ xã hội đặc thù.
- Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao nhận thức và ứng dụng nghiên cứu trong giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ, văn học.
- Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và đối tượng để làm sâu sắc thêm hiểu biết về hành động ngôn ngữ trong văn học Việt Nam.
Để tiếp tục phát triển nghiên cứu, các nhà khoa học và giảng viên được mời áp dụng kết quả này vào giảng dạy, nghiên cứu liên ngành và tổ chức các hội thảo chuyên sâu nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu ngôn ngữ và văn học Việt Nam.