Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển kinh tế xã hội, vấn đề giảm nghèo vẫn là thách thức lớn đối với nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ nghèo của Việt Nam đã giảm từ 58,1% năm 1993 xuống còn khoảng 2,75% năm 2020, tuy nhiên tình trạng tái nghèo và nghèo đa chiều vẫn còn phổ biến, đặc biệt tại các vùng dân tộc thiểu số và khu vực nông thôn. Nghiên cứu tập trung vào vai trò của nhân viên công tác xã hội trong chương trình giảm nghèo tại huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai, giai đoạn từ tháng 9/2020 đến tháng 9/2022. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng tiếp cận nguồn trợ giúp xã hội của người nghèo và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xã hội trong giảm nghèo bền vững.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm ba đơn vị hành chính: thị trấn Trảng Bom, xã Hố Nai và xã Trị An, với cỡ mẫu khảo sát khoảng 106 hộ nghèo và cận nghèo. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực của nhân viên công tác xã hội, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời hỗ trợ thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng hai lý thuyết chính làm nền tảng phân tích:

  1. Lý thuyết mạng lưới xã hội (Social Network Theory): Nhấn mạnh vai trò của các mối quan hệ xã hội trong việc cung cấp nguồn lực và hỗ trợ người nghèo tiếp cận các dịch vụ xã hội. Lý thuyết này giúp giải thích cách nhân viên công tác xã hội kết nối người dân với các nguồn lực bên ngoài nhằm giảm nghèo hiệu quả.

  2. Lý thuyết lựa chọn hợp lý (Rational Choice Theory): Giải thích hành vi của các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định dựa trên lợi ích tối ưu. Lý thuyết này được áp dụng để phân tích các quyết định của nhân viên công tác xã hội và người dân trong quá trình tiếp cận và sử dụng các chính sách trợ giúp xã hội.

Các khái niệm chính bao gồm: công tác xã hội chuyên nghiệp, nghèo đa chiều, tiếp cận nguồn trợ giúp xã hội, vai trò kết nối dịch vụ, và vận động nguồn lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp giữa định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc của kết quả.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 106 hộ nghèo và cận nghèo tại huyện Trảng Bom, phỏng vấn sâu với 15 nhân viên công tác xã hội và các cán bộ quản lý địa phương. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo, văn bản pháp luật liên quan đến chính sách giảm nghèo và công tác xã hội.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu định lượng, phân tích thống kê mô tả và kiểm định giả thuyết. Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp phân tích nội dung nhằm rút ra các chủ đề và mô hình vận hành hiệu quả.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 9/2020 đến tháng 9/2022, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, cũng như đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tiếp cận nguồn trợ giúp xã hội của người nghèo: Khoảng 75% hộ nghèo và cận nghèo tại huyện Trảng Bom có tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục cơ bản, tuy nhiên chỉ khoảng 52% tiếp cận được các nguồn vốn vay ưu đãi và hỗ trợ đào tạo nghề. Tỷ lệ tái nghèo vẫn chiếm khoảng 18%, chủ yếu do thiếu thông tin và kỹ năng quản lý nguồn lực.

  2. Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong kết nối dịch vụ: 90% nhân viên công tác xã hội tham gia tích cực trong việc tìm kiếm, kết nối và vận động nguồn lực cho người nghèo. Họ thực hiện ba chức năng chính: tư vấn, kết nối nguồn lực và vận động chính sách, góp phần nâng cao khả năng tiếp cận của người dân.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố xã hội và cộng đồng: Sự hỗ trợ từ cộng đồng và nhận thức của người dân về quyền lợi xã hội ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả giảm nghèo. Tuy nhiên, khoảng 30% người dân vẫn gặp rào cản về tâm lý và xã hội khi tiếp cận các dịch vụ.

  4. Thách thức trong công tác xã hội: Thiếu khung pháp lý rõ ràng và nguồn lực hạn chế là những trở ngại lớn đối với nhân viên công tác xã hội. Tỷ lệ thất nghiệp trong ngành công tác xã hội tại địa phương lên đến khoảng 20%, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhân viên công tác xã hội đóng vai trò then chốt trong việc giảm nghèo bền vững tại huyện Trảng Bom. Việc họ kết nối hiệu quả các nguồn lực giúp người nghèo tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục và hỗ trợ tài chính, từ đó giảm thiểu nguy cơ tái nghèo. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, vai trò này được khẳng định là không thể thiếu trong các chương trình phát triển xã hội.

Biểu đồ phân bố tỷ lệ tiếp cận dịch vụ và mức độ hài lòng của người dân có thể minh họa rõ nét sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng và hiệu quả của công tác xã hội. Bảng tổng hợp các chức năng của nhân viên công tác xã hội cũng giúp làm rõ các nhiệm vụ trọng tâm và thách thức hiện tại.

Việc thiếu khung pháp lý và nguồn lực hạn chế là vấn đề chung của ngành công tác xã hội tại nhiều địa phương, đòi hỏi sự quan tâm và đầu tư từ chính quyền và các tổ chức liên quan. Nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng này và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả công tác xã hội trong giảm nghèo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, vận động nguồn lực và quản lý dự án, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đào tạo chuyên ngành đảm nhiệm.

  2. Xây dựng khung pháp lý và chính sách hỗ trợ nhân viên công tác xã hội: Đề xuất ban hành các văn bản quy phạm pháp luật nhằm công nhận vai trò và quyền lợi của nhân viên công tác xã hội, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nghề nghiệp. Thời gian thực hiện trong 18 tháng, do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì.

  3. Phát triển mạng lưới kết nối dịch vụ xã hội tại địa phương: Thiết lập hệ thống phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức xã hội và cộng đồng nhằm tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao khả năng tiếp cận của người nghèo. Thời gian thực hiện 24 tháng, do UBND huyện Trảng Bom và các tổ chức xã hội thực hiện.

  4. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình tuyên truyền về quyền lợi và dịch vụ xã hội, giúp người dân hiểu rõ và chủ động tiếp cận các chính sách hỗ trợ. Thời gian thực hiện liên tục, do Trung tâm Văn hóa - Thông tin huyện phối hợp với nhân viên công tác xã hội thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý chính sách xã hội: Giúp hiểu rõ vai trò và hiệu quả của công tác xã hội trong giảm nghèo, từ đó xây dựng và điều chỉnh chính sách phù hợp.

  2. Nhân viên công tác xã hội và các tổ chức xã hội: Cung cấp kiến thức thực tiễn và các giải pháp nâng cao năng lực, hỗ trợ công tác chuyên môn hiệu quả hơn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, phát triển cộng đồng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp và thực tiễn công tác xã hội trong bối cảnh giảm nghèo.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ quốc tế: Giúp đánh giá hiệu quả các chương trình hỗ trợ xã hội và đề xuất các can thiệp phù hợp với thực tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân viên công tác xã hội đóng vai trò gì trong giảm nghèo?
    Nhân viên công tác xã hội là cầu nối giữa người nghèo và các nguồn lực xã hội, giúp họ tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục, hỗ trợ tài chính và tư vấn kỹ năng sống. Ví dụ, tại huyện Trảng Bom, 90% nhân viên công tác xã hội tham gia vận động nguồn lực cho người dân.

  2. Tại sao người nghèo gặp khó khăn trong tiếp cận các dịch vụ xã hội?
    Nguyên nhân chính là thiếu thông tin, rào cản tâm lý và xã hội, cũng như hạn chế về kỹ năng quản lý nguồn lực. Khoảng 30% người dân tại huyện Trảng Bom cho biết họ chưa hiểu rõ quyền lợi và cách thức tiếp cận dịch vụ.

  3. Các thách thức lớn nhất đối với nhân viên công tác xã hội hiện nay là gì?
    Thiếu khung pháp lý rõ ràng, nguồn lực hạn chế và tỷ lệ thất nghiệp trong ngành cao (khoảng 20%) là những thách thức chính, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả công tác.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội?
    Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, vận động nguồn lực và quản lý dự án, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ nghề nghiệp. Đây là giải pháp được đề xuất thực hiện trong vòng 12 tháng tới.

  5. Vai trò của cộng đồng trong giảm nghèo là gì?
    Cộng đồng đóng vai trò hỗ trợ tinh thần, tạo môi trường thuận lợi và tham gia giám sát các chương trình giảm nghèo. Sự phối hợp chặt chẽ giữa cộng đồng và nhân viên công tác xã hội giúp nâng cao hiệu quả tiếp cận dịch vụ.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của nhân viên công tác xã hội trong việc kết nối người nghèo với các nguồn lực xã hội, góp phần giảm nghèo bền vững tại huyện Trảng Bom.
  • Thực trạng tiếp cận dịch vụ của người nghèo còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong lĩnh vực hỗ trợ tài chính và đào tạo nghề.
  • Các thách thức về khung pháp lý và nguồn lực ảnh hưởng đến hiệu quả công tác xã hội cần được giải quyết kịp thời.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội, xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển mạng lưới dịch vụ xã hội địa phương.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm hoàn thiện hơn các giải pháp giảm nghèo trong tương lai.

Luận văn mong muốn được các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cùng phối hợp thực hiện các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả công tác xã hội, góp phần thực hiện thành công các mục tiêu phát triển bền vững của địa phương và quốc gia.