Tổng quan nghiên cứu

Mối là một trong những loài côn trùng gây hại nghiêm trọng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là các cấu kiện bằng gỗ. Tại Việt Nam, với khí hậu nhiệt đới ẩm, điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của mối, thiệt hại do mối gây ra hàng năm là rất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ công trình. Tại Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên, qua khảo sát thực địa từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2015, có khoảng 65% công trình bị mối xâm nhập và phá hoại với mức độ từ nhẹ đến nặng, đặc biệt tại các khu giảng đường, ký túc xá và thư viện. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng mối hại gỗ trong các công trình xây dựng tại trường, từ đó đề xuất các giải pháp phòng trừ hiệu quả, góp phần bảo vệ tài sản và nâng cao chất lượng công trình. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, với điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm, nhiệt độ trung bình năm khoảng 23,6°C và độ ẩm trung bình 82%. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại do mối gây ra, đồng thời nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng chống mối cho cán bộ, sinh viên và các đơn vị quản lý công trình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh thái học và sinh học của loài mối, đặc biệt là các đặc điểm hình thái, cấu trúc tổ và tập tính sinh sản của mối. Lý thuyết phân loại học về bộ cánh đều (Isoptera) giúp xác định các loài mối phổ biến tại khu vực nghiên cứu, trong đó mối gỗ ẩm (Microtermes pakistanicus) là loài chủ yếu gây hại. Mô hình phân tích mức độ gây hại dựa trên tiêu chí đánh giá mức độ phá hoại các cấu kiện gỗ, phân loại thành mức độ nhẹ, trung bình và nặng. Các khái niệm chính bao gồm: quần thể mối, cấu trúc tổ mối, thức ăn của mối (chủ yếu là xenlulo trong gỗ mềm và gỗ giác), và các yếu tố sinh thái ảnh hưởng đến sự phát triển của mối như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và đất.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập qua điều tra thực địa, quan sát trực tiếp và phỏng vấn cán bộ, sinh viên tại 23 công trình xây dựng trong trường. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các công trình chính như khu hiệu bộ, giảng đường, thư viện, ký túc xá và các nhà phụ trợ. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ các công trình có cấu kiện gỗ để đánh giá mức độ mối hại. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp, xử lý và biểu diễn dữ liệu dưới dạng bảng biểu và biểu đồ. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2015, bao gồm các bước thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp. Phương pháp đánh giá mức độ mối hại dựa trên quan sát dấu hiệu mối xuất hiện, mức độ phá hoại cấu kiện gỗ và phỏng vấn kinh nghiệm phòng trừ mối.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ công trình bị mối xâm nhập: Khoảng 65,22% trong tổng số 23 công trình khảo sát có dấu hiệu mối xuất hiện và phá hoại. Trong đó, 38,5% công trình bị mối gây hại nặng, 30,8% ở mức trung bình và 30,8% còn lại ở mức nhẹ.

  2. Loại gỗ sử dụng và mức độ hại: Các công trình sử dụng chủ yếu gỗ mềm như Keo (nhóm VI, 100% công trình), Sao (nhóm III, 100%), Xoan (62,5%) và Lim (12%). Các loại gỗ này có thành phần gỗ giác cao, là nguồn thức ăn ưa thích của mối, dẫn đến mức độ phá hoại cao, đặc biệt tại các cấu kiện như khung cửa, cánh cửa và tủ tài liệu.

  3. Hiệu quả công tác phòng trừ: Chỉ có 52,17% công trình được phòng mối trước khi xây dựng, 39,2% công trình đã từng được diệt mối nhưng không định kỳ, còn lại 21,74% công trình chưa được xử lý phòng trừ mối trước khi đưa vào sử dụng. Phương pháp phòng trừ chủ yếu là thủ công như bắt diệt, đổ nước sôi hoặc dầu nhờn, hiệu quả thấp với tỷ lệ tái phát mối cao.

  4. Thử nghiệm diệt mối: Phương pháp lây nhiễm sử dụng thuốc PMC90 tại nhà ký túc xã H6 cho kết quả 100% phòng không còn mối sau 3-5 ngày, chứng minh hiệu quả cao của phương pháp hóa sinh trong diệt mối tận gốc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng mối hại nghiêm trọng là do sử dụng nhiều loại gỗ mềm chưa được xử lý phòng mối, cùng với điều kiện khí hậu ẩm ướt thuận lợi cho mối phát triển. Việc phòng trừ mối chưa đồng bộ và thiếu định kỳ tạo điều kiện cho mối tái phát và lan rộng. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với thực trạng mối hại phổ biến tại các công trình xây dựng ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ công trình bị mối hại theo mức độ và bảng tổng hợp các loại gỗ sử dụng cùng tỷ lệ bị phá hoại. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng kế hoạch phòng trừ mối hiệu quả, góp phần bảo vệ tài sản và nâng cao chất lượng công trình xây dựng tại trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tuyên truyền và đào tạo: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho cán bộ, sinh viên và nhân viên quản lý công trình về nhận biết mối hại và các biện pháp phòng trừ hiệu quả nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng chống mối. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng, chủ thể thực hiện là Ban quản lý trường phối hợp với các chuyên gia phòng trừ mối.

  2. Lập kế hoạch phòng trừ mối định kỳ: Xây dựng kế hoạch kiểm tra, giám sát và xử lý mối hại định kỳ cho toàn bộ các công trình, ưu tiên các khu vực có mức độ mối hại nặng. Mục tiêu giảm tỷ lệ công trình bị mối hại xuống dưới 20% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là phòng quản trị và kỹ thuật của trường.

  3. Áp dụng phương pháp diệt mối hóa sinh: Sử dụng phương pháp lây nhiễm với thuốc PMC90 và các chế phẩm hóa học phù hợp để diệt tận gốc tổ mối, đặc biệt tại các công trình đã bị mối phá hoại nặng. Thời gian thực hiện ngay trong năm 2024, chủ thể là đơn vị chuyên môn phòng trừ mối.

  4. Bảo vệ và xử lý gỗ trước khi sử dụng: Áp dụng các biện pháp xử lý gỗ như ngâm tẩm thuốc chống mối, cách ly gỗ khỏi nền đất ẩm ướt, sử dụng vật liệu thay thế hoặc gỗ đã qua xử lý kỹ thuật để hạn chế mối xâm nhập. Thời gian thực hiện song song với xây dựng công trình mới, chủ thể là phòng kỹ thuật và nhà thầu xây dựng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý công trình xây dựng: Giúp hiểu rõ về tác hại của mối và các biện pháp phòng trừ hiệu quả, từ đó xây dựng kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng công trình phù hợp.

  2. Sinh viên và giảng viên ngành Lâm nghiệp, Nông lâm kết hợp: Nâng cao kiến thức chuyên môn về sinh thái mối, kỹ thuật phòng trừ mối và bảo vệ tài nguyên gỗ trong công trình xây dựng.

  3. Các đơn vị thi công và bảo trì công trình: Áp dụng các biện pháp xử lý gỗ và phòng chống mối ngay từ giai đoạn xây dựng, giảm thiểu chi phí sửa chữa do mối gây ra.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia phòng trừ côn trùng: Cung cấp dữ liệu thực tế và phương pháp thử nghiệm hiệu quả, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về sinh học và kiểm soát mối hại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mối gây hại chủ yếu ở đâu trong công trình?
    Mối thường tấn công các cấu kiện gỗ mềm như khung cửa, cánh cửa, tủ tài liệu, đặc biệt ở những vị trí ẩm thấp, gần mặt đất hoặc tiếp xúc trực tiếp với nền đất.

  2. Phương pháp phòng trừ mối hiệu quả nhất hiện nay là gì?
    Phương pháp lây nhiễm sử dụng thuốc hóa học như PMC90 được đánh giá cao vì diệt tận gốc tổ mối, bao gồm cả mối vua và mối chúa, hạn chế tái phát.

  3. Tại sao công tác phòng trừ mối chưa được quan tâm đúng mức?
    Nguyên nhân chính là thiếu nhận thức, kinh nghiệm và thông tin về mối hại, cùng với việc phòng trừ không định kỳ và sử dụng các biện pháp thủ công kém hiệu quả.

  4. Có thể phòng trừ mối ngay từ khi xây dựng công trình không?
    Có thể và nên thực hiện bằng cách xử lý gỗ trước khi sử dụng, cách ly gỗ khỏi nền đất, phun thuốc phòng mối và kiểm tra định kỳ để ngăn ngừa mối xâm nhập.

  5. Mối có thể gây hại cho các vật liệu ngoài gỗ không?
    Ngoài gỗ, mối còn có thể phá hoại các sản phẩm chứa xenlulo như giấy, vải, thậm chí đục phá vật liệu plastic và làm hư hỏng các thiết bị điện tử do mang đất và độ ẩm vào.

Kết luận

  • Trên 65% công trình tại Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên bị mối xâm nhập với mức độ hại từ nhẹ đến nặng, gây thiệt hại lớn về kinh tế và an toàn công trình.
  • Các loại gỗ mềm, chưa được xử lý phòng mối là nguyên nhân chính tạo điều kiện cho mối phát triển và phá hoại.
  • Công tác phòng trừ mối hiện nay còn nhiều hạn chế, chủ yếu dựa vào phương pháp thủ công, thiếu định kỳ và chưa đồng bộ.
  • Phương pháp lây nhiễm hóa sinh với thuốc PMC90 cho hiệu quả diệt mối tận gốc cao, là giải pháp ưu tiên áp dụng.
  • Cần triển khai kế hoạch phòng trừ mối toàn diện, kết hợp tuyên truyền, đào tạo, xử lý gỗ và kiểm tra định kỳ để bảo vệ công trình bền vững.

Tiếp theo, nhà trường nên phối hợp với các chuyên gia để triển khai các giải pháp phòng trừ mối đồng bộ, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nhận thức cho cán bộ và sinh viên. Hành động kịp thời sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại do mối gây ra, bảo vệ tài sản và môi trường học tập an toàn.