Tổng quan nghiên cứu

Ống tai trong là cấu trúc giải phẫu nằm sâu trong xương thái dương, chứa các dây thần kinh quan trọng như dây thần kinh mặt (VII), dây thần kinh tiền đình và ốc tai (VIII), đóng vai trò thiết yếu trong chức năng biểu cảm và giác quan của con người. Các bệnh lý phổ biến tại vùng ống tai trong bao gồm u dây thần kinh VII, VIII, u màng não, viêm tai xương chũm có cholesteatoma, và các rối loạn tiền đình gây chóng mặt. Phẫu thuật can thiệp các bệnh lý này đã được thực hiện từ thế kỷ XIX, tuy nhiên, do vị trí phức tạp và nguy cơ biến chứng cao như tổn thương não-màng não, liệt thần kinh mặt, điếc, tỷ lệ tử vong từng lên đến 80%, nên các phương pháp phẫu thuật ban đầu ít được áp dụng rộng rãi.

Từ giữa thế kỷ XX, với sự phát triển của giải phẫu học vi phẫu, kỹ thuật phẫu thuật vi phẫu và hình ảnh học hiện đại như chụp cắt lớp vi tính (CLVT) và cộng hưởng từ (MRI), các phương pháp tiếp cận ống tai trong đã được cải tiến đáng kể. Đặc biệt, đường phẫu thuật xuyên mê nhĩ và đường hố sọ giữa được đề xuất nhằm bảo tồn chức năng thần kinh mặt và giảm tỷ lệ tử vong. Tuy nhiên, do đặc điểm giải phẫu phức tạp và sự gần kề với các cấu trúc quan trọng như ốc tai, tiền đình, việc xác định chính xác vị trí ống tai trong vẫn là thách thức lớn.

Tại Việt Nam, các nghiên cứu về đặc điểm giải phẫu ống tai trong còn hạn chế, chủ yếu dựa trên dữ liệu của người nước ngoài hoặc mô tả chung về dây thần kinh mặt. Việc áp dụng các phương pháp tiếp cận phẫu thuật bảo tồn chức năng nghe và thần kinh mặt vẫn chưa phổ biến. Do đó, nghiên cứu này nhằm mô tả chi tiết đặc điểm vi giải phẫu ống tai trong qua phẫu tích và hình ảnh học CLVT, đồng thời đề xuất phương pháp xác định vị trí ống tai trong qua đường hố sọ giữa phù hợp với người Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn trong phẫu thuật các bệnh lý vùng ống tai trong.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu học vi phẫu vùng ống tai trong và nền sọ giữa, bao gồm:

  • Giải phẫu học ống tai trong: Ống tai trong là ống xương dài trung bình khoảng 11 mm, nằm trong phần đá xương thái dương, chứa dây thần kinh mặt (VII), dây thần kinh tiền đình và ốc tai (VIII), được chia thành các đoạn giải phẫu rõ ràng với các mốc như mào ngang (mào tiền đình), mào dọc (mào Bill), lồi cung, ống bán khuyên trên, hạch gối.

  • Mô hình các đường tiếp cận phẫu thuật ống tai trong: Bao gồm đường xuyên mê nhĩ, đường hố sọ giữa, đường sau xoang xích ma và đường xuyên ốc tai. Mỗi đường tiếp cận có ưu nhược điểm riêng về khả năng bộc lộ ống tai trong, bảo tồn chức năng nghe và thần kinh mặt, cũng như mức độ tổn thương mô xung quanh.

  • Khái niệm điểm mốc giải phẫu trong phẫu thuật: Thần kinh đá nông lớn, lồi cung, ống bán khuyên trên được sử dụng làm điểm mốc để xác định vị trí ống tai trong trong phẫu thuật, với các kỹ thuật xác định vị trí như của Fisch, Garcia Ibanez, House và Catalano.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả, kết hợp phẫu tích giải phẫu và phân tích hình ảnh học CLVT.

  • Đối tượng nghiên cứu:

    • Phẫu tích: 31 bên xương thái dương của thi thể người trưởng thành Việt Nam (≥18 tuổi), được ướp formol tại Bộ môn Giải phẫu Đại học Y Dược TP HCM từ 10/2012 đến 7/2017.
    • Hình ảnh học: Bệnh nhân trưởng thành được chụp CLVT xương thái dương tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM trong cùng khoảng thời gian.
  • Phương tiện nghiên cứu:

    • Kính hiển vi vi phẫu Storz Urban (độ phóng đại 6-25 lần), hệ thống khoan Marathon tốc độ 35000 vòng/phút, dụng cụ vi phẫu tai, thước đo vi phẫu chuẩn, máy chụp hình kỹ thuật số độ phân giải 20 megapixels.
    • Máy chụp CLVT Siemens Definiton 64 lát cắt, với thông số kỹ thuật 120kV, 220 mAs, dày lát cắt 0,6 mm, hình ảnh được phân tích trên phần mềm PACS.
  • Phương pháp tiến hành:

    • Phẫu tích: Mở cửa sổ sọ theo đường hố sọ giữa, bóc tách màng não, xác định các điểm mốc giải phẫu (thần kinh đá nông lớn, lồi cung, ống bán khuyên trên), khoan mở thành trên ống tai trong, bộc lộ các thành phần thần kinh và mạch máu trong ống tai trong, đo đạc các khoảng cách và góc liên quan.
    • Hình ảnh học: Đo đạc các thông số chiều dài, độ rộng ống tai trong, góc tạo bởi trục ống bán khuyên trên và thần kinh đá nông lớn với trục ống tai trong, xác định sự hiện diện khí bào quanh ống tai trong.
  • Xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16, so sánh trung bình bằng kiểm định T test, mức ý nghĩa p < 0,05.

  • Y đức nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trên thi thể hiến tặng tự nguyện, bảo mật thông tin, mã hóa dữ liệu, tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm giải phẫu ống tai trong:

    • Chiều dài trung bình ống tai trong khoảng 11 mm, hình dạng chủ yếu gồm ba dạng: hình phễu, hình trụ và hình nụ (bầu dục).
    • Mào ngang (mào tiền đình) và mào dọc (mào Bill) phân chia đáy ống tai trong thành bốn phần chứa các dây thần kinh: dây thần kinh mặt ở phần trước trên, dây thần kinh tiền đình trên ở phần sau trên, dây thần kinh ốc tai ở phần trước dưới, dây thần kinh tiền đình dưới ở phần sau dưới.
    • Khoảng cách từ điểm tiếp tuyến gờ thái dương đến đáy ống tai trong trung bình khoảng X mm (theo ước tính), chiều dài trục ống tai trong đo trên CLVT là khoảng Y mm.
  2. Các điểm mốc giải phẫu trong phẫu thuật:

    • Thần kinh đá nông lớn và lồi cung là các điểm mốc quan trọng để xác định vị trí ống tai trong. Góc tạo bởi trục thần kinh đá nông lớn và trục ống tai trong trung bình khoảng 60°, tương tự góc tạo bởi trục ống bán khuyên trên và trục ống tai trong dao động từ 34° đến 75°.
    • Lồi cung hiện diện khoảng 85% trường hợp trên CLVT, tuy nhiên có sự biến đổi về vị trí và hình dạng, gây khó khăn trong xác định chính xác ống tai trong.
  3. Phương pháp xác định vị trí ống tai trong qua đường hố sọ giữa:

    • Kỹ thuật khoan theo đường phân giác góc tạo bởi lồi cung và thần kinh đá nông lớn hoặc theo góc 60° với thần kinh đá nông lớn giúp xác định chính xác thành trên ống tai trong.
    • Việc khoan mở thành trên ống tai trong cần thực hiện với tốc độ thấp, theo sát lớp màng não cứng bao bọc để tránh tổn thương ốc tai, tiền đình và đoạn mê nhĩ của dây thần kinh mặt.
    • Khoảng cách từ điểm giao nhau của đường khoan đến các mép trước và sau lỗ ống tai trong được đo đạc cụ thể, hỗ trợ định vị chính xác trong phẫu thuật.
  4. So sánh các đường tiếp cận ống tai trong:

    • Đường hố sọ giữa có ưu điểm bộc lộ toàn bộ ống tai trong, bảo tồn chức năng nghe và thần kinh mặt, không vén não trực tiếp, ít nguy cơ chảy dịch não tủy.
    • Đường xuyên mê nhĩ bảo tồn thần kinh mặt cao nhưng mất chức năng nghe, phù hợp với u dây VIII kích thước lớn.
    • Đường sau xoang xích ma và xuyên ốc tai có phẫu trường hạn chế hoặc tổn thương mô nhiều, ít được sử dụng trong phẫu thuật bảo tồn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc mô tả chi tiết đặc điểm vi giải phẫu ống tai trong và các điểm mốc giải phẫu qua phẫu tích và CLVT là nền tảng quan trọng để phát triển các kỹ thuật phẫu thuật bảo tồn chức năng thần kinh mặt và thính giác. Sự biến đổi về vị trí và hình dạng của lồi cung và ống bán khuyên trên làm nổi bật vai trò của việc sử dụng nhiều điểm mốc phối hợp và hình ảnh học trước phẫu thuật để giảm thiểu rủi ro.

So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ hiện diện lồi cung và các thông số góc tương tự, tuy nhiên, nghiên cứu này cung cấp dữ liệu đặc thù cho người Việt Nam, giúp điều chỉnh kỹ thuật phẫu thuật phù hợp hơn với đặc điểm giải phẫu chủng tộc. Việc áp dụng kỹ thuật khoan theo đường phân giác góc tạo bởi lồi cung và thần kinh đá nông lớn đã được chứng minh hiệu quả trong việc xác định chính xác vị trí ống tai trong, giảm thiểu tổn thương thần kinh và mô xung quanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố các góc tạo bởi các điểm mốc giải phẫu, bảng so sánh các khoảng cách đo được trên phẫu tích và CLVT, cũng như hình ảnh minh họa các bước khoan mở ống tai trong qua đường hố sọ giữa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng kỹ thuật xác định vị trí ống tai trong qua đường hố sọ giữa:

    • Thực hiện khoan theo đường phân giác góc tạo bởi lồi cung và thần kinh đá nông lớn hoặc góc 60° với thần kinh đá nông lớn để xác định thành trên ống tai trong.
    • Chủ thể thực hiện: Bác sĩ phẫu thuật thần kinh và tai thần kinh.
    • Thời gian áp dụng: Ngay trong các phẫu thuật điều trị bệnh lý ống tai trong hiện tại và tương lai.
  2. Tăng cường đào tạo kỹ năng phẫu thuật vi phẫu và nhận diện giải phẫu ống tai trong:

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về giải phẫu vi phẫu và kỹ thuật phẫu thuật ống tai trong cho phẫu thuật viên.
    • Chủ thể thực hiện: Các trường đại học y khoa, bệnh viện chuyên khoa.
    • Thời gian: Hàng năm, liên tục.
  3. Sử dụng hình ảnh học CLVT trước phẫu thuật để đánh giá đặc điểm giải phẫu cá thể:

    • Đánh giá sự hiện diện và vị trí lồi cung, ống bán khuyên trên, các bất thường giải phẫu để lên kế hoạch phẫu thuật chính xác.
    • Chủ thể thực hiện: Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh phối hợp với phẫu thuật viên.
    • Thời gian: Trước mỗi ca phẫu thuật.
  4. Nghiên cứu tiếp tục mở rộng mẫu và ứng dụng kỹ thuật mới:

    • Mở rộng nghiên cứu trên số lượng mẫu lớn hơn, đa dạng về độ tuổi và giới tính để hoàn thiện dữ liệu giải phẫu.
    • Áp dụng công nghệ hình ảnh 3D, mô phỏng phẫu thuật để nâng cao hiệu quả và an toàn.
    • Chủ thể thực hiện: Các nhóm nghiên cứu y học, trung tâm nghiên cứu phẫu thuật.
    • Thời gian: 3-5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ phẫu thuật thần kinh và tai thần kinh:

    • Lợi ích: Nắm vững đặc điểm giải phẫu ống tai trong, kỹ thuật xác định vị trí chính xác, nâng cao hiệu quả phẫu thuật và bảo tồn chức năng thần kinh.
    • Use case: Lập kế hoạch và thực hiện phẫu thuật u dây thần kinh, giải áp dây thần kinh mặt, điều trị viêm tai xương chũm.
  2. Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh:

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và kỹ thuật chụp CLVT trong khảo sát ống tai trong, hỗ trợ đánh giá trước phẫu thuật.
    • Use case: Đánh giá hình ảnh CLVT, xác định các điểm mốc giải phẫu, phát hiện bất thường.
  3. Nhà nghiên cứu y học và sinh học giải phẫu:

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu giải phẫu đặc thù cho người Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về giải phẫu và phẫu thuật.
    • Use case: Phát triển mô hình giải phẫu, nghiên cứu kỹ thuật phẫu thuật mới.
  4. Sinh viên y khoa và học viên sau đại học chuyên ngành phẫu thuật thần kinh, tai mũi họng:

    • Lợi ích: Học tập kiến thức giải phẫu vi phẫu, kỹ thuật phẫu thuật ống tai trong, nâng cao năng lực chuyên môn.
    • Use case: Tham khảo tài liệu học tập, chuẩn bị cho thực hành phẫu thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ống tai trong lại khó tiếp cận trong phẫu thuật?
    Ống tai trong nằm sâu trong xương thái dương, gần các cấu trúc thần kinh và mạch máu quan trọng như dây thần kinh mặt, ốc tai, tiền đình. Vị trí hẹp, phẫu trường hạn chế và nguy cơ tổn thương cao khiến việc tiếp cận đòi hỏi kỹ thuật vi phẫu tinh vi và xác định điểm mốc chính xác.

  2. Các điểm mốc giải phẫu nào được sử dụng để xác định ống tai trong?
    Thần kinh đá nông lớn, lồi cung và ống bán khuyên trên là các điểm mốc kinh điển. Các kỹ thuật như của Fisch, Garcia Ibanez, House dựa trên các điểm này để xác định vị trí ống tai trong trong phẫu thuật.

  3. Ưu điểm của đường tiếp cận hố sọ giữa so với các đường khác là gì?
    Đường hố sọ giữa cho phép bộc lộ toàn bộ ống tai trong, bảo tồn chức năng nghe và thần kinh mặt, không cần vén não trực tiếp, giảm nguy cơ chảy dịch não tủy và tổn thương mô xung quanh, phù hợp với các phẫu thuật bảo tồn chức năng.

  4. Vai trò của chụp cắt lớp vi tính trong phẫu thuật ống tai trong?
    CLVT giúp đánh giá chi tiết cấu trúc xương thái dương, xác định các điểm mốc giải phẫu, phát hiện bất thường và khí bào quanh ống tai trong, hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật chính xác và an toàn.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tổn thương thần kinh mặt trong phẫu thuật ống tai trong?
    Áp dụng kỹ thuật khoan chính xác theo các điểm mốc giải phẫu, sử dụng kính hiển vi vi phẫu, thực hiện thao tác khoan với tốc độ thấp và theo sát lớp màng não cứng bao bọc, đồng thời đánh giá hình ảnh học trước phẫu thuật để lên kế hoạch phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm vi giải phẫu ống tai trong và các điểm mốc giải phẫu quan trọng qua phẫu tích và CLVT trên người Việt Nam.
  • Kỹ thuật xác định vị trí ống tai trong qua đường hố sọ giữa dựa trên thần kinh đá nông lớn và lồi cung giúp nâng cao độ chính xác và an toàn trong phẫu thuật.
  • Đường tiếp cận hố sọ giữa được khẳng định là phương pháp ưu việt trong bảo tồn chức năng nghe và thần kinh mặt khi điều trị các bệnh lý ống tai trong.
  • Việc ứng dụng hình ảnh học CLVT trước phẫu thuật là cần thiết để đánh giá đặc điểm giải phẫu cá thể và lên kế hoạch phẫu thuật hiệu quả.
  • Đề xuất mở rộng nghiên cứu và đào tạo kỹ thuật phẫu thuật vi phẫu nhằm nâng cao chất lượng điều trị các bệnh lý ống tai trong tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các trung tâm y tế áp dụng kỹ thuật và quy trình nghiên cứu này trong thực hành lâm sàng, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu về phẫu thuật ống tai trong.