I. Tổng Quan Về Đột Biến Gen FLT3 Trong Bệnh Lơ Xê Mi Cấp
Lơ xê mi cấp dòng tủy (AML) là một bệnh lý ác tính của tổ chức sinh máu, đặc trưng bởi sự tăng sinh các tế bào non bất thường. Các tế bào này lấn át tế bào bình thường và ức chế quá trình trưởng thành của các dòng tế bào bình thường trong tủy xương. Các nghiên cứu cho thấy hơn 80% các đột biến gen được tìm thấy ở bệnh nhân mắc AML xảy ra ở 3 gen nucleophosmin 1 (NPM1), Fms-like tyrosine kinase 3 (FLT3) và CCAAT- enhancer binding protein alpha (CEBPA). Khoảng 30% bệnh nhân mắc AML với kiểu hình nhiễm sắc thể bình thường bị đột biến gen FLT3, dẫn đến rối loạn quá trình phát triển và biệt hóa tế bào máu. Hai kiểu đột biến thường gặp nhất trên gen này là lặp đoạn nội phân tử (FLT3-ITD) và đột biến điểm gây thay thế acid amin aspartic ở vị trí 835 thuộc vùng tyrosine kinase (FLT3-TKD).
1.1. Lịch Sử Phát Hiện Và Nghiên Cứu Về Bệnh AML
Năm 1827, bác sỹ Velpeau mô tả một căn bệnh đặc trưng bởi sốt, suy nhược, sỏi thận, gan to, lách to. Năm 1845, Bennett mô tả một loạt bệnh nhân tử vong có triệu chứng lách to, máu thay đổi về màu sắc và tăng độ quánh. Năm 1856, thuật ngữ "bệnh bạch cầu" được đặt ra bởi Rudolf Virchow. Năm 1877, Paul Ehricl đã tìm ra phương pháp nhuộm tiêu bản và đưa phương pháp này vào việc mô tả sự khác thường giữa bạch cầu bình thường và bất thường ở bệnh nhân. Năm 1879, Mosler là người đầu tiên đã đưa kỹ thuật xét nghiệm tủy xương vào chẩn đoán. Năm 1889, Wilhelm Ebstein đã dùng thuật ngữ (leukemia-lơ xê mi cấp) với triệu chứng bệnh tiến triển nhanh, tiên lượng xấu để chẩn đoán phân biệt với lơ xê mi mạn.
1.2. Phân Loại Bệnh Lơ Xê Mi Cấp Dòng Tủy AML Hiện Nay
AML có nhiều thể loại khác nhau, phân loại dựa vào các đặc điểm hình thái học, hóa học tế bào, các dấu ấn miễn dịch trên bề mặt tế bào, các đột biến về mặt di truyền và gen. Trong bảng phân loại của WHO năm 2001 có nhiều thể bệnh AML với các rối loạn về di truyền, bất thường trên gen từ đó giúp cho việc chẩn đoán được tiên lượng về bệnh rõ ràng hơn. Năm 2008 WHO đã đưa ra phân loại mới về AML mở rộng hơn so với phân loại của WHO năm 2001 với một số bệnh đáng chú ý, trong đó đặc biệt một số gen được đưa vào để xác định AML.
II. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Đột Biến FLT3 Trong AML
Việc chẩn đoán AML chủ yếu dựa vào hình thái học tế bào, hóa học tế bào kết hợp với triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân. Tuy nhiên, việc phân loại AML còn gặp nhiều khó khăn đối với bệnh nhân có bộ nhiễm sắc thể bình thường. Do đó, việc áp dụng các phương pháp phân tích DNA để xác định và phát hiện các loại đột biến ở bệnh nhân AML là rất cần thiết và có ý nghĩa giá trị thực tiễn thiết thực trong chẩn đoán bệnh. Nghiên cứu tập trung vào việc xác định tỷ lệ đột biến FLT3-ITD ở bệnh nhân bị bệnh lơ xê mi cấp dòng tủy và bước đầu xác định các đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của các bệnh nhân có đột biến này.
2.1. Ý Nghĩa Tiên Lượng Của Đột Biến Gen FLT3 Trong Điều Trị AML
Đột biến gen FLT3, đặc biệt là FLT3-ITD, có ảnh hưởng lớn đến tiên lượng bệnh AML. Bệnh nhân có đột biến này thường có nguy cơ tái phát cao hơn và thời gian sống sót ngắn hơn so với bệnh nhân không có đột biến. Việc xác định đột biến FLT3 giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp, bao gồm sử dụng các thuốc ức chế FLT3.
2.2. Các Phương Pháp Phát Hiện Đột Biến Gen FLT3 Hiện Nay
Có nhiều phương pháp để phát hiện đột biến gen FLT3, bao gồm PCR, giải trình tự gen Sanger và các phương pháp giải trình tự thế hệ mới (NGS). PCR là phương pháp nhanh chóng và hiệu quả để sàng lọc đột biến FLT3-ITD. Giải trình tự gen Sanger được sử dụng để xác định chính xác vị trí và loại đột biến. NGS cho phép phát hiện đồng thời nhiều loại đột biến khác nhau trong gen FLT3 và các gen khác liên quan đến AML.
2.3. Tỷ Lệ Mắc Bệnh AML Trên Thế Giới Và Tại Việt Nam
Theo thống kê của Cộng đồng Châu Âu năm 2000-2002 tỷ lệ mắc bệnh AML ở các nước trong khu vực như sau: Phía Bắc cộng đồng Châu Âu thì tỷ lệ mắc bệnh AML là 2,95 trong 100,000 dân, trong đó khu vực miền Trung và miền Nam thì tỷ lệ mắc bệnh AML trong 100,000 dân lần lượt là 2,92 và 2,90 nhưng riêng nước Anh và Ireland thì tỷ lệ mắc bệnh AML trong 100,000 dân là 3,24. Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Canada năm 2007 cho đến nay tỷ lệ mắc bệnh của người dân Canada cứ 1,130 người mắc AML được chẩn đoán mới thì có 587 là nam giới và 543 là nữ giới.
III. Nghiên Cứu Tỷ Lệ Đột Biến FLT3 ITD Ở Bệnh Nhân AML
Nghiên cứu tập trung vào việc xác định tỷ lệ đột biến FLT3-ITD ở bệnh nhân bị bệnh lơ xê mi cấp dòng tủy. Các đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của các bệnh nhân có đột biến này cũng được nghiên cứu. Tỷ lệ % mắc bệnh AML theo tuổi và giới cũng được phân tích. So sánh hiệu quả điều trị lâm sàng giữa nhóm có đột biến và không có đột biến FLT3-ITD cũng được thực hiện.
3.1. Đặc Điểm Lâm Sàng Và Cận Lâm Sàng Của Bệnh Nhân AML
Các đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân AML được đánh giá bằng các tiêu chí lâm sàng. Các xét nghiệm như công thức máu, sinh hóa máu, tủy đồ và các xét nghiệm di truyền được sử dụng để đánh giá tình trạng bệnh nhân. Các đặc điểm như số lượng bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu, tỷ lệ tế bào blast trong máu và tủy xương, và các bất thường nhiễm sắc thể được ghi nhận.
3.2. Phân Tích Sự Có Mặt Của Đột Biến Gen FLT3 Bằng PCR
DNA tổng số được tách chiết từ mẫu máu hoặc tủy xương của bệnh nhân. Đoạn gen mã hóa FLT3 được nhân bản bằng PCR sử dụng cặp mồi đặc hiệu của gen FLT3. Sản phẩm PCR được điện di trên gel agarose để kiểm tra kích thước và độ tinh khiết. Các mẫu có đột biến FLT3-ITD sẽ có kích thước lớn hơn so với mẫu không có đột biến.
3.3. Nhân Dòng Gen FLT3 Vào Vector Và Xác Định Trình Tự Gen
Đoạn gen FLT3 được nhân dòng vào vector để tăng số lượng bản sao. Vector chứa gen FLT3 được đưa vào vi khuẩn E. coli để nhân lên. DNA plasmid chứa gen FLT3 được tách chiết từ vi khuẩn. Trình tự gen FLT3 được xác định theo nguyên lý của Sanger và cộng sự. Kết quả giải trình tự được phân tích để xác định vị trí và loại đột biến.
IV. Ảnh Hưởng Của Đột Biến FLT3 Đến Điều Trị Bệnh AML
Đột biến FLT3 có ảnh hưởng lớn đến đáp ứng điều trị và tiên lượng của bệnh nhân AML. Bệnh nhân có đột biến FLT3-ITD thường có nguy cơ tái phát cao hơn và thời gian sống sót ngắn hơn. Tuy nhiên, sự ra đời của các thuốc ức chế FLT3 đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho nhóm bệnh nhân này. Việc sử dụng các thuốc ức chế FLT3 kết hợp với hóa trị liệu giúp tăng tỷ lệ lui bệnh hoàn toàn và kéo dài thời gian sống sót.
4.1. Các Loại Thuốc Ức Chế FLT3 Đang Được Sử Dụng Trong Điều Trị AML
Midostaurin là một thuốc ức chế FLT3 đa mục tiêu đã được FDA chấp thuận để điều trị AML có đột biến FLT3-ITD. Gilteritinib là một thuốc ức chế FLT3 chọn lọc hơn, cũng đã được FDA chấp thuận để điều trị AML tái phát hoặc kháng trị có đột biến FLT3. Các thuốc ức chế FLT3 khác đang được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng.
4.2. Đột Biến Gen Và Đáp Ứng Điều Trị AML
Đột biến gen FLT3 có ảnh hưởng lớn đến đáp ứng điều trị và tiên lượng của bệnh nhân AML. Bệnh nhân có đột biến FLT3-ITD thường có nguy cơ tái phát cao hơn và thời gian sống sót ngắn hơn. Tuy nhiên, sự ra đời của các thuốc ức chế FLT3 đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho nhóm bệnh nhân này. Việc sử dụng các thuốc ức chế FLT3 kết hợp với hóa trị liệu giúp tăng tỷ lệ lui bệnh hoàn toàn và kéo dài thời gian sống sót.
V. Kết Luận Về Nghiên Cứu Đột Biến Gen FLT3 Trong Bệnh AML
Nghiên cứu về đột biến gen FLT3 ở bệnh nhân lơ xê mi cấp dòng tủy có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán, tiên lượng và điều trị bệnh. Việc xác định tỷ lệ đột biến FLT3-ITD và các đặc điểm lâm sàng liên quan giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Sự phát triển của các thuốc ức chế FLT3 đã mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân AML có đột biến FLT3.
5.1. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Đột Biến Gen Trong AML
Các nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc tìm hiểu cơ chế kháng thuốc của các thuốc ức chế FLT3. Phát triển các thuốc ức chế FLT3 thế hệ mới có hiệu quả hơn và ít tác dụng phụ hơn. Nghiên cứu về vai trò của các đột biến gen khác trong AML và phát triển các phương pháp điều trị đích nhắm vào các đột biến này.
5.2. Vai Trò Của Đột Biến FLT3 Trong AML
Đột biến gen FLT3 có ảnh hưởng lớn đến đáp ứng điều trị và tiên lượng của bệnh nhân AML. Bệnh nhân có đột biến FLT3-ITD thường có nguy cơ tái phát cao hơn và thời gian sống sót ngắn hơn. Tuy nhiên, sự ra đời của các thuốc ức chế FLT3 đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho nhóm bệnh nhân này. Việc sử dụng các thuốc ức chế FLT3 kết hợp với hóa trị liệu giúp tăng tỷ lệ lui bệnh hoàn toàn và kéo dài thời gian sống sót.