Tổng quan nghiên cứu

Động từ là một trong những từ loại quan trọng và phức tạp nhất trong tiếng Việt, đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc câu với tỷ lệ xuất hiện làm vị ngữ lên đến khoảng 88%. Trong số các tiểu loại động từ, động từ hai diễn tố chiếm số lượng lớn và có đặc điểm ý nghĩa, kết trị phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Việt hiện đại. Tuy nhiên, nghiên cứu chuyên sâu và có hệ thống về động từ hai diễn tố, đặc biệt là so sánh với tiếng Trung, vẫn còn hạn chế. Luận văn tập trung nghiên cứu đặc điểm ý nghĩa và thuộc tính kết trị của động từ hai diễn tố trong tiếng Việt, đồng thời so sánh với tiếng Trung nhằm làm rõ các nét tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ đơn lập này.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm động từ hai diễn tố trong tiếng Việt hiện đại, khảo sát trên các tác phẩm văn học tiêu biểu của Nam Cao, Tô Hoài, Ngô Tất Tố, Nguyễn Đình Thi cùng các tư liệu đời sống như 3500 câu danh ngôn, báo Quân đội, Thế giới mới, Báo Pháp luật. Thời gian nghiên cứu tập trung vào tiếng Việt hiện đại và tiếng Trung hiện đại, nhằm phục vụ mục tiêu nâng cao chất lượng dạy học ngôn ngữ và góp phần phát triển lý thuyết kết trị động từ.

Mục tiêu nghiên cứu là miêu tả làm rõ đặc điểm ý nghĩa và thuộc tính kết trị của động từ hai diễn tố trong tiếng Việt, so sánh với tiếng Trung, từ đó góp phần bổ sung lý thuyết kết trị động từ trên cơ sở ngôn ngữ đơn lập, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho giáo viên, sinh viên ngành ngôn ngữ và văn học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết kết trị của L. Tesnière, người khởi xướng khái niệm kết trị trong ngôn ngữ học, coi động từ là hạt nhân cú pháp chi phối các diễn tố (actants) và chu tố (circonstants). Theo đó, động từ có khả năng tạo ra các vị trí mở cần hoặc có thể làm đầy bởi các thành tố cú pháp bắt buộc (diễn tố) hoặc tự do (chu tố). Lý thuyết kết trị phân biệt các kiểu kết trị: kết trị nội dung và kết trị hình thức, kết trị bắt buộc và kết trị tự do, kết trị chủ động và kết trị bị động.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Động từ hai diễn tố: động từ chi phối hai diễn tố bắt buộc gồm diễn tố chủ thể (N1) và diễn tố đối thể (N2).
  • Diễn tố (actants): thành tố bắt buộc bổ sung ý nghĩa cho động từ, gồm diễn tố chủ thể và diễn tố đối thể.
  • Chu tố (circonstants): thành tố tự do bổ sung ý nghĩa về hoàn cảnh, thời gian, địa điểm, phương thức.

Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các phân loại động từ theo ý nghĩa và hình thức ngữ pháp, phân loại động từ theo kết trị, cũng như các đặc điểm ngữ pháp của động từ trong tiếng Trung hiện đại để thực hiện so sánh đối chiếu.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp miêu tả làm chủ đạo nhằm phân tích đặc điểm ý nghĩa và thuộc tính kết trị của động từ hai diễn tố trong tiếng Việt. Phương pháp so sánh - đối chiếu được áp dụng để chỉ ra sự tương đồng và khác biệt giữa động từ hai diễn tố trong tiếng Việt và tiếng Trung.

Phương pháp nghiên cứu trường hợp được sử dụng để khảo sát sâu một số nhóm động từ hai diễn tố tiêu biểu, làm rõ đặc điểm chung của tiểu loại này. Thủ pháp thống kê và phân loại được áp dụng để khảo sát tần suất và phân nhóm động từ hai diễn tố trong các văn bản khảo sát.

Các thủ pháp hình thức như lược bỏ, bổ sung, thay thế, cải biến được sử dụng nhằm xác định vai trò và mức độ cần thiết của các diễn tố, chu tố trong cấu trúc động từ, hạn chế sự chủ quan trong phân tích.

Nguồn dữ liệu chính gồm các tác phẩm văn học tiêu biểu, 3500 câu danh ngôn, các bài báo chuyên ngành và tư liệu đời sống. Cỡ mẫu nghiên cứu khoảng vài nghìn câu có chứa động từ hai diễn tố, được chọn lọc theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm động từ khác nhau.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2018-2019, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đối chiếu và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm ý nghĩa chung của động từ hai diễn tố: Động từ hai diễn tố chủ yếu chỉ hoạt động có tính ngoại hướng, tức là hoạt động xuất phát từ chủ thể hướng tới một đối thể bên ngoài. Chúng có tính song trị, chi phối hai diễn tố bắt buộc: diễn tố chủ thể (N1) và diễn tố đối thể (N2). Ví dụ: "Nam đọc sách", "Tôi viết thư".

  2. Phân loại ý nghĩa riêng biệt trong động từ hai diễn tố: Động từ hai diễn tố rất đa dạng về ý nghĩa, bao gồm các nhóm:

    • Động từ có nghĩa cụ thể, chân thực (thực từ) như ăn, viết, xây, đánh.
    • Động từ ngữ pháp (bán thực từ) như là, trở thành, được, bị.
    • Động từ chủ ý và không chủ ý.
    • Động từ tác động và không tác động.
    • Động từ tạo tác và chuyển tác.
    • Động từ ngoại hướng điển hình và ngoại hướng trung tính (ví dụ: lắc đầu, gật đầu).
  3. Thuộc tính kết trị của động từ hai diễn tố: Động từ hai diễn tố chi phối hai diễn tố bắt buộc gồm:

    • Diễn tố thứ nhất (N1): diễn tố chủ thể, thường biểu hiện bằng thể từ (danh từ, đại từ, cụm danh từ), chiếm vị trí trước động từ, có tính bắt buộc và khả năng tham gia cải biến bị động.
    • Diễn tố thứ hai (N2): diễn tố đối thể, biểu hiện bằng thể từ hoặc vị từ, thường đứng liền sau động từ, có thể kết hợp trực tiếp hoặc gián tiếp qua quan hệ từ, có khả năng cải biến vị trí và cải biến bị động.
  4. So sánh với tiếng Trung: Động từ hai diễn tố trong tiếng Trung cũng có số lượng lớn và phức tạp, được phân loại tương tự thành động từ không diễn tố, một diễn tố, hai diễn tố và ba diễn tố. Tuy nhiên, nghiên cứu về động từ hai diễn tố trong tiếng Trung vẫn còn nhiều vấn đề chưa được giải quyết triệt để. Cấu tạo động từ hai diễn tố trong tiếng Trung thường là từ ghép hai hình vị, tương đồng với các động từ Hán Việt trong tiếng Việt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy động từ hai diễn tố trong tiếng Việt có tính đa dạng và phức tạp về mặt ý nghĩa và kết trị, phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ đơn lập. Việc phân tích dựa trên lý thuyết kết trị giúp làm rõ vai trò chi phối của động từ hạt nhân đối với các diễn tố, đồng thời phân biệt rõ ràng giữa các loại diễn tố và chu tố.

So sánh với tiếng Trung cho thấy sự tương đồng về cấu trúc và chức năng cú pháp của động từ hai diễn tố, minh chứng cho mối quan hệ ngôn ngữ và văn hóa giữa hai ngôn ngữ. Tuy nhiên, sự khác biệt về cách biểu hiện và phạm vi sử dụng cũng phản ánh đặc thù riêng của từng ngôn ngữ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng phân loại động từ theo kết trị, biểu đồ tần suất xuất hiện các nhóm động từ hai diễn tố trong các văn bản khảo sát, cũng như sơ đồ cấu trúc cú pháp minh họa vị trí và chức năng của các diễn tố.

Kết quả này góp phần bổ sung lý thuyết kết trị động từ trên cơ sở tiếng Việt và tiếng Trung, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc biên soạn tài liệu dạy học ngôn ngữ, đặc biệt là trong giảng dạy tiếng Việt và tiếng Trung như ngoại ngữ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển tài liệu giảng dạy động từ hai diễn tố: Xây dựng giáo trình và tài liệu tham khảo chi tiết về động từ hai diễn tố trong tiếng Việt và tiếng Trung, tập trung vào đặc điểm ý nghĩa và kết trị nhằm nâng cao hiệu quả dạy học ngôn ngữ trong các trường đại học và phổ thông. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: các cơ sở đào tạo ngôn ngữ.

  2. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn về lý thuyết kết trị và ứng dụng trong giảng dạy động từ hai diễn tố, giúp giáo viên nắm vững kiến thức và phương pháp giảng dạy hiện đại. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: các trung tâm đào tạo giáo viên, trường đại học sư phạm.

  3. Nghiên cứu mở rộng so sánh ngôn ngữ: Tiếp tục nghiên cứu so sánh động từ hai diễn tố giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ đơn lập khác như tiếng Trung, tiếng Nhật, nhằm làm rõ đặc điểm ngôn ngữ học và ứng dụng trong dịch thuật, giao tiếp đa ngôn ngữ. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu ngôn ngữ.

  4. Ứng dụng công nghệ trong phân tích ngôn ngữ: Phát triển phần mềm hỗ trợ phân tích kết trị động từ, giúp tự động nhận diện và phân loại động từ hai diễn tố trong văn bản, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: các nhóm nghiên cứu công nghệ ngôn ngữ, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên và giảng viên ngôn ngữ: Nắm vững kiến thức về động từ hai diễn tố và lý thuyết kết trị để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Việt và tiếng Trung, đặc biệt trong các môn ngữ pháp và ngôn ngữ học ứng dụng.

  2. Sinh viên ngành ngôn ngữ, văn học: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo chuyên sâu về ngữ pháp tiếng Việt và tiếng Trung, hỗ trợ nghiên cứu và học tập các môn học liên quan đến từ loại và cấu trúc câu.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học: Khai thác các kết quả nghiên cứu về kết trị động từ, đặc biệt là động từ hai diễn tố, để phát triển các công trình nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực ngữ pháp so sánh và ngôn ngữ học lý thuyết.

  4. Người học và giảng dạy tiếng Việt, tiếng Trung như ngoại ngữ: Áp dụng các phân tích về đặc điểm động từ hai diễn tố để cải thiện phương pháp học và dạy, giúp người học hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc và ý nghĩa của động từ trong giao tiếp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động từ hai diễn tố là gì?
    Động từ hai diễn tố là loại động từ chi phối hai thành tố bắt buộc gồm diễn tố chủ thể (N1) và diễn tố đối thể (N2), chỉ hoạt động có tính ngoại hướng và song trị. Ví dụ: "Nam đọc sách", "Tôi viết thư".

  2. Lý thuyết kết trị giúp gì cho nghiên cứu động từ?
    Lý thuyết kết trị giúp xác định số lượng và đặc điểm của các diễn tố mà động từ chi phối, làm rõ vai trò hạt nhân cú pháp của động từ trong câu, từ đó phân tích cấu trúc và ý nghĩa của động từ một cách hệ thống.

  3. Sự khác biệt chính giữa động từ hai diễn tố trong tiếng Việt và tiếng Trung là gì?
    Cấu tạo động từ hai diễn tố trong tiếng Trung thường là từ ghép hai hình vị, còn trong tiếng Việt có thể là từ đơn hoặc từ ghép. Ngoài ra, tiếng Trung có nhiều trợ từ đi kèm động từ để biểu thị tình thái, trong khi tiếng Việt sử dụng phó từ thời thể.

  4. Diễn tố chủ thể và diễn tố đối thể khác nhau thế nào?
    Diễn tố chủ thể (N1) chỉ kẻ thực hiện hoạt động, thường biểu hiện bằng danh từ hoặc cụm danh từ, đứng trước động từ. Diễn tố đối thể (N2) chỉ vật chịu tác động hoặc đối tượng của hoạt động, có thể biểu hiện bằng danh từ, vị từ hoặc cụm vị từ, thường đứng sau động từ.

  5. Tại sao cần nghiên cứu động từ hai diễn tố?
    Nghiên cứu động từ hai diễn tố giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và ý nghĩa của câu trong tiếng Việt, góp phần phát triển lý thuyết ngữ pháp, đồng thời hỗ trợ việc dạy học và học tập ngôn ngữ hiệu quả hơn, đặc biệt trong bối cảnh giao lưu văn hóa Việt - Trung.

Kết luận

  • Động từ hai diễn tố trong tiếng Việt là nhóm động từ chi phối hai diễn tố bắt buộc, có tính ngoại hướng và song trị, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu.
  • Lý thuyết kết trị của L. Tesnière là cơ sở lý thuyết vững chắc để phân tích và miêu tả đặc điểm ý nghĩa, kết trị của động từ hai diễn tố.
  • So sánh với tiếng Trung cho thấy nhiều nét tương đồng về cấu trúc và chức năng, đồng thời phản ánh đặc thù riêng của từng ngôn ngữ đơn lập.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung lý thuyết kết trị động từ, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ.
  • Đề xuất phát triển tài liệu giảng dạy, tổ chức đào tạo chuyên sâu, nghiên cứu mở rộng và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả nghiên cứu và dạy học động từ hai diễn tố.

Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giảng dạy, đồng thời tiếp tục mở rộng nghiên cứu so sánh ngôn ngữ để làm phong phú thêm lý thuyết và ứng dụng ngôn ngữ học.