Nghiên cứu định lượng kháng sinh β-lactam bằng phương pháp điện di mao quản sử dụng detector CE-C4D

Người đăng

Ẩn danh
98
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Tổng quan về kháng sinh

1.2. Tổng quan về các kháng sinh nhóm β-lactam

1.3. Phân loại, cấu trúc của các kháng sinh nhóm β-lactam

1.4. Tính chất, cơ chế, độc tính và phạm vi điều trị của các kháng sinh β-lactam

1.5. Giới thiệu về các kháng sinh trong nghiên cứu

1.6. Các phương pháp phân tích riêng rẽ, đồng thời các hoạt chất kháng sinh

1.6.1. Các phương pháp phân tích riêng rẽ các hoạt chất kháng sinh

1.6.1.1. Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử (UV-Vis)
1.6.1.2. Phương pháp điện hóa

1.6.2. Các phương pháp phân tích đồng thời các hoạt chất kháng sinh

1.6.2.1. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
1.6.2.2. Phương pháp điện di mao quản (CE)

1.7. Tổng quan một số nghiên cứu xác định hàm lượng các hoạt chất trong một số dạng mẫu dược phẩm

1.8. Nguyên tắc chung của phương pháp điện di mao quản CE-C4D

1.8.1. Cấu tạo của một hệ CE cơ bản

1.8.2. Các kỹ thuật bơm mẫu trong CE

2. CHƯƠNG 2: THỰC NGHIỆM

2.1. Mục tiêu và nội dung nghiên cứu

2.1.1. Mục tiêu nghiên cứu

2.1.2. Nội dung nghiên cứu

2.2. Trang thiết bị, dụng cụ và hóa chất

2.2.1. Trang thiết bị, dụng cụ

2.2.2. Hóa chất dung môi

2.2.3. Chuẩn bị các dung dịch hóa chất

2.3. Thông tin mẫu và phương pháp xử lý mẫu thuốc

2.3.1. Thông tin các mẫu thuốc

2.3.2. Phương pháp xử lí mẫu

2.4. Các thông số đánh giá độ tin cậy của phương pháp phân tích

2.4.1. Giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ) của phương pháp phân tích

2.4.2. Độ chụm (độ lặp lại) của phương pháp

2.4.3. Độ đúng (độ thu hồi) của phương pháp

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

3.1. Nghiên cứu khảo sát phân tích đồng thời bốn hoạt chất kháng sinh nhóm 1 bằng phương pháp điện di mao quản CE-C4D

3.1.1. Tối Ưu hóa các điều kiện phân tích

3.1.1.1. Khảo sát loại đệm và pH của dung dịch đệm điện di
3.1.1.2. Khảo sát ảnh hưởng của nồng độ hệ đệm điện di
3.1.1.3. Khảo sát chiều dài hiệu dụng của mao quản
3.1.1.4. Khảo sát thời gian bơm mẫu
3.1.1.5. Khảo sát chiều cao bơm mẫu

3.1.2. Xây dựng đường chuẩn và đánh giá phương pháp phân tích

3.1.2.1. Đường chuẩn xác định bốn hoạt chất kháng sinh Cefalexin, Cefotaxime Natri, Sulbactam và Cefixime
3.1.2.2. Giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ)
3.1.2.3. Đánh giá độ chụm (độ lặp lại) và độ đúng (độ thu hồi)

3.2. Nghiên cứu khảo sát phân tích đồng thời bốn hoạt chất kháng sinh nhóm 2 bằng phương pháp điện di mao quản CE-C4D

3.2.1. Tối Ưu hóa điều kiện phân tích

3.2.1.1. Khảo sát loại đệm và pH của dung dịch đệm
3.2.1.2. Khảo sát ảnh hưởng của nồng độ đệm điện di
3.2.1.3. Khảo sát chiều dài hiệu dụng của mao quản
3.2.1.4. Khảo sát thời gian bơm mẫu và chiều cao bơm mẫu

3.2.2. Xây dựng đường chuẩn và đánh giá phương pháp phân tích

3.2.2.1. Đường chuẩn xác định bốn hoạt chất kháng sinh Amoxcillin, Ampicillin, Cefoperazone và Sulbactam
3.2.2.2. Giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ)
3.2.2.3. Đánh giá độ đúng (độ thu hồi) của phương pháp

3.3. Phân tích mẫu thực tế

3.3.1. Các mẫu dược phẩm chứa hoạt chất nhóm 1

3.3.2. Các mẫu dược phẩm chứa hoạt chất nhóm 2

3.3.3. Phân tích đối chứng phương pháp CE-C4D với phương pháp LC-MS/MS

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng quan về nghiên cứu định lượng kháng sinh β lactam

Kháng sinh β-lactam là một trong những nhóm kháng sinh quan trọng nhất trong y học hiện đại. Chúng có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn nhờ vào cấu trúc hóa học đặc biệt của vòng β-lactam. Nghiên cứu định lượng kháng sinh β-lactam bằng phương pháp điện di mao quản CE-C4D đang trở thành một xu hướng mới trong lĩnh vực phân tích hóa học. Phương pháp này không chỉ giúp xác định hàm lượng kháng sinh một cách chính xác mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí. Việc áp dụng phương pháp này trong kiểm nghiệm thuốc sẽ góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

1.1. Kháng sinh β lactam và vai trò trong y học

Kháng sinh β-lactam bao gồm các phân nhóm như penicillin và cephalosporin, có tác dụng mạnh mẽ trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Chúng hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc sử dụng kháng sinh β-lactam đã cứu sống hàng triệu người và là một phần không thể thiếu trong điều trị nhiễm khuẩn.

1.2. Tình hình sử dụng kháng sinh β lactam tại Việt Nam

Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ sử dụng kháng sinh cao nhất thế giới. Nhu cầu sử dụng kháng sinh β-lactam ngày càng tăng, đặc biệt trong điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc kiểm soát chất lượng kháng sinh vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc xác định hàm lượng hoạt chất trong các sản phẩm thuốc.

II. Thách thức trong việc định lượng kháng sinh β lactam

Việc định lượng kháng sinh β-lactam gặp nhiều thách thức do sự đa dạng về cấu trúc và tính chất của các hoạt chất này. Các phương pháp phân tích truyền thống như HPLC thường tốn thời gian và chi phí cao. Hơn nữa, độ nhạy và độ chính xác của các phương pháp này cũng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chất lượng mẫu và điều kiện phân tích. Do đó, cần thiết phải tìm kiếm các phương pháp mới hiệu quả hơn.

2.1. Những khó khăn trong phân tích kháng sinh

Khó khăn lớn nhất trong việc phân tích kháng sinh β-lactam là sự tương tác giữa các hoạt chất và các thành phần khác trong mẫu. Điều này có thể dẫn đến kết quả không chính xác. Hơn nữa, sự hiện diện của các tạp chất cũng có thể ảnh hưởng đến độ nhạy của phương pháp phân tích.

2.2. Nhu cầu cải tiến phương pháp phân tích

Cần thiết phải cải tiến các phương pháp phân tích hiện có để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong việc kiểm nghiệm kháng sinh. Phương pháp điện di mao quản CE-C4D được xem là một giải pháp tiềm năng nhờ vào khả năng phân tích nhanh chóng và chính xác.

III. Phương pháp điện di mao quản CE C4D trong nghiên cứu kháng sinh

Phương pháp điện di mao quản CE-C4D là một kỹ thuật hiện đại, cho phép phân tích đồng thời nhiều hoạt chất kháng sinh β-lactam trong một mẫu. Phương pháp này sử dụng detector độ dẫn không tiếp xúc, giúp tăng độ nhạy và độ chính xác trong việc xác định hàm lượng kháng sinh. CE-C4D có nhiều ưu điểm như thời gian phân tích ngắn, chi phí thấp và khả năng xử lý mẫu đơn giản.

3.1. Nguyên tắc hoạt động của CE C4D

Phương pháp CE-C4D hoạt động dựa trên nguyên tắc điện di, trong đó các ion di chuyển trong một mao quản dưới tác động của điện trường. Detector độ dẫn không tiếp xúc sẽ ghi nhận sự thay đổi độ dẫn của dung dịch khi các ion kháng sinh đi qua, từ đó xác định hàm lượng kháng sinh trong mẫu.

3.2. Ưu điểm của phương pháp CE C4D

Phương pháp CE-C4D có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng phân tích nhanh chóng, độ nhạy cao và chi phí thấp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong việc kiểm nghiệm kháng sinh, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm.

IV. Ứng dụng thực tiễn của CE C4D trong phân tích kháng sinh

Phương pháp CE-C4D đã được áp dụng thành công trong việc phân tích hàm lượng kháng sinh β-lactam trong nhiều mẫu thuốc khác nhau. Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp này có thể xác định chính xác hàm lượng của các hoạt chất như Cefalexin, Cefotaxime, và Sulbactam. Việc áp dụng CE-C4D trong kiểm nghiệm thuốc sẽ góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

4.1. Kết quả nghiên cứu với mẫu thuốc thực tế

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng phương pháp CE-C4D có thể xác định chính xác hàm lượng kháng sinh trong các mẫu thuốc thương mại. Kết quả cho thấy độ chính xác và độ nhạy của phương pháp này vượt trội so với các phương pháp truyền thống.

4.2. Tiềm năng ứng dụng trong ngành dược phẩm

CE-C4D có tiềm năng lớn trong ngành dược phẩm, đặc biệt trong việc kiểm nghiệm chất lượng thuốc. Phương pháp này có thể được áp dụng rộng rãi trong các phòng kiểm nghiệm và nhà máy sản xuất thuốc, giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát chất lượng.

V. Kết luận và triển vọng tương lai của nghiên cứu

Nghiên cứu định lượng kháng sinh β-lactam bằng phương pháp điện di mao quản CE-C4D đã mở ra hướng đi mới trong lĩnh vực phân tích hóa học. Phương pháp này không chỉ giúp xác định chính xác hàm lượng kháng sinh mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí. Trong tương lai, việc áp dụng CE-C4D sẽ ngày càng trở nên phổ biến trong kiểm nghiệm thuốc, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

5.1. Tương lai của phương pháp CE C4D

Phương pháp CE-C4D có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, đặc biệt trong lĩnh vực phân tích dược phẩm. Việc cải tiến công nghệ và thiết bị sẽ giúp nâng cao độ nhạy và độ chính xác của phương pháp này.

5.2. Định hướng nghiên cứu tiếp theo

Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc mở rộng ứng dụng của CE-C4D trong phân tích các loại kháng sinh khác và các hoạt chất dược phẩm khác. Điều này sẽ giúp nâng cao hiệu quả kiểm nghiệm và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ hus nghiên cứu định lượng một số kháng sinh β lactam bằng phương pháp điện di mao quản sử dụng detector độ dẫn không tiếp xúc ce c4d

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ hus nghiên cứu định lượng một số kháng sinh β lactam bằng phương pháp điện di mao quản sử dụng detector độ dẫn không tiếp xúc ce c4d

Tài liệu có tiêu đề "Nghiên cứu định lượng kháng sinh β-lactam bằng điện di mao quản CE-C4D" cung cấp cái nhìn sâu sắc về phương pháp định lượng kháng sinh β-lactam, một nhóm kháng sinh quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn. Nghiên cứu này không chỉ trình bày quy trình thực hiện mà còn nhấn mạnh những lợi ích của việc sử dụng điện di mao quản trong việc xác định chính xác nồng độ kháng sinh, từ đó hỗ trợ trong việc kiểm soát chất lượng thuốc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các phương pháp phân tích hóa học khác, bạn có thể tham khảo tài liệu "Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học phát triển phương pháp phân tích xác định đồng thời esomeprazole và naproxen trong thuốc bằng phương pháp hplcuv", nơi trình bày một phương pháp sắc ký lỏng khác. Ngoài ra, tài liệu "Luận văn thạc sĩ khoa học phương pháp sắc ký lỏng khối phổ lcmsms xác định dư lượng một số kháng sinh nhóm sulfonamides trong thịt gia súc gia cầm" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc xác định dư lượng kháng sinh trong thực phẩm. Cuối cùng, tài liệu "Luận văn xây dựng phương pháp định lượng một số hoạt chất kháng hiv trong thuốc bằng phương pháp điện di mao quản" cũng là một nguồn tài liệu quý giá về ứng dụng của điện di mao quản trong phân tích hóa học.

Những tài liệu này không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn cung cấp những góc nhìn đa dạng về các phương pháp phân tích trong lĩnh vực hóa học.