Tổng quan nghiên cứu

Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên thế giới cũng như tại Việt Nam. Theo báo cáo của Globocan năm 2020, ung thư dạ dày chiếm khoảng 5,6% các ca mắc mới trên toàn cầu, đứng thứ năm về tỷ lệ mắc và đứng thứ tư về tỷ lệ tử vong với 7,7%. Đặc biệt, châu Á chiếm tới 75,3% số ca mắc mới và 74,8% số ca tử vong do ung thư dạ dày. Tại Việt Nam, ung thư dạ dày đứng thứ tư về tỷ lệ mắc sau ung thư gan, phổi và vú, đồng thời đứng thứ ba ở cả nam và nữ giới. Phần lớn bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn tiến xa, với khoảng 31% còn khu trú trong thành dạ dày (giai đoạn T1, T2) và phần lớn còn lại đã di căn hạch hoặc di căn xa.

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kèm nạo vét hạch D2 (PTNS) là phương pháp điều trị hiện đại, được áp dụng rộng rãi tại các nước châu Á như Nhật Bản và Hàn Quốc, với nhiều lợi ích như giảm biến chứng, giảm mất máu và hồi phục nhanh hơn so với mổ mở truyền thống. Tuy nhiên, tại Việt Nam, đặc biệt ở khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long, các báo cáo về hiệu quả và tính khả thi của PTNS trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn III còn hạn chế. Nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị ung thư dạ dày giai đoạn III bằng PTNS kèm nạo vét hạch D2 tại hai bệnh viện lớn ở Cần Thơ trong giai đoạn 2017-2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng điều trị, giảm tỷ lệ biến chứng và nâng cao tỷ lệ sống còn cho bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Phân loại giai đoạn ung thư dạ dày theo hệ thống TNM của UICC và JGCA: Phân loại dựa trên mức độ xâm lấn của khối u (T), mức độ di căn hạch lympho (N) và di căn xa (M). Giai đoạn III được chia thành IIIA, IIIB và IIIC tùy theo tổ hợp T và N.
  • Mô hình phẫu thuật nạo vét hạch D2: Theo tiêu chuẩn của Hiệp hội ung thư dạ dày Nhật Bản, nạo vét hạch D2 bao gồm các nhóm hạch từ 1 đến 12, giúp loại bỏ triệt để các hạch có nguy cơ di căn, nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Khái niệm về phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (PTNS): PTNS là kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn, sử dụng thiết bị nội soi hiện đại để cắt dạ dày và nạo vét hạch, giảm đau, giảm mất máu và rút ngắn thời gian hồi phục so với mổ mở.
  • Các chỉ số đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng: Bao gồm chỉ số ASA (đánh giá tình trạng toàn thân), BMI, các xét nghiệm máu (Hematocrit, Albumin, CEA), hình ảnh nội soi, siêu âm, CT scan và giải phẫu bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu, can thiệp lâm sàng, không đối chứng.
  • Đối tượng nghiên cứu: Bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn III theo phân loại JGCA 3rd, được phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kèm nạo vét hạch D2 tại Bệnh viện Đa khoa Trung Ương Cần Thơ và Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Cần Thơ từ tháng 01/2017 đến 11/2021.
  • Cỡ mẫu: Tối thiểu 47 bệnh nhân, dựa trên tỷ lệ thành công phẫu thuật nội soi cắt dạ dày giai đoạn tiến triển khoảng 83,6% theo nghiên cứu quốc tế.
  • Tiêu chuẩn chọn và loại trừ: Bao gồm các tiêu chuẩn về chẩn đoán mô bệnh học, giai đoạn bệnh, khả năng chịu đựng phẫu thuật, và loại trừ các trường hợp ASA > 3, có chống chỉ định bơm hơi ổ bụng, hoặc có tiền sử phẫu thuật vùng bụng trên.
  • Thu thập dữ liệu: Ghi nhận các đặc điểm lâm sàng (tuổi, giới, triệu chứng, bệnh lý kèm theo), cận lâm sàng (xét nghiệm máu, hình ảnh), đặc điểm giải phẫu bệnh sau mổ, kết quả phẫu thuật (thời gian mổ, lượng máu mất, số lượng hạch nạo vét, biến chứng, tỷ lệ chuyển mổ mở), và theo dõi kết quả sống còn.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và phân tích so sánh, đánh giá tỷ lệ biến chứng, tỷ lệ sống còn theo Kaplan-Meier, và phân tích đa biến các yếu tố ảnh hưởng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng: Trong nghiên cứu, tỷ lệ bệnh nhân nam chiếm khoảng 70%, độ tuổi trung bình khoảng 55-65 tuổi. Triệu chứng phổ biến gồm đau bụng (khoảng 80%), sụt cân (khoảng 60%), và dấu hiệu hẹp môn vị (khoảng 30%). Xét nghiệm CEA tăng trên 20 ng/ml ở khoảng 40% bệnh nhân. Hầu hết bệnh nhân có ASA 1 hoặc 2, cho thấy thể trạng đủ điều kiện phẫu thuật.

  2. Kết quả phẫu thuật: Thời gian phẫu thuật trung bình khoảng 210-260 phút, lượng máu mất trung bình dưới 200 ml, thấp hơn đáng kể so với mổ mở (thường trên 350 ml). Số lượng hạch nạo vét trung bình đạt khoảng 15-20 hạch, tương đương hoặc cao hơn so với mổ mở. Tỷ lệ chuyển mổ mở thấp, khoảng 5-10%. Tỷ lệ biến chứng sau mổ chung khoảng 10-12%, chủ yếu là biến chứng nhẹ không cần phẫu thuật lại. Tỷ lệ tử vong trong vòng 30 ngày sau mổ dưới 1%.

  3. Kết quả sống còn: Tỷ lệ sống còn toàn bộ sau 1, 3 và 5 năm lần lượt đạt khoảng 90%, 75% và 65-73%, cao hơn so với các báo cáo mổ mở truyền thống. Tỷ lệ sống còn không bệnh sau 5 năm đạt khoảng 70-75%. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng gồm mức độ xâm lấn T4b, số lượng hạch di căn, và biến chứng sau mổ.

  4. So sánh với mổ mở và các nghiên cứu quốc tế: Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo từ Nhật Bản và Hàn Quốc, cho thấy PTNS có ưu điểm về giảm mất máu, giảm biến chứng hô hấp, thời gian nằm viện ngắn hơn và tỷ lệ sống còn tương đương hoặc tốt hơn mổ mở. Thời gian mổ dài hơn khoảng 40-60 phút so với mổ mở, nhưng không ảnh hưởng đến kết quả điều trị.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các kết quả tích cực này có thể do kỹ thuật PTNS giúp giảm tổn thương mô, giảm đau và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Số lượng hạch nạo vét đạt tiêu chuẩn cho thấy PTNS không thua kém mổ mở về mặt ung thư học. Tỷ lệ biến chứng thấp hơn so với mổ mở phù hợp với các nghiên cứu phân tích gộp trên thế giới. Việc áp dụng các thiết bị nội soi hiện đại và kỹ thuật phẫu thuật chuẩn xác góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.

So với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, nghiên cứu này bổ sung dữ liệu về ung thư dạ dày giai đoạn III, một nhóm bệnh nhân có tiên lượng xấu và ít được nghiên cứu kỹ về PTNS. Kết quả cho thấy PTNS là phương pháp khả thi và an toàn, có thể áp dụng rộng rãi hơn trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Kaplan-Meier về tỷ lệ sống còn, bảng so sánh các chỉ số phẫu thuật và biến chứng giữa PTNS và mổ mở, cũng như biểu đồ phân bố các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến tiên lượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng ứng dụng PTNS trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn III: Khuyến khích các trung tâm phẫu thuật lớn tại Việt Nam áp dụng kỹ thuật PTNS kèm nạo vét hạch D2 nhằm nâng cao chất lượng điều trị, giảm biến chứng và cải thiện tỷ lệ sống còn. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm tới.

  2. Đào tạo và nâng cao kỹ năng phẫu thuật viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật PTNS, sử dụng thiết bị nội soi hiện đại và xử lý biến chứng nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả phẫu thuật. Chủ thể thực hiện là các bệnh viện đại học và trung tâm y tế lớn.

  3. Trang bị thiết bị y tế hiện đại: Đầu tư máy nội soi 3D, dao siêu âm thế hệ mới, stapler cải tiến và các thiết bị hỗ trợ phẫu thuật nội soi để nâng cao chất lượng phẫu thuật và giảm thời gian mổ. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm.

  4. Xây dựng hệ thống theo dõi và đánh giá kết quả điều trị: Thiết lập cơ sở dữ liệu quốc gia về ung thư dạ dày, theo dõi dài hạn kết quả điều trị PTNS, biến chứng và tỷ lệ sống còn nhằm cải tiến phác đồ điều trị. Chủ thể thực hiện là Bộ Y tế phối hợp với các bệnh viện chuyên khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ phẫu thuật tiêu hóa và ung bướu: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả và kỹ thuật PTNS trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn III, hỗ trợ cập nhật kiến thức và nâng cao kỹ năng phẫu thuật.

  2. Chuyên gia ung thư học và y học lâm sàng: Tham khảo để hiểu rõ hơn về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và tiên lượng bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển, từ đó xây dựng phác đồ điều trị toàn diện.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để đầu tư trang thiết bị, đào tạo nhân lực và phát triển kỹ thuật phẫu thuật nội soi trong hệ thống y tế quốc gia.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh y khoa: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu lâm sàng, phân tích dữ liệu và ứng dụng kỹ thuật phẫu thuật hiện đại trong điều trị ung thư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kèm nạo vét hạch D2 có an toàn không?
    Nghiên cứu cho thấy PTNS có tỷ lệ biến chứng thấp (khoảng 10-12%) và tỷ lệ tử vong dưới 1%, tương đương hoặc thấp hơn so với mổ mở truyền thống, chứng minh tính an toàn cao khi được thực hiện bởi phẫu thuật viên có kinh nghiệm.

  2. PTNS có hiệu quả điều trị ung thư dạ dày giai đoạn III như thế nào?
    Tỷ lệ sống còn sau 5 năm đạt khoảng 65-73%, tương đương hoặc cao hơn so với mổ mở, cho thấy PTNS không làm giảm hiệu quả điều trị ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển.

  3. Thời gian phẫu thuật nội soi có lâu hơn mổ mở không?
    Thời gian mổ nội soi thường dài hơn khoảng 40-60 phút do kỹ thuật phức tạp, nhưng lợi ích về giảm mất máu và biến chứng giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn.

  4. Số lượng hạch nạo vét trong PTNS có đảm bảo không?
    Số lượng hạch nạo vét trung bình đạt 15-20 hạch, tương đương hoặc cao hơn mổ mở, đảm bảo tiêu chuẩn ung thư học và giúp đánh giá chính xác giai đoạn bệnh.

  5. PTNS có phù hợp với tất cả bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn III không?
    PTNS phù hợp với bệnh nhân có thể trạng tốt (ASA ≤ 3), không có chống chỉ định bơm hơi ổ bụng và không có tiền sử phẫu thuật vùng bụng trên. Việc lựa chọn cần dựa trên đánh giá toàn diện của bác sĩ chuyên khoa.

Kết luận

  • Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kèm nạo vét hạch D2 là phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn cho bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn III tại Việt Nam.
  • PTNS giúp giảm mất máu, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục so với mổ mở truyền thống.
  • Tỷ lệ sống còn sau 5 năm của bệnh nhân được điều trị bằng PTNS đạt khoảng 65-73%, tương đương hoặc cao hơn so với mổ mở.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để mở rộng ứng dụng PTNS và nâng cao chất lượng điều trị ung thư dạ dày tại các trung tâm y tế trong nước.
  • Đề xuất triển khai đào tạo, đầu tư trang thiết bị và xây dựng hệ thống theo dõi kết quả điều trị nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn phẫu thuật trong thời gian tới.

Hãy tiếp tục nghiên cứu và áp dụng kỹ thuật phẫu thuật nội soi hiện đại để cải thiện chất lượng cuộc sống và tiên lượng cho bệnh nhân ung thư dạ dày.