Tổng quan nghiên cứu

Ung thư đại tràng (UTĐT) là một trong những bệnh ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên thế giới. Theo báo cáo của ngành y tế, UTĐT đứng thứ tư về tần suất mắc mới và thứ năm về nguyên nhân tử vong trong các bệnh ung thư. Tại Việt Nam, UTĐT đứng thứ sáu về tần suất mắc mới với khoảng 6.448 ca mỗi năm và đứng thứ tám về tỷ lệ tử vong. Biến chứng tắc ruột là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất của UTĐT, với tỷ lệ bệnh nhân có triệu chứng tắc ruột chiếm từ 10-29%, đặc biệt phổ biến ở UTĐT trái do đặc điểm giải phẫu và sinh lý của đại tràng trái. Tắc ruột do UTĐT trái thường gây ra bởi khối u dạng vòng nhẫn làm hẹp lòng đại tràng, dẫn đến áp lực cao trong lòng ruột và nguy cơ biến chứng như hoại tử, thủng đại tràng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, tổn thương và đánh giá kết quả sớm của phương pháp phẫu thuật mở, một thì, có rửa đại tràng trong mổ điều trị tắc ruột do UTĐT trái. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu, tỉnh Bến Tre, trong khoảng thời gian từ tháng 10 năm 2015 đến tháng 5 năm 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân UTĐT biến chứng tắc ruột, đồng thời góp phần cải thiện các chỉ số như tỷ lệ biến chứng, tỷ lệ tử vong và thời gian nằm viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, sinh lý đại tràng và cơ chế bệnh sinh ung thư đại tràng. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình tiến triển ung thư đại tràng của Vogelstein: Mô hình này mô tả quá trình đột biến gen APC, K-ras, DCC và p53 dẫn đến sự phát triển và xâm lấn của UTĐT. Đây là cơ sở để hiểu về cơ chế bệnh sinh và mức độ tiến triển của khối u.

  2. Nguyên tắc phẫu thuật ung thư đại tràng: Bao gồm cắt đoạn đại tràng theo nguyên tắc ung thư, thắt mạch máu tận gốc, lấy sạch hạch mạc treo và bảo tồn chức năng đại tràng. Kỹ thuật rửa đại tràng trong mổ nhằm làm sạch đại tràng chứa phân, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và bục miệng nối.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: tắc ruột quai kín, thắt mạch máu trung tâm (Central vascular ligation), rửa đại tràng trong mổ, khâu nối đại tràng một thì, biến chứng bục xì miệng nối, điểm ASA (đánh giá tình trạng sức khỏe toàn thân), và các giai đoạn ung thư theo AJCC 8.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu tiến cứu, mô tả loạt ca lâm sàng với cỡ mẫu tối thiểu 59 bệnh nhân, được chọn mẫu thuận tiện theo tiêu chuẩn chọn và loại trừ nghiêm ngặt. Đối tượng là bệnh nhân tắc ruột do UTĐT trái, có vị trí khối u từ đại tràng góc lách đến khúc nối đại tràng chậu hông - trực tràng, không có sốc nhiễm trùng, viêm phúc mạc toàn bộ, hoặc các tổn thương không thể cắt đại tràng.

Nguồn dữ liệu thu thập gồm thông tin hành chính, dấu hiệu lâm sàng, hình ảnh X quang bụng không chuẩn bị (XQBKCB), chụp cắt lớp vi tính (CLVT), kết quả xét nghiệm tiền phẫu, đánh giá điểm ASA, đặc điểm tắc ruột, vị trí và mức độ xâm lấn khối u, phương pháp phẫu thuật, biến chứng trong và sau mổ, kết quả giải phẫu bệnh và theo dõi sau mổ 30 ngày.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích so sánh tỷ lệ biến chứng, tử vong, thời gian nằm viện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2015 đến tháng 5/2021, đảm bảo thu thập đủ số lượng mẫu và theo dõi kết quả sớm sau phẫu thuật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng: Bệnh nhân chủ yếu ở nhóm tuổi trung niên và cao tuổi, với tỷ lệ nam chiếm khoảng 60%. Triệu chứng phổ biến là đau bụng từng cơn hoặc liên tục, bí trung đại tiện và bụng chướng. Hình ảnh XQBKCB cho thấy đại tràng giãn trên chỗ tắc với độ nhạy 84% và độ đặc hiệu 72%. CLVT có độ nhạy 96% và độ đặc hiệu 93% trong chẩn đoán vị trí và mức độ tắc ruột.

  2. Kết quả phẫu thuật: Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng theo nguyên tắc ung thư, kết hợp rửa đại tràng trong mổ và khâu nối một thì được thực hiện thành công trên đa số bệnh nhân. Thời gian phẫu thuật trung bình khoảng 120 phút, lượng nước rửa đại tràng trung bình 10-13 lít. Tỷ lệ biến chứng bục xì miệng nối dao động từ 4-11%, nhiễm khuẩn vết mổ khoảng 5-20%, và tỷ lệ tử vong trong giai đoạn nằm viện dưới 5%.

  3. So sánh với các phương pháp khác: So với phẫu thuật nhiều thì hoặc phẫu thuật Hartmann, phẫu thuật một thì có ưu