Tổng quan nghiên cứu
Di tích bãi cọc Cao Quỳ, tọa lạc tại xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, là một trong những di tích khảo cổ học quan trọng liên quan đến trận chiến chống quân Nguyên xâm lược cuối thế kỷ XIII. Khu vực này nằm ven sông Bạch Đằng, nơi từng chứng kiến nhiều trận đánh lịch sử, trong đó có trận Bạch Đằng năm 1288 dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo. Qua hai đợt khai quật lớn vào năm 2019 và 2020, hàng chục cọc gỗ lớn cùng nhiều di tích liên quan đã được phát hiện, mở ra cơ hội nghiên cứu sâu rộng về quy mô, đặc điểm và chức năng của bãi cọc này.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc thu thập, hệ thống hóa và phân tích các tư liệu khảo cổ học, lịch sử liên quan đến bãi cọc Cao Quỳ; đồng thời so sánh với các bãi cọc khác ở Quảng Yên (Quảng Ninh) để làm rõ điểm tương đồng và khác biệt. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tập trung vào các khu vực khai quật tại xã Liên Khê, với thời gian khảo cổ chủ yếu thuộc thế kỷ XIII, gắn liền với cuộc kháng chiến chống quân Nguyên.
Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm sáng tỏ các giá trị lịch sử, văn hóa của di tích mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa dân tộc, đồng thời bổ sung tư liệu cho ngành khảo cổ học và lịch sử quân sự Việt Nam. Qua đó, nghiên cứu góp phần khẳng định vai trò chiến lược của vùng đất Liên Khê trong lịch sử quốc gia, đặc biệt trong các trận đánh thủy chiến quan trọng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu khảo cổ học truyền thống, kết hợp với phương pháp so sánh khảo cổ học nhằm phân tích đặc điểm vật chất và không gian của di tích. Hai khung lý thuyết chính bao gồm:
Lý thuyết địa tầng học: Giúp xác định thứ tự các lớp đất, tầng văn hóa và mối quan hệ giữa các di tích, di vật trong không gian và thời gian. Qua đó, đánh giá sự phát triển và biến đổi của môi trường tự nhiên cũng như hoạt động con người tại khu vực nghiên cứu.
Lý thuyết về chiến tranh thủy chiến cổ đại: Áp dụng để phân tích chức năng, quy mô và cách thức bố trí bãi cọc trong trận địa phòng thủ trên sông, từ đó làm rõ vai trò của bãi cọc Cao Quỳ trong hệ thống phòng thủ của nhà Trần.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: địa tầng, bãi cọc chiến trận, phân tích phấn hoa, niên đại C14, di vật khảo cổ, và mô hình bố trí trận địa thủy chiến.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm kết quả khảo sát, thám sát và khai quật khảo cổ học tại bãi cọc Cao Quỳ trong các năm 2019 và 2020, với tổng diện tích khai quật lên đến hàng trăm mét vuông. Cỡ mẫu khảo cổ gồm nhiều hố khai quật và thám sát, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích dựa trên vị trí phát hiện cọc gỗ và các di tích liên quan.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân loại và mô tả loại hình học các di vật, hiện vật thu thập được.
- Phân tích địa tầng chi tiết qua các mặt cắt hố khai quật, xác định các lớp đất và tầng văn hóa.
- Phân tích phấn hoa để đánh giá môi trường cổ sinh thái.
- Xác định niên đại C14 cho các mẫu gỗ cọc nhằm xác định thời gian sử dụng di tích.
- So sánh khảo cổ học với các bãi cọc khác tại Quảng Yên và các khu vực lân cận để làm rõ đặc điểm riêng biệt và tương đồng.
- Sử dụng hệ thống tọa độ GPS để xây dựng bản đồ phân bố di tích và hiện vật.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, bao gồm khảo sát hiện trường, khai quật, phân tích mẫu vật và tổng hợp báo cáo khoa học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phát hiện số lượng lớn cọc gỗ và di tích liên quan: Hai đợt khai quật đã phát hiện hàng chục cọc gỗ lớn với đường kính từ 14 cm đến 46 cm, phân bố không thẳng hàng, cách nhau khoảng 3,5 - 7 m. Các cọc có đặc điểm chưa được đẽo nhọn, có vết chặt chéo và “lỗ ngoàm” hình chữ nhật dùng để luồn dây kéo, cho thấy kỹ thuật đóng cọc đặc thù. Niên đại C14 xác định cho một mẫu cọc là khoảng 1270 - 1430 AD, phù hợp với thời kỳ kháng chiến chống quân Nguyên.
Địa tầng phức tạp với nhiều lớp đất và tầng văn hóa ổn định: Kết quả phân tích địa tầng tại các hố khai quật cho thấy sự phân bố 5-6 lớp đất khác nhau, từ lớp đất canh tác mặt đến các lớp bùn, sét và đất sinh thổ sâu dưới 2 mét. Phân tích phấn hoa cho thấy môi trường cổ sinh thái đa dạng với sự hiện diện của thực vật ngập mặn, cây thân thảo và cây thân gỗ, phản ánh môi trường ven sông, đầm lầy phù hợp với vị trí bãi cọc.
So sánh với các bãi cọc khác tại Quảng Yên: Bãi cọc Cao Quỳ có đặc điểm khác biệt về kích thước cọc, cách thức đóng cọc và phân bố không thẳng hàng so với các bãi cọc tại Quảng Yên như Đồng Má Ngựa, Đồng Vạn Muối. Điều này gợi ý chức năng có thể không hoàn toàn giống nhau, có thể bãi cọc Cao Quỳ được sử dụng như chiến tuyến ngăn chặn thuyền lớn, bổ trợ cho trận địa chính trên sông Bạch Đằng.
Phát hiện các di tích phụ trợ như hố chôn cọc, hố đất đen và cụm gỗ: Ngoài cọc gỗ, các hố chôn cọc và hố đất đen chứa nhiều than tro, bã thực vật và di vật kim loại được phát hiện, cho thấy hoạt động chuẩn bị chiến trường và sử dụng lâu dài của khu vực này.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện cho thấy bãi cọc Cao Quỳ là một phần quan trọng trong hệ thống phòng thủ thủy chiến của nhà Trần, góp phần vào chiến thắng lịch sử trên sông Bạch Đằng năm 1288. Đặc điểm địa tầng và môi trường cổ sinh thái phù hợp với vị trí ven sông, nơi có dòng chảy phức tạp và bãi bồi rộng lớn, thuận lợi cho việc bố trí trận địa cọc.
So với các bãi cọc ở Quảng Yên, sự khác biệt về kích thước và cách bố trí cọc gỗ cho thấy sự đa dạng trong chiến thuật phòng thủ, có thể bãi cọc Cao Quỳ đóng vai trò ngăn chặn thuyền lớn hoặc bảo vệ các vị trí chiến lược phụ trợ. Kết quả phân tích phấn hoa và địa tầng cũng minh chứng cho sự biến đổi môi trường qua thời gian, ảnh hưởng đến việc sử dụng và bảo tồn di tích.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố địa tầng, bản đồ tọa độ cọc gỗ, bảng thống kê kích thước cọc và niên đại C14, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện và mối liên hệ giữa các yếu tố khảo cổ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường khai quật mở rộng và khảo sát chuyên sâu: Tiếp tục mở rộng diện tích khai quật tại bãi cọc Cao Quỳ để làm rõ quy mô toàn bộ trận địa, đồng thời khảo sát các khu vực lân cận nhằm phát hiện thêm di tích liên quan. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm tới, do Viện Khảo cổ học phối hợp với các địa phương.
Ứng dụng công nghệ hiện đại trong nghiên cứu: Sử dụng công nghệ quét 3D, GIS và phân tích địa tầng kỹ thuật số để xây dựng mô hình trận địa cọc, phục dựng môi trường cổ và phân tích chi tiết hơn về kỹ thuật đóng cọc. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu khảo cổ và công nghệ.
Bảo tồn và phát huy giá trị di tích: Xây dựng kế hoạch bảo vệ di tích bãi cọc Cao Quỳ, kết hợp với phát triển du lịch văn hóa lịch sử nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng và thu hút nguồn lực đầu tư. Thời gian triển khai trong vòng 2 năm, do chính quyền địa phương và ngành văn hóa chủ trì.
Tăng cường hợp tác nghiên cứu liên ngành: Kết nối các chuyên gia khảo cổ, lịch sử, địa chất, cổ môi trường để nghiên cứu toàn diện về di tích, đồng thời đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu cho công tác khảo cổ học tại địa phương. Chủ thể là các trường đại học và viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu khảo cổ học và lịch sử: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về di tích bãi cọc Cao Quỳ, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về chiến thuật phòng thủ thủy chiến thời Trần và các đặc điểm khảo cổ học liên quan.
Cơ quan quản lý di sản văn hóa và bảo tồn: Thông tin về địa tầng, niên đại và đặc điểm di tích hỗ trợ công tác quy hoạch, bảo vệ và phát huy giá trị di tích lịch sử quốc gia.
Giảng viên và sinh viên ngành khảo cổ học, lịch sử: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu về khảo cổ học Việt Nam, đặc biệt là các trận địa cọc chiến trận.
Ngành du lịch văn hóa và phát triển cộng đồng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các sản phẩm du lịch lịch sử, góp phần phát triển kinh tế địa phương dựa trên giá trị văn hóa truyền thống.
Câu hỏi thường gặp
Bãi cọc Cao Quỳ có niên đại chính xác là bao nhiêu?
Niên đại C14 xác định cho một mẫu cọc gỗ tại bãi cọc Cao Quỳ là khoảng 1270 - 1430 AD, phù hợp với thời kỳ kháng chiến chống quân Nguyên cuối thế kỷ XIII.Chức năng chính của bãi cọc Cao Quỳ là gì?
Bãi cọc được sử dụng như một trận địa phòng thủ thủy chiến, có thể làm chiến tuyến ngăn chặn thuyền lớn, bổ trợ cho trận địa chính trên sông Bạch Đằng.Bãi cọc Cao Quỳ khác gì so với các bãi cọc ở Quảng Yên?
Cọc gỗ tại Cao Quỳ có kích thước lớn hơn, chân cọc không đẽo nhọn và phân bố không thẳng hàng, cho thấy cách thức đóng cọc và chức năng có thể khác biệt so với các bãi cọc ở Quảng Yên.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích di tích?
Luận văn sử dụng phương pháp khảo cổ học truyền thống kết hợp phân tích địa tầng, phấn hoa, niên đại C14 và so sánh khảo cổ học để đánh giá toàn diện di tích.Ý nghĩa của việc phát hiện bãi cọc Cao Quỳ đối với lịch sử Việt Nam?
Phát hiện này góp phần làm sáng tỏ hệ thống phòng thủ thủy chiến của nhà Trần, khẳng định vai trò chiến lược của vùng đất Liên Khê trong các trận đánh bảo vệ độc lập dân tộc.
Kết luận
- Bãi cọc Cao Quỳ là di tích chiến trận quan trọng, có niên đại phù hợp với thời kỳ kháng chiến chống quân Nguyên cuối thế kỷ XIII.
- Địa tầng phức tạp và đa dạng môi trường cổ sinh thái phản ánh vị trí ven sông, thuận lợi cho bố trí trận địa thủy chiến.
- Đặc điểm cọc gỗ và cách bố trí khác biệt so với các bãi cọc khác cho thấy sự đa dạng trong chiến thuật phòng thủ.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn, phát huy giá trị di tích và phát triển du lịch văn hóa.
- Đề xuất mở rộng khai quật, ứng dụng công nghệ hiện đại và tăng cường hợp tác liên ngành để nghiên cứu sâu hơn về di tích.
Tiếp theo, cần triển khai các dự án khai quật mở rộng và xây dựng kế hoạch bảo tồn bền vững nhằm phát huy giá trị lịch sử - văn hóa của bãi cọc Cao Quỳ. Các nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý được khuyến khích phối hợp chặt chẽ để bảo vệ di sản quý giá này.