Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành công cụ giao tiếp quan trọng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh doanh và đời sống hàng ngày. Tại Việt Nam, mặc dù tiếng Anh là môn học bắt buộc ở nhiều cấp học, chất lượng học tập vẫn chưa đạt kỳ vọng do nhiều yếu tố như quy mô lớp học lớn và đào tạo giáo viên chưa hiệu quả. Theo kế hoạch quốc gia về dạy và học ngoại ngữ giai đoạn 2008-2020, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai áp dụng Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh. Đặc biệt, sinh viên cao học không chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Sư phạm Huế được yêu cầu đạt trình độ B1 theo CEFR về kỹ năng đọc tiếng Anh.

Nghiên cứu này nhằm điều tra thực trạng dạy kỹ năng đọc tiếng Anh cho học viên cao học không chuyên ngành tại Trường Đại học Sư phạm Huế, với mục tiêu giúp học viên đạt trình độ B1 theo CEFR. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 100 học viên và 12 giảng viên tiếng Anh tại các cơ sở liên quan, dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi và phỏng vấn. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao nhận thức của giáo viên và học viên về vai trò của CEFR trong giảng dạy và học tập tiếng Anh, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện kỹ năng đọc nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kỹ năng đọc tiếng Anh, CEFR và phương pháp giảng dạy ngoại ngữ. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về kỹ năng đọc: Định nghĩa đọc là quá trình xây dựng ý nghĩa từ văn bản, bao gồm các kỹ năng nhận diện chữ cái, từ vựng, ngữ pháp, liên kết câu và đoạn văn, kỹ năng suy luận, đọc lướt (skimming), đọc tìm kiếm thông tin cụ thể (scanning) và đọc hiểu chi tiết. Các nguyên tắc giảng dạy kỹ năng đọc nhấn mạnh việc khai thác kiến thức nền tảng của người học, xây dựng vốn từ vựng, dạy các chiến lược đọc và tăng tốc độ đọc.

  2. Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR): CEFR phân chia trình độ ngôn ngữ thành sáu cấp độ từ A1 đến C2, trong đó B1 là trình độ trung cấp (threshold) với khả năng hiểu các văn bản liên quan đến các chủ đề quen thuộc, xử lý thông tin trong các tình huống thường gặp và đọc hiểu các hướng dẫn đơn giản. CEFR cung cấp các tiêu chuẩn đánh giá kỹ năng đọc, bao gồm khả năng nhận biết thông tin chi tiết, hiểu ý chính, và sử dụng các chiến lược đọc phù hợp.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: kỹ năng đọc (reading skill), chiến lược đọc (reading strategies), CEFR, trình độ B1, và các loại nhiệm vụ đọc (information tasks, instructional tasks).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả tiếp cận định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện và sâu sắc. Cỡ mẫu gồm 100 học viên cao học không chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Sư phạm Huế và 12 giảng viên tiếng Anh tại Đại học Ngoại ngữ Huế.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi (questionnaires) dành cho học viên và giảng viên, cùng với phỏng vấn sâu (in-depth interviews) với 10 giảng viên trực tiếp giảng dạy trình độ B1.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng từ bảng hỏi được xử lý bằng thống kê tần suất và phần trăm, trình bày qua bảng biểu và biểu đồ. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được phân tích nội dung nhằm làm rõ các quan điểm, khó khăn và đề xuất của người tham gia.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2013, bắt đầu từ việc khảo sát sơ bộ, thu thập dữ liệu chính thức, phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ của học viên đối với việc học kỹ năng đọc ở trình độ B1: 64% học viên học kỹ năng đọc nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra, 52% học để đọc tài liệu chuyên ngành, 45% để mở rộng vốn từ vựng. 88% học viên đánh giá các phần đọc trong sách giáo trình hiện tại là tốt hoặc khá tốt. Tuy nhiên, 76% gặp khó khăn do vốn từ hạn chế, 37% do thể loại văn bản không quen thuộc, 10% do thiếu thời gian học tập.

  2. Thái độ của giảng viên về việc áp dụng CEFR trong giảng dạy: 75% giảng viên cho rằng CEFR rất hữu ích, 66,7% nhận định CEFR có lợi cho cả giáo viên và học viên. 100% giảng viên tham gia khảo sát đều tham khảo các yêu cầu của CEFR trong giảng dạy kỹ năng đọc.

  3. Yêu cầu của CEFR B1 về kỹ năng đọc: 100% giảng viên đồng ý rằng học viên cần hiểu thông tin trong các tài liệu hàng ngày như thư từ, tờ rơi, hướng dẫn sử dụng thiết bị. 83,3% cho rằng học viên cần hiểu mô tả sự kiện, cảm xúc trong thư từ cá nhân. Chỉ 8,3% cho rằng học viên cần nhận biết điểm chính trong báo chí.

  4. Thực trạng giảng dạy kỹ năng đọc: Giáo viên gặp khó khăn trong việc lựa chọn tài liệu phù hợp, tích hợp kỹ năng đọc với các kỹ năng khác và hỗ trợ học viên vượt qua các khó khăn về từ vựng và thể loại văn bản.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy học viên chủ yếu học kỹ năng đọc để đạt chuẩn đầu ra, điều này có thể dẫn đến động lực học tập mang tính ngắn hạn và thụ động. Tuy nhiên, phần lớn học viên cũng nhận thức được tầm quan trọng của việc mở rộng vốn từ và đọc tài liệu chuyên ngành, phù hợp với yêu cầu học tập và công việc tương lai. Khó khăn về vốn từ và thể loại văn bản không quen thuộc là những rào cản chính, cần được giáo viên chú trọng giải quyết.

Giảng viên có nhận thức tích cực về CEFR và coi đây là công cụ hữu ích để nâng cao chất lượng giảng dạy. Việc tham khảo yêu cầu CEFR giúp giáo viên xây dựng kế hoạch bài giảng phù hợp, lựa chọn tài liệu và đánh giá học viên chính xác hơn. Tuy nhiên, việc áp dụng CEFR còn gặp thách thức do thiếu tài liệu tham khảo phong phú và sự phối hợp giữa các kỹ năng ngôn ngữ trong giảng dạy.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ học viên gặp khó khăn theo từng yếu tố (vốn từ, thể loại văn bản, thời gian học), biểu đồ cột so sánh thái độ của giảng viên về CEFR, bảng tổng hợp các yêu cầu CEFR B1 về kỹ năng đọc và mức độ đáp ứng của học viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên về CEFR và phương pháp giảng dạy kỹ năng đọc: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ nhằm nâng cao năng lực chuyên môn, cập nhật tài liệu và kỹ thuật giảng dạy hiện đại. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ Giáo dục, các trường đại học sư phạm.

  2. Phát triển và bổ sung tài liệu giảng dạy phù hợp với trình độ B1: Biên soạn sách giáo trình và tài liệu tham khảo đa dạng, bao gồm các thể loại văn bản quen thuộc và chuyên ngành, có minh họa sinh động. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Nhà xuất bản giáo dục, các nhóm chuyên gia.

  3. Tích hợp kỹ năng đọc với các kỹ năng ngôn ngữ khác trong chương trình học: Xây dựng các bài tập và hoạt động học tập kết hợp đọc, viết, nghe, nói nhằm phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Giáo viên, bộ môn tiếng Anh.

  4. Tăng cường hỗ trợ học viên trong việc mở rộng vốn từ và làm quen với các thể loại văn bản: Tổ chức các buổi học bổ trợ, câu lạc bộ tiếng Anh, cung cấp tài liệu tự học và hướng dẫn chiến lược đọc hiệu quả. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Nhà trường, giáo viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn giúp cải tiến phương pháp giảng dạy kỹ năng đọc theo chuẩn CEFR, nâng cao hiệu quả đào tạo.

  2. Học viên cao học không chuyên ngành tiếng Anh: Giúp hiểu rõ yêu cầu trình độ B1, nhận diện khó khăn và phương pháp học tập phù hợp để đạt chuẩn đầu ra.

  3. Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Cung cấp thông tin thực tiễn về việc áp dụng CEFR trong giảng dạy tiếng Anh, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch đào tạo phù hợp.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về kỹ năng đọc và áp dụng CEFR trong giáo dục ngôn ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. CEFR là gì và tại sao lại quan trọng trong giảng dạy tiếng Anh?
    CEFR là Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu, giúp chuẩn hóa đánh giá năng lực ngôn ngữ. Nó quan trọng vì cung cấp tiêu chuẩn chung, giúp giáo viên và học viên xác định mục tiêu học tập rõ ràng và phù hợp.

  2. Trình độ B1 theo CEFR có những yêu cầu gì về kỹ năng đọc?
    Học viên cần hiểu các văn bản liên quan đến cuộc sống hàng ngày, đọc hiểu các hướng dẫn đơn giản, mô tả sự kiện và cảm xúc trong thư từ cá nhân, cũng như tìm kiếm thông tin trong tài liệu thường gặp.

  3. Khó khăn phổ biến của học viên khi học kỹ năng đọc ở trình độ B1 là gì?
    Khó khăn chính là vốn từ hạn chế, thể loại văn bản không quen thuộc, thiếu thời gian học tập và thiếu tài liệu bổ trợ phù hợp.

  4. Làm thế nào để giáo viên có thể giúp học viên vượt qua những khó khăn này?
    Giáo viên nên cung cấp tài liệu đa dạng, hướng dẫn chiến lược đọc hiệu quả, tổ chức các hoạt động bổ trợ và tích hợp kỹ năng đọc với các kỹ năng khác.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng như thế nào trong thực tế giảng dạy?
    Giáo viên có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, lựa chọn tài liệu phù hợp và thiết kế bài giảng nhằm nâng cao kỹ năng đọc của học viên theo chuẩn CEFR B1.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng dạy và học kỹ năng đọc tiếng Anh trình độ B1 tại Đại học Sư phạm Huế, với 64% học viên học để đạt chuẩn đầu ra và 76% gặp khó khăn về vốn từ.
  • Giảng viên có thái độ tích cực với CEFR, 100% tham khảo yêu cầu CEFR trong giảng dạy kỹ năng đọc.
  • Các yêu cầu CEFR B1 về kỹ năng đọc tập trung vào hiểu thông tin trong tài liệu hàng ngày và hướng dẫn sử dụng thiết bị.
  • Khó khăn chính của học viên là vốn từ hạn chế và thể loại văn bản không quen thuộc, cần có giải pháp hỗ trợ phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu, tích hợp kỹ năng và hỗ trợ học viên nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo giáo viên, biên soạn tài liệu mới, tổ chức các hoạt động hỗ trợ học viên và đánh giá hiệu quả áp dụng CEFR trong giảng dạy kỹ năng đọc.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và học viên nên phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh theo chuẩn quốc tế.