I. Tổng Quan Nghiên Cứu Dạy Học Kết Hợp Cho Sư Phạm Tin Học
Nghiên cứu dạy học kết hợp (Blended Learning) đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Sự phát triển của công nghệ thông tin (CNTT) và truyền thông (ICT) mở ra nhiều cơ hội để đổi mới phương pháp dạy học, đặc biệt trong đào tạo sinh viên sư phạm tin học. Việc áp dụng mô hình dạy học kết hợp giúp cá nhân hóa quá trình học tập, phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của sinh viên. Nghiên cứu này tập trung vào việc thiết kế và triển khai dạy học kết hợp dựa trên phong cách học tập của sinh viên, nhằm nâng cao hiệu quả dạy học và đáp ứng yêu cầu của thời đại số. Theo Bộ GD&ĐT, cần đẩy mạnh ứng dụng CNTT&TT trong dạy và học, đến năm 2020, 100% GV giảng dạy nghề nghiệp và phổ thông có khả năng ứng dụng CNTT &TT trong DH [3].
1.1. Tầm quan trọng của Blended Learning trong giáo dục
Blended learning không chỉ là sự kết hợp giữa dạy học trực tuyến và dạy học trên lớp, mà còn là sự kết hợp giữa các phương pháp và hình thức dạy học khác nhau. Điều này giúp tạo ra môi trường học tập linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và phong cách học tập của từng sinh viên. Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục giúp tăng cường tính tương tác giữa giảng viên và sinh viên, đồng thời cung cấp nguồn tài nguyên học tập phong phú và đa dạng. Việc triển khai blended learning hiệu quả đòi hỏi sự đầu tư về cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ và năng lực của đội ngũ giảng viên.
1.2. Vai trò của phong cách học tập VARK trong thiết kế Blended Learning
Phong cách học tập VARK (Visual, Auditory, Reading/Writing, Kinesthetic) là một công cụ hữu ích để phân loại và hiểu rõ hơn về cách thức tiếp thu thông tin của sinh viên. Việc thiết kế bài giảng blended learning dựa trên phong cách học tập VARK giúp tăng cường khả năng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức của sinh viên. Ví dụ, sinh viên có phong cách học tập trực quan (Visual) sẽ học tốt hơn thông qua hình ảnh, video, sơ đồ, trong khi sinh viên có phong cách học tập thính giác (Auditory) sẽ học tốt hơn thông qua nghe giảng, thảo luận, podcast.
II. Thách Thức Giải Pháp Dạy Học Kết Hợp Sư Phạm Tin Học
Mặc dù dạy học kết hợp mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai nó trong đào tạo sinh viên sư phạm tin học cũng đối mặt với không ít thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là sự khác biệt về phong cách học tập của sinh viên. Để giải quyết vấn đề này, cần có các giải pháp cá nhân hóa học tập, giúp sinh viên tiếp cận kiến thức theo cách phù hợp nhất với bản thân. Bên cạnh đó, cần đầu tư vào việc phát triển công cụ hỗ trợ dạy học trực tuyến và nâng cao năng lực của giảng viên trong việc sử dụng các công nghệ mới. Theo Chỉ thị số 5444/BGDĐT-GDĐH, cần tăng cường ứng dụng CNTT trong công tác đào tạo, áp dụng phương thức đào tạo trực tuyến, đào tạo kết hợp [4].
2.1. Vấn đề cá nhân hóa học tập cho sinh viên sư phạm
Cá nhân hóa học tập là quá trình điều chỉnh nội dung, phương pháp và hình thức dạy học để phù hợp với nhu cầu, sở thích và phong cách học tập của từng sinh viên. Trong dạy học kết hợp, cá nhân hóa học tập có thể được thực hiện thông qua việc cung cấp các tài liệu học tập đa dạng, cho phép sinh viên lựa chọn các hoạt động học tập phù hợp với bản thân, và cung cấp phản hồi cá nhân cho từng sinh viên. Điều này đòi hỏi giảng viên phải có sự hiểu biết sâu sắc về phong cách học tập của sinh viên và khả năng sử dụng các công cụ hỗ trợ dạy học trực tuyến hiệu quả.
2.2. Nâng cao năng lực ứng dụng CNTT cho giảng viên sư phạm
Để triển khai dạy học kết hợp thành công, giảng viên cần có năng lực sử dụng CNTT thành thạo. Điều này bao gồm khả năng thiết kế bài giảng blended learning hấp dẫn, sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến như Moodle, Google Classroom, Microsoft Teams, và tạo ra các hoạt động tương tác trực tuyến hiệu quả. Các trường sư phạm cần tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng về ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục cho giảng viên, đồng thời tạo điều kiện để giảng viên chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.
2.3. Đảm bảo tính tương tác trong lớp học Blended Learning
Một trong những yếu tố quan trọng của dạy học kết hợp là đảm bảo tính tương tác giữa giảng viên và sinh viên, cũng như giữa các sinh viên với nhau. Điều này có thể được thực hiện thông qua các hoạt động thảo luận trực tuyến, diễn đàn, bài tập nhóm, và các buổi học trực tuyến tương tác. Giảng viên cần tạo ra môi trường học tập cởi mở, khuyến khích sinh viên đặt câu hỏi, chia sẻ ý kiến và tham gia tích cực vào các hoạt động học tập.
III. Thiết Kế Mô Hình Dạy Học Kết Hợp Dựa Trên VARK Cho Sư Phạm
Việc thiết kế mô hình dạy học kết hợp dựa trên phong cách học tập VARK đòi hỏi sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn. Cần tiến hành phân tích nhu cầu học tập của sinh viên, xác định chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo, và lựa chọn các phương pháp dạy học tích cực phù hợp. Mô hình ADDIE và mô hình SAMR có thể được sử dụng để hướng dẫn quá trình thiết kế và phát triển khóa học kết hợp. Quan trọng nhất là phải đảm bảo tính linh hoạt và khả năng cá nhân hóa học tập cho sinh viên.
3.1. Phân tích nhu cầu học tập và xác định chuẩn đầu ra
Phân tích nhu cầu học tập là bước đầu tiên trong quá trình thiết kế mô hình dạy học kết hợp. Cần xác định rõ những kiến thức, kỹ năng và thái độ mà sinh viên cần đạt được sau khi hoàn thành khóa học. Chuẩn đầu ra cần được xây dựng dựa trên yêu cầu của thị trường lao động và chuẩn nghề nghiệp giáo viên. Kết quả phân tích nhu cầu học tập và chuẩn đầu ra sẽ là cơ sở để lựa chọn nội dung, phương pháp và hình thức dạy học phù hợp.
3.2. Lựa chọn phương pháp dạy học tích cực và công cụ hỗ trợ
Trong dạy học kết hợp, cần sử dụng các phương pháp dạy học tích cực như học tập dựa trên vấn đề, học tập dự án, học tập hợp tác, và học tập khám phá. Các công cụ hỗ trợ dạy học trực tuyến như video bài giảng, bài tập tương tác, diễn đàn thảo luận, và kiểm tra đánh giá trực tuyến cần được lựa chọn và sử dụng một cách hiệu quả. Giảng viên cần tạo ra môi trường học tập khuyến khích sinh viên tham gia tích cực vào quá trình học tập.
3.3. Ứng dụng mô hình ADDIE và SAMR trong thiết kế khóa học
Mô hình ADDIE (Analysis, Design, Development, Implementation, Evaluation) là một khung tham chiếu phổ biến để thiết kế và phát triển khóa học kết hợp. Mô hình SAMR (Substitution, Augmentation, Modification, Redefinition) giúp đánh giá mức độ tích hợp công nghệ vào quá trình dạy học. Việc áp dụng hai mô hình này giúp đảm bảo tính hệ thống, hiệu quả và khả năng cải tiến liên tục của khóa học kết hợp.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Đánh Giá Hiệu Quả Dạy Học Kết Hợp
Nghiên cứu này đã tiến hành kiểm nghiệm và đánh giá hiệu quả của mô hình dạy học kết hợp dựa trên phong cách học tập VARK trong hai học phần “Kiểm tra đánh giá trong giáo dục” và “Lí thuyết tính toán” cho sinh viên sư phạm tin học. Kết quả cho thấy mô hình này có tác động tích cực đến kết quả học tập và sự hài lòng của sinh viên. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng thu thập ý kiến của chuyên gia về tính khả thi và tính ứng dụng của mô hình.
4.1. Kết quả thực nghiệm trên học phần Kiểm tra đánh giá trong giáo dục
Thực nghiệm trên học phần “Kiểm tra đánh giá trong giáo dục” cho thấy sinh viên được học theo mô hình dạy học kết hợp dựa trên phong cách học tập VARK có kết quả học tập cao hơn so với sinh viên được học theo phương pháp truyền thống. Sinh viên cũng đánh giá cao tính linh hoạt, tương tác và khả năng cá nhân hóa học tập của mô hình.
4.2. Kết quả thực nghiệm trên học phần Lí thuyết tính toán
Tương tự, thực nghiệm trên học phần “Lí thuyết tính toán” cũng cho thấy mô hình dạy học kết hợp dựa trên phong cách học tập VARK có tác động tích cực đến kết quả học tập của sinh viên. Sinh viên cũng đánh giá cao tính trực quan, sinh động và khả năng giúp họ hiểu sâu hơn về các khái niệm trừu tượng của học phần.
4.3. Đánh giá của chuyên gia về tính khả thi và ứng dụng
Các chuyên gia đánh giá cao tính khả thi và tính ứng dụng của mô hình dạy học kết hợp dựa trên phong cách học tập VARK. Họ cho rằng mô hình này có thể được áp dụng rộng rãi trong đào tạo sinh viên sư phạm tin học và các ngành khác. Tuy nhiên, cần có sự đầu tư về cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ và năng lực của đội ngũ giảng viên để triển khai mô hình thành công.
V. Kết Luận Hướng Phát Triển Dạy Học Kết Hợp Sư Phạm Tin Học
Nghiên cứu này đã góp phần làm sáng tỏ vai trò của dạy học kết hợp dựa trên phong cách học tập trong đào tạo sinh viên sư phạm tin học. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để thiết kế và triển khai các khóa học kết hợp hiệu quả hơn, đáp ứng yêu cầu của thời đại số. Trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học của mô hình dạy học kết hợp, cũng như các phương pháp đánh giá kết quả học tập phù hợp.
5.1. Tổng kết những đóng góp của nghiên cứu
Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm nghiệm một mô hình dạy học kết hợp dựa trên phong cách học tập VARK cho sinh viên sư phạm tin học. Kết quả nghiên cứu đã chứng minh tính hiệu quả của mô hình trong việc nâng cao kết quả học tập và sự hài lòng của sinh viên. Nghiên cứu cũng cung cấp các khuyến nghị về việc thiết kế và triển khai khóa học kết hợp hiệu quả.
5.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về Blended Learning và VARK
Trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học của mô hình dạy học kết hợp, như động lực học tập, kỹ năng tự học, và kỹ năng làm việc nhóm. Cần nghiên cứu về các phương pháp đánh giá kết quả học tập phù hợp với dạy học kết hợp, cũng như các công cụ hỗ trợ dạy học trực tuyến mới. Nghiên cứu cũng có thể tập trung vào việc cá nhân hóa học tập sâu hơn, dựa trên các yếu tố khác ngoài phong cách học tập VARK.