## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL) tại Việt Nam, kỹ năng nói được xem là một trong những kỹ năng khó khăn nhất đối với học sinh trung học cơ sở. Theo thống kê, trường trung học được nghiên cứu tại thành phố Huế có tổng cộng 2.513 học sinh và 32 giáo viên tiếng Anh, với 63 lớp học từ lớp 6 đến lớp 9. Mặc dù đánh giá tổng kết (summative assessment) được ưu tiên trong hệ thống giáo dục Việt Nam, đánh giá thường xuyên (formative assessment - FA) lại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến bộ của học sinh, đặc biệt trong kỹ năng nói. Tuy nhiên, việc áp dụng FA trong thực tế còn gặp nhiều thách thức do sự đa dạng trong phương pháp giảng dạy và hạn chế về thời gian, tiêu chuẩn đánh giá, cũng như chương trình học.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá nhận thức của giáo viên EFL về vai trò của FA trong lớp học kỹ năng nói và cách thức triển khai các kỹ thuật FA tại một trường trung học ở Huế trong học kỳ đầu năm học 2021-2022. Nghiên cứu tập trung vào bốn giáo viên nữ với kinh nghiệm từ 3 đến 27 năm, giảng dạy các lớp từ 6 đến 9. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực tiễn áp dụng FA trong giảng dạy kỹ năng nói, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh tại các trường trung học ở Việt Nam.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết đánh giá hình thành (Formative Assessment Theory):** Đánh giá hình thành được định nghĩa là các hoạt động đánh giá không chính thức nhằm hỗ trợ quá trình học tập, giúp giáo viên và học sinh nhận biết điểm mạnh, điểm yếu để điều chỉnh phương pháp dạy và học (Scriven, 1967; Bloom et al., 1971). Ba yếu tố chính của FA gồm: (1) thu thập thông tin (eliciting), (2) nhận biết và giải thích (noticing and interpreting), (3) hành động dựa trên thông tin (acting) (Dini et al., 2020).

- **Lý thuyết về kỹ năng nói trong EFL:** Kỹ năng nói đòi hỏi sự phối hợp của nhiều yếu tố như phát âm, từ vựng, chiến lược giao tiếp và khả năng tương tác (Burns & Seidlhofer, 2020). Các yếu tố cản trở học sinh học nói bao gồm lo lắng, thiếu ý tưởng, sự tham gia không đồng đều và thói quen sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp (Ur, 1996).

- **Khái niệm chính:** Đánh giá thường xuyên (Formative Assessment), Đánh giá tổng kết (Summative Assessment), Kỹ năng nói (Speaking Skill), Phản hồi kịp thời (Timely Feedback), Học tập tự định hướng (Self-directed Learning).

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với thiết kế nghiên cứu trường hợp đa dạng (multiple case study). Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 4 giáo viên và quan sát lớp học tại một trường trung học công lập ở Huế trong học kỳ đầu năm học 2021-2022. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích (purposeful sampling) nhằm đảm bảo thu thập được thông tin sâu sắc và phù hợp.

Quá trình thu thập dữ liệu bao gồm: gửi trước câu hỏi phỏng vấn qua email, phỏng vấn trực tiếp hoặc qua Google Meeting trong khoảng 20 phút mỗi giáo viên, và quan sát lớp học không ghi hình mà ghi chú hiện trường (field notes). Phân tích dữ liệu được thực hiện theo ba bước: giảm dữ liệu, trình bày dữ liệu và rút ra kết luận (Miles & Huberman, 2019). Các kỹ thuật FA được mã hóa và phân loại dựa trên nội dung phỏng vấn và quan sát.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Nhận thức về vai trò của FA:** Tất cả 4 giáo viên đều đồng thuận rằng FA giúp theo dõi tiến trình học tập của học sinh, cung cấp phản hồi kịp thời và tạo cơ hội luyện tập kỹ năng nói thường xuyên. Ví dụ, giáo viên trẻ nhất cho biết FA giúp cô đánh giá chính xác hơn khả năng nói của học sinh trong suốt khóa học.

- **Thách thức trong áp dụng FA:** Các khó khăn chính gồm: (1) hạn chế về thời gian và áp lực đối với giáo viên và học sinh, (2) thiếu tiêu chí đánh giá chuẩn xác và (3) chương trình học ưu tiên đánh giá tổng kết. Giáo viên có kinh nghiệm lâu năm cho biết việc chuẩn bị nhiều hoạt động FA đòi hỏi nhiều công sức và có thể gây mệt mỏi.

- **Các kỹ thuật FA được sử dụng:** Bao gồm các hoạt động như trò chơi đố vui, khảo sát nhanh (low-stakes quizzes and polls), phản hồi TAG (Teacher-Ask-Guide), thảo luận nhóm và kiểm tra hiểu lầm (misconception check). Ví dụ, giáo viên lớp 6 sử dụng các trò chơi tương tác và công nghệ để kích thích sự hứng thú của học sinh, trong khi giáo viên lớp 8 và 9 tập trung vào thảo luận nhóm dựa trên nội dung sách giáo khoa.

- **Sự khác biệt trong triển khai:** Mỗi giáo viên lựa chọn kỹ thuật FA phù hợp với trình độ học sinh và yêu cầu chương trình. Giáo viên lớp 6 ưu tiên hoạt động vui nhộn, công nghệ hỗ trợ; giáo viên lớp 7 và 8 tập trung vào phản hồi qua câu hỏi và thảo luận; giáo viên lớp 9 chú trọng vào chuẩn bị cho kỳ thi tổng kết với các hoạt động thảo luận có tính học thuật cao hơn.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy FA đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng nói của học sinh EFL, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động tích cực của FA trong giáo dục ngôn ngữ. Tuy nhiên, thách thức về thời gian và tiêu chí đánh giá phản ánh thực trạng áp lực trong hệ thống giáo dục Việt Nam, nơi đánh giá tổng kết vẫn chiếm ưu thế. Sự đa dạng trong kỹ thuật FA được áp dụng cho thấy giáo viên linh hoạt điều chỉnh phương pháp dựa trên đặc điểm học sinh và chương trình, phù hợp với mô hình ba giai đoạn: thu thập thông tin, nhận biết và hành động (Dini et al., 2020). Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng so sánh kỹ thuật FA theo từng giáo viên và biểu đồ tần suất sử dụng các kỹ thuật FA.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đào tạo chuyên môn cho giáo viên:** Tổ chức các khóa bồi dưỡng về kỹ thuật đánh giá thường xuyên, giúp giáo viên nâng cao năng lực thiết kế và áp dụng FA hiệu quả, nhằm cải thiện tỷ lệ áp dụng FA trong lớp học lên ít nhất 70% trong vòng 1 năm.

- **Xây dựng tiêu chí đánh giá chuẩn hóa:** Phát triển bộ tiêu chí đánh giá kỹ năng nói phù hợp với từng cấp học, giúp giáo viên có công cụ đánh giá khách quan và chính xác, áp dụng trong vòng 6 tháng tới bởi Sở Giáo dục và Đào tạo.

- **Tích hợp công nghệ trong giảng dạy:** Khuyến khích sử dụng các công cụ kỹ thuật số hỗ trợ FA như quiz trực tuyến, phần mềm tương tác để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả, với mục tiêu tăng 50% số lớp áp dụng công nghệ trong 2 năm tới.

- **Điều chỉnh chương trình học:** Đề xuất Bộ Giáo dục xem xét cân đối giữa đánh giá tổng kết và đánh giá thường xuyên, tạo điều kiện cho giáo viên linh hoạt áp dụng FA, giảm áp lực thi cử cho học sinh, thực hiện trong kế hoạch cải cách giáo dục 5 năm tới.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Giáo viên tiếng Anh trung học:** Nắm bắt các kỹ thuật FA hiệu quả để áp dụng trong giảng dạy kỹ năng nói, nâng cao chất lượng bài giảng và phản hồi học sinh.

- **Nhà quản lý giáo dục:** Hiểu rõ thực trạng và thách thức trong áp dụng FA để xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và phát triển chương trình phù hợp.

- **Nghiên cứu sinh và học viên cao học:** Tham khảo phương pháp nghiên cứu định tính, thiết kế nghiên cứu trường hợp và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ.

- **Chuyên gia phát triển chương trình đào tạo:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy, tích hợp FA vào chương trình học nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Formative assessment là gì và khác gì với summative assessment?**  
Formative assessment là đánh giá thường xuyên, không chính thức nhằm hỗ trợ quá trình học tập và cải thiện kết quả học sinh, trong khi summative assessment là đánh giá tổng kết cuối kỳ hoặc cuối khóa để đánh giá kết quả học tập cuối cùng.

2. **Tại sao formative assessment quan trọng trong dạy kỹ năng nói?**  
FA giúp giáo viên theo dõi tiến trình học tập, cung cấp phản hồi kịp thời, giảm lo lắng cho học sinh và tạo nhiều cơ hội luyện tập, từ đó nâng cao khả năng nói.

3. **Những thách thức chính khi áp dụng FA trong lớp học tiếng Anh là gì?**  
Bao gồm hạn chế về thời gian, áp lực thi cử, thiếu tiêu chí đánh giá chuẩn xác và sự đa dạng trong trình độ học sinh.

4. **Các kỹ thuật FA phổ biến được sử dụng trong nghiên cứu là gì?**  
Bao gồm trò chơi đố vui, khảo sát nhanh, phản hồi TAG, thảo luận nhóm và kiểm tra hiểu lầm.

5. **Làm thế nào để giáo viên có thể áp dụng FA hiệu quả hơn?**  
Giáo viên cần được đào tạo bài bản, sử dụng tiêu chí đánh giá chuẩn, tích hợp công nghệ và điều chỉnh phương pháp phù hợp với đặc điểm học sinh và chương trình học.

## Kết luận

- Đánh giá thường xuyên đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao kỹ năng nói của học sinh EFL tại trường trung học ở Huế.  
- Giáo viên nhận thức rõ lợi ích của FA nhưng gặp nhiều thách thức về thời gian, tiêu chí đánh giá và chương trình học.  
- Các kỹ thuật FA đa dạng được áp dụng linh hoạt theo trình độ học sinh và yêu cầu chương trình.  
- Nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả FA trong giảng dạy tiếng Anh.  
- Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo giáo viên, xây dựng tiêu chí đánh giá chuẩn và tích hợp công nghệ trong giảng dạy.

Hãy áp dụng những kiến thức và kỹ thuật từ nghiên cứu này để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập kỹ năng nói tiếng Anh trong môi trường giáo dục trung học.