I. Đặc tính sinh học của thực khuẩn thể PVN09
Thực khuẩn thể PVN09 là một loại phage có khả năng ly giải vi khuẩn Edwardsiella ictaluri, tác nhân gây bệnh gan thận mủ trên cá tra. Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp giải trình tự gene thế hệ mới để phân tích và đánh giá đặc tính sinh học của phage này. Kết quả cho thấy PVN09 là một phage độc lực, không chứa các gene độc, gene kháng kháng sinh, và các gene bất lợi khác. Phage PVN09 thuộc họ Autographiviridae, chi Teseptimavirus, và có đặc điểm ly giải tương tự như phage T7 của Escherichia. Những đặc điểm này cho thấy phage PVN09 có tiềm năng lớn trong việc ứng dụng liệu pháp phage trong điều trị bệnh gan thận mủ trên cá tra.
1.1. Phân tích trình tự genome của phage PVN09
Quá trình phân tích genome của phage PVN09 đã được thực hiện bằng cách lắp ráp trình tự và phân tích phả hệ. Kết quả cho thấy phage PVN09 có cấu trúc genome ổn định, với các gen cần thiết cho khả năng ly giải vi khuẩn. Việc không tìm thấy các gene độc hại trong genome làm tăng tính an toàn của phage này khi ứng dụng trong thực tiễn. Điều này khẳng định giá trị của PVN09 như một giải pháp thay thế cho kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt trong bối cảnh kháng thuốc ngày càng gia tăng.
II. Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất chế phẩm thực khuẩn thể PVN09
Nghiên cứu đã khảo sát nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất chế phẩm phage PVN09, bao gồm loại môi trường, MOI, pH, tốc độ lắc, nhiệt độ và thời gian xâm nhiễm. Kết quả cho thấy rằng, môi trường TSB với pH 6.0, tốc độ lắc 150 rpm và nhiệt độ từ 24 đến 30 °C là những điều kiện tối ưu để tăng mật độ phage. Việc bổ sung Ca2+/Mg2+ 0.6 mM và glycerol 5% (w/v) cũng được xác định là có tác động tích cực đến năng suất sản xuất phage. Những yếu tố này không chỉ giúp tăng mật độ phage mà còn đảm bảo tính ổn định trong quá trình sản xuất.
2.1. Khảo sát ảnh hưởng của môi trường và pH
Môi trường nuôi cấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất phage. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng môi trường TSB là lựa chọn tốt nhất cho sự phát triển của phage PVN09. pH cũng là yếu tố quyết định, với pH 6.0 cho thấy hiệu suất cao nhất trong việc sản xuất phage. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa môi trường nuôi cấy để đạt được năng suất cao nhất trong sản xuất chế phẩm phage, từ đó mở ra cơ hội ứng dụng thực tiễn cho ngành nuôi trồng thủy sản.
III. Đánh giá hiệu quả của chế phẩm phage PVN09
Chế phẩm phage PVN09 đã được đánh giá về hiệu quả trong việc kháng lại vi khuẩn Edwardsiella ictaluri. Kết quả cho thấy phage PVN09 có khả năng giảm thiểu đáng kể tỷ lệ nhiễm khuẩn trên cá tra. Thông qua các thử nghiệm thực nghiệm, phage PVN09 đã chứng minh khả năng ly giải vi khuẩn hiệu quả, từ đó mở ra triển vọng cho việc ứng dụng trong điều trị bệnh gan thận mủ. Việc phát triển chế phẩm phage với mật độ cao (1010 PFU/mL) đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng trong thực tiễn, đặc biệt trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản đang tìm kiếm các giải pháp thay thế kháng sinh.
3.1. Ứng dụng thực tiễn của phage PVN09
Việc sử dụng phage PVN09 trong nuôi trồng thủy sản không chỉ giúp cải thiện sức khỏe cá mà còn giảm thiểu rủi ro kinh tế cho người nuôi. Phage PVN09 có thể được sử dụng như một biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giúp kiểm soát dịch bệnh và đảm bảo chất lượng sản phẩm cá tra xuất khẩu. Nghiên cứu này khẳng định rằng liệu pháp phage có thể trở thành một giải pháp bền vững trong ngành nuôi trồng thủy sản, đồng thời góp phần vào việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.