Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn trong phát triển nuôi trồng thủy sản với bờ biển dài hơn 3.260 km và hệ thống sông ngòi đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn. Giai đoạn 2010-2019, diện tích nuôi biển tăng từ 38.800 ha lên trên 256.000 ha, tốc độ tăng trưởng bình quân 23,3%/năm, sản lượng đạt gần 670.000 tấn năm 2020, đóng góp quan trọng vào ngành thủy sản. Cá mú dẹt (Epinephelus bleekeri) là loài cá biển có giá trị kinh tế cao, phân bố rộng ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, được nuôi phổ biến tại Việt Nam và nhiều nước châu Á. Tuy nhiên, nguồn giống tự nhiên đang suy giảm do khai thác quá mức, trong khi công nghệ sản xuất giống nhân tạo còn chưa ổn định.

Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của các loại thức ăn và chất bổ sung lên sinh trưởng, tỷ lệ sống và tỷ lệ dị hình của cá mú dẹt giai đoạn từ cá hương lên cá giống. Mục tiêu cụ thể là xác định loại thức ăn và chất bổ sung phù hợp nhằm hoàn thiện quy trình sản xuất giống cá mú dẹt. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2022 đến tháng 10/2023 tại Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển nuôi biển Nha Trang, Khánh Hòa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc bổ sung kiến thức về kỹ thuật ương nuôi cá mú dẹt và ý nghĩa thực tiễn trong phát triển sản xuất giống cá mú dẹt, góp phần bảo tồn nguồn gen và phát triển bền vững ngành nuôi biển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về dinh dưỡng thủy sản, sinh trưởng và phát triển của cá biển, cùng với mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của thức ăn và chất bổ sung lên các chỉ tiêu sinh trưởng, tỷ lệ sống và dị hình. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Sinh trưởng tích lũy và tuyệt đối: đo chiều dài và khối lượng cá theo thời gian để đánh giá tốc độ phát triển.
  • Tỷ lệ sống (Survival Rate): phần trăm cá sống sót qua các giai đoạn nuôi.
  • Tỷ lệ dị hình (Deformity Rate): tỷ lệ cá có dị hình, ảnh hưởng đến chất lượng giống.
  • Chế phẩm sinh học (Probiotics): vi khuẩn có lợi như Bacillus licheniformis giúp cải thiện tiêu hóa, tăng sức đề kháng và chất lượng môi trường nuôi.
  • Thức ăn tổng hợp và thức ăn tươi sống: ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng và sinh trưởng của cá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm với cỡ mẫu cá mú dẹt 30 ngày tuổi, bố trí ngẫu nhiên trong bể composite 500 L, mật độ 1 con/lít. Thời gian thí nghiệm kéo dài 45 ngày với 3 nghiệm thức thức ăn (Artemia, thức ăn tổng hợp NRD, kết hợp Artemia + NRD) và 2 nghiệm thức chất bổ sung (đối chứng và bổ sung Bacillus licheniformis). Mỗi nghiệm thức lặp lại 3 lần.

Các chỉ tiêu môi trường như nhiệt độ, pH, độ mặn, oxy hòa tan (DO), nitrit (NO2-) được đo hàng ngày hoặc định kỳ để đảm bảo điều kiện nuôi thích hợp. Sinh trưởng được đánh giá qua chiều dài và khối lượng cá định kỳ 15 ngày/lần, tính toán sinh trưởng tuyệt đối và tương đối. Tỷ lệ sống và dị hình được ghi nhận cuối thí nghiệm. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel 2010 và phân tích phương sai một yếu tố (one-way ANOVA) với độ tin cậy 95%.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thức ăn đến sinh trưởng chiều dài và khối lượng cá mú dẹt:

    • Sinh trưởng tích lũy chiều dài tăng từ 1,67 cm lên khoảng 4,87-5,01 cm sau 45 ngày. Nghiệm thức cho ăn thức ăn tổng hợp NRD đạt chiều dài 5,01 cm, cao hơn Artemia + NRD (4,87 cm) với ý nghĩa thống kê (p<0,05).
    • Sinh trưởng tuyệt đối chiều dài ở NRD đạt 0,074 cm/ngày, cao hơn Artemia + NRD (0,071 cm/ngày) (p<0,05).
    • Sinh trưởng tích lũy khối lượng tăng từ 0,062 g lên 2,775-2,887 g; NRD đạt 2,887 g, cao hơn Artemia + NRD (2,775 g) (p<0,05).
    • Sinh trưởng tuyệt đối khối lượng ở NRD là 0,063 g/ngày, cao hơn Artemia + NRD (0,060 g/ngày) (p<0,05).
  2. Ảnh hưởng của thức ăn đến tỷ lệ dị hình và tỷ lệ sống:

    • Tỷ lệ dị hình dao động từ 1,43% đến 1,50%, không khác biệt giữa các nghiệm thức và nằm trong giới hạn cho phép (dưới 2%).
    • Tỷ lệ sống sau 45 ngày dao động 47,78% - 52,76%, không khác biệt có ý nghĩa giữa các loại thức ăn (p>0,05).
  3. Ảnh hưởng của chất bổ sung Bacillus licheniformis:

    • Sinh trưởng tích lũy chiều dài cá ở nghiệm thức bổ sung đạt 4,70 cm, cao hơn đối chứng 4,49 cm (p<0,05).
    • Sinh trưởng tuyệt đối chiều dài ở nghiệm thức bổ sung là 0,068 cm/ngày, cao hơn đối chứng 0,063 cm/ngày (p<0,05).
    • Sinh trưởng tích lũy khối lượng cá ở nghiệm thức bổ sung đạt 2,65 g, cao hơn đối chứng 2,25 g (p<0,05).
    • Sinh trưởng tuyệt đối khối lượng ở nghiệm thức bổ sung là 0,057 g/ngày, cao hơn đối chứng 0,053 g/ngày (p<0,05).
    • Tỷ lệ dị hình không khác biệt giữa hai nghiệm thức (1,2%-1,37%).
    • Tỷ lệ sống ở nghiệm thức bổ sung đạt 82,33%, cao hơn đối chứng 75,87%, nhưng không khác biệt có ý nghĩa thống kê (p>0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thức ăn tổng hợp NRD và bổ sung Bacillus licheniformis đều có tác động tích cực đến sinh trưởng chiều dài và khối lượng cá mú dẹt giai đoạn cá hương lên cá giống. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về nhu cầu protein và lipid trong thức ăn cá biển, cũng như vai trò của probiotics trong cải thiện tiêu hóa và sức khỏe cá. Tỷ lệ dị hình thấp và tỷ lệ sống ổn định chứng tỏ các loại thức ăn và chất bổ sung được sử dụng phù hợp với điều kiện nuôi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sinh trưởng tích lũy chiều dài và khối lượng cá theo thời gian, biểu đồ so sánh tỷ lệ sống và dị hình giữa các nghiệm thức, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của từng loại thức ăn và chất bổ sung. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này góp phần hoàn thiện quy trình ương nuôi cá mú dẹt, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của việc lựa chọn thức ăn và bổ sung probiotics trong nuôi trồng thủy sản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng thức ăn tổng hợp NRD trong ương nuôi cá mú dẹt nhằm tối ưu hóa sinh trưởng chiều dài và khối lượng cá, nâng cao hiệu quả sản xuất giống trong vòng 45 ngày nuôi. Chủ thể thực hiện: các trung tâm sản xuất giống và trang trại nuôi cá biển.

  2. Bổ sung chế phẩm sinh học Bacillus licheniformis vào thức ăn để cải thiện sinh trưởng và sức khỏe cá, giảm thiểu tỷ lệ dị hình, tăng khả năng thích nghi với môi trường nuôi. Thời gian áp dụng song song với giai đoạn ương cá hương lên cá giống.

  3. Theo dõi và duy trì các chỉ tiêu môi trường nuôi như nhiệt độ (27-29°C), pH (7,7-8,3), độ mặn (31-33‰), oxy hòa tan (>5 mg/L) và nitrit dưới 0,3 mg/L để đảm bảo điều kiện sinh trưởng tối ưu cho cá mú dẹt.

  4. Nghiên cứu tiếp tục về phối hợp các loại thức ăn và chất bổ sung khác nhau nhằm nâng cao tỷ lệ sống và giảm thiểu dị hình, đồng thời phát triển công nghệ sản xuất giống nhân tạo ổn định và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành sinh học thủy sản: cung cấp kiến thức chuyên sâu về dinh dưỡng và kỹ thuật ương nuôi cá biển, đặc biệt là cá mú dẹt.

  2. Trung tâm sản xuất giống và trang trại nuôi cá biển: áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện quy trình ương nuôi, nâng cao chất lượng giống và hiệu quả kinh tế.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách thủy sản: sử dụng thông tin để xây dựng các chính sách phát triển nuôi biển bền vững, bảo tồn nguồn gen cá biển quý hiếm.

  4. Doanh nghiệp sản xuất thức ăn thủy sản và chế phẩm sinh học: phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và sức khỏe của cá mú dẹt, mở rộng thị trường tiêu thụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn cá mú dẹt làm đối tượng nghiên cứu?
    Cá mú dẹt có giá trị kinh tế cao, phân bố rộng và nhu cầu nuôi tăng do nguồn giống tự nhiên suy giảm. Nghiên cứu giúp hoàn thiện quy trình sản xuất giống nhân tạo, góp phần bảo tồn nguồn gen.

  2. Loại thức ăn nào phù hợp nhất cho cá mú dẹt giai đoạn cá hương lên cá giống?
    Thức ăn tổng hợp NRD cho kết quả sinh trưởng chiều dài và khối lượng tốt hơn so với Artemia hoặc kết hợp Artemia + NRD, đồng thời không ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ sống và dị hình.

  3. Vai trò của Bacillus licheniformis trong nuôi cá mú dẹt là gì?
    Bacillus licheniformis giúp cải thiện tiêu hóa nhờ sản xuất enzyme, tăng sinh trưởng, giảm tỷ lệ dị hình và nâng cao sức đề kháng, góp phần cải thiện chất lượng môi trường nuôi.

  4. Các yếu tố môi trường nào cần kiểm soát trong quá trình ương nuôi?
    Nhiệt độ từ 27-29°C, pH 7,7-8,3, độ mặn 31-33‰, oxy hòa tan trên 5 mg/L và nitrit dưới 0,3 mg/L là các chỉ tiêu quan trọng đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển của cá.

  5. Tỷ lệ sống và dị hình của cá mú dẹt trong thí nghiệm có đạt yêu cầu không?
    Tỷ lệ sống dao động khoảng 48-53% với các loại thức ăn khác nhau và lên đến 82% khi bổ sung Bacillus licheniformis, tỷ lệ dị hình dưới 2%, đều nằm trong giới hạn cho phép theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.

Kết luận

  • Thức ăn tổng hợp NRD và bổ sung Bacillus licheniformis đều thúc đẩy sinh trưởng chiều dài và khối lượng cá mú dẹt giai đoạn cá hương lên cá giống.
  • Tỷ lệ dị hình của cá luôn dưới 2%, đảm bảo chất lượng giống theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
  • Tỷ lệ sống cải thiện khi bổ sung Bacillus licheniformis, tuy chưa đạt khác biệt thống kê nhưng có xu hướng tích cực.
  • Các yếu tố môi trường trong thí nghiệm đều nằm trong khoảng thích hợp cho sinh trưởng và phát triển của cá mú dẹt.
  • Nghiên cứu góp phần hoàn thiện quy trình ương nuôi cá mú dẹt, hỗ trợ phát triển bền vững ngành nuôi biển Việt Nam.

Tiếp theo, cần mở rộng nghiên cứu về phối hợp thức ăn và chất bổ sung, đồng thời ứng dụng kết quả vào sản xuất giống quy mô lớn. Các đơn vị sản xuất giống và trang trại nuôi cá mú dẹt nên áp dụng các giải pháp được đề xuất để nâng cao hiệu quả nuôi.

Hành động ngay: Các cơ sở nuôi cá mú dẹt có thể triển khai thử nghiệm thức ăn tổng hợp NRD kết hợp bổ sung Bacillus licheniformis để cải thiện chất lượng giống và tăng trưởng cá nuôi.