I. Cải thiện giống cá sặc rằn
Luận án tập trung vào cải thiện giống cá sặc rằn thông qua phương pháp chọn lọc. Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2015 đến 2020 tại các tỉnh Kiên Giang, Đồng Tháp, và Cà Mau. Mục tiêu chính là nâng cao chất lượng giống cá, đặc biệt về khả năng sinh trưởng và tỉ lệ sống. Kết quả cho thấy, việc chọn lọc giống từ các nguồn cá bản địa đã mang lại hiệu quả đáng kể, giúp cải thiện năng suất và chất lượng cá nuôi.
1.1. Đánh giá thực trạng sản xuất giống
Nghiên cứu đánh giá thực trạng sản xuất giống cá sặc rằn năm 2016 và 2020 tại ba tỉnh Cà Mau, Kiên Giang, và Đồng Tháp. Kết quả cho thấy, nguồn giống không ổn định, nhận thức của người dân về chất lượng giống còn hạn chế, ảnh hưởng đến năng suất nuôi. Nhu cầu về giống chất lượng cao, tăng trưởng nhanh và tỉ lệ sống cao được người dân quan tâm.
1.2. Đa dạng di truyền của cá sặc rằn
Phân tích đa dạng di truyền bằng chỉ thị ISSR cho thấy, ba quần thể cá sặc rằn từ Cà Mau, Kiên Giang, và Đồng Tháp có mức độ đa dạng di truyền trung bình và tương đương nhau. Quần thể cá sặc rằn Cà Mau thể hiện sự đa dạng di truyền cao hơn, với tỉ lệ gene đa hình P=78,21%, số allele trung bình Na=1,740±0,059, và chỉ số Shannon I=0,389±0,021.
II. Phương pháp chọn lọc giống
Luận án đề xuất phương pháp chọn lọc giống cá sặc rằn hiệu quả. Quá trình chọn lọc tập trung vào việc tạo đàn cá G0 từ các nguồn cá bố mẹ khác nhau, đánh giá khả năng sinh trưởng và hiệu quả chọn lọc đến thế hệ G1. Kết quả cho thấy, đàn cá G0 được nuôi vỗ với thức ăn chứa 35% đạm và 1% premix vitamin mang lại hiệu quả sinh sản cao, tỉ lệ thụ tinh và nở tốt hơn so với đàn cá đối chứng.
2.1. Tạo đàn cá G0
Đàn cá G0 được tạo từ các nguồn cá bố mẹ khác nhau, đánh giá khả năng sinh trưởng và sinh sản. Kết quả cho thấy, nguồn cá Đồng Tháp có sức sinh sản tuyệt đối cao nhất, tăng trưởng nhanh và đồng đều nhất trong giai đoạn ương giống. Tuy nhiên, tỉ lệ sống của cá Đồng Tháp thấp hơn so với cá Kiên Giang và Cà Mau.
2.2. Hiệu quả chọn lọc
Đàn cá G0 được chọn lọc có khối lượng, tỉ lệ sống, và năng suất cao hơn đáng kể so với đàn cá đối chứng. Hệ số di truyền thực tế về khối lượng của cá sặc rằn đạt 0,31 khi chọn lọc và 0,75 khi cá bố mẹ sinh sản, cho thấy mức độ cải thiện di truyền cao.
III. Ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
Luận án đưa ra quy trình chọn lọc giống cá sặc rằn chất lượng cao, có thể áp dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản. Kết quả nghiên cứu cho thấy, đàn cá chọn lọc có tăng trưởng nhanh, tỉ lệ sống cao, và năng suất vượt trội so với đàn cá đối chứng. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi cá, đồng thời đáp ứng nhu cầu về giống chất lượng cao trong ngành thủy sản.
3.1. Cải thiện năng suất nuôi
Đàn cá chọn lọc G0 cho năng suất cao hơn đáng kể so với đàn cá đối chứng, đạt 38.051±668 kg/ha sau 7 tháng nuôi. Điều này chứng minh hiệu quả của phương pháp chọn lọc trong việc cải thiện năng suất nuôi trồng thủy sản.
3.2. Đề xuất quy trình chọn lọc
Luận án đề xuất quy trình chọn lọc giống cá sặc rằn chất lượng cao, bao gồm các bước từ thu thập nguồn cá bản địa, đánh giá đa dạng di truyền, đến chọn lọc và nuôi vỗ đàn cá bố mẹ. Quy trình này có thể áp dụng rộng rãi để cải thiện chất lượng giống cá trong ngành thủy sản.