Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Sàng Và Cận Lâm Sàng Trên Bệnh Nhân Tiêu Chảy Cấp Từ 2 Đến 5 Tuổi Tại Bệnh Viện Đa Khoa Thị Xã Sa Pa

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Nhi khoa

Người đăng

Ẩn danh

2021

83
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Tiêu Chảy Cấp Ở Trẻ Em 2 5 Tuổi Sa Pa

Tiêu chảy cấp là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc tóe nước ≥ 3 lần/24 giờ, kéo dài không quá 14 ngày. Đây là bệnh phổ biến ở trẻ dưới 5 tuổi và là nguyên nhân thứ hai gây tử vong. Ước tính toàn cầu có khoảng 1,7 tỷ trẻ em dưới 5 tuổi bị tiêu chảy cấp mỗi năm, với khoảng 525.000 ca tử vong. Tiêu chảy cấp không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến mất nước, mất muối, nhiễm toan chuyển hóa, thiếu kali, thậm chí tử vong. Nghiên cứu này tập trung vào đặc điểm tiêu chảy cấptrẻ em 2-5 tuổi tại Bệnh viện Đa khoa Thị xã Sa Pa.

1.1. Định Nghĩa và Phân Loại Tiêu Chảy Cấp Ở Trẻ Em

Tiêu chảy cấp được định nghĩa là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc tóe nước từ 3 lần trở lên trong 24 giờ và kéo dài không quá 14 ngày. Cần phân biệt với hội chứng lỵ (tiêu chảy có máu), tiêu chảy kéo dài (trên 14 ngày), và các đợt tiêu chảy tái phát. Việc xác định chính xác loại tiêu chảy giúp định hướng điều trị hiệu quả. Theo [1], đợt tiêu chảy được xác định từ ngày đầu tiên trẻ bị tiêu chảy cho đến ngày sau đó 2 ngày phân bình thường.

1.2. Dịch Tễ Học Tiêu Chảy Cấp Tần Suất và Đường Lây Truyền

Tiêu chảy cấp là bệnh phổ biến ở trẻ dưới 5 tuổi, có thể phòng ngừa và điều trị. Bệnh là nguyên nhân hàng đầu gây suy dinh dưỡng ở trẻ. Các tác nhân gây bệnh thường lây truyền qua đường phân - miệng, do thức ăn, nước uống nhiễm bẩn hoặc tiếp xúc trực tiếp với nguồn lây. Theo thống kê của Viện Nhi Việt Nam - Thụy Điển, các bệnh nhi bị bệnh về đường tiêu hóa chiếm 18,08% tổng số bệnh nhi vào viện trong đó tiêu chảy chiếm 72,39%.

II. Nguyên Nhân Gây Tiêu Chảy Cấp Ở Trẻ Em Tổng Quan Chi Tiết

Nguyên nhân gây tiêu chảy cấp ở trẻ em rất đa dạng, bao gồm virus, vi khuẩn, ký sinh trùng. Virus, đặc biệt là rotavirus, là nguyên nhân phổ biến nhất. Các yếu tố nguy cơ bao gồm thói quen vệ sinh kém, tập quán sinh hoạt không hợp vệ sinh, và tình trạng dinh dưỡng của trẻ. Việc xác định chính xác nguyên nhân giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Tác nhân gây bệnh phân lập được từ 75% các trường hợp tiêu chảy trong bệnh viện và 50% các trường hợp tại cộng đồng [33].

2.1. Tác Nhân Virus Rotavirus Adenovirus Norovirus

Rotavirus là tác nhân chính gây tiêu chảy nặng ở trẻ dưới 2 tuổi. Các virus khác như adenovirusnorovirus cũng có thể gây tiêu chảy. Nghiên cứu cho thấy khoảng 1/3 số trẻ em dưới 2 tuổi ít nhất bị 1 đợt tiêu chảy do Rotavirus, tiêu chảy do virus Rota chiếm 50% - 65% tiêu chảy cấp ở trẻ em trong bệnh viện [30].

2.2. Tác Nhân Vi Khuẩn E. Coli Shigella Salmonella

E. coli gây ra khoảng 25% trường hợp tiêu chảy cấp. Các vi khuẩn khác như ShigellaSalmonella cũng là nguyên nhân gây bệnh. Cần lưu ý đến tình trạng kháng kháng sinh của các vi khuẩn này. Một nghiên cứu phân lập Shigella từ 26 trẻ em, tất cả đều bị tiêu chảy cấp (10,4%): S. flexneri là 21 (80,8%) và S.

2.3. Tác Nhân Ký Sinh Trùng Amip Giardia Cryptosporidium

Các ký sinh trùng như amip, Giardia, và Cryptosporidium cũng có thể gây tiêu chảy, đặc biệt ở trẻ suy dinh dưỡng hoặc suy giảm miễn dịch. Cần thực hiện xét nghiệm phân để xác định sự hiện diện của ký sinh trùng. Cryptosporidium: là một ký sinh trung thuộc họ Coccidian gây tiêu chảy ở trẻ nhỏ, ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch và ở nhiều loại gia súc. Tiêu chảy thường nặng và kéo dài khi xảy ra ở trẻ suy dinh và người mắc bệnh suy giảm miễn dịch mắc phải [23].

III. Triệu Chứng Lâm Sàng Tiêu Chảy Cấp Ở Trẻ Cách Nhận Biết

Các triệu chứng lâm sàng của tiêu chảy cấp ở trẻ em bao gồm tiêu chảy, nôn, sốt, và các dấu hiệu mất nước. Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe của trẻ. Việc đánh giá chính xác các triệu chứng giúp xác định mức độ mất nước và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Các triệu chứng lâm sàng thường gặp ở bệnh nhân tiêu chảy cấp là tiêu chảy 80,2% phân có máu 31,5% sốt 84,7%, rối loạn điện giải 9% [20].

3.1. Tiêu Chảy Tần Suất Tính Chất Phân Mức Độ Mất Nước

Tiêu chảy là triệu chứng chính, với tần suất và tính chất phân khác nhau tùy theo nguyên nhân. Cần đánh giá mức độ mất nước dựa trên các dấu hiệu như khát nước, da khô, mắt trũng, và lượng nước tiểu. Tiêu chảy xảy ra đột ngột, phân lỏng, nhiều nước, nhiều lần 10 - 15 lần/ngày, mùi chua có thể lầy nhầy, trường hợp lỵ phân có lẫn máu.

3.2. Nôn và Sốt Biểu Hiện Kèm Theo Tiêu Chảy Cấp

Nôn và sốt thường đi kèm với tiêu chảy, đặc biệt trong trường hợp nhiễm virus. Mức độ sốt và tần suất nôn có thể giúp phân biệt giữa các nguyên nhân gây bệnh. Nghiên cứu tổng quan tài liệu nhận thấy rằng nôn và sốt có thể xảy ra trước hoặc sau tiêu chảy, hoặc hoàn toàn không có. Các biểu hiện khác phụ thuộc vào mức độ mất nước và điện giải, tức là mức độ mất nước [29].

3.3. Các Dấu Hiệu Mất Nước Cách Đánh Giá và Xử Trí Ban Đầu

Mất nước là biến chứng nguy hiểm nhất của tiêu chảy cấp. Cần nhận biết các dấu hiệu mất nước và bù nước kịp thời bằng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch. Bảng 1. Đánh giá tình trạng mất nước của bệnh nhân tiêu chảy cấp . Đánh giá tình trạng mất nước của bệnh nhân tiêu chảy cấp .

IV. Điều Trị Tiêu Chảy Cấp Ở Trẻ Em Hướng Dẫn Chi Tiết

Điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em tập trung vào bù nước và điện giải, duy trì dinh dưỡng, và điều trị nguyên nhân (nếu có). Sử dụng men vi sinh cho trẻ tiêu chảy có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh. Kháng sinh chỉ được sử dụng trong trường hợp nhiễm khuẩn. Mục tiêu điều trị là ngăn ngừa mất nước, giảm thời gian tiêu chảy, và phòng ngừa biến chứng. Quyết định điều trị . Một số khuyến cáo mới trong điều trị tiêu chảy .

4.1. Bù Nước và Điện Giải Oresol Dung Dịch Truyền Tĩnh Mạch

Bù nước và điện giải là quan trọng nhất. Sử dụng Oresol (ORS) để bù nước bằng đường uống. Trong trường hợp mất nước nặng, cần truyền dịch tĩnh mạch. Số lượng dịch bù của trẻ bị tiêu chảy cấp .

4.2. Chế Độ Dinh Dưỡng Tiếp Tục Cho Trẻ Ăn Uống Bình Thường

Tiếp tục cho trẻ ăn uống bình thường, tránh kiêng khem quá mức. Cho trẻ ăn các thức ăn dễ tiêu, giàu dinh dưỡng. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ tiêu chảy cần đảm bảo đủ năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết.

4.3. Sử Dụng Men Vi Sinh Lợi Ích và Cách Lựa Chọn

Men vi sinh cho trẻ tiêu chảy có thể giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và giảm thời gian tiêu chảy. Lựa chọn men vi sinh có chứa các chủng vi khuẩn đã được chứng minh hiệu quả. Liên quan giữa một số yếu tố của trẻ đến kết quả điều trị tiêu chảy cấp 38 Bảng 3.

V. Yếu Tố Liên Quan Tiêu Chảy Cấp Nghiên Cứu Tại Sa Pa

Nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa Thị xã Sa Pa cho thấy có nhiều yếu tố liên quan đến tiêu chảy cấp ở trẻ em, bao gồm yếu tố môi trường, yếu tố cá nhân, và yếu tố liên quan đến chăm sóc trẻ. Các yếu tố này cần được xem xét để xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Các yếu tố làm tăng tính cảm thụ với bệnh tiêu chảy . Các yếu tố đặc điểm chung của mẹ trẻ và tập quán chăm sóc trẻ của bà mẹ liên quan đến tiêu chảy cấp .

5.1. Vệ Sinh Cá Nhân và Vệ Sinh Môi Trường Ảnh Hưởng Đến Tiêu Chảy

Vệ sinh cá nhân kém và vệ sinh môi trường không đảm bảo làm tăng nguy cơ mắc tiêu chảy. Cần rửa tay thường xuyên, sử dụng nguồn nước sạch, và xử lý chất thải đúng cách. Nghiên cứu của Nguyễn Diệu Chi Mai và cs (2017) cho kết quả: nguy cơ mắc bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirus ở nhóm trẻ chưa uống vắc xin phòng Rotavirus cao gấp 7,2 lần so với những trẻ đã được uống vắc xin này [12].

5.2. Tình Trạng Dinh Dưỡng Suy Dinh Dưỡng và Tiêu Chảy Cấp

Suy dinh dưỡng làm tăng tính cảm thụ với bệnh tiêu chảy và làm kéo dài thời gian bệnh. Cần cải thiện tình trạng dinh dưỡng của trẻ để tăng cường sức đề kháng. Tình trạng dinh dưỡng của trẻ . Suy dinh dưỡng và tiêu chảy .

5.3. Tập Quán Chăm Sóc Trẻ Ảnh Hưởng Đến Nguy Cơ Tiêu Chảy

Các tập quán chăm sóc trẻ không đúng cách, như sử dụng bình sữa không sạch, cho trẻ ăn dặm quá sớm, cũng làm tăng nguy cơ mắc tiêu chảy. Cần giáo dục các bà mẹ về cách chăm sóc trẻ đúng cách. Các yếu tố làm tăng tính cảm thụ với bệnh tiêu chảy .

VI. Phòng Ngừa Tiêu Chảy Cấp Ở Trẻ Giải Pháp Hiệu Quả

Phòng ngừa tiêu chảy cấp ở trẻ em bao gồm cải thiện vệ sinh, tăng cường dinh dưỡng, và tiêm phòng vaccine rotavirus. Các biện pháp này giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh và giảm nguy cơ biến chứng. Nhận thức được tầm quan trọng của các yếu tố nguy cơ giúp người thầy thuốc lâm sàng đưa ra những tư vấn xác đáng, khoa học phù hợp cho mỗi bệnh nhân nhằm giảm được tỉ lệ mắc và nâng cao được kiến thức về bệnh tiêu chảy.

6.1. Vắc Xin Rotavirus Hiệu Quả và Lịch Tiêm Phòng

Vắc xin phòng tiêu chảy rotavirus là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Cần tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch để bảo vệ trẻ khỏi bệnh. Nghiên cứu của Nguyễn Diệu Chi Mai và cs (2017) cho kết quả: nguy cơ mắc bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirus ở nhóm trẻ chưa uống vắc xin phòng Rotavirus cao gấp 7,2 lần so với những trẻ đã được uống vắc xin này [12].

6.2. Cải Thiện Vệ Sinh Rửa Tay Nguồn Nước Sạch Xử Lý Chất Thải

Cải thiện vệ sinh là biện pháp quan trọng để ngăn ngừa lây lan bệnh. Rửa tay thường xuyên, sử dụng nguồn nước sạch, và xử lý chất thải đúng cách giúp giảm nguy cơ mắc tiêu chảy. Vệ sinh an toàn thực phẩm . Vệ sinh cá nhân . Nước sạch . Vệ sinh môi trường .

6.3. Tăng Cường Dinh Dưỡng Cho Con Bú Sữa Mẹ Ăn Uống Đủ Chất

Tăng cường dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng của trẻ. Cho con bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời và cho trẻ ăn uống đủ chất sau 6 tháng giúp phòng ngừa tiêu chảy. Tình trạng dinh dưỡng của trẻ . Suy dinh dưỡng và tiêu chảy .

04/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng điều trị và một số yếu tố liên quan trên bệnh nhân tiêu chảy cấp từ 2 tháng đến 5 tuổi tại bệnh viện đa khoa thị xã sa pa tỉnh lào cai
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng điều trị và một số yếu tố liên quan trên bệnh nhân tiêu chảy cấp từ 2 tháng đến 5 tuổi tại bệnh viện đa khoa thị xã sa pa tỉnh lào cai

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Đặc Điểm Tiêu Chảy Cấp Ở Trẻ Em Từ 2 Đến 5 Tuổi Tại Bệnh Viện Đa Khoa Thị Xã Sa Pa" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng tiêu chảy cấp ở trẻ em trong độ tuổi này, bao gồm các nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả. Nghiên cứu không chỉ giúp các bậc phụ huynh và nhân viên y tế nhận diện sớm các dấu hiệu của bệnh mà còn đưa ra những khuyến nghị quan trọng trong việc chăm sóc và điều trị, từ đó giảm thiểu biến chứng và nâng cao sức khỏe cho trẻ.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan đến sức khỏe trẻ em, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn phân tích tình hình sử dụng kháng sinh điều trị viêm phổi cộng đồng tại khoa nhi bệnh viện bạch mai năm 2018, nơi cung cấp thông tin về việc sử dụng kháng sinh trong điều trị viêm phổi ở trẻ em. Ngoài ra, tài liệu Khảo sát đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng các yếu tố liên quan và kết quả điều trị viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ em sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bệnh lý hô hấp ở trẻ nhỏ. Cuối cùng, tài liệu Nghiên cứu tình hình thiếu máu thiếu sắt và đánh giá kết quả bổ sung viên sắt ở bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt cũng là một nguồn tài liệu quý giá để tìm hiểu về tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe của trẻ em. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe trẻ em và các vấn đề liên quan.