Tổng quan nghiên cứu

Tiêu chảy cấp là một trong những bệnh lý phổ biến và nguy hiểm ở trẻ em dưới 5 tuổi, là nguyên nhân thứ hai gây tử vong trong nhóm tuổi này trên toàn cầu. Ước tính mỗi năm có khoảng 1,7 tỷ trẻ em dưới 5 tuổi mắc tiêu chảy cấp, trong đó khoảng 525.000 trẻ tử vong do các biến chứng liên quan. Tại Việt Nam, tiêu chảy chiếm tới 72,39% trong số các bệnh nhi nhập viện do bệnh đường tiêu hóa, với tỷ lệ mất nước và rối loạn điện giải cao, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Nghiên cứu này tập trung vào đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, điều trị và các yếu tố liên quan đến bệnh nhân tiêu chảy cấp từ 2 tháng đến 5 tuổi tại Bệnh viện Đa khoa Thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai trong năm 2020-2021.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả chi tiết các đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị của trẻ tiêu chảy cấp, đồng thời phân tích các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến mức độ bệnh và thời gian hồi phục. Phạm vi nghiên cứu bao gồm trẻ em nhập viện điều trị nội trú tại bệnh viện trong khoảng thời gian một năm, với cỡ mẫu 135 bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa tiêu chảy cấp, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe nhi khoa tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bệnh tiêu chảy cấp ở trẻ em, bao gồm:

  • Cơ chế bệnh sinh tiêu chảy: Tiêu chảy cấp được phân thành hai cơ chế chính là tiêu chảy xâm nhập (do vi khuẩn xâm nhập và phá hủy tế bào niêm mạc ruột) và tiêu chảy xuất tiết (do độc tố vi khuẩn gây tăng bài tiết dịch ruột). Các tác nhân phổ biến gồm Rota virus, Escherichia coli, Shigella, Salmonella và các ký sinh trùng như Entamoeba histolytica.

  • Đánh giá mức độ mất nước: Dựa trên các dấu hiệu lâm sàng như trạng thái tỉnh táo, mắt trũng, niêm mạc miệng, nếp véo da để phân loại mất nước thành không mất nước, mất nước nhẹ và mất nước nặng, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp (phác đồ A, B, C).

  • Yếu tố nguy cơ và tập quán chăm sóc: Bao gồm các yếu tố liên quan đến thói quen nuôi dưỡng, vệ sinh, trình độ học vấn và nghề nghiệp của mẹ, cũng như các yếu tố vật chủ như tuổi, tình trạng dinh dưỡng và miễn dịch của trẻ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả, cắt ngang, tiến cứu.

  • Đối tượng nghiên cứu: 135 trẻ từ 2 tháng đến 5 tuổi được chẩn đoán tiêu chảy cấp và điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Thị xã Sa Pa từ tháng 6/2020 đến 6/2021.

  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Trẻ tiêu chảy cấp theo tiêu chuẩn Bộ Y tế, điều trị nội trú, có sự đồng ý của người chăm sóc.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Tiêu chảy mạn tính, từ chối tham gia nghiên cứu.

  • Thu thập dữ liệu: Thăm khám lâm sàng, xét nghiệm công thức máu, điện giải đồ, soi phân, cấy phân, phỏng vấn người chăm sóc về các yếu tố nguy cơ.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22, thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ, trung bình ± độ lệch chuẩn), kiểm định Chi-square để tìm mối liên quan giữa các biến với mức ý nghĩa p < 0,05.

  • Kiểm soát sai số: Hỏi kỹ tiền sử, nhập liệu cẩn thận, bảo mật thông tin, tuân thủ đạo đức nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung của bệnh nhân: Trong 135 trẻ, tỷ lệ nam chiếm 58,5%, nữ 41,5%. Nhóm tuổi 2-12 tháng chiếm đa số (56,3%). Trẻ dân tộc Mông chiếm 79,3%, phần lớn sống ở nông thôn (82,2%). Mẹ trẻ chủ yếu có trình độ học vấn ≤ THCS (81,5%) và làm nghề nông (63%).

  2. Triệu chứng lâm sàng: 85,2% trẻ bị tiêu chảy kèm mất nước, trong đó mất nước nhẹ chiếm đa số. Triệu chứng phổ biến gồm tiêu chảy (100%), sốt (55,6%), nôn (41,5%). Số lần đi ngoài trung bình 4-6 lần/ngày (71,1%). Tỷ lệ trẻ được mẹ cho uống thuốc không rõ tên trước khi nhập viện là 17,8%.

  3. Rối loạn điện giải: 64,4% trẻ có giảm kali máu, 12,6% giảm natri máu. Mất nước nhược trương chiếm 60,3%, đẳng trương 35,3%, ưu trương 4,3%. Tăng bạch cầu đa nhân trung tính chiếm 59%, hematocrit tăng 22%.

  4. Kết quả điều trị: Thời gian điều trị trung bình 5,49 ± 1,9 ngày, thời gian khỏi bệnh trung bình 6,59 ± 2,5 ngày. Lượng dịch bù trung bình 1657,4 ± 907,9 ml, cao nhất ở nhóm mất nước nhẹ (1818,5 ± 852 ml).

  5. Yếu tố liên quan đến mức độ mất nước và thời gian điều trị: Không có mối liên quan giữa tuổi, giới với mức độ mất nước (p > 0,05). Tuy nhiên, có mối liên quan có ý nghĩa giữa việc tiêm chủng đầy đủ, tuổi thai khi sinh với thời gian điều trị (p < 0,05). Số lần tiêu chảy/ngày trước nhập viện và triệu chứng nôn có liên quan đến mức độ mất nước (p < 0,05). Tỷ lệ giảm natri và kali cũng có liên quan đến mức độ mất nước (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về đặc điểm dịch tễ và lâm sàng của tiêu chảy cấp ở trẻ em. Tỷ lệ trẻ mất nước cao phản ánh tình trạng nhập viện muộn và thiếu nhận thức về xử trí ban đầu. Tỷ lệ rối loạn điện giải, đặc biệt giảm kali và natri, là yếu tố nguy cơ làm nặng thêm bệnh cảnh và cần được theo dõi chặt chẽ trong điều trị.

Việc tiêm chủng đầy đủ và sinh đủ tháng giúp rút ngắn thời gian điều trị, cho thấy vai trò quan trọng của chăm sóc trước sinh và tiêm chủng mở rộng trong phòng chống tiêu chảy. Tỷ lệ trẻ được cho uống thuốc không rõ nguồn gốc trước khi nhập viện là vấn đề cần được giáo dục cộng đồng để tránh tác dụng phụ và kháng thuốc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ mất nước theo nhóm tuổi, bảng so sánh tỷ lệ rối loạn điện giải giữa các nhóm mất nước, và biểu đồ thời gian điều trị trung bình theo các yếu tố nguy cơ. So sánh với các nghiên cứu khác cho thấy mức độ mất nước và rối loạn điện giải tương đồng, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng kháng sinh chưa hợp lý vẫn còn cao, cần được kiểm soát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục cộng đồng về phòng chống tiêu chảy: Tập trung nâng cao nhận thức của các bà mẹ về việc nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, vệ sinh cá nhân, xử lý phân hợp vệ sinh và sử dụng nguồn nước sạch. Mục tiêu giảm tỷ lệ trẻ nhập viện với mất nước nặng trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, các trạm y tế xã.

  2. Khuyến khích tiêm chủng đầy đủ và sinh đủ tháng: Tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ tiêm vắc xin phòng Rotavirus, đồng thời nâng cao chất lượng chăm sóc thai sản để giảm tỷ lệ trẻ sinh non. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiêm chủng lên trên 90% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện sản nhi, các cơ sở tiêm chủng.

  3. Cải thiện quy trình chẩn đoán và điều trị tại bệnh viện: Áp dụng nghiêm ngặt phác đồ điều trị tiêu chảy cấp, sử dụng ORS có độ thẩm thấu thấp kết hợp bổ sung kẽm, hạn chế sử dụng kháng sinh không cần thiết. Mục tiêu giảm thời gian điều trị trung bình xuống dưới 5 ngày trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa Thị xã Sa Pa.

  4. Theo dõi và quản lý rối loạn điện giải chặt chẽ: Đẩy mạnh xét nghiệm điện giải đồ cho trẻ nhập viện, đặc biệt nhóm mất nước, để điều chỉnh kịp thời. Mục tiêu giảm biến chứng do rối loạn điện giải xuống dưới 5% trong năm tới. Chủ thể thực hiện: Khoa Xét nghiệm, Khoa Nhi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ nhi khoa và nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh, huyện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng và điều trị tiêu chảy cấp, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc và ra quyết định điều trị phù hợp.

  2. Nhà quản lý y tế và cơ quan y tế dự phòng: Thông tin về các yếu tố nguy cơ và tập quán chăm sóc giúp xây dựng các chương trình can thiệp cộng đồng hiệu quả, giảm tỷ lệ mắc và tử vong do tiêu chảy.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y học, nhi khoa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu dịch tễ học, lâm sàng và phân tích số liệu trong lĩnh vực tiêu chảy cấp.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển y tế: Dữ liệu nghiên cứu hỗ trợ thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe, cung cấp dịch vụ y tế và hỗ trợ dinh dưỡng cho trẻ em vùng nông thôn, dân tộc thiểu số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiêu chảy cấp là gì và tại sao lại nguy hiểm ở trẻ dưới 5 tuổi?
    Tiêu chảy cấp là tình trạng đi ngoài phân lỏng ≥ 3 lần trong 24 giờ, kéo dài dưới 14 ngày. Ở trẻ nhỏ, tiêu chảy dễ gây mất nước, rối loạn điện giải, dẫn đến suy dinh dưỡng và tử vong nếu không được xử trí kịp thời.

  2. Các nguyên nhân chính gây tiêu chảy cấp ở trẻ em là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu gồm virus (đặc biệt là Rota virus), vi khuẩn (E. coli, Shigella, Salmonella) và ký sinh trùng (Entamoeba histolytica). Virus Rota chiếm 50-65% các trường hợp tiêu chảy nặng nhập viện.

  3. Làm thế nào để đánh giá mức độ mất nước ở trẻ tiêu chảy?
    Dựa vào các dấu hiệu lâm sàng như trạng thái tỉnh táo, mắt trũng, niêm mạc miệng khô, nếp véo da chậm hồi phục. Mất nước được phân thành không mất nước, mất nước nhẹ và mất nước nặng để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

  4. Vai trò của bổ sung kẽm trong điều trị tiêu chảy cấp là gì?
    Kẽm giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm thời gian và mức độ tiêu chảy, đồng thời giảm nguy cơ tái phát. WHO và UNICEF khuyến cáo bổ sung kẽm cho trẻ tiêu chảy cấp từ 6 tháng đến 5 tuổi.

  5. Khi nào nên sử dụng kháng sinh trong điều trị tiêu chảy cấp?
    Kháng sinh chỉ được dùng khi có tiêu chảy phân máu (lỵ), nghi ngờ tả hoặc nhiễm Giardia. Việc sử dụng kháng sinh không đúng chỉ làm tăng nguy cơ kháng thuốc và rối loạn hệ vi sinh đường ruột.

Kết luận

  • Tiêu chảy cấp ở trẻ từ 2 tháng đến 5 tuổi tại Bệnh viện Đa khoa Thị xã Sa Pa chủ yếu xảy ra ở nhóm tuổi 2-12 tháng, dân tộc Mông, sống ở nông thôn, với tỷ lệ mất nước cao (85,2%).

  • Triệu chứng phổ biến gồm tiêu chảy, sốt, nôn, với rối loạn điện giải thường gặp là giảm kali và natri.

  • Thời gian điều trị trung bình là 5,49 ngày, thời gian khỏi bệnh trung bình 6,59 ngày, có liên quan đến yếu tố tiêm chủng và tuổi thai khi sinh.

  • Các yếu tố nguy cơ như số lần tiêu chảy/ngày, triệu chứng nôn và rối loạn điện giải có ảnh hưởng đến mức độ mất nước và kết quả điều trị.

  • Cần tăng cường giáo dục cộng đồng, tiêm chủng đầy đủ, áp dụng phác đồ điều trị chuẩn và theo dõi rối loạn điện giải để cải thiện hiệu quả điều trị tiêu chảy cấp.

Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, mở rộng khảo sát tại các địa phương khác và theo dõi dài hạn hiệu quả các biện pháp phòng chống tiêu chảy.

Call to action: Các cơ sở y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức, cải thiện chăm sóc và giảm thiểu tác động của tiêu chảy cấp đối với trẻ em.