Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Sàng Và Kết Quả Điều Trị Sốc Nhiễm Khuẩn Ở Trẻ Từ 2 Tháng Đến 15 Tuổi Tại Bệnh Viện Nhi Đồng Cần Thơ

Chuyên ngành

Nhi Khoa

Người đăng

Ẩn danh

2019

121
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Sốc Nhiễm Khuẩn Ở Trẻ Em Định Nghĩa Dịch Tễ

Sốc nhiễm khuẩn trẻ em là tình trạng suy tuần hoàn cấp, gây giảm tưới máu các tạng, thúc đẩy phản ứng viêm hệ thống và rối loạn chuyển hóa kéo dài. Hậu quả là suy đa tạng và tử vong. Tần suất mắc bệnh thay đổi tùy theo điều kiện kinh tế xã hội. Nghiên cứu tại Italy cho thấy 11.6% trẻ nhập viện mắc tình trạng nhiễm khuẩn, trong đó sốc nhiễm khuẩn chiếm 2.1%. Tỷ lệ tử vong do nhiễm khuẩn nặng là 17.7% và do sốc nhiễm khuẩn là 50.8%. Điều này cho thấy đây là một vấn đề y tế nghiêm trọng cần được quan tâm đặc biệt. Các nghiên cứu khác cũng chỉ ra tỷ lệ tử vong cao ở trẻ em mắc các bệnh mạn tính hoặc nhiễm HIV kết hợp với nhiễm khuẩn huyết.

1.1. Định Nghĩa Chi Tiết Về Sốc Nhiễm Khuẩn Ở Trẻ Em

Sốc nhiễm khuẩn (SNK) ở trẻ em được định nghĩa là tình trạng suy tuần hoàn cấp tính, dẫn đến giảm tưới máu các cơ quan quan trọng. Tình trạng này kích hoạt một loạt các phản ứng viêm hệ thống và rối loạn chuyển hóa kéo dài, cuối cùng dẫn đến suy đa tạng và có thể gây tử vong. Định nghĩa này nhấn mạnh tính nghiêm trọng và phức tạp của bệnh lý này ở trẻ em.

1.2. Dịch Tễ Học Sốc Nhiễm Khuẩn Tần Suất Mắc Bệnh

Tần suất mắc nhiễm khuẩn nặngsốc nhiễm khuẩn ở trẻ em thay đổi tùy theo khu vực và điều kiện kinh tế xã hội. Một nghiên cứu tại Italy, thực hiện trên 22 khoa hồi sức cấp cứu Nhi khoa từ năm 2004 đến 2005, cho thấy rằng trong số 2741 trẻ em dưới 16 tuổi nhập viện, có 320 trẻ mắc tình trạng nhiễm khuẩn, chiếm tỷ lệ 11.6%. Trong số này, tỷ lệ mắc sốc nhiễm khuẩn là 2.1%.

1.3. Tỷ Lệ Tử Vong Do Sốc Nhiễm Khuẩn Ở Trẻ Em

Theo nghiên cứu của R. Watson và cộng sự, tỷ lệ tử vong do nhiễm khuẩn nặng chung cho toàn nước Mỹ là 10.3%. Nghiên cứu của Wolfler và cộng sự năm 2005 xác định tỷ lệ tử vong do nhiễm khuẩn nặng là 17.7% và do sốc nhiễm khuẩn là 50.8%. Điều này cho thấy sốc nhiễm khuẩn là một tình trạng đặc biệt nguy hiểm với tỷ lệ tử vong rất cao ở trẻ em.

II. Cơ Chế Viêm Tổn Thương Cơ Quan Trong Sốc Nhiễm Khuẩn

Viêm là phản ứng tự nhiên của cơ thể chống lại nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, trong sốc nhiễm khuẩn, quá trình này trở nên mất kiểm soát. Các cytokin như TNF-α và IL-1 đóng vai trò quan trọng, gây kết dính bạch cầu, hoạt hóa hệ thống đông máu và hình thành huyết khối. Nhiễm khuẩn huyết (NKH) được xem là một quá trình viêm ác tính trong lòng mạch, gây ra bởi các chất lưu thông trong tuần hoàn. Sự tương tác giữa hệ thống miễn dịch và vi khuẩn có thể dẫn đến sốc nhiễm khuẩn, suy cơ quan và tử vong. Sốc nhiễm khuẩn là đáp ứng quá mức của một quá trình viêm bình thường.

2.1. Vai Trò Của Cytokine Trong Sốc Nhiễm Khuẩn

Các cytokine đóng vai trò quan trọng trong cơ chế viêm của sốc nhiễm khuẩn. Hai cytokine quan trọng nhất là TNF-α và IL-1. Chúng có nhiều đặc tính sinh học giống nhau và gây ra các phản ứng viêm như kết dính bạch cầu đa nhân trung tính, hoạt hóa hệ thống đông máu và hình thành huyết khối. Chúng cũng gây phóng thích nhiều chất trung gian khác như leukotriene, histamine, bradykinine, lipooxygenase, catecholamin, serotonine.

2.2. Nhiễm Khuẩn Huyết Quá Trình Viêm Ác Tính Trong Lòng Mạch

Nhiễm khuẩn huyết (NKH) được xem là một quá trình viêm ác tính trong lòng mạch. Quá trình viêm này kéo dài, không tự kiểm soát và điều chỉnh được. Nó gây ra bởi các chất lưu thông trong tuần hoàn và dẫn đến tổn thương các cơ quan trong cơ thể. Nhiễm khuẩn huyết là đáp ứng quá mức của một quá trình viêm bình thường.

2.3. Tương Tác Giữa Hệ Miễn Dịch Và Vi Khuẩn

Nhiễm khuẩn huyết được khởi đầu bằng sự xâm nhập của vi khuẩn vào cơ thể bệnh nhân. Tương tác giữa hệ thống miễn dịch của bệnh nhân và vi khuẩn dẫn đến hoặc nhiễm khuẩn được giải quyết hoặc nhiễm khuẩn trở nên nặng hơn gây sốc nhiễm khuẩn, suy cơ quan và tử vong. Sự cân bằng giữa phản ứng bảo vệ và phản ứng quá mức của hệ miễn dịch quyết định diễn tiến của bệnh.

III. Đặc Điểm Lâm Sàng Sốc Nhiễm Khuẩn Ở Trẻ Em Dấu Hiệu Nhận Biết

Các dấu hiệu lâm sàng của sốc nhiễm khuẩn ở trẻ em rất đa dạng. Sốt là triệu chứng thường gặp, có thể kèm theo rét run hoặc hạ thân nhiệt. Các triệu chứng khác bao gồm mệt mỏi, chán ăn, quấy khóc, gan lách to, ban xuất huyết, bầm máu, hồng ban, vẽ mặt nhiễm trùng. Nhịp tim nhanh hoặc chậm, thở nhanh, và thay đổi tình trạng ý thức cũng là những dấu hiệu quan trọng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này rất quan trọng để có thể can thiệp kịp thời và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhi.

3.1. Sốt Và Thay Đổi Thân Nhiệt Trong Sốc Nhiễm Khuẩn

Sốt là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của sốc nhiễm khuẩn ở trẻ em. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có sốt. Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, có thể gặp tình trạng hạ thân nhiệt. Do đó, việc theo dõi thân nhiệt thường xuyên và đánh giá các dấu hiệu khác là rất quan trọng.

3.2. Các Dấu Hiệu Toàn Thân Khác Của Sốc Nhiễm Khuẩn

Ngoài sốt, trẻ em bị sốc nhiễm khuẩn có thể có các dấu hiệu toàn thân khác như mệt mỏi, chán ăn, quấy khóc, gan lách to, ban xuất huyết, bầm máu, hồng ban, và vẻ mặt nhiễm trùng. Các dấu hiệu này có thể giúp các bác sĩ và nhân viên y tế nhận biết sớm tình trạng bệnh và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.

3.3. Thay Đổi Về Nhịp Tim Nhịp Thở Và Ý Thức

Các thay đổi về nhịp tim, nhịp thở và ý thức là những dấu hiệu quan trọng khác của sốc nhiễm khuẩn ở trẻ em. Nhịp tim có thể nhanh hơn hoặc chậm hơn so với bình thường, tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh. Thở nhanh cũng là một dấu hiệu thường gặp. Trong những trường hợp nặng, trẻ có thể bị thay đổi ý thức, từ lơ mơ đến hôn mê.

IV. Ổ Nhiễm Trùng Khởi Điểm Xác Định Nguyên Nhân Gây Sốc Nhiễm Khuẩn

Việc xác định ổ nhiễm trùng khởi điểm là rất quan trọng trong điều trị sốc nhiễm khuẩn. Các ổ nhiễm trùng thường gặp bao gồm nhiễm trùng đường tiêu hóa, đường hô hấp dưới, da và niêm mạc, đường tim mạch, đường sinh dục tiết niệu, và các đường truyền tĩnh mạch. Ngoài ra, bệnh nhân có thể có các triệu chứng của rối loạn chức năng cơ quan như khó thở, tím tái, vàng da, tiểu ít. Hội chứng rối loạn chức năng đa cơ quan (MODS) là một biến chứng nghiêm trọng của sốc nhiễm khuẩn.

4.1. Nhiễm Trùng Đường Tiêu Hóa Và Hô Hấp

Nhiễm trùng đường tiêu hóa và đường hô hấp là những nguyên nhân phổ biến gây sốc nhiễm khuẩn ở trẻ em. Các bệnh lý như viêm ruột, áp-xe gan, viêm túi mật, viêm đại tràng, thủng ruột, viêm phổi, viêm mủ màng phổi, và áp-xe phổi có thể dẫn đến nhiễm khuẩn huyếtsốc nhiễm khuẩn.

4.2. Nhiễm Trùng Da Niêm Mạc Và Đường Tim Mạch

Nhiễm trùng da, niêm mạc và đường tim mạch cũng là những nguyên nhân quan trọng gây sốc nhiễm khuẩn. Các bệnh lý như nhọt, bóng nước, áp-xe ở da, vết thương, vết trầy xước bị nhiễm trùng, bỏng, viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, áp xe cơ tim, và áp-xe cạnh van tim có thể dẫn đến nhiễm khuẩn huyếtsốc nhiễm khuẩn.

4.3. Nhiễm Trùng Đường Sinh Dục Tiết Niệu Và Các Đường Truyền

Nhiễm trùng đường sinh dục tiết niệu và các đường truyền tĩnh mạch cũng có thể gây sốc nhiễm khuẩn. Các bệnh lý như viêm đài bể thận, áp-xe thận, sỏi thận có biến chứng, và nhiễm trùng từ các đường truyền tĩnh mạch, các catheter mạch máu, thiết bị nhân tạo có thể dẫn đến nhiễm khuẩn huyếtsốc nhiễm khuẩn.

V. Cận Lâm Sàng Sốc Nhiễm Khuẩn Xét Nghiệm Chẩn Đoán Đánh Giá

Các xét nghiệm cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và đánh giá sốc nhiễm khuẩn. Công thức máu có thể cho thấy tăng bạch cầu, tăng neutrophil, hoặc giảm bạch cầu. CRP và Procalcitonin là những dấu hiệu của tình trạng viêm. Khí máu giúp đánh giá tình trạng toan kiềm. Lactate máu giúp chẩn đoán tình trạng giảm tưới máu mô. Chức năng gan, thận cũng cần được đánh giá. Các xét nghiệm này giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

5.1. Công Thức Máu Đánh Giá Tình Trạng Nhiễm Trùng

Công thức máu là một xét nghiệm cơ bản nhưng quan trọng trong chẩn đoán sốc nhiễm khuẩn. Tăng bạch cầu, tăng neutrophil, và tăng tỉ lệ bạch cầu non (band neutrophile) là những kết quả thường gặp. Tuy nhiên, xét nghiệm này có độ chuyên và nhạy thấp, do đó chỉ có tác dụng gợi ý nhiễm khuẩn, không giúp khẳng định hay loại trừ chẩn đoán. Nhiễm khuẩn huyết cũng có thể có bạch cầu và neutrophil giảm.

5.2. CRP Và Procalcitonin Các Dấu Hiệu Của Viêm

C-Reactive Protein (CRP) và Procalcitonin là những dấu hiệu của tình trạng viêm. CRP là một protein phản ứng trong giai đoạn cấp, nồng độ tăng ở hầu hết bệnh nhân có tình trạng viêm, nhiễm khuẩn hay tổn thương mô. Procalcitonin liên quan đến đáp ứng miễn dịch trong nhiều nguyên nhân gây viêm như chấn thương, sốc tim, nhiễm khuẩn, phẩu thuật, phỏng. Procalcitonin giúp chẩn đoán sớm tình trạng nhiễm khuẩn.

5.3. Khí Máu Và Lactate Máu Đánh Giá Tưới Máu Mô

Khí máu là xét nghiệm cần thiết để đánh giá tình trạng toan kiềm của bệnh nhân. Khởi đầu bệnh nhân có thể kiềm hô hấp. Khi tình trạng giảm tưới máu cơ quan tiếp tục bệnh nhân có toan chuyển hóa do tăng acid lactic hay do suy chức năng thận. Lactate máu là xét nghiệm giúp chẩn đoán tình trạng giảm tưới máu mô. Lactate máu còn giúp theo dõi quá trình điều trị sốc.

VI. Điều Trị Sốc Nhiễm Khuẩn Ở Trẻ Em Phác Đồ Mục Tiêu

Điều trị sốc nhiễm khuẩn là một quá trình phức tạp, bao gồm hồi sức tuần hoàn, hô hấp, sử dụng kháng sinh, kháng độc tố, chống viêm và phẫu thuật nếu có chỉ định. Hồi sức ban đầu thích hợp đóng vai trò rất lớn trong thành công và quyết định tiên lượng bệnh nhân. Điều trị hướng theo mục tiêu sớm (early goal directed therapy) đóng vai trò quan trọng trong cải thiện tỉ lệ tử vong. Việc áp dụng điều trị theo mục tiêu sớm tùy thuộc vào điều kiện sẵn có ở mỗi quốc gia.

6.1. Hồi Sức Tuần Hoàn Và Hô Hấp Ban Đầu

Hồi sức tuần hoàn và hô hấp ban đầu là bước quan trọng nhất trong điều trị sốc nhiễm khuẩn. Mục tiêu là đảm bảo cung cấp đủ oxy cho các cơ quan và duy trì huyết áp ổn định. Điều này có thể bao gồm truyền dịch, sử dụng thuốc vận mạch, và hỗ trợ hô hấp bằng oxy hoặc thở máy.

6.2. Sử Dụng Kháng Sinh Và Kháng Độc Tố

Sử dụng kháng sinh là một phần không thể thiếu trong điều trị sốc nhiễm khuẩn. Kháng sinh nên được sử dụng càng sớm càng tốt sau khi đã lấy mẫu máu để cấy. Việc lựa chọn kháng sinh phù hợp phụ thuộc vào loại vi khuẩn gây bệnh và mức độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh. Kháng độc tố có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhất định.

6.3. Điều Trị Hướng Theo Mục Tiêu Sớm EGDT

Điều trị hướng theo mục tiêu sớm (EGDT) là một phương pháp điều trị sốc nhiễm khuẩn tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể trong vòng vài giờ đầu tiên sau khi chẩn đoán. Các mục tiêu này bao gồm duy trì huyết áp trung bình, cung cấp đủ oxy cho các cơ quan, và giảm nồng độ lactate máu. EGDT đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện tỉ lệ tử vong do sốc nhiễm khuẩn.

08/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng nguyên nhân và kết quả điều trị sốc nhiễm khuẩn ở trẻ từ 2 tháng đến 15 tuổi tại bệnh viện nhi đồng cần thơ năm 2018 2019
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng nguyên nhân và kết quả điều trị sốc nhiễm khuẩn ở trẻ từ 2 tháng đến 15 tuổi tại bệnh viện nhi đồng cần thơ năm 2018 2019

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Đặc Điểm Sốc Nhiễm Khuẩn Ở Trẻ Em Tại Bệnh Viện Nhi Đồng Cần Thơ" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng sốc nhiễm khuẩn ở trẻ em, bao gồm các đặc điểm lâm sàng, phương pháp chẩn đoán và điều trị. Nghiên cứu này không chỉ giúp các bác sĩ và nhân viên y tế hiểu rõ hơn về bệnh lý này mà còn cung cấp thông tin quý giá cho các bậc phụ huynh trong việc nhận diện và phòng ngừa bệnh.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe trẻ em, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Khảo sát đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị bệnh viêm màng não ở trẻ em, nơi cung cấp thông tin về một bệnh lý nghiêm trọng khác. Ngoài ra, tài liệu Khảo sát đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và các yếu tố liên quan đến bệnh viêm phổi ở trẻ em cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bệnh lý hô hấp ở trẻ. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng siêu âm xquang và kết quả điều trị lồng ruột cấp tính ở trẻ dưới 24 tháng tuổi, một vấn đề quan trọng trong chăm sóc sức khỏe trẻ em. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe và bệnh lý ở trẻ em.