Nghiên Cứu Đặc Điểm Sinh Vật Học và Sinh Thái Học của Mọt Thòi Đuôi Carpophilus dimidiatus (COLEOPTERA: NITIDULIDAE)

Chuyên ngành

Côn trùng

Người đăng

Ẩn danh

2021

113
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Mọt Thòi Đuôi Carpophilus dimidiatus Gây Hại

Mọt thòi đuôi Carpophilus dimidiatus là loài mọt thứ cấp, thuộc họ Nitidulidae, bộ cánh cứng (Coleoptera). Chúng gây hại trên nhiều loại nông sản, đặc biệt là ngô, ngũ cốc và trái cây khô. Sự phát sinh và phát triển của mọt thòi đuôi phụ thuộc vào độ ẩm tương đối cao, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm. Theo Connell (1975), ký chủ của Carpophilus dimidiatus rất đa dạng, bao gồm ngô, ngũ cốc, hành tỏi, hạt nhục đậu khấu, cacao, cà phê, lúa mì, bột mì, hạnh nhân, hạt dẻ, khoai tây, gạo, gừng và trái cây đã bóc vỏ. Tại Gia Lâm, Hà Nội, mọt thòi đuôi gây hại trên ruộng ngô trong giai đoạn chín sáp đến chín hoàn toàn, gây thiệt hại về số lượng, giảm chất lượng và ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.

1.1. Phân Bố và Phạm Vi Ký Chủ Của Mọt Thòi Đuôi

Các loài thuộc giống Carpophilus xuất hiện và gây hại trên nhiều loại nông sản cả trong kho và ngoài đồng ruộng. Các loài này phát triển phù hợp trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm và ẩm độ cao. Một số loại mặt hàng như ngũ cốc, đậu tương, ngô với độ ẩm thích hợp dễ trở thành đối tượng của các loài Carpophilus dimidiatus, Carpophilus hemipterus. Gạo được bảo quản ở độ ẩm môi trường cao là Đông Nam Á dễ bị tấn công bởi nấm Carpophilus pilosellus (Hodges & cs.). Connell (1975) đã tổng hợp lại các ký chủ mà mọt thòi đuôi Carpophilus dimidiatus gây hại bao gồm: ngô, ngũ cốc, hành tỏi, hạt nhục đậu khấu, hạt cacao, hạt cà phê, lúa mì, bột mì, hạnh nhân, hạt dẻ, củ khoai tây, hạt gạo, rễ gừng hoặt bột gừng, trái cây đã bóc vỏ… Tác giả kết luận ngoài ngô thì hạt lạc cũng là ký chủ ưa thích của mọt thòi đuôi Carpophilus dimidiatus, chúng được cho rằng có phổ ký chủ rộng hơn so với Tribolium spp.

1.2. Tác Hại Của Mọt Thòi Đuôi Đối Với Nông Sản

Mọt thòi đuôi không chỉ gây thiệt hại về số lượng mà còn làm giảm chất lượng nông sản, giảm giá trị thương phẩm, gây mùi khó chịu và làm thay đổi màu sắc nông sản. Nghiêm trọng hơn, chúng có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng khi sử dụng nông sản bị nhiễm mọt. Theo Nguyễn Thị Diệu Thư (2007), nhóm mọt gây hại thứ cấp gồm 19 loài chiếm 83% và nhóm có ích gồm 2 loài chiếm 8,5%. Kết quả điều tra tại Nghệ An đã ghi nhận một số loài: Rhizopertha dominica, Callosobruchus maculatus, Cryptolestes, Carpophilus, Tribolium castaneum, Palorus ratzeburgi với tần suất bắt gặp rất thấp ở đầu vụ. Giữa vụ mật độ loài Sitophilus oryzae, Carpophilus dimidiatus, Ephestia cautella xuất hiện nhiều hơn (với tần suất 15 – 30%). Đến cuối vụ thì các loài Sitophilus oryzae, Carpophilus dimidiatus, Tribolium castaneum, Palorus ratzeburgi, Ephestia cautella thường xuyên xuất hiện với mật độ khá cao ở tất cả các địa điểm điều tra.

II. Nghiên Cứu Đặc Điểm Sinh Vật Học Mọt Thòi Đuôi Tại Gia Lâm

Nghiên cứu về đặc điểm sinh vật học của mọt thòi đuôi Carpophilus dimidiatus tại Gia Lâm, Hà Nội, tập trung vào các yếu tố như vòng đời, thời gian phát dục, sức sinh sản và tỷ lệ chết. Các yếu tố môi trường như nhiệt độ và độ ẩm có ảnh hưởng đáng kể đến các chỉ số sinh học này. Nghiên cứu cũng xem xét ảnh hưởng của các loại thức ăn khác nhau (ngô, lạc, macca) đến sự phát triển của mọt. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các biện pháp phòng trừ hiệu quả.

2.1. Ảnh Hưởng Của Nhiệt Độ Đến Vòng Đời Mọt Thòi Đuôi

Kết quả nghiên cứu cho thấy thời gian phát dục các pha và vòng đời mọt thòi đuôi có sự khác nhau rõ rệt khi nuôi ở mức nhiệt độ 25oC và 30oC. Vòng đời của mọt thòi đuôi ở 25oC là 44,13 ngày và ờ 30oC là 33,17 ngày. Tỷ lệ chết của mọt thòi đuôi trên macca và lạc khá thấp và lần lượt là 11% và 6,67%. Vòng đời của mọt trên các loại thức ăn ngô, lạc và macca ở mức nhiệt độ trung bình 27,5 độ C; độ ẩm trung bình 70,42% lần lượt là 42,48 ngày; 43,6 ngày và 41,88 ngày.

2.2. Ảnh Hưởng Của Thức Ăn Đến Sức Sinh Sản Của Mọt

Số trứng trung bình của 1 trưởng thành cái khi nuôi trên hạt ngô là 104,87 quả; trên macca là 88,73 quả; trên lạc là 92,65 quả. Tỷ lệ hao hụt các loại hạt cao nhất ở mật độ 20 trưởng thành sau 90 ngày theo dõi trên ngô, macca và lạc lần lượt là 29,67%; 9,6%; 10,3%. Kết quả nghiên cứu này cho thấy mọt thòi đuôi có khả năng gây hại trên hạt Macca và hạt lạc.

III. Đặc Điểm Sinh Thái Học Của Mọt Thòi Đuôi Carpophilus dimidiatus

Nghiên cứu về đặc điểm sinh thái học của mọt thòi đuôi tập trung vào các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển và sinh sản của chúng. Các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và nguồn thức ăn có vai trò quan trọng trong việc xác định sự phân bố và mật độ của mọt. Nghiên cứu cũng xem xét sự tương tác của mọt với các loài côn trùng khác và các yếu tố tự nhiên khác trong môi trường.

3.1. Vai Trò Của Độ Ẩm Trong Sự Phát Triển Của Mọt

Sự gây hại, phát sinh phát triển của các loài thuộc giống Carpophilus đều phụ thuộc vào độ ẩm tương đối cao để phát triển phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm. Theo Connell (1975), ký chủ của mọt thòi đuôi Carpophilus dimidiatus bao gồm: ngô, ngũ cốc, hành tỏi, hạt nhục đậu khấu, hạt cacao, hạt cà phê, lúa mì, bột mì, hạnh nhân, hạt dẻ, củ khoai tây, hạt gạo, rễ gừng hoặt bột gừng, trái cây đã bóc vỏ… Trong các loại ký chủ, ngô là ký chủ ưa thích nhất của mọt thòi đuôi Carpophilus dimidiatus.

3.2. Mối Quan Hệ Giữa Mọt Thòi Đuôi và Các Loài Khác

Theo Nguyễn Thị Diệu Thư (2007), nhóm mọt gây hại thứ cấp gồm 19 loài chiếm 83% và nhóm có ích gồm 2 loài chiếm 8,5%. Kết quả điều tra tại Nghệ An đã ghi nhận một số loài: Rhizopertha dominica, Callosobruchus maculatus, Cryptolestes, Carpophilus, Tribolium castaneum, Palorus ratzeburgi với tần suất bắt gặp rất thấp ở đầu vụ. Giữa vụ mật độ loài Sitophilus oryzae, Carpophilus dimidiatus, Ephestia cautella xuất hiện nhiều hơn (với tần suất 15 – 30%). Đến cuối vụ thì các loài Sitophilus oryzae, Carpophilus dimidiatus, Tribolium castaneum, Palorus ratzeburgi, Ephestia cautella thường xuyên xuất hiện với mật độ khá cao ở tất cả các địa điểm điều tra.

IV. Biện Pháp Phòng Trừ Mọt Thòi Đuôi Carpophilus dimidiatus Hiệu Quả

Việc phòng trừ mọt thòi đuôi đòi hỏi sự kết hợp của nhiều biện pháp, bao gồm biện pháp canh tác, biện pháp vật lý, biện pháp hóa học và biện pháp sinh học. Biện pháp canh tác bao gồm việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư thực vật. Biện pháp vật lý bao gồm việc sử dụng nhiệt độ cao hoặc thấp để tiêu diệt mọt. Biện pháp hóa học bao gồm việc sử dụng thuốc trừ sâu. Biện pháp sinh học bao gồm việc sử dụng thiên địch của mọt.

4.1. Biện Pháp Canh Tác Phòng Ngừa Mọt Thòi Đuôi

Vệ sinh đồng ruộng là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa mọt thòi đuôi. Việc thu gom và tiêu hủy tàn dư thực vật giúp loại bỏ nguồn thức ăn và nơi trú ẩn của mọt. Ngoài ra, việc luân canh cây trồng cũng có thể giúp giảm mật độ mọt trong đất.

4.2. Sử Dụng Biện Pháp Vật Lý Để Tiêu Diệt Mọt Thòi Đuôi

Nhiệt độ cao hoặc thấp có thể được sử dụng để tiêu diệt mọt thòi đuôi. Việc phơi nắng nông sản hoặc sử dụng máy sấy có thể giúp tiêu diệt mọt và trứng của chúng. Ngoài ra, việc bảo quản nông sản trong kho lạnh cũng có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của mọt.

V. Ứng Dụng Nghiên Cứu Về Mọt Thòi Đuôi Trong Bảo Quản Nông Sản

Kết quả nghiên cứu về mọt thòi đuôi có thể được ứng dụng trong việc xây dựng các quy trình bảo quản nông sản hiệu quả. Việc hiểu rõ về đặc điểm sinh học và sinh thái học của mọt giúp chúng ta có thể áp dụng các biện pháp phòng trừ phù hợp, giảm thiểu thiệt hại do mọt gây ra. Ngoài ra, nghiên cứu cũng cung cấp thông tin quan trọng cho việc dự báo và cảnh báo sớm về sự xuất hiện của mọt.

5.1. Xây Dựng Quy Trình Bảo Quản Nông Sản Hiệu Quả

Việc áp dụng các biện pháp phòng trừ mọt thòi đuôi phù hợp, dựa trên kết quả nghiên cứu về đặc điểm sinh học và sinh thái học của chúng, giúp giảm thiểu thiệt hại do mọt gây ra. Quy trình bảo quản cần được thiết kế phù hợp với từng loại nông sản và điều kiện cụ thể của từng vùng.

5.2. Dự Báo và Cảnh Báo Sớm Về Sự Xuất Hiện Của Mọt

Nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng cho việc dự báo và cảnh báo sớm về sự xuất hiện của mọt thòi đuôi. Việc theo dõi mật độ mọt và các yếu tố môi trường có thể giúp chúng ta đưa ra các biện pháp phòng trừ kịp thời, ngăn chặn sự lây lan của mọt.

VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Mọt Thòi Đuôi

Nghiên cứu về mọt thòi đuôi Carpophilus dimidiatus tại Gia Lâm, Hà Nội, đã cung cấp những thông tin quan trọng về đặc điểm sinh học, sinh thái học và tác hại của chúng. Kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học cho việc xây dựng các biện pháp phòng trừ hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề cần được nghiên cứu sâu hơn, như sự kháng thuốc của mọt, tác động của biến đổi khí hậu đến sự phát triển của mọt và các biện pháp phòng trừ sinh học mới.

6.1. Đánh Giá Hiệu Quả Các Biện Pháp Phòng Trừ Hiện Tại

Cần đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng trừ mọt thòi đuôi hiện tại để có thể điều chỉnh và cải thiện chúng. Việc theo dõi mật độ mọt sau khi áp dụng các biện pháp phòng trừ là rất quan trọng.

6.2. Nghiên Cứu Các Biện Pháp Phòng Trừ Sinh Học Mới

Nghiên cứu các biện pháp phòng trừ sinh học mới, như sử dụng thiên địch hoặc các chế phẩm sinh học, là một hướng đi tiềm năng để giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu đặc điểm sinh vật học sinh thái học của loài mọt thòi đuôi carpophilus dimidiatus farbricius coleoptera nitidulidae trên một số ký chủ tại gia lâm hà nội năm 2021
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu đặc điểm sinh vật học sinh thái học của loài mọt thòi đuôi carpophilus dimidiatus farbricius coleoptera nitidulidae trên một số ký chủ tại gia lâm hà nội năm 2021

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu về "Đặc Điểm Sinh Vật Học và Sinh Thái Học của Mọt Thòi Đuôi Carpophilus dimidiatus tại Gia Lâm, Hà Nội" cung cấp cái nhìn sâu sắc về loài mọt gây hại này, từ đó giúp đưa ra các biện pháp kiểm soát hiệu quả hơn. Nghiên cứu này đặc biệt hữu ích cho những ai quan tâm đến bảo quản nông sản và quản lý dịch hại trong môi trường đô thị.

Để mở rộng kiến thức về côn trùng và quản lý dịch hại, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu liên quan. Ví dụ, Nghiên cứu tính đa dạng và đề xuất giải pháp quản lý côn trùng bộ cánh cứng coleoptera tại vườn quốc gia cát bà hải phòng sẽ cung cấp thông tin về sự đa dạng của côn trùng cánh cứng và các giải pháp quản lý chúng trong môi trường tự nhiên. Hoặc, nếu bạn quan tâm đến côn trùng có ích, hãy xem Luận văn thành phần côn trùng bắt mồi thuộc họ chân chạy carabidae trên rau họ hoa thập tự tại văn lâm hưng yên năm 2016 2017 đặc điểm sinh học sinh thái của loài chlaenius circumdatus brulle để tìm hiểu về các loài côn trùng bắt mồi và vai trò của chúng trong kiểm soát dịch hại trên rau màu. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ nghiên cứu tính đa dạng của phân bộ ve rầy homoptera auchenorrhyncha và đề xuất một số biện pháp quản lý ở vườn quốc gia cúc phương tỉnh ninh bình cung cấp cái nhìn tổng quan về sự đa dạng của ve rầy và các biện pháp quản lý chúng trong môi trường tự nhiên.