I. Đặc điểm sinh học của cá Ong Căng
Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm sinh học của cá Ong Căng (Terapon Jarbua) tại vùng ven biển Thừa Thiên Huế. Các khía cạnh được phân tích bao gồm sinh trưởng, dinh dưỡng, và sinh sản. Kết quả cho thấy cá Ong Căng có tốc độ sinh trưởng nhanh, thức ăn đa dạng từ động vật phù du đến cá nhỏ, và khả năng sinh sản cao trong môi trường tự nhiên. Đặc biệt, nghiên cứu xác định được các giai đoạn phát triển của tuyến sinh dục, giúp hiểu rõ hơn về chu kỳ sinh sản của loài này.
1.1. Đặc điểm sinh trưởng
Cá Ong Căng có tốc độ sinh trưởng nhanh, đạt chiều dài tối đa khoảng 332 mm. Nghiên cứu sử dụng phương trình tương quan giữa chiều dài và khối lượng để đánh giá sự phát triển của cá. Kết quả cho thấy hệ số tăng trưởng (K) là 0,62, phản ánh khả năng thích nghi tốt với môi trường sống.
1.2. Đặc điểm dinh dưỡng
Cá Ong Căng là loài ăn tạp, với thức ăn chủ yếu là động vật phù du, cá nhỏ, và tảo. Nghiên cứu phân tích thành phần thức ăn trong dạ dày cá cho thấy sự đa dạng trong chế độ ăn, phù hợp với môi trường sống đa dạng của vùng ven biển.
1.3. Đặc điểm sinh sản
Nghiên cứu xác định các giai đoạn phát triển của tuyến sinh dục, từ giai đoạn chưa thành thục đến giai đoạn sinh sản. Kết quả cho thấy cá Ong Căng có khả năng sinh sản cao, với sức sinh sản tuyệt đối và tương đối được tính toán chi tiết.
II. Nhân giống cá Ong Căng
Nghiên cứu tập trung vào kỹ thuật nhân giống cá Ong Căng, bao gồm các phương pháp kích thích sinh sản, ấp trứng, và ương cá bột. Kết quả cho thấy việc sử dụng hormone HCG và LRH-A3 có hiệu quả cao trong kích thích sinh sản nhân tạo. Quy trình ương cá từ giai đoạn bột đến giống cũng được xây dựng, đảm bảo tỷ lệ sống cao và chất lượng cá giống.
2.1. Kích thích sinh sản
Nghiên cứu thử nghiệm các loại hormone kích thích sinh sản, bao gồm HCG và LRH-A3. Kết quả cho thấy LRH-A3 có hiệu quả cao hơn trong việc kích thích cá sinh sản, với tỷ lệ thành thục và số lượng trứng đạt được cao hơn so với HCG.
2.2. Ấp trứng và ương cá bột
Quy trình ấp trứng được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ và độ mặn tối ưu, đảm bảo tỷ lệ nở cao. Giai đoạn ương cá bột được thực hiện với các loại thức ăn khác nhau, kết quả cho thấy thức ăn công nghiệp phù hợp nhất, giúp cá phát triển nhanh và khỏe mạnh.
III. Quản lý và phát triển bền vững
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý nguồn lợi thủy sản và phát triển bền vững nghề nuôi cá Ong Căng tại Thừa Thiên Huế. Việc bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý hiệu quả nguồn lợi thủy sản là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển lâu dài của nghề nuôi cá biển.
3.1. Bảo tồn đa dạng sinh học
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học trong vùng ven biển. Các biện pháp bảo vệ môi trường sống tự nhiên của cá Ong Căng được đề xuất, nhằm duy trì nguồn lợi thủy sản và đa dạng sinh học.
3.2. Phát triển bền vững
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp phát triển bền vững nghề nuôi cá Ong Căng, bao gồm việc áp dụng quy trình nhân giống nhân tạo và quản lý hiệu quả nguồn lợi thủy sản. Điều này giúp đảm bảo nguồn cung cá giống ổn định và chất lượng cao cho người nuôi trồng thủy sản.