I. Đặc điểm sinh học mực nang
Nghiên cứu đặc điểm sinh học mực nang tập trung vào các khía cạnh như sinh sản, sinh trưởng, và sinh thái. Mực nang (Sepia pharaonis) là loài có giá trị kinh tế cao, phân bố chủ yếu ở vùng biển nhiệt đới Ấn Độ - Thái Bình Dương. Sinh học mực nang bao gồm các đặc điểm về giới tính, mùa vụ sinh sản, và quá trình phát triển phôi. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ đực/cái thay đổi theo kích thước và thời gian trong năm. Quá trình sinh sản của mực nang được chia thành các giai đoạn phát triển tuyến sinh dục, từ chưa thành thục đến thành thục hoàn toàn.
1.1. Sinh sản và phát triển phôi
Nghiên cứu về sinh sản mực nang cho thấy quá trình giao vĩ và đẻ trứng diễn ra theo mùa, với sức sinh sản tuyệt đối và tương đối được ghi nhận. Phôi mực nang phát triển qua các giai đoạn từ trứng mới đẻ đến khi nở thành mực con. Các yếu tố môi trường như nhiệt độ và độ mặn ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ nở và thời gian ấp trứng.
1.2. Sinh trưởng và dinh dưỡng
Sinh trưởng mực nang được đánh giá qua mối tương quan giữa kích thước và khối lượng. Mực nang có tốc độ tăng trưởng nhanh trong giai đoạn đầu, sau đó chậm dần khi đạt kích thước trưởng thành. Nghiên cứu về dinh dưỡng mực nang chỉ ra rằng mực non và trưởng thành có tập tính bắt mồi khác nhau, với thức ăn ưa thích là các loài giáp xác nhỏ.
II. Kỹ thuật nuôi mực nang
Kỹ thuật nuôi mực nang bao gồm các phương pháp sản xuất giống và nuôi thương phẩm. Nghiên cứu đã xây dựng quy trình sản xuất giống mực nang, từ việc chọn lọc mực bố mẹ đến ương nuôi mực con. Phương pháp nuôi mực nang trong bể xi măng và đăng lồng được đánh giá hiệu quả, với tỷ lệ sống và tăng trưởng cao. Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ mặn, và mật độ nuôi được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sự phát triển tối ưu của mực.
2.1. Sản xuất giống mực nang
Quy trình sản xuất giống mực nang bao gồm các bước nuôi phát dục mực bố mẹ, thu trứng, và ương nuôi mực con. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nở trứng đạt cao khi nhiệt độ nước dao động từ 28-30°C. Mực con được ương nuôi trong bể với thức ăn là các loài giáp xác nhỏ, đạt kích thước 2,2-2,6 cm sau 45 ngày.
2.2. Nuôi thương phẩm mực nang
Nuôi thương phẩm mực nang được thực hiện trong bể xi măng và đăng lồng, với mật độ nuôi từ 10-15 con/m². Kết quả cho thấy mực nuôi đạt khối lượng trung bình 200-250 g sau 6 tháng. Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ mặn, và chất lượng nước được theo dõi thường xuyên để đảm bảo hiệu quả nuôi.
III. Hiệu quả nuôi mực nang
Hiệu quả nuôi mực nang được đánh giá qua các chỉ tiêu kinh tế và kỹ thuật. Nghiên cứu chỉ ra rằng nuôi mực nang trong đăng lồng mang lại hiệu quả kinh tế cao, với chi phí sản xuất hợp lý và lợi nhuận đáng kể. Mực nang thương phẩm có giá trị xuất khẩu cao, góp phần đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng thủy sản. Các biện pháp nâng cao tỷ lệ sống và giảm giá thành sản xuất được đề xuất để phát triển bền vững nghề nuôi mực nang.
3.1. Hiệu quả kinh tế
Nghiên cứu về hiệu quả kinh tế nuôi mực nang cho thấy chi phí sản xuất 1 vạn mực giống khoảng 10 triệu đồng, trong khi giá trị thu về từ 100 kg mực thương phẩm đạt 50-60 triệu đồng. Điều này chứng tỏ nuôi mực nang là hướng đi tiềm năng cho ngành thủy sản.
3.2. Đề xuất phát triển
Để nâng cao hiệu quả nuôi mực nang, cần tiếp tục nghiên cứu các loại thức ăn phù hợp, cải thiện kỹ thuật nuôi, và mở rộng quy mô sản xuất. Việc thả giống mực nang ra biển cũng được đề xuất để phục hồi nguồn lợi tự nhiên.