I. Đặc điểm sinh học của Copepoda P
Đặc điểm sinh học của Copepoda P. Annandalei được nghiên cứu kỹ lưỡng trong luận án. Loài này đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn của hệ sinh thái nước lợ và rừng ngập mặn nhiệt đới. Copepoda P. Annandalei cũng được xem là thức ăn sống giá trị cho ương nuôi ấu trùng cá biển. Nghiên cứu chỉ ra rằng, sinh trưởng và sinh sản của loài này bị ảnh hưởng đáng kể bởi nhiệt độ và độ mặn. Đặc biệt, nhiệt độ cao (34°C) làm giảm kích thước, khả năng sinh sản và tỷ lệ sống của loài. Điều này có thể tác động tiêu cực đến chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái biển.
1.1. Sinh trưởng Copepoda
Sinh trưởng Copepoda được đánh giá qua các thí nghiệm về tốc độ lọc và phát triển quần thể. Kết quả cho thấy, nhiệt độ 34°C làm chậm quá trình phát triển của Copepoda P. Annandalei. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, loài tảo Chaetoceros muelleri và Tetraselmis chuii là nguồn thức ăn tối ưu cho sự phát triển của loài này. Độ mặn 15‰ được xác định là điều kiện lý tưởng cho sinh trưởng và sinh sản của Copepoda P. Annandalei.
1.2. Sinh sản Copepoda
Sinh sản Copepoda được nghiên cứu qua các thí nghiệm về sức sinh sản và tỷ lệ nở. Kết quả cho thấy, nhiệt độ cao (34°C) làm giảm đáng kể sức sinh sản và tỷ lệ nở của Copepoda P. Annandalei. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, mật độ ấu trùng ban đầu 500 con/L và mật độ con trưởng thành 100 con/L là tối ưu cho quá trình sinh sản. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng quy trình nuôi sinh khối loài này.
II. Nuôi sinh khối Copepoda P
Nuôi sinh khối Copepoda P. Annandalei là một trong những mục tiêu chính của luận án. Nghiên cứu đã xác định các thông số kỹ thuật tối ưu cho quá trình nuôi, bao gồm nhiệt độ, độ mặn, mật độ và tỷ lệ thu hoạch. Kết quả cho thấy, nhiệt độ 30°C và 34°C là phù hợp cho nuôi sinh khối, với tỷ lệ thu hoạch tối ưu là 20% thể tích mỗi 3 ngày. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, nuôi sinh khối loài này có thể cung cấp nguồn thức ăn sống an toàn và chất lượng cho ương nuôi ấu trùng cá biển.
2.1. Môi trường nuôi cấy
Môi trường nuôi cấy được nghiên cứu kỹ lưỡng để tối ưu hóa quá trình nuôi sinh khối. Kết quả cho thấy, độ mặn 15‰ và nhiệt độ 30°C là điều kiện lý tưởng cho nuôi sinh khối Copepoda P. Annandalei. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, loài tảo Isochrysis galbana và Tetraselmis chuii là nguồn thức ăn hiệu quả cho quá trình nuôi.
2.2. Tác động khí hậu
Tác động khí hậu được nghiên cứu qua các thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ cao (34°C) đến nuôi sinh khối. Kết quả cho thấy, nhiệt độ cao làm giảm hiệu quả nuôi sinh khối, đặc biệt là tỷ lệ sống và sức sinh sản của Copepoda P. Annandalei. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc điều chỉnh mật độ và tỷ lệ thu hoạch có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
III. Biến đổi khí hậu và hệ sinh thái biển
Biến đổi khí hậu đang là một thách thức lớn đối với hệ sinh thái biển. Nghiên cứu chỉ ra rằng, nhiệt độ cao (34°C) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học và chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái nước lợ và rừng ngập mặn. Copepoda P. Annandalei, với vai trò là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn, cũng bị ảnh hưởng đáng kể bởi biến đổi khí hậu. Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng về thích nghi sinh học của loài này trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
3.1. Tác động đến động vật phù du
Tác động đến động vật phù du được nghiên cứu qua các thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ cao (34°C) đến sinh trưởng và sinh sản của Copepoda P. Annandalei. Kết quả cho thấy, nhiệt độ cao làm giảm đáng kể kích thước và sức sinh sản của loài. Điều này có thể ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và đa dạng sinh học trong hệ sinh thái biển.
3.2. Quản lý nguồn lợi thủy sản
Quản lý nguồn lợi thủy sản là một vấn đề quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc nuôi sinh khối Copepoda P. Annandalei có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến nguồn lợi thủy sản. Đồng thời, nghiên cứu cũng cung cấp thông tin quan trọng về thích nghi sinh học của loài này trong điều kiện biến đổi khí hậu.