I. Tổng Quan Nghiên Cứu Đặc Điểm Sinh Học Cheo Cheo Nhỏ
Các nguồn tài nguyên đa dạng sinh học có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển kinh tế và xã hội. Việc bảo vệ chúng là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện tại và tương lai. Xây dựng các khu rừng bảo tồn thiên nhiên là một phương pháp hiệu quả để duy trì các hệ sinh thái, các loài, tính đa dạng về gen và các quá trình sinh thái di truyền. Khu Bảo tồn Thiên nhiên - Văn hóa Đồng Nai (KBTTN-VH Đồng Nai) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống các khu rừng đặc dụng và di sản văn hóa của Việt Nam. Mục tiêu của KBTTN-VH Đồng Nai là khôi phục sự đa dạng sinh học của hệ sinh thái rừng tự nhiên bản địa, bảo tồn nơi cư trú cho các loài động vật hoang dã, và phát triển du lịch sinh thái. Các nghiên cứu gần đây đã ghi nhận sự hiện diện của nhiều loài thú quý hiếm, trong đó có Cheo cheo nhỏ Đồng Nai.
1.1. Giới Thiệu Chung Về Họ Cheo Cheo Tragulidae
Họ Cheo cheo (Tragulidae) thuộc bộ Thú Móng guốc ngón chẵn (Artiodactyla). Đặc điểm của họ này là thân nhỏ, chân mảnh mai, thân sau cao hơn thân trước, và thường có các đốm trắng ở cổ và ngực. Cheo cheo không có sừng, nhưng con đực có răng nanh hàm trên dài thò ra ngoài. Chúng hoạt động chủ yếu về đêm và ăn quả cây rừng. Họ Cheo cheo có 3 giống và 8 loài, phân bố ở châu Á và châu Phi. Ở Việt Nam, có một giống Tragulus với 3 loài: Cheo cheo nhỏ (Tragulus kanchil), Cheo cheo lớn (Tragulus napu) và Cheo cheo Việt Nam (Tragulus versicolor).
1.2. Phân Bố và Đặc Điểm Cheo Cheo Nhỏ Tragulus kanchil
Cheo cheo nhỏ (Tragulus kanchil) là loài thú móng guốc nhỏ, với chiều dài thân từ 33-52 cm và khối lượng khoảng 1-2 kg. Bộ lông ngắn, mịn, mặt lưng màu xám hoặc xám đen, bụng trắng. Dưới cằm có hai vết trắng hình chữ V. Cheo cheo nhỏ sống ở rừng thường xanh núi đất, hoạt động chủ yếu về đêm, sống đơn độc và chỉ ghép đôi vào mùa động dục. Thức ăn chủ yếu là quả cây, cỏ và lá cây. Loài này phân bố rộng ở các vùng rừng núi từ Lạng Sơn đến Đồng Nai, Tây Ninh. Tuy nhiên, số lượng và vùng sống đang giảm mạnh, và được xếp vào bậc VU (sẽ nguy cấp) trong Sách Đỏ Việt Nam.
II. Thực Trạng Nghiên Cứu Cheo Cheo Nhỏ Tại Đồng Nai Hiện Nay
Cheo cheo nhỏ (Tragulus kanchil Raffles, 1821) đang bị đe dọa tuyệt chủng ở Việt Nam và được bảo vệ bởi Nghị định 32/2006/NĐ-CP. Tuy nhiên, việc bảo tồn loài này chưa đạt hiệu quả như mong muốn. Một trong những nguyên nhân là do hiểu biết còn hạn chế về đặc điểm quần thể Cheo cheo trong các khu bảo tồn, cũng như các đặc điểm sinh học sinh thái của loài. Nghiên cứu về đặc điểm sinh học cheo cheo tại Khu bảo tồn thiên nhiên văn hóa Đồng Nai là rất cần thiết để cung cấp các tư liệu khoa học cho công tác quản lý và bảo tồn loài thú quý này.
2.1. Lịch Sử Nghiên Cứu Thú Móng Guốc Tại Việt Nam
Nghiên cứu về thú móng guốc ở Việt Nam có thể chia thành ba giai đoạn: trước năm 1954, từ năm 1954 đến 1975, và từ năm 1975 đến nay. Giai đoạn trước năm 1954, các nghiên cứu chủ yếu do các nhà nghiên cứu và thám hiểm nước ngoài thực hiện, tập trung vào phân loại học và thu mẫu. Giai đoạn từ năm 1954 đến 1975, các nghiên cứu do cán bộ Việt Nam đảm nhận, tập trung vào điều tra tài nguyên sinh vật. Giai đoạn từ năm 1975 đến nay, nghiên cứu đa dạng sinh học thú có những bước phát triển lớn, mở rộng địa bàn nghiên cứu và hướng đến mục tiêu ứng dụng để phục vụ công tác quy hoạch sử dụng hợp lý tài nguyên và bảo tồn đa dạng sinh học.
2.2. Tình Hình Nghiên Cứu Cheo Cheo Nhỏ Tại KBTTN VH Đồng Nai
Khu hệ thú móng guốc ngón chẵn nói chung và quần thể Cheo cheo nhỏ nói riêng ở KBTTN-VH Đồng Nai còn rất ít được nghiên cứu. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu ghi nhận về sự phân bố của các loài thú móng guốc ngón chẵn. Nghiên cứu của Nguyễn Hoàng Hảo và cs. (2011) cung cấp thông tin sơ bộ về tình trạng quần thể của 5 loài thú móng guốc ngón chẵn được ghi nhận ở Khu bảo tồn, gồm: Lợn rừng, Nai, Hoẵng, Cheo cheo và Bò tót. Như vậy, ở KBTTN-VH Đồng Nai, chưa có nghiên cứu nào chuyên sâu về tình trạng quần thể và sinh học, sinh thái của Cheo cheo nhỏ.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Đặc Điểm Sinh Học Cheo Cheo Nhỏ
Nghiên cứu đặc điểm sinh học cheo cheo tại Khu bảo tồn thiên nhiên văn hóa Đồng Nai sử dụng kết hợp nhiều phương pháp. Các tài liệu trong và ngoài nước liên quan đến nội dung nghiên cứu được thu thập, phân tích và đánh giá. Theo dõi đàn Cheo cheo nhỏ tại khu nuôi của KBTTN-VH Đồng Nai để thu thập dữ liệu về hình thái, dinh dưỡng, sinh sản, sinh trưởng và tập tính hoạt động. Điều tra phỏng vấn người dân địa phương để thu thập thông tin về các mối đe dọa đối với quần thể Cheo cheo nhỏ.
3.1. Thu Thập và Phân Tích Tài Liệu Nghiên Cứu
Các tài liệu trong và ngoài nước (báo cáo điều tra, luận án, tài liệu khoa học đã công bố) liên quan đến nội dung nghiên cứu được thu thập để tham khảo. Tất cả các thông tin và kết quả nghiên cứu về thú, đặc biệt là về Cheo cheo nhỏ ở KBTTN-VH Đồng Nai sẽ được thu thập, phân tích và đánh giá để sử dụng trong luận văn. Danh sách các tài liệu đã thu thập và tham khảo nêu trong phần Tài liệu tham khảo của Luận văn.
3.2. Theo Dõi Đàn Cheo Cheo Nhỏ Tại Khu Nuôi
Cheo cheo nhỏ được nhân nuôi tại Trung tâm cứu hộ Động vật hoang dã thuộc KBTTN-VH Đồng Nai từ năm 2009 với số lượng cá thể Cheo cheo được nuôi dao động từ 32 đến 44 cá thể. Cheo cheo nhỏ được nuôi bán hoang dã trong diện tích hơn 5...
3.3. Điều Tra Phỏng Vấn Cộng Đồng Địa Phương
Tiến hành điều tra phỏng vấn người dân địa phương sống gần KBTTN-VH Đồng Nai để thu thập thông tin về sự phân bố, tập tính, các mối đe dọa và các biện pháp bảo tồn Cheo cheo nhỏ. Thông tin thu thập được từ phỏng vấn sẽ được sử dụng để bổ sung và kiểm chứng các kết quả nghiên cứu khác.
IV. Đánh Giá Tình Trạng Quần Thể Cheo Cheo Nhỏ Ở Đồng Nai
Đánh giá tình trạng quần thể Cheo cheo nhỏ ở KBTTN-VH Đồng Nai dựa trên các chỉ số về số lượng cá thể, mật độ phân bố, cấu trúc tuổi và giới tính. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của quần thể Cheo cheo nhỏ, bao gồm các mối đe dọa từ săn bắn, mất môi trường sống và biến đổi khí hậu. Đề xuất các giải pháp quản lý và bảo tồn Cheo cheo nhỏ phù hợp với điều kiện thực tế của KBTTN-VH Đồng Nai.
4.1. Xác Định Vùng Phân Bố Cheo Cheo Nhỏ
Sử dụng các phương pháp khảo sát trực tiếp và gián tiếp để xác định vùng phân bố của Cheo cheo nhỏ trong KBTTN-VH Đồng Nai. Các phương pháp khảo sát trực tiếp bao gồm đi bộ theo tuyến, đặt bẫy ảnh và tìm kiếm dấu vết. Các phương pháp khảo sát gián tiếp bao gồm phỏng vấn người dân địa phương và thu thập thông tin từ các báo cáo khoa học.
4.2. Đánh Giá Mức Độ Đe Dọa Đến Cheo Cheo Nhỏ
Xác định các mối đe dọa chính đối với quần thể Cheo cheo nhỏ ở KBTTN-VH Đồng Nai, bao gồm săn bắn, mất môi trường sống, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng mối đe dọa đến sự tồn tại và phát triển của Cheo cheo nhỏ.
V. Giải Pháp Bảo Tồn Cheo Cheo Nhỏ Tại Khu Bảo Tồn Đồng Nai
Đề xuất các giải pháp quản lý và bảo tồn Cheo cheo nhỏ phù hợp với điều kiện thực tế của KBTTN-VH Đồng Nai. Các giải pháp này bao gồm tăng cường công tác tuần tra và kiểm soát săn bắn, phục hồi môi trường sống, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn Cheo cheo nhỏ, và xây dựng các chương trình nhân giống bảo tồn.
5.1. Tăng Cường Tuần Tra Kiểm Soát Săn Bắn Cheo Cheo
Tăng cường công tác tuần tra và kiểm soát săn bắn trái phép trong KBTTN-VH Đồng Nai. Xây dựng các đội tuần tra chuyên trách, trang bị đầy đủ phương tiện và kỹ năng cho lực lượng kiểm lâm. Phối hợp với chính quyền địa phương và cộng đồng để ngăn chặn các hành vi săn bắn, bẫy bắt Cheo cheo nhỏ.
5.2. Phục Hồi Môi Trường Sống Cho Cheo Cheo Nhỏ
Thực hiện các biện pháp phục hồi môi trường sống tự nhiên của Cheo cheo nhỏ trong KBTTN-VH Đồng Nai. Trồng cây bản địa, khôi phục các khu rừng bị suy thoái, và bảo vệ các nguồn nước. Tạo ra các hành lang sinh thái để kết nối các khu vực sống của Cheo cheo nhỏ.