Tổng quan nghiên cứu

Răng khôn hàm dưới là răng cối lớn thứ ba mọc muộn nhất trên cung hàm, thường hoàn thiện từ 18 đến 25 tuổi. Tỷ lệ răng khôn mọc lệch hoặc ngầm chiếm khoảng 56,5% đến 70,2% trên thế giới, trong đó răng khôn hàm dưới chiếm 56%. Tại Việt Nam, tỷ lệ này khoảng 42,73%. Răng khôn hàm dưới mọc lệch, ngầm thường gây ra nhiều biến chứng như đau, viêm nhiễm, sâu răng kế cận, viêm lợi trùm, thậm chí có thể dẫn đến nhiễm khuẩn nặng ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân. Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới là phương pháp điều trị chủ yếu, tuy nhiên có thể gây ra các biến chứng như sưng, đau, khít hàm, tê phần hàm, gãy chân răng hoặc tổn thương thần kinh.

Năm 2007, công nghệ Piezo-Ultrasonic được phát minh và ứng dụng trong phẫu thuật nhổ răng khôn nhằm giảm đau, giảm sưng và tăng tốc độ lành thương. Tại Bệnh viện Mắt – Răng Hàm Mặt Cần Thơ, máy Piezotome đã được sử dụng trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới từ năm 2019 đến 2020, tuy nhiên chưa có đánh giá toàn diện về hiệu quả và biến chứng của phương pháp này.

Mục tiêu nghiên cứu là mô tả đặc điểm lâm sàng, X quang của bệnh nhân có răng khôn hàm dưới và đánh giá kết quả phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới có sử dụng máy Piezotome tại Bệnh viện Mắt – Răng Hàm Mặt Cần Thơ trong giai đoạn 2019-2020. Nghiên cứu nhằm cung cấp dữ liệu thực tiễn, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Giải phẫu và phân loại răng khôn hàm dưới: Răng khôn được phân loại theo độ nghiêng (gần, xa, thẳng, nằm ngang), độ sâu so với mặt nhai răng số 7 (loại A, B, C), và tương quan với cành đứng xương hàm dưới (loại I, II, III) theo Pell – Gregory và Winter. Các đặc điểm này ảnh hưởng đến độ khó của phẫu thuật nhổ răng.

  • Chỉ số đánh giá độ khó nhổ răng: Chỉ số Pederson và chỉ số Roy I (2015) được sử dụng để đánh giá độ khó nhổ dựa trên góc nghiêng, độ sâu, tương quan với cành đứng, độ rộng và hình dạng chân răng. Chỉ số này giúp tiên lượng thời gian và biến chứng phẫu thuật.

  • Cơ chế hoạt động của máy Piezotome: Sử dụng sóng siêu âm với tần số chọn lọc để cắt xương và mô nha chu một cách chính xác, giảm tổn thương mô mềm, giảm đau và sưng sau phẫu thuật, đồng thời tăng tốc độ lành thương.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, can thiệp lâm sàng không nhóm chứng (Quasi-Experimental Study).

  • Đối tượng nghiên cứu: 73 bệnh nhân có răng khôn hàm dưới được chỉ định nhổ bằng máy Piezotome tại Khoa Răng Hàm Mặt, Bệnh viện Mắt – Răng Hàm Mặt Cần Thơ từ tháng 8/2019 đến 8/2020.

  • Tiêu chuẩn chọn mẫu: Bệnh nhân có răng khôn viêm nha chu, sâu răng vỡ lớn, viêm nhiễm, không có chức năng ăn nhai hoặc nhổ theo yêu cầu phục hình, chỉnh hình, phẫu thuật hàm mặt; sức khỏe đủ điều kiện phẫu thuật.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: Dị ứng thuốc tê, bệnh tim mạch, động kinh, đái tháo đường không kiểm soát, phụ nữ mang thai, bệnh máu, há miệng nhỏ hơn 4cm, sang thương mô mềm hoặc xương, điều trị loãng xương hoặc xạ trị vùng đầu cổ.

  • Phương pháp chọn mẫu: Thuận tiện, không xác suất, tất cả bệnh nhân đáp ứng tiêu chí được chọn.

  • Thu thập dữ liệu: Khám lâm sàng, chụp phim X quang toàn cảnh (Panorama), đánh giá các biến số lâm sàng, X quang, biến chứng trong và sau phẫu thuật.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, kiểm định Chi bình phương để đánh giá mối liên quan giữa các biến.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được hội đồng y đức cấp trường phê duyệt, bệnh nhân được giải thích, đồng ý tự nguyện tham gia, bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung mẫu nghiên cứu: Trong 73 bệnh nhân, nhóm tuổi trên 36 chiếm tỷ lệ cao nhất 38,4%, tiếp theo nhóm 27-35 tuổi 34,2%. Tỷ lệ nam và nữ gần tương đương, lần lượt 50,7% và 49,2%. Răng khôn hàm phải chiếm 53,4%, hàm trái 46,6%.

  2. Đặc điểm lâm sàng và X quang: 52,1% bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm khuẩn, 11% có khít hàm, 30,1% sâu mặt xa răng số 7, 28,8% tiêu xương mặt xa răng số 7. Về độ nghiêng răng, 39,7% nghiêng gần, 35,6% nằm ngang, 17,8% thẳng đứng, 6,8% nghiêng xa. Độ sâu loại B chiếm 53,4%, loại A 27,4%, loại C 19,2%. Tương quan cành đứng loại B chiếm 41,1%. Khoảng cách từ mặt nhai răng khôn đến răng 7 trên 6 mm chiếm 56,2%.

  3. Đánh giá độ khó nhổ: Theo chỉ số Pederson, 57,5% thuộc nhóm khó nhổ; theo chỉ số mới, 34,2% khó nhổ; thời gian nhổ thuộc nhóm khó chiếm 39,7%. Có sự tương quan giữa chỉ số độ khó và thời gian nhổ.

  4. Biến chứng phẫu thuật: 79,5% không có biến chứng trong phẫu thuật. Gãy chóp răng xảy ra ở 19,1%, gãy xương ổ răng 1,4%. Tỷ lệ gãy chóp răng ở nam cao hơn nữ (27% so với 11,1%), tuy không có ý nghĩa thống kê. Biến chứng sưng sau phẫu thuật chiếm 58,9%, đau 58,9%, khít hàm 11%, há miệng hạn chế 2,7%. Tỷ lệ sưng tăng theo độ khó nhổ và thời gian phẫu thuật, có ý nghĩa thống kê (p<0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về tỷ lệ răng khôn mọc lệch, ngầm và các biến chứng liên quan. Tỷ lệ nhiễm khuẩn và sâu răng kế cận cao phản ánh mức độ ảnh hưởng của răng khôn hàm dưới đến sức khỏe răng miệng. Độ nghiêng gần và nằm ngang chiếm đa số, làm tăng độ khó phẫu thuật.

Việc sử dụng máy Piezotome giúp giảm tổn thương mô mềm, giảm đau và sưng sau phẫu thuật, tuy thời gian phẫu thuật có thể kéo dài hơn so với phương pháp truyền thống. Tỷ lệ biến chứng gãy chóp răng và gãy xương ổ răng thấp, chứng tỏ kỹ thuật phẫu thuật an toàn. Mối liên hệ giữa độ khó nhổ và biến chứng sưng cho thấy cần có kế hoạch phẫu thuật phù hợp với từng trường hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ nghiêng răng, bảng phân loại độ khó nhổ và biểu đồ tỷ lệ biến chứng theo nhóm tuổi, giới và độ khó nhổ để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ thuật sử dụng máy Piezotome cho bác sĩ phẫu thuật nhằm nâng cao hiệu quả và giảm biến chứng, đặc biệt với các trường hợp răng khôn có độ khó cao. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Bệnh viện và các cơ sở đào tạo.

  2. Áp dụng quy trình đánh giá độ khó nhổ răng chuẩn hóa dựa trên chỉ số Pederson và Roy I để lập kế hoạch phẫu thuật phù hợp, giảm thiểu biến chứng và rút ngắn thời gian phẫu thuật. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Khoa Răng Hàm Mặt.

  3. Tăng cường sử dụng phim X quang toàn cảnh và CT Scan trong chẩn đoán trước phẫu thuật để xác định chính xác vị trí, độ nghiêng và tương quan răng khôn với các cấu trúc xung quanh, từ đó lựa chọn kỹ thuật phù hợp. Thời gian: liên tục; chủ thể: Bác sĩ lâm sàng.

  4. Xây dựng chương trình theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật nhằm phát hiện sớm và xử lý kịp thời các biến chứng như sưng, đau, khít hàm, tê phần hàm. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Bệnh viện và nhân viên y tế.

  5. Nghiên cứu bổ sung về hiệu quả kết hợp máy Piezotome với các phương pháp hỗ trợ khác như laser công suất thấp để giảm đau và sưng sau phẫu thuật. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Các trung tâm nghiên cứu nha khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ Răng Hàm Mặt và phẫu thuật viên nha khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng, X quang và kết quả phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới bằng máy Piezotome, giúp cải thiện kỹ thuật và giảm biến chứng.

  2. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Răng Hàm Mặt: Tài liệu tham khảo hữu ích về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng công nghệ mới trong phẫu thuật nha khoa.

  3. Quản lý bệnh viện và phòng khám nha khoa: Tham khảo để xây dựng chính sách đầu tư trang thiết bị hiện đại, đào tạo nhân lực và nâng cao chất lượng dịch vụ điều trị răng khôn.

  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế công cộng: Cung cấp cơ sở dữ liệu về tỷ lệ biến chứng, đặc điểm bệnh nhân và hiệu quả kỹ thuật mới, phục vụ cho các nghiên cứu sâu hơn về chăm sóc sức khỏe răng miệng cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Máy Piezotome có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống khi nhổ răng khôn?
    Máy Piezotome sử dụng sóng siêu âm giúp cắt xương và mô nha chu chính xác, giảm tổn thương mô mềm, giảm đau và sưng sau phẫu thuật, đồng thời tăng tốc độ lành thương. Thời gian phẫu thuật có thể kéo dài hơn nhưng bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.

  2. Tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật nhổ răng khôn bằng máy Piezotome là bao nhiêu?
    Trong nghiên cứu, khoảng 79,5% bệnh nhân không gặp biến chứng trong phẫu thuật. Biến chứng gãy chóp răng chiếm 19,1%, gãy xương ổ răng 1,4%. Biến chứng sưng sau phẫu thuật chiếm 58,9%, đau 58,9%, khít hàm 11%.

  3. Độ khó nhổ răng khôn được đánh giá như thế nào?
    Độ khó được đánh giá qua chỉ số Pederson và Roy I dựa trên góc nghiêng răng, độ sâu, tương quan với cành đứng xương hàm dưới, hình dạng và chiều rộng chân răng. Chỉ số này giúp tiên lượng thời gian và biến chứng phẫu thuật.

  4. Có mối liên hệ nào giữa độ khó nhổ và biến chứng sau phẫu thuật không?
    Có. Tỷ lệ biến chứng sưng tăng dần theo độ khó nhổ và thời gian phẫu thuật, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p<0,05). Điều này cho thấy cần có kế hoạch phẫu thuật phù hợp với từng trường hợp.

  5. Nên làm gì để giảm biến chứng sau phẫu thuật nhổ răng khôn?
    Ngoài việc sử dụng máy Piezotome, cần đánh giá kỹ lưỡng trước phẫu thuật, lựa chọn kỹ thuật phù hợp, theo dõi sát sao sau mổ, hướng dẫn bệnh nhân chăm sóc đúng cách và tái khám định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng.

Kết luận

  • Răng khôn hàm dưới mọc lệch, ngầm chiếm tỷ lệ cao, gây nhiều biến chứng lâm sàng và X quang đáng kể, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.
  • Máy Piezotome là công nghệ hiện đại giúp giảm đau, sưng và tổn thương mô trong phẫu thuật nhổ răng khôn, tuy thời gian phẫu thuật có thể kéo dài hơn.
  • Độ khó nhổ răng được đánh giá qua chỉ số Pederson và Roy I có mối liên hệ chặt chẽ với biến chứng và thời gian phẫu thuật.
  • Biến chứng phẫu thuật chủ yếu là gãy chóp răng và sưng, tỷ lệ biến chứng tăng theo độ khó nhổ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến kỹ thuật phẫu thuật, nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu biến chứng cho bệnh nhân.

Next steps: Triển khai đào tạo kỹ thuật Piezotome, áp dụng quy trình đánh giá độ khó chuẩn hóa, tăng cường theo dõi sau phẫu thuật và nghiên cứu kết hợp công nghệ hỗ trợ khác.

Call to action: Các bác sĩ và cơ sở y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả điều trị răng khôn hàm dưới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm hoàn thiện kỹ thuật và chăm sóc bệnh nhân tốt hơn.