Tổng quan nghiên cứu

Bệnh viêm nha chu là một trong những bệnh răng miệng phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới, với tỷ lệ mắc bệnh ở người trưởng thành lên đến hơn 90% theo điều tra sức khỏe răng miệng toàn quốc năm 2002. Viêm nha chu không chỉ gây mất răng mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân, đặc biệt ở nhóm tuổi trên 35, nơi tỷ lệ mắc bệnh cao và là nguyên nhân hàng đầu gây mất răng. Chi phí điều trị viêm nha chu rất tốn kém, tạo gánh nặng cho các nước đang phát triển như Việt Nam, nơi kiến thức và ý thức chăm sóc răng miệng còn hạn chế.

Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn 2016-2018 nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh X quang, tìm hiểu các yếu tố liên quan và đánh giá kết quả điều trị viêm nha chu bằng phẫu thuật nạo túi. Mục tiêu cụ thể gồm: mô tả đặc điểm lâm sàng và X quang của bệnh nhân viêm nha chu được điều trị phẫu thuật, phân tích các yếu tố liên quan như hút thuốc lá, đái tháo đường, bệnh tim mạch, và đánh giá hiệu quả điều trị qua các chỉ số lâm sàng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết về bệnh nha chu, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và phòng ngừa bệnh, từ đó giảm thiểu tỷ lệ mất răng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Các chỉ số đánh giá như độ sâu túi nha chu, mức độ mất bám dính, chỉ số mảng bám và chỉ số nướu được sử dụng làm tiêu chí đánh giá kết quả điều trị, giúp định hướng các biện pháp can thiệp phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về giải phẫu mô nha chu, sinh bệnh học viêm nha chu và các yếu tố nguy cơ liên quan. Mô nha chu gồm nướu răng, dây chằng nha chu, xê măng răng và xương ổ răng, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của răng. Viêm nha chu là bệnh viêm nhiễm mô nâng đỡ răng do vi khuẩn đặc hiệu gây ra, dẫn đến phá hủy dây chằng nha chu và xương ổ răng, hình thành túi nha chu và tụt nướu.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Độ sâu túi nha chu (PPD): Khoảng cách từ đáy túi đến viền nướu, dùng để đánh giá mức độ tổn thương.
  • Mất bám dính lâm sàng (CAL): Khoảng cách từ đáy túi đến đường nối men – xê măng, phản ánh mức độ tổn thương mô nha chu.
  • Chỉ số mảng bám (PlI)chỉ số nướu (GI): Đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng và mức độ viêm nướu.
  • Các yếu tố nguy cơ: Hút thuốc lá, đái tháo đường, bệnh tim mạch, thói quen chăm sóc răng miệng.

Mô hình phẫu thuật nạo túi nha chu sử dụng kỹ thuật vạt Widman biến đổi, bao gồm các đường rạch đặc thù nhằm loại bỏ tổ chức viêm, làm sạch bề mặt chân răng và phục hồi mô nha chu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp can thiệp tiến cứu không nhóm chứng, thực hiện tại Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ từ tháng 4/2016 đến tháng 6/2018. Cỡ mẫu gồm 82 bệnh nhân viêm nha chu mạn tính, có độ sâu túi nha chu ≥ 4mm sau điều trị khởi đầu, được chọn theo phương pháp thuận tiện.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin hành chính, tiền sử bệnh, đặc điểm lâm sàng, chỉ số PlI, GI, PPD, CAL và hình ảnh X quang. Các chỉ số được đo tại 6 vị trí quanh mỗi răng, không bao gồm răng số 8 và răng có phục hình cố định. Phẫu thuật nạo túi được thực hiện bởi cùng một phẫu thuật viên nhằm giảm sai số.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18.0 với các phương pháp thống kê như kiểm định Chi bình phương, Paired-sample T-test, Independent sample T-test, ANOVA và phân tích tương quan Pearson. Kết quả được đánh giá sau 3 và 6 tháng điều trị dựa trên sự thay đổi các chỉ số lâm sàng và X quang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 82 bệnh nhân, nhóm tuổi 40-60 chiếm tỷ lệ cao nhất với 61%, tỷ lệ nam và nữ bằng nhau (50%). Nội trợ chiếm 34,1%, trình độ học vấn chủ yếu là tiểu học (40,2%). Thời gian mắc bệnh phổ biến nhất là từ 2-5 năm (56,1%).

  2. Đặc điểm lâm sàng và X quang: Mỗi bệnh nhân được điều trị trung bình 3,12 răng. Tình trạng răng lung lay chủ yếu ở mức độ 2 (70,3%). Trên phim X quang, tiêu xương dạng chéo chiếm 65,2%, dạng ngang 34,8%.

  3. Yếu tố liên quan: Bệnh nhân hút thuốc lá có độ sâu túi nha chu trung bình 5,26 ± 0,83mm và mất bám dính 6,11 ± 1,02mm, cao hơn nhóm không hút thuốc (4,82 ± 0,73mm và 5,43 ± 1,24mm), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p=0,001). Bệnh nhân đái tháo đường cũng có chỉ số tương tự cao hơn nhóm không đái tháo đường (p<0,05).

  4. Kết quả điều trị: Sau 6 tháng phẫu thuật nạo túi, độ sâu túi nha chu giảm trung bình trên 1,5mm ở phần lớn bệnh nhân, mức độ mất bám dính cũng cải thiện rõ rệt. Chỉ số mảng bám và chỉ số nướu giảm đáng kể, cho thấy hiệu quả phục hồi mô nha chu và cải thiện vệ sinh răng miệng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về hiệu quả phẫu thuật nạo túi trong điều trị viêm nha chu vừa và nặng. Việc giảm độ sâu túi và cải thiện mức độ mất bám dính sau điều trị phản ánh sự phục hồi mô nha chu hiệu quả. Yếu tố hút thuốc lá và đái tháo đường làm tăng mức độ tổn thương, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả điều trị, tương tự các báo cáo trong ngành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh độ sâu túi và mức độ mất bám dính trước và sau điều trị, cũng như bảng phân bố tỷ lệ các dạng tiêu xương và mức độ lung lay răng. Việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và nâng cao ý thức chăm sóc răng miệng là cần thiết để tối ưu hóa kết quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về bệnh nha chu và các yếu tố nguy cơ nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt nhóm tuổi trên 40, trong vòng 12 tháng tới, do các cơ quan y tế và trường học phối hợp thực hiện.

  2. Khuyến khích bệnh nhân ngưng hút thuốc lá để cải thiện hiệu quả điều trị viêm nha chu, với chương trình hỗ trợ cai thuốc được triển khai tại các cơ sở y tế trong 6 tháng đầu sau điều trị.

  3. Đào tạo nâng cao kỹ năng phẫu thuật nạo túi nha chu cho bác sĩ nha khoa tại các bệnh viện và phòng khám, đảm bảo kỹ thuật chuẩn xác và đồng nhất, thực hiện liên tục trong 2 năm.

  4. Xây dựng chương trình theo dõi và tái khám định kỳ sau điều trị nhằm kiểm soát mảng bám, đánh giá tình trạng mô nha chu và phát hiện sớm tái phát, với lịch tái khám 3 tháng/lần trong ít nhất 1 năm.

  5. Khuyến khích phối hợp điều trị toàn diện cho bệnh nhân có bệnh lý toàn thân như đái tháo đường, tim mạch để kiểm soát tốt các yếu tố ảnh hưởng đến bệnh nha chu, với sự tham gia của các chuyên khoa liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt và Nha chu: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng, X quang và kết quả điều trị phẫu thuật nạo túi, giúp nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị.

  2. Sinh viên và học viên sau đại học ngành Răng Hàm Mặt: Tài liệu tham khảo chi tiết về phương pháp nghiên cứu, kỹ thuật phẫu thuật và đánh giá kết quả điều trị viêm nha chu.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình phòng chống và điều trị bệnh nha chu phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.

  4. Bệnh nhân và cộng đồng: Giúp hiểu rõ về bệnh viêm nha chu, các yếu tố nguy cơ và tầm quan trọng của việc điều trị kịp thời, từ đó nâng cao ý thức chăm sóc răng miệng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật nạo túi nha chu là gì và khi nào cần thực hiện?
    Phẫu thuật nạo túi nha chu là kỹ thuật loại bỏ tổ chức viêm và làm sạch bề mặt chân răng trong túi nha chu sâu, áp dụng khi điều trị không phẫu thuật không hiệu quả, thường với độ sâu túi ≥ 4mm.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả điều trị viêm nha chu?
    Hút thuốc lá, đái tháo đường, bệnh tim mạch và vệ sinh răng miệng kém là những yếu tố làm tăng mức độ tổn thương và giảm hiệu quả điều trị, do đó cần kiểm soát tốt các yếu tố này.

  3. Kết quả điều trị được đánh giá bằng những chỉ số nào?
    Chỉ số độ sâu túi nha chu (PPD), mức độ mất bám dính lâm sàng (CAL), chỉ số mảng bám (PlI) và chỉ số nướu (GI) được đo trước và sau điều trị để đánh giá hiệu quả phục hồi mô nha chu.

  4. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần chăm sóc như thế nào?
    Bệnh nhân được hướng dẫn vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng, sử dụng dung dịch súc miệng chlorhexidine, tái khám định kỳ và tránh hút thuốc lá để hỗ trợ quá trình lành thương và duy trì kết quả điều trị.

  5. Phẫu thuật nạo túi có an toàn và có biến chứng không?
    Kỹ thuật phẫu thuật nạo túi nha chu được thực hiện dưới gây tê tại chỗ, an toàn nếu tuân thủ đúng quy trình. Biến chứng thường gặp là sưng, đau nhẹ, được kiểm soát bằng thuốc và chăm sóc sau mổ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, X quang và các yếu tố liên quan đến viêm nha chu tại Khoa Răng Hàm Mặt, Trường Đại học Y Dược Cần Thơ trong giai đoạn 2016-2018.
  • Phẫu thuật nạo túi nha chu mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm độ sâu túi và cải thiện mức độ mất bám dính, đồng thời cải thiện chỉ số mảng bám và nướu.
  • Hút thuốc lá và đái tháo đường là những yếu tố nguy cơ làm tăng mức độ tổn thương và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả điều trị.
  • Cần triển khai các biện pháp phòng ngừa, giáo dục và quản lý yếu tố nguy cơ để nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa tái phát.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm đào tạo chuyên môn, xây dựng chương trình theo dõi sau điều trị và phối hợp điều trị đa chuyên khoa nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nha chu.

Hãy áp dụng những kiến thức và kết quả nghiên cứu này để cải thiện hiệu quả điều trị viêm nha chu và nâng cao sức khỏe răng miệng cộng đồng.