I. Tổng quan về bệnh Thalassemia
Thalassemia là một nhóm bệnh thiếu máu tan máu bẩm sinh do đột biến gen globin, gây thiếu hụt tổng hợp một phần hoặc toàn bộ mạch polypeptid trong globin của hemoglobin. Bệnh được phân loại dựa trên chuỗi globin bị ảnh hưởng, phổ biến nhất là α-Thalassemia, β-Thalassemia và δβ-Thalassemia. Theo Liên đoàn Thalassemia thế giới, khoảng 7% dân số toàn cầu mang gen bệnh, với 300-400 nghìn trẻ sinh ra mắc bệnh mỗi năm. Việt Nam nằm trong 'vành đai Thalassemia', với tỷ lệ người mang gen bệnh cao, đặc biệt ở các tỉnh miền núi. Nghiên cứu tại Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng nhằm xác định đột biến gen và đối chiếu kiểu gen - kiểu hình của bệnh nhi Thalassemia, góp phần vào chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh.
1.1. Dịch tễ học bệnh Thalassemia
Thalassemia là một trong những bệnh rối loạn di truyền phổ biến nhất, liên quan đến nguồn gốc dân tộc. Bệnh phân bố toàn cầu, tập trung ở khu vực Địa Trung Hải, Trung Đông, Đông Nam Á và Bắc Phi. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mang gen bệnh cao, đặc biệt ở các dân tộc thiểu số. Nghiên cứu của Trần Thị Thúy Minh cho thấy tỷ lệ trẻ em từ 1-5 tuổi mang gen α-Thalassemia ở dân tộc Êđê và M’nông là 24,6%. Các nghiên cứu khác cũng chỉ ra sự lưu hành cao của β-Thalassemia và HbE ở các dân tộc Mường, Thái và Khmer. Hiện tượng giao thoa dân tộc và di cư đã làm gia tăng tỷ lệ người mang gen bệnh trên toàn quốc.
1.2. Cấu trúc và chức năng của hemoglobin
Hemoglobin (Hb) là protein quan trọng trong hồng cầu, có cấu trúc gồm hai thành phần: hem và globin. Hem là protoporphyrin gắn với nguyên tử sắt, trong khi globin gồm bốn mạch polypeptid (hai chuỗi α và hai chuỗi β). Các loại hemoglobin sinh lý bao gồm HbA1 (α2β2), HbA2 (α2δ2) và HbF (α2γ2), với tỷ lệ thay đổi theo từng giai đoạn phát triển. Thalassemia xảy ra do sự thiếu hụt tổng hợp chuỗi α hoặc β globin, dẫn đến mất cân bằng trong cấu trúc hemoglobin và gây ra các triệu chứng thiếu máu tan máu.
II. Phương pháp nghiên cứu và đối tượng
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng từ năm 2016 đến 2020, với mục tiêu xác định đột biến gen và đối chiếu kiểu gen - kiểu hình của bệnh nhi Thalassemia. Đối tượng nghiên cứu là các bệnh nhi được chẩn đoán mắc Thalassemia, sử dụng các phương pháp phân tích di truyền như ARMS-PCR, GAP-PCR và MLPA. Các dữ liệu lâm sàng và cận lâm sàng được thu thập và phân tích để xác định mối liên hệ giữa đột biến gen và biểu hiện bệnh.
2.1. Đối tượng và địa điểm nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào các bệnh nhi được chẩn đoán mắc Thalassemia tại Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng. Đối tượng bao gồm trẻ em từ 1 đến 15 tuổi, với các triệu chứng lâm sàng như thiếu máu, lách to và biến dạng xương. Các mẫu máu được thu thập để phân tích đột biến gen và đối chiếu với kiểu hình bệnh.
2.2. Phương pháp phân tích di truyền
Các phương pháp phân tích di truyền được sử dụng bao gồm ARMS-PCR (Amplification Refractory Mutation System - Polymerase Chain Reaction) để phát hiện các đột biến điểm, GAP-PCR (Gap-Polymerase Chain Reaction) để xác định các đột biến mất đoạn, và MLPA (Multiplex Ligation-dependent Probe Amplification) để phân tích các đột biến phức tạp. Các kết quả được so sánh với dữ liệu lâm sàng để xác định mối liên hệ giữa kiểu gen và kiểu hình bệnh.
III. Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Nghiên cứu đã xác định được các đột biến gen phổ biến gây bệnh Thalassemia tại Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng, bao gồm các đột biến trên gen HBA và HBB. Kết quả cho thấy sự tương quan giữa kiểu gen và kiểu hình bệnh, với các biểu hiện lâm sàng như thiếu máu nặng, lách to và biến dạng xương. Nghiên cứu cũng bước đầu xây dựng được một số phả hệ gia đình, góp phần vào việc tư vấn di truyền và phòng ngừa bệnh.
3.1. Đột biến gen gây bệnh Thalassemia
Nghiên cứu đã phát hiện các đột biến gen phổ biến như SEA, 3.7, 4.2 trên gen HBA và CD17, CD26, IVS1-5 trên gen HBB. Các đột biến này dẫn đến sự thiếu hụt tổng hợp chuỗi α hoặc β globin, gây ra các triệu chứng thiếu máu tan máu. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về Thalassemia tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.
3.2. Đối chiếu kiểu gen kiểu hình
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tương quan giữa kiểu gen và kiểu hình bệnh. Các bệnh nhi mang đột biến SEA và CD17 thường có biểu hiện lâm sàng nặng, bao gồm thiếu máu nặng, lách to và biến dạng xương. Trong khi đó, các đột biến nhẹ hơn như 3.7 và CD26 thường liên quan đến các triệu chứng nhẹ hoặc không triệu chứng. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc xác định đột biến gen trong chẩn đoán và tiên lượng bệnh.