Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Sàng, Cận Lâm Sàng và Đột Biến Gen BRAF trong Điều Trị Ung Thư Tuyến Giáp Kháng 131I

Trường đại học

Trường Đại Học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Ung Thư

Người đăng

Ẩn danh

2023

176
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Ung Thư Tuyến Giáp Kháng 131I Vấn Đề Cấp Bách

Ung thư tuyến giáp (UTTG) là một bệnh lý ác tính chiếm khoảng 3% trong các bệnh ung thư nói chung, nhưng lại là bệnh ác tính phổ biến nhất của tuyến nội tiết, chiếm đến 90%. UTTG thể biệt hóa là dạng phổ biến nhất, chiếm 80-85% các trường hợp, bao gồm thể nhú, thể nang và thể tế bào Hurthle. Mặc dù tỷ lệ sống sót sau điều trị ban đầu khá cao, một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân (5-15%) phát triển tình trạng kháng 131I, hay còn gọi là RAI-refractory differentiated thyroid cancer. Đây là một thách thức lớn trong điều trị, đòi hỏi các phương pháp tiếp cận mới. Việc xác định sớm các đặc điểm lâm sàngđột biến gen BRAF có thể giúp cải thiện tiên lượng cho nhóm bệnh nhân này. Theo các nghiên cứu, có khoảng 5-15% số bệnh nhân kháng với 131I và tiên lượng của các bệnh nhân này xấu. Tỷ lệ sống thêm 5 năm ở các bệnh nhân ung thư tuyến giáp biệt hóa có di căn xa nhưng không bắt 131I là 66% và tỉ lệ sống thêm 10 năm khoảng 10%6.

1.1. Định Nghĩa và Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán Ung Thư Tuyến Giáp Kháng 131I

Khái niệm ung thư tuyến giáp biệt hóa kháng 131I được đưa ra để chỉ những bệnh nhân UTTG biệt hóa tái phát, di căn mà không đáp ứng với điều trị bằng 131I. Tiêu chuẩn chẩn đoán RAI-refractory differentiated thyroid cancer bao gồm: tổn thương ác tính không hấp thu i-ốt phóng xạ trên xạ hình sau khi điều trị với liều 131I lớn hơn 30 mCi; hoặc tổn thương không hấp thu 131I qua nhiều lần xạ hình toàn thân chẩn đoán; hoặc bệnh tiến triển sau khi điều trị 131I. Các tiêu chuẩn này được Hiệp hội Tuyến giáp Mỹ (ATA) công bố năm 2015. Cần phân biệt rõ tình trạng kháng 131I với tình trạng không hấp thu 131I ngay từ đầu, vì cơ chế và tiên lượng có thể khác nhau.

1.2. Tầm Quan Trọng Của Việc Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Sàng và Gen BRAF

Nghiên cứu các đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân ung thư tuyến giáp kháng 131I giúp bác sĩ tiên lượng bệnh và đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Ví dụ, giai đoạn bệnh (TNM), kích thước khối u, di căn hạch, và di căn xa đều là những yếu tố quan trọng. Thêm vào đó, việc xác định sự hiện diện của đột biến gen BRAF, đặc biệt là BRAF V600E, có ý nghĩa lớn trong việc lựa chọn các phương pháp điều trị nhắm trúng đích như sử dụng thuốc ức chế BRAF. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên quan giữa đột biến gen BRAF và sự tiến triển của bệnh, giảm khả năng hấp thu i-ốt phóng xạ.

II. Thách Thức Điều Trị Ung Thư Tuyến Giáp Biệt Hóa Kháng I 131

Mặc dù phẫu thuật, xạ trị và liệu pháp hormone là những phương pháp điều trị hiệu quả cho phần lớn bệnh nhân UTTG biệt hóa, khoảng 5-15% phát triển tình trạng kháng 131I, gây ra những thách thức lớn trong điều trị. Ung thư tuyến giáp kháng 131I thường liên quan đến di căn xa, tái pháttiên lượng xấu. Các phương pháp điều trị truyền thống như xạ trịphẫu thuật có thể không còn hiệu quả trong những trường hợp này. Nghiên cứu sâu hơn về các cơ chế kháng thuốc, vai trò của đột biến gen BRAF, và các phương pháp điều trị nhắm trúng đích là rất cần thiết để cải thiện kết quả điều trị. Tỷ lệ sống thêm 5 năm ở các bệnh nhân ung thư tuyến giáp biệt hóa có di căn xa nhưng không bắt 131I là 66% và tỉ lệ sống thêm 10 năm khoảng 10%.

2.1. Tiên Lượng Xấu và Thời Gian Sống Thêm Giảm ở Bệnh Nhân Kháng 131I

Bệnh nhân ung thư tuyến giáp kháng 131I có tiên lượng kém hơn so với bệnh nhân đáp ứng với điều trị 131I. Thời gian sống thêm trung bình của bệnh nhân có di căn xakháng iod phóng xạ thường ngắn hơn đáng kể. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế và các chiến lược quản lý bệnh hiệu quả hơn. Cần xem xét các yếu tố tiên lượng khác như độ tuổi mắc bệnh, giai đoạn bệnh, và đặc điểm khối u để đánh giá nguy cơ và lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa.

2.2. Các Phương Pháp Điều Trị Thay Thế Hạn Chế và Triển Vọng

Khi điều trị iod phóng xạ thất bại, các lựa chọn điều trị bao gồm phẫu thuật (nếu có thể cắt bỏ), xạ trị ngoài, và điều trị nhắm trúng đích bằng các thuốc ức chế BRAF hoặc các thuốc ức chế tyrosine kinase như sorafeniblenvatinib. Tuy nhiên, các phương pháp này cũng có những hạn chế và tác dụng phụ nhất định. Điều trị bằng các thuốc kháng tyrosine kinase thường được chỉ định. Nghiên cứu về các liệu pháp mới như liệu pháp miễn dịch và các phương pháp tiếp cận dựa trên gen hứa hẹn sẽ cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp kháng 131I.

III. Đột Biến Gen BRAF V600E Vai Trò Trong Kháng 131I

Đột biến gen BRAF V600E là một trong những đột biến phổ biến nhất trong ung thư tuyến giáp thể nhú. Nghiên cứu cho thấy có mối liên quan giữa đột biến này và tăng nguy cơ tái phát, di căn, và đặc biệt là kháng iod phóng xạ. Cơ chế có thể liên quan đến việc đột biến gen BRAF làm giảm biểu hiện của NIS (Sodium/Iodide symporter), protein vận chuyển i-ốt vào tế bào tuyến giáp, làm giảm khả năng hấp thu iod phóng xạ của tế bào ung thư. Việc xác định đột biến gen BRAF có thể giúp bác sĩ tiên lượng bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp hơn. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên quan giữa đột biến 2 BRAF V600E với mô bệnh học ung thư tuyến giáp thể nhú mang các đặc điểm xâm lấn, tăng nguy cơ tái phát, mất khả năng bắt giữ i-ốt phóng xạ và thất bại trong điều trị.

3.1. Cơ Chế Liên Quan Giữa Đột Biến BRAF và Kháng I ốt Phóng Xạ

Đột biến BRAF V600E kích hoạt con đường truyền tín hiệu MAPK, ảnh hưởng đến sự biệt hóa của tế bào tuyến giáp và làm giảm biểu hiện của NIS. NIS là protein quan trọng trong việc vận chuyển i-ốt vào tế bào, do đó giảm NIS dẫn đến giảm khả năng hấp thu i-ốt phóng xạ. Ngoài ra, đột biến gen BRAF cũng có thể ảnh hưởng đến các yếu tố khác liên quan đến sự đáp ứng với điều trị 131I. Mô hình tiến triển bệnh sinh ung thư tuyến giáp điều khiển bởi con đường truyền tín hiệu MAPK và PI3K-AKT.

3.2. Ứng Dụng Xét Nghiệm Đột Biến BRAF Trong Thực Hành Lâm Sàng

Xét nghiệm đột biến gen BRAF có thể được sử dụng để đánh giá nguy cơ kháng iod phóng xạ ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể nhú. Kết quả xét nghiệm có thể giúp bác sĩ quyết định lựa chọn phương pháp điều trị ban đầu, theo dõi sát sao hơn, hoặc chuyển sang các phương pháp điều trị khác như điều trị nhắm trúng đích nếu cần thiết. Các phương pháp phân tích đột biến BRAF bao gồm PCR, giải trình tự gen và các kỹ thuật sinh học phân tử khác.

IV. Đặc Điểm Lâm Sàng Bệnh Nhân Ung Thư Tuyến Giáp Kháng 131I

Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân ung thư tuyến giáp kháng 131I là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về bệnh và cải thiện tiên lượng. Các yếu tố cần xem xét bao gồm: độ tuổi mắc bệnh, giới tính, giai đoạn bệnh (TNM), kích thước khối u, di căn hạch, di căn xa, thể mô bệnh học, nồng độ Thyroglobulin (Tg)anti-Tg. Ngoài ra, cần đánh giá số lần điều trị 131I trước đó, tổng liều 131I tích lũy, và thời gian từ lần điều trị đầu tiên đến khi phát hiện kháng 131I. Triệu chứng cơ năng với các bệnh nhân giai đoạn đầu, triệu chứng thường nghèo nàn, ít có giá trị, BN có thể sờ thấy khối u tái phát hay các hạch di căn.

4.1. Phân Tích Các Yếu Tố Tiên Lượng Lâm Sàng Quan Trọng

Các yếu tố như di căn xa, đặc biệt là di căn phổi, di căn xươngdi căn não, thường liên quan đến tiên lượng xấu hơn. Thể mô bệnh học cũng có vai trò quan trọng; ví dụ, ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa có tiên lượng kém hơn nhiều so với thể nhú. Nồng độ Tg cao và sự hiện diện của anti-Tg có thể cho thấy sự tồn tại của tế bào ung thư và khả năng tái phát. Đánh giá TNM, giai đoạn bệnh theo AJCC và nguy cơ tái phát tại thời điểm phẫu thuật ban đầu.

4.2. Ảnh Hưởng Của Tuổi Tác và Giới Tính Đến Kháng I ốt Phóng Xạ

Một số nghiên cứu cho thấy bệnh nhân lớn tuổi có nguy cơ kháng iod phóng xạ cao hơn. Giới tính cũng có thể đóng vai trò, mặc dù kết quả còn chưa thống nhất. Cần có thêm nghiên cứu để xác định rõ ảnh hưởng của độ tuổigiới tính đến đáp ứng điều trị và tiên lượng của bệnh nhân ung thư tuyến giáp kháng 131I.

V. Kết Quả Điều Trị và Thời Gian Sống Thêm ở Bệnh Nhân Kháng 131I

Đánh giá kết quả điều trịthời gian sống thêm ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp kháng 131I là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau. Các chỉ số cần theo dõi bao gồm: tỷ lệ đáp ứng điều trị, thời gian sống thêm không tiến triển bệnh (PFS), thời gian sống thêm toàn bộ (OS), và chất lượng cuộc sống. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị và tiên lượng có thể giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị tốt nhất cho từng bệnh nhân. Thời gian sống thêm của các bệnh nhân ung thư tuyến giáp biệt hóa kháng 131I và có di căn xa trung bình khoảng 2,5-3,5 năm6.

5.1. Đánh Giá Hiệu Quả Điều Trị Nhắm Trúng Đích Sorafenib Lenvatinib

Điều trị nhắm trúng đích bằng các thuốc ức chế BRAFthuốc ức chế tyrosine kinase như sorafeniblenvatinib đã cho thấy một số hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp kháng 131I. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng các thuốc này có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh và kéo dài thời gian sống thêm. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các tác dụng phụ và khả năng kháng thuốc của các thuốc này.

5.2. Phân Tích Yếu Tố Tiên Lượng Ảnh Hưởng Đến Thời Gian Sống Thêm

Nghiên cứu cho thấy các yếu tố như giai đoạn bệnh, di căn xa, đột biến gen BRAF, và đáp ứng với điều trị nhắm trúng đích đều ảnh hưởng đến thời gian sống thêm của bệnh nhân ung thư tuyến giáp kháng 131I. Việc xác định các yếu tố này có thể giúp bác sĩ tiên lượng bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp hơn. Phân tích đơn biến các yếu tố tiên lượng cho kết quả sống thêm không tiến triển bệnh.

VI. Hướng Dẫn Điều Trị và Theo Dõi Ung Thư Tuyến Giáp Kháng 131I

Quản lý bệnh nhân ung thư tuyến giáp kháng 131I đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành với sự phối hợp của các bác sĩ ung bướu, nội tiết, xạ trịphẫu thuật. Việc theo dõi sát sao, đánh giá định kỳ và điều chỉnh phác đồ điều trị là rất quan trọng. Nghiên cứu về các liệu pháp mới và tham gia các thử nghiệm lâm sàng có thể mang lại hy vọng cho bệnh nhân. Phương pháp điều trị sau phẫu thuật và đánh giá thời gian sống thêm.

6.1. Lựa Chọn Phương Pháp Điều Trị Phù Hợp Cá Nhân Hóa Điều Trị

Quyết định điều trị cần dựa trên đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân, kết quả xét nghiệm đột biến gen, và mục tiêu điều trị. Phẫu thuật, xạ trị, điều trị nhắm trúng đíchliệu pháp miễn dịch có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp. Việc cá nhân hóa điều trị là chìa khóa để cải thiện kết quả. Việc chẩn đoán, điều trị bệnh nhân ung thư tuyến giáp biệt hóa di căn, tái phát, thất bại trong điều trị với 131I hiện tại vẫn là thách thức đối với các bác sĩ lâm sàng.

6.2. Tương Lai Nghiên Cứu và Phát Triển Các Liệu Pháp Mới

Các nghiên cứu đang tập trung vào việc tìm hiểu sâu hơn về cơ chế kháng iod phóng xạ, phát triển các thuốc nhắm trúng đích mới, và khám phá tiềm năng của liệu pháp miễn dịch. Các thử nghiệm lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của các liệu pháp mới và cải thiện tiêu chuẩn chăm sóc cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp kháng 131I. Hiện nay người ta chưa tìm thấy nguyên nhân rõ ràng nào sinh bệnh ung thư tuyến giáp.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng đột biến gen braf và kết quả điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa kháng ¹³¹i
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng đột biến gen braf và kết quả điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa kháng ¹³¹i

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Sàng và Đột Biến Gen BRAF trong Điều Trị Ung Thư Tuyến Giáp Kháng 131I" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân ung thư tuyến giáp và vai trò của đột biến gen BRAF trong việc điều trị bệnh. Nghiên cứu này không chỉ giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị mà còn mở ra hướng đi mới trong việc cá nhân hóa liệu pháp điều trị cho bệnh nhân.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các khía cạnh liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Nghiên cứu sự đột biến gene k ras và mối liên quan đột biến gene k ras với một số đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng bệnh ung thư đại trực tràng, nơi khám phá mối liên hệ giữa đột biến gen và đặc điểm lâm sàng trong ung thư đại trực tràng.

Ngoài ra, tài liệu Chăm sóc người bệnh phẫu thuật ung thư tuyến giáp tại bệnh viện Thanh Nhàn năm 2024 và một số yếu tố liên quan sẽ cung cấp thông tin hữu ích về quy trình chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật ung thư tuyến giáp.

Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về Đánh giá suất liều hiếu ngoài và hoạt độ tồn dư trong cơ thể của bệnh nhân ung thư tuyến giáp điều trị bằng liệu pháp i 131, tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả của liệu pháp điều trị này.

Những tài liệu này không chỉ bổ sung kiến thức mà còn mở ra nhiều hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực ung thư học.