Tổng quan nghiên cứu

Hạch nách di căn chưa rõ nguyên phát khả năng từ ung thư vú thể ẩn (HNDCCRNP) là một phân nhóm hiếm gặp trong ung thư vú, chiếm khoảng 0,1-1% các trường hợp ung thư vú mới chẩn đoán. Tại Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ Chí Minh, trong giai đoạn 2015-2021, tỷ lệ này được ghi nhận là 0,12% trên tổng số 23.767 ca ung thư vú mới. HNDCCRNP được xem là có tiên lượng tốt hơn so với các ung thư di căn chưa rõ nguyên phát khác, tuy nhiên vẫn là thách thức lớn trong chẩn đoán và điều trị do tính hiếm gặp và thiếu hướng dẫn cụ thể tại Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát đặc điểm bệnh học và đánh giá kết quả điều trị hạch nách di căn chưa rõ nguyên phát khả năng từ ung thư vú thể ẩn tại Bệnh viện Ung Bướu TPHCM. Nghiên cứu tập trung vào các bệnh nhân nữ có hạch nách di căn carcinôm tuyến hoặc carcinôm biệt hóa kém, không phát hiện tổn thương nguyên phát tại tuyến vú qua các phương tiện chẩn đoán hình ảnh như nhũ ảnh, siêu âm và MRI. Thời gian nghiên cứu từ 2015 đến 2021, địa điểm tại Bệnh viện Ung Bướu TPHCM.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu dịch tễ học, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị của nhóm bệnh nhân này, góp phần hoàn thiện hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tại Việt Nam, đồng thời cải thiện tỷ lệ sống còn và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Giải phẫu hạch nách: Hạch nách gồm khoảng 20-30 hạch, được phân chia thành năm nhóm (trước, sau, bên, trung tâm, đỉnh), nhận bạch huyết chủ yếu từ tuyến vú (chiếm 75-80%). Phân loại hạch theo vị trí so với cơ ngực bé gồm nhóm 1 (ngoài cơ), nhóm 2 (sau cơ), nhóm 3 (trong cơ).

  • Chẩn đoán mô bệnh học và hóa mô miễn dịch: Carcinôm tuyến và carcinôm biệt hóa kém là loại mô học thường gặp. Các dấu ấn hóa mô miễn dịch quan trọng gồm thụ thể estrogen (ER), progesteron (PR), HER2, Ki67, cùng các marker hỗ trợ như CEA, CK7, CK20, GATA3, mammaglobin giúp xác định nguồn gốc ung thư vú thể ẩn.

  • Phương pháp hình ảnh học: Nhũ ảnh, siêu âm, MRI vú và PET-CT được sử dụng để phát hiện tổn thương nguyên phát. MRI có độ nhạy trên 90% nhưng tỷ lệ dương tính giả cao. Siêu âm đóng vai trò quan trọng trong đánh giá hạch nách và hướng dẫn sinh thiết.

  • Điều trị: Bao gồm nạo hạch nách nhóm 1 và 2 để kiểm soát tại chỗ và định giai đoạn, điều trị vú cùng bên bằng phẫu thuật đoạn nhũ hoặc xạ trị toàn bộ vú, và điều trị toàn thân như hóa trị, nội tiết và nhắm trúng đích HER2.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu mô tả loạt ca bệnh hiếm.

  • Đối tượng nghiên cứu: 29 bệnh nhân nữ có hạch nách di căn carcinôm tuyến hoặc biệt hóa kém, không phát hiện tổn thương nguyên phát tại tuyến vú qua khám lâm sàng, siêu âm, nhũ ảnh và MRI, điều trị tại Bệnh viện Ung Bướu TPHCM từ 01/2015 đến 07/2021.

  • Tiêu chuẩn chọn mẫu: Bệnh nhân nữ, kết quả mô bệnh học hạch nách phù hợp, không có tiền căn ung thư trước đó, không có tổn thương nghi ngờ nguyên phát trên CT ngực, bụng chậu.

  • Thu thập dữ liệu: Hồi cứu hồ sơ bệnh án, thu thập thông tin hành chính, tiền căn, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, kết quả điều trị tại chỗ và toàn thân, thời gian theo dõi và diễn tiến bệnh.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Stata và Excel, kiểm định Fisher’s Exact để đánh giá các biến số.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 29 trường hợp được chọn thuận tiện do tính hiếm gặp của bệnh.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ 05/2021 đến 08/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc và đặc điểm chung: Trong 23.767 ca ung thư vú mới, có 29 trường hợp HNDCCRNP, tỷ lệ 0,12%. Tuổi trung bình chẩn đoán là 51,8 tuổi, tập trung chủ yếu ở nhóm 51-60 tuổi (48%). 62% bệnh nhân có chỉ số BMI thừa cân hoặc béo phì, trong đó 37,9% béo phì.

  2. Đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán: 93,1% bệnh nhân nhập viện do hạch nách di căn. Thời gian trung bình từ xuất hiện triệu chứng đến khám là 5,4 tháng, với 62% đến khám trong vòng 3 tháng. Hạch nách thường đơn độc (65,5%), kích thước trung bình 3,8 cm, có trường hợp lên đến 10 cm.

  3. Kết quả hình ảnh và mô bệnh học: Tất cả bệnh nhân được siêu âm và nhũ ảnh vú, 51,7% nhũ ảnh xếp loại BIRADS I, 69% MRI vú cũng xếp loại BIRADS I, không phát hiện tổn thương nguyên phát. Giải phẫu bệnh hạch nách chủ yếu là carcinôm tuyến (86,2%). Hóa mô miễn dịch cho thấy 51,7% dương tính ER, 27,6% dương tính PR, 37,9% dương tính HER2, 48,3% có chỉ số Ki67 > 20%, biểu thị nhóm nguy cơ cao.

  4. Phân nhóm sinh học: Phân nhóm tam âm chiếm 34,5%, Luminal B chiếm 34,8%, Luminal A chiếm 17,5%, HER2 dương tính chiếm 13,8%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về tỷ lệ mắc HNDCCRNP và đặc điểm bệnh học. Tuổi trung bình và tỷ lệ béo phì cao phản ánh đặc điểm dân số nghiên cứu. Thời gian đến khám trung bình 5,4 tháng cho thấy sự chậm trễ trong phát hiện, có thể ảnh hưởng đến tiên lượng.

Việc không phát hiện tổn thương nguyên phát trên hình ảnh học nhấn mạnh tính thách thức trong chẩn đoán ung thư vú thể ẩn. Tỷ lệ dương tính ER và HER2 tương đồng với các nghiên cứu trước, cho thấy đa dạng sinh học phân tử của bệnh. Phân nhóm tam âm chiếm tỷ lệ cao, điều này có thể ảnh hưởng đến lựa chọn điều trị và tiên lượng.

Kết quả điều trị tại chỗ với nạo hạch nách và điều trị vú cùng bên (phẫu thuật hoặc xạ trị) được khuyến nghị dựa trên dữ liệu sống còn không bệnh và sống còn toàn bộ tốt hơn so với chỉ theo dõi. Các phương pháp điều trị toàn thân như hóa trị và nội tiết cũng được áp dụng tương tự ung thư vú giai đoạn II-III.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Kaplan-Meier về sống còn không tiến triển, bảng phân bố đặc điểm bệnh học và biểu đồ phân nhóm sinh học để minh họa tỷ lệ các nhóm bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sàng lọc và phát hiện sớm: Khuyến khích phụ nữ trên 40 tuổi, đặc biệt nhóm có BMI cao, thực hiện khám sàng lọc định kỳ bằng nhũ ảnh và siêu âm để phát hiện sớm hạch nách bất thường. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: cơ sở y tế tuyến cơ sở và trung ương.

  2. Chuẩn hóa quy trình chẩn đoán: Áp dụng đầy đủ các phương pháp chẩn đoán hình ảnh (nhũ ảnh, siêu âm, MRI) và hóa mô miễn dịch để xác định nguồn gốc ung thư, tránh bỏ sót tổn thương nguyên phát. Thời gian: trong vòng 1 tháng kể từ khi phát hiện hạch nách nghi ngờ. Chủ thể: bác sĩ chuyên khoa ung bướu, chẩn đoán hình ảnh.

  3. Phát triển hướng dẫn điều trị chuyên biệt: Xây dựng hướng dẫn điều trị HNDCCRNP khả năng từ ung thư vú thể ẩn tại Việt Nam, bao gồm chỉ định nạo hạch nách, điều trị vú cùng bên và điều trị toàn thân dựa trên đặc điểm sinh học phân tử. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Y tế, các chuyên gia ung bướu.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo về chẩn đoán và điều trị ung thư vú thể ẩn cho bác sĩ lâm sàng, kỹ thuật viên hình ảnh và giải phẫu bệnh. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: các bệnh viện chuyên khoa, trường đại học y.

  5. Theo dõi và nghiên cứu tiếp tục: Thiết lập hệ thống theo dõi dài hạn bệnh nhân HNDCCRNP để đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng, đồng thời mở rộng nghiên cứu đa trung tâm để tăng cỡ mẫu. Thời gian: liên tục. Chủ thể: các trung tâm ung bướu, viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa ung bướu và phẫu thuật tuyến vú: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm bệnh học và kết quả điều trị, giúp cải thiện chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân HNDCCRNP.

  2. Chuyên gia chẩn đoán hình ảnh và giải phẫu bệnh: Thông tin chi tiết về vai trò của các dấu ấn hóa mô miễn dịch và kỹ thuật hình ảnh giúp nâng cao độ chính xác trong xác định nguồn gốc ung thư vú thể ẩn.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và quản lý bệnh viện: Dữ liệu về tỷ lệ mắc và kết quả điều trị hỗ trợ xây dựng hướng dẫn chuyên môn và chính sách sàng lọc, điều trị ung thư vú thể ẩn tại Việt Nam.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh y học, đặc biệt chuyên ngành ung thư học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu dịch tễ học, phương pháp nghiên cứu hồi cứu và phân tích kết quả trong lĩnh vực ung thư vú thể ẩn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hạch nách di căn chưa rõ nguyên phát khả năng từ ung thư vú thể ẩn là gì?
    Là tình trạng hạch nách bị di căn bởi tế bào ung thư nhưng không phát hiện được tổn thương nguyên phát tại tuyến vú qua các phương tiện chẩn đoán hình ảnh và lâm sàng. Đây là nhóm bệnh hiếm gặp, chiếm khoảng 0,1-1% các trường hợp ung thư vú.

  2. Phương pháp chẩn đoán chính xác nguồn gốc ung thư trong HNDCCRNP là gì?
    Kết hợp sinh thiết hạch nách với hóa mô miễn dịch các dấu ấn ER, PR, HER2, cùng các marker hỗ trợ như GATA3, CK7, CK20 giúp xác định nguồn gốc ung thư vú thể ẩn. Hình ảnh học như nhũ ảnh, siêu âm, MRI cũng được sử dụng để tìm tổn thương nguyên phát.

  3. Điều trị tiêu chuẩn cho bệnh nhân HNDCCRNP là gì?
    Điều trị bao gồm nạo hạch nách nhóm 1 và 2 để kiểm soát tại chỗ, kết hợp điều trị vú cùng bên bằng phẫu thuật đoạn nhũ hoặc xạ trị toàn bộ vú, cùng với điều trị toàn thân như hóa trị, nội tiết và nhắm trúng đích HER2 tùy theo đặc điểm sinh học phân tử.

  4. Tiên lượng sống còn của bệnh nhân HNDCCRNP ra sao?
    Sống còn 5 năm dao động từ 59,4% đến 88%, trung bình khoảng 72%, tương đương hoặc tốt hơn so với ung thư vú cùng giai đoạn có di căn hạch. Yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng tiên lượng là số lượng hạch di căn.

  5. Tại sao MRI vú có thể không phát hiện được tổn thương nguyên phát?
    MRI có độ nhạy cao nhưng tỷ lệ dương tính giả cũng cao do các tổn thương lành tính hoặc mô vú dày. Ngoài ra, tổn thương ung thư vú thể ẩn thường nhỏ, không tạo khối rõ ràng, gây khó khăn trong phát hiện bằng MRI và siêu âm.

Kết luận

  • HNDCCRNP khả năng từ ung thư vú thể ẩn là nhóm bệnh hiếm gặp, chiếm khoảng 0,12% trong tổng số ung thư vú mới tại Bệnh viện Ung Bướu TPHCM giai đoạn 2015-2021.
  • Đặc điểm bệnh học đa dạng với tỷ lệ dương tính ER 51,7%, HER2 37,9%, phân nhóm tam âm chiếm 34,5%.
  • Nạo hạch nách kết hợp điều trị vú cùng bên (phẫu thuật hoặc xạ trị) và điều trị toàn thân là chiến lược điều trị hiệu quả, cải thiện sống còn không bệnh và sống còn toàn bộ.
  • Cần xây dựng hướng dẫn chẩn đoán và điều trị chuyên biệt cho nhóm bệnh nhân này tại Việt Nam, đồng thời tăng cường đào tạo và nghiên cứu mở rộng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phát triển chương trình sàng lọc, chuẩn hóa quy trình chẩn đoán, và thiết lập hệ thống theo dõi dài hạn bệnh nhân để nâng cao chất lượng điều trị và tiên lượng.

Hành động ngay: Các chuyên gia và cơ sở y tế cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm cải thiện hiệu quả quản lý và điều trị HNDCCRNP khả năng từ ung thư vú thể ẩn tại Việt Nam.