I. Đa dạng sinh học rong biển tại quần đảo Nam Du
Nghiên cứu đã xác định được đa dạng sinh học rong biển tại quần đảo Nam Du với 96 loài thuộc các ngành khác nhau. Trong đó, 03 loài được ghi nhận lần đầu tiên tại Việt Nam. Đa dạng sinh học này không chỉ phản ánh sự phong phú về thành phần loài mà còn cho thấy vai trò quan trọng của rong biển trong hệ sinh thái biển. Các loài rong biển được phân bố theo các kiểu hình chất đáy khác nhau, từ đáy cứng đến đáy mềm, tạo nên sự đa dạng về môi trường sống.
1.1. Phân loại và cấu trúc thành phần loài
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân loại truyền thống kết hợp với kỹ thuật sinh học phân tử để xác định các loài rong biển. Kết quả cho thấy sự đa dạng về cấu trúc thành phần loài, với các loài thuộc ngành Rhodophyta chiếm ưu thế. Phân tích DNA đã giúp xác định chính xác các loài và bổ sung dữ liệu vào ngân hàng gen quốc tế (GenBank).
1.2. Đặc điểm phân bố của rong biển
Rong biển tại quần đảo Nam Du phân bố theo độ sâu, mực triều và kiểu chất đáy. Các loài ưu thế như Gracilaria và Sargassum thường xuất hiện ở vùng triều thấp và đáy cứng. Sự phân bố này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hệ sinh thái biển và điều kiện môi trường.
II. Nguồn lợi rong biển tại quần đảo Nam Du
Nghiên cứu đánh giá nguồn lợi rong biển tại quần đảo Nam Du cho thấy tiềm năng kinh tế lớn. Độ phủ và sinh lượng của rong biển được xác định qua các đợt khảo sát, với trữ lượng ước tính đáng kể. Các loài có giá trị kinh tế như Gracilaria và Sargassum được ghi nhận với số lượng lớn, mở ra cơ hội khai thác và sử dụng bền vững.
2.1. Độ phủ và sinh lượng rong biển
Độ phủ rong biển tại các trạm khảo sát dao động từ 20% đến 70%, phụ thuộc vào điều kiện môi trường. Sinh lượng của các loài ưu thế như Gracilaria đạt trung bình 1,5 kg/m², cho thấy tiềm năng khai thác lớn.
2.2. Trữ lượng và tiềm năng sử dụng
Trữ lượng rong biển ước tính đạt hàng nghìn tấn, tập trung chủ yếu ở các vùng triều thấp. Các loài rong biển có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và bảo vệ môi trường, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
III. Bảo tồn và phát triển bền vững nguồn lợi rong biển
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp bảo tồn sinh học và phát triển bền vững nguồn lợi rong biển tại quần đảo Nam Du. Các giải pháp bao gồm phân vùng khai thác, bảo vệ các loài quý hiếm và phát triển nuôi trồng rong biển. Việc thành lập khu bảo tồn biển sẽ góp phần duy trì đa dạng sinh học và hệ sinh thái biển tại khu vực này.
3.1. Giải pháp khai thác hợp lý
Nghiên cứu đề xuất các biện pháp khai thác có kiểm soát, đảm bảo không ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển. Việc quản lý chặt chẽ các hoạt động khai thác sẽ giúp duy trì nguồn lợi rong biển lâu dài.
3.2. Phát triển nuôi trồng rong biển
Nuôi trồng rong biển được xem là giải pháp bền vững, giúp giảm áp lực khai thác tự nhiên. Các loài có giá trị kinh tế như Gracilaria và Sargassum có thể được nuôi trồng rộng rãi, góp phần phát triển du lịch sinh thái và kinh tế địa phương.