I. Giới thiệu về công nghệ vi bao
Công nghệ vi bao là một phương pháp tiên tiến nhằm bảo quản và gia tăng chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm. Vi bao giúp bảo vệ các hợp chất hoạt tính sinh học khỏi các yếu tố môi trường như ánh sáng, độ ẩm và oxy. Trong nghiên cứu này, dầu gấc được vi bao bằng phức đa điện tích giữa gelatine và mủ trôm thủy phân. Mục tiêu chính là nâng cao hiệu quả bảo quản và giải phóng có kiểm soát các dưỡng chất có trong dầu gấc. Việc sử dụng mủ trôm và gelatine không chỉ giúp tăng cường tính ổn định mà còn tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại.
1.1. Tính chất của gelatine và mủ trôm
Gelatine là một polymer sinh học có khả năng tạo gel tốt, trong khi mủ trôm là một loại polysaccharide tự nhiên có tính chất nhũ hóa và tạo độ nhớt. Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra một hệ vỏ có khả năng bảo vệ tốt cho dầu gấc. Nghiên cứu cho thấy rằng tỉ lệ phối trộn giữa gelatine và mủ trôm ảnh hưởng lớn đến hiệu suất vi bao. Các thí nghiệm đã chỉ ra rằng tỉ lệ 1:1 với pH 4,0 cho hiệu suất thu hồi tốt nhất, cho thấy sự tương tác hóa học mạnh mẽ giữa các nhóm chức của gelatine và mủ trôm.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện thông qua các phương pháp như thủy phân kiềm mủ trôm, đo thế zeta, và khảo sát điều kiện tạo phức giữa gelatine và mủ trôm. Các thí nghiệm được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng của pH, tỉ lệ polymer và nồng độ chất nhũ hóa đến hiệu suất vi bao. Kết quả cho thấy rằng việc điều chỉnh các yếu tố này có thể tối ưu hóa kích thước hạt và hiệu suất vi bao. Đặc biệt, việc sử dụng Tween 80 với nồng độ thích hợp đã giúp cải thiện đáng kể kích thước hạt vi bao, tạo ra sản phẩm đồng đều và ổn định.
2.1. Khảo sát điều kiện tạo phức
Khảo sát điều kiện tạo phức giữa gelatine và mủ trôm thủy phân là một phần quan trọng trong nghiên cứu. Các yếu tố như pH và tỉ lệ phối trộn được điều chỉnh để tìm ra điều kiện tối ưu. Kết quả cho thấy rằng pH 4,0 và tỉ lệ 1:1 là điều kiện lý tưởng cho sự hình thành phức, với hiệu suất thu hồi đạt 78,8%. Phân tích bằng phương pháp FTIR cho thấy sự tương tác hóa học giữa gelatine và mủ trôm, khẳng định tính khả thi của phương pháp vi bao này.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng công nghệ vi bao dầu gấc bằng phức đa điện tích giữa gelatine và mủ trôm thủy phân có tiềm năng ứng dụng cao trong ngành thực phẩm. Hiệu suất vi bao đạt 65,76% với kích thước hạt đồng đều khoảng 2,16 µm. Mẫu vi bao cho thấy khả năng giải phóng ổn định trong môi trường giả lập dịch dạ dày, điều này cho thấy khả năng bảo vệ và giải phóng có kiểm soát của dầu gấc. Nghiên cứu này không chỉ mở ra hướng đi mới cho việc bảo quản dầu gấc mà còn góp phần vào việc phát triển các sản phẩm thực phẩm an toàn và hiệu quả hơn.
3.1. Ứng dụng thực tiễn
Việc ứng dụng công nghệ vi bao trong bảo quản dầu gấc có thể mang lại nhiều lợi ích cho ngành thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm vi bao không chỉ giúp kéo dài thời gian bảo quản mà còn bảo toàn tối đa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và an toàn thực phẩm. Nghiên cứu này cũng mở ra cơ hội cho việc phát triển các sản phẩm mới từ dầu gấc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.