Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt giữa các cường quốc tại khu vực châu Á-Thái Bình Dương, mối quan hệ đồng minh giữa Philippines và Mỹ giữ vai trò then chốt đối với an ninh và ổn định khu vực. Với dân số khoảng 686 triệu người và tổng GDP gần 3,67 nghìn tỷ USD năm 2022, Đông Nam Á là thị trường tiềm năng và khu vực chiến lược quan trọng. Từ năm 2016 đến 2023, chính sách đối ngoại của Philippines với Mỹ trải qua nhiều biến động đáng kể, đặc biệt dưới hai đời tổng thống Duterte và Marcos. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các chính sách đối ngoại của Philippines với Mỹ trong giai đoạn này, phân tích các yếu tố tác động, đánh giá kết quả và dự báo xu hướng quan hệ song phương, đồng thời đề xuất khuyến nghị chính sách phù hợp cho Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược khu vực.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chính sách đối ngoại của Philippines với Mỹ trong lĩnh vực an ninh tại khu vực Đông Nam Á và Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, với mốc thời gian từ năm 2016 đến cuối năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn tổng thể về sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của Philippines, đồng thời góp phần định hướng chính sách đối ngoại của Việt Nam trong việc xử lý quan hệ với các cường quốc lớn, bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược ngày càng phức tạp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng chủ nghĩa hiện thực trong quan hệ quốc tế làm khung lý thuyết chính để giải thích các quyết định chính sách đối ngoại của Philippines với Mỹ. Chủ nghĩa hiện thực nhấn mạnh lợi ích quốc gia, đặc biệt là an ninh, là yếu tố cốt lõi chi phối hành vi của các quốc gia. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình cân bằng quyền lực (balance of power) để phân tích chiến lược ngoại giao của Philippines trong việc duy trì quan hệ đồng minh với Mỹ đồng thời phát triển quan hệ kinh tế với Trung Quốc nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ-Trung. Các khái niệm chính bao gồm: lợi ích quốc gia, chính sách đối ngoại độc lập, quan hệ đồng minh, và cân bằng chiến lược.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp khai thác dữ liệu thứ cấp từ các nguồn chính phủ, báo cáo quốc tế, và các công trình nghiên cứu trước đây. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các tài liệu, báo cáo và số liệu liên quan đến chính sách đối ngoại Philippines-Mỹ giai đoạn 2016-2023. Phương pháp phân tích chính sách được áp dụng để đánh giá sự nhất quán giữa tuyên bố và thực thi chính sách, đồng thời xác định hiệu quả và xu hướng vận động của chính sách đối ngoại. Phương pháp so sánh được sử dụng để làm rõ sự khác biệt và tiếp nối trong chính sách dưới hai đời tổng thống Duterte và Marcos. Timeline nghiên cứu tập trung vào hai giai đoạn chính: 2016-2022 (chính quyền Duterte) và 2022-2023 (chính quyền Marcos).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chính sách đối ngoại của Duterte (2016-2022) thể hiện xu hướng xa lánh Mỹ và tăng cường hợp tác với Trung Quốc. Trong giai đoạn này, giá trị thương mại song phương Philippines-Trung Quốc tăng từ 22,1 tỷ USD năm 2016 lên gần 50 tỷ USD năm 2019, trong khi quan hệ chính trị với Mỹ có nhiều xáo trộn, như việc Philippines thông báo chấm dứt thỏa thuận VFA năm 2020 nhưng sau đó nối lại vào năm 2021. Mức viện trợ của Mỹ cho Philippines trong giai đoạn này dao động quanh 150 triệu USD mỗi năm, thể hiện sự bền vững dù có biến động chính trị.
Dưới thời Marcos (2022-2023), chính sách đối ngoại của Philippines với Mỹ có sự điều chỉnh tích cực, củng cố quan hệ đồng minh. Marcos nhấn mạnh chính sách “bạn bè của tất cả” và tăng cường hợp tác an ninh với Mỹ, đặc biệt trong vấn đề Biển Đông. Các cuộc trao đổi cấp cao giữa hai nước tăng đáng kể, với nhiều chuyến thăm chính thức và đối thoại 2+2 được tái thiết lập sau 7 năm gián đoạn. Mỹ cam kết hỗ trợ an ninh và đầu tư kinh tế trị giá 1,3 tỷ USD cho Philippines.
Mỹ tiếp tục là đối tác an ninh và viện trợ quan trọng của Philippines. Trong giai đoạn 2017-2022, viện trợ của Mỹ cho Philippines tăng khoảng 9%, với các chương trình hỗ trợ phát triển, tài chính quân sự và chống khủng bố. Mỹ cũng cung cấp thiết bị quân sự và tổ chức hơn 1.300 cuộc tập trận chung với Philippines từ 2015-2020, góp phần nâng cao năng lực quốc phòng của nước này.
Sự cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung Quốc tại khu vực buộc Philippines phải thực hiện chính sách cân bằng. Philippines duy trì quan hệ kinh tế chặt chẽ với Trung Quốc trong khi củng cố liên minh an ninh với Mỹ để bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông. Tình hình căng thẳng tại eo biển Đài Loan và các hành động cải tạo đảo của Trung Quốc làm gia tăng nhu cầu hợp tác an ninh với Mỹ.
Thảo luận kết quả
Sự thay đổi chính sách đối ngoại của Philippines phản ánh rõ ràng ảnh hưởng của các yếu tố nội bộ và quốc tế. Dưới thời Duterte, sự thất vọng với Mỹ về các vấn đề nhân quyền và an ninh đã khiến Philippines tạm thời dịch chuyển về phía Trung Quốc nhằm tận dụng lợi ích kinh tế. Tuy nhiên, sự gia tăng các thách thức an ninh từ Trung Quốc trên Biển Đông đã buộc chính quyền Duterte điều chỉnh lại quan hệ với Mỹ, thể hiện qua việc nối lại thỏa thuận VFA và duy trì các cuộc tập trận chung.
Chính quyền Marcos tiếp tục phát huy vai trò của Mỹ trong bảo vệ an ninh quốc gia, đồng thời duy trì quan hệ kinh tế với Trung Quốc, thể hiện chiến lược cân bằng quyền lực hiệu quả. Việc tái thiết lập đối thoại 2+2 và tăng cường trao đổi cấp cao cho thấy sự ổn định và phát triển tích cực trong quan hệ song phương. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của lợi ích quốc gia và an ninh trong chính sách đối ngoại của Philippines.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện giá trị thương mại song phương Philippines-Mỹ và Philippines-Trung Quốc giai đoạn 2016-2023, bảng số liệu viện trợ của Mỹ cho Philippines, cũng như biểu đồ số lượng các cuộc tập trận chung giữa hai nước. Những biểu đồ này minh họa rõ ràng xu hướng phát triển và biến động trong quan hệ song phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hợp tác an ninh đa phương trong khu vực Đông Nam Á. Việt Nam nên chủ động thúc đẩy các diễn đàn hợp tác an ninh đa phương, tận dụng kinh nghiệm từ quan hệ Philippines-Mỹ để xây dựng mạng lưới liên kết nhằm ứng phó các thách thức an ninh xuyên quốc gia. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Bộ Ngoại giao, Bộ Quốc phòng.
Phát triển chính sách đối ngoại cân bằng, linh hoạt với các cường quốc lớn. Việt Nam cần học hỏi chiến lược cân bằng quyền lực của Philippines, vừa duy trì quan hệ hợp tác kinh tế với Trung Quốc, vừa củng cố quan hệ an ninh với Mỹ và các đối tác khác nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Chính phủ, Bộ Ngoại giao.
Tăng cường năng lực ngoại giao và phân tích chính sách đối ngoại. Đào tạo cán bộ ngoại giao chuyên sâu về phân tích chính sách và quản lý quan hệ quốc tế trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược, nhằm nâng cao khả năng dự báo và ứng phó kịp thời. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Bộ Ngoại giao, các trường đại học.
Đẩy mạnh hợp tác kinh tế và đầu tư với các đối tác chiến lược. Việt Nam cần tận dụng các cơ hội đầu tư và thương mại từ Mỹ và các nước đồng minh, đồng thời phát triển các dự án hợp tác kinh tế bền vững nhằm tăng cường vị thế trong khu vực. Thời gian: 3-5 năm; Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công Thương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách ngoại giao và an ninh quốc gia. Luận văn cung cấp phân tích sâu sắc về chính sách đối ngoại Philippines với Mỹ, giúp các nhà hoạch định có cơ sở tham khảo trong xây dựng chiến lược quốc gia phù hợp với bối cảnh khu vực.
Các nhà nghiên cứu quan hệ quốc tế và chính trị học. Nội dung luận văn cung cấp dữ liệu, lý thuyết và phân tích thực tiễn về mối quan hệ đồng minh trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về chính sách đối ngoại và an ninh khu vực.
Sinh viên và học viên cao học ngành quan hệ quốc tế, chính trị học. Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích giúp hiểu rõ các yếu tố tác động đến chính sách đối ngoại, phương pháp nghiên cứu và phân tích chính sách trong thực tiễn.
Cán bộ ngoại giao và các tổ chức quốc tế hoạt động tại khu vực Đông Nam Á. Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về diễn biến chính sách đối ngoại của Philippines, giúp nâng cao nhận thức và điều chỉnh chiến lược hợp tác phù hợp với tình hình khu vực.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách đối ngoại của Philippines với Mỹ thay đổi như thế nào trong giai đoạn 2016-2023?
Chính sách trải qua hai giai đoạn chính: dưới thời Duterte, Philippines có xu hướng xa lánh Mỹ và tăng cường hợp tác với Trung Quốc; dưới thời Marcos, chính sách được điều chỉnh tích cực, củng cố quan hệ đồng minh với Mỹ trong khi vẫn duy trì quan hệ kinh tế với Trung Quốc.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chính sách đối ngoại của Philippines?
Yếu tố chủ đạo là lợi ích quốc gia, đặc biệt là an ninh và phát triển kinh tế. Sự cạnh tranh chiến lược giữa Mỹ và Trung Quốc tại khu vực, cùng với tình hình chính trị xã hội trong nước, đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn chính sách.Mỹ hỗ trợ Philippines như thế nào trong lĩnh vực an ninh?
Mỹ cung cấp viện trợ tài chính quân sự, thiết bị, đào tạo và tổ chức hơn 1.300 cuộc tập trận chung từ 2015-2020. Các thỏa thuận như MDT, VFA và EDCA tạo cơ sở pháp lý cho sự hiện diện quân sự và hợp tác an ninh giữa hai nước.Chính sách cân bằng quyền lực của Philippines có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?
Chính sách này giúp Việt Nam học hỏi cách thức duy trì quan hệ hợp tác đa phương, vừa bảo vệ lợi ích quốc gia vừa tránh bị cuốn vào các cuộc đối đầu giữa các cường quốc, từ đó xây dựng chiến lược đối ngoại linh hoạt và hiệu quả.Luận văn có thể hỗ trợ gì cho việc hoạch định chính sách đối ngoại của Việt Nam?
Luận văn cung cấp phân tích thực tiễn và khuyến nghị chính sách dựa trên kinh nghiệm của Philippines, giúp Việt Nam xây dựng các giải pháp đối ngoại phù hợp với bối cảnh cạnh tranh chiến lược, đồng thời tăng cường hợp tác an ninh và kinh tế với các đối tác lớn.
Kết luận
- Chính sách đối ngoại Philippines với Mỹ giai đoạn 2016-2023 trải qua nhiều biến động, phản ánh sự tác động của các yếu tố nội bộ và quốc tế.
- Dưới thời Duterte, Philippines có xu hướng xa lánh Mỹ, tăng cường hợp tác với Trung Quốc nhằm giải quyết các vấn đề kinh tế và chính trị trong nước.
- Chính quyền Marcos điều chỉnh chính sách, củng cố quan hệ đồng minh với Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh và Biển Đông, đồng thời duy trì quan hệ kinh tế với Trung Quốc.
- Mối quan hệ Philippines-Mỹ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ an ninh khu vực, đồng thời tạo điều kiện cho phát triển kinh tế và ổn định chính trị Philippines.
- Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ chính sách đối ngoại của Philippines để xây dựng chiến lược cân bằng quyền lực, tăng cường hợp tác đa phương và bảo vệ lợi ích quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược khu vực ngày càng phức tạp.
Tiếp theo, cần triển khai các nghiên cứu chuyên sâu về tác động của chính sách đối ngoại Philippines-Mỹ đến các quốc gia ASEAN khác, đồng thời xây dựng các kịch bản chính sách đối ngoại linh hoạt cho Việt Nam. Đề nghị các nhà hoạch định chính sách và nghiên cứu quan hệ quốc tế tiếp tục theo dõi và cập nhật diễn biến quan hệ song phương này để có những điều chỉnh phù hợp.
Hãy liên hệ để nhận tư vấn chuyên sâu về chính sách đối ngoại và an ninh khu vực nhằm nâng cao hiệu quả hoạch định chiến lược quốc gia.